Theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT | ĐƠN VỊ | ĐƯỜNG | TỪ | ĐẾN | ĐẤT Ở (Vị trí 1) | ĐẤT Ở (Vị trí 2) | ĐẤT Ở (Vị trí 3) | ĐẤT Ở (Vị trí 4) | ĐẤT TMDV (Vị trí 1) | ĐẤT TMDV (Vị trí 2) | ĐẤT TMDV (Vị trí 3) | ĐẤT TMDV (Vị trí 4) | ĐẤT SXKD (Vị trí 1) | ĐẤT SXKD (Vị trí 2) | ĐẤT SXKD (Vị trí 3) | ĐẤT SXKD (Vị trí 4) | GHI CHÚ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) MAP - 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn | Sông Sài Gòn | 3636.0 | 2367.0 | 1998.0 | 1458.0 | 2907.0 | 1890.0 | 1602.0 | 1170.0 | 2367.0 | 1539.0 | 1296.0 | 945.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
2 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 2 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 3030.0 | 1972.5 | 1665.0 | 1215.0 | 2422.5 | 1575.0 | 1335.0 | 975.0 | 1972.5 | 1282.5 | 1080.0 | 787.5 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
3 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 3 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 2626.0 | 1709.5 | 1443.0 | 1053.0 | 2099.5 | 1365.0 | 1157.0 | 845.0 | 1709.5 | 1111.5 | 936.0 | 682.5 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
4 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 2828.0 | 1841.0 | 1554.0 | 1134.0 | 2261.0 | 1470.0 | 1246.0 | 910.0 | 1841.0 | 1197.0 | 1008.0 | 735.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
5 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 2424.0 | 1578.0 | 1332.0 | 972.0 | 1938.0 | 1260.0 | 1068.0 | 780.0 | 1578.0 | 1026.0 | 864.0 | 630.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
6 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-606 (Đường Hùng Vương) MAP - 6 | Cầu Đò | Ngã 4 An Điền + 200m | 2320.0 | 1510.0 | 1280.0 | 930.0 | 1860.0 | 1210.0 | 1020.0 | 740.0 | 1510.0 | 980.0 | 830.0 | 600.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
7 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-606 (Đường Hùng Vương) MAP - 7 | Ngã 4 An Điền + 200m | Ngã 3 Rạch Bắp | 2088.0 | 1359.0 | 1152.0 | 837.0 | 1674.0 | 1089.0 | 918.0 | 666.0 | 1359.0 | 882.0 | 747.0 | 540.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
8 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-608 MAP - 8 | Ngã 4 Thùng Thơ | Ngã 3 Chú Lường | 1624.0 | 1057.0 | 896.0 | 651.0 | 1302.0 | 847.0 | 714.0 | 518.0 | 1057.0 | 686.0 | 581.0 | 420.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
9 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐT-744 MAP - 9 | Cầu Ông Cộ | Ranh xã Thanh Tuyền | 2320.0 | 1510.0 | 1280.0 | 930.0 | 1860.0 | 1210.0 | 1020.0 | 740.0 | 1510.0 | 980.0 | 830.0 | 600.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
10 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) MAP - 10 | Ngã 4 Phú Thứ | Cách ngã 4 An Điền 100m | 1856.0 | 1208.0 | 1024.0 | 744.0 | 1488.0 | 968.0 | 816.0 | 592.0 | 1208.0 | 784.0 | 664.0 | 480.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
11 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) MAP - 11 | Cách ngã 4 An Điền 100m | Ngã 4 An Điền + 100m | 2088.0 | 1359.0 | 1152.0 | 837.0 | 1674.0 | 1089.0 | 918.0 | 666.0 | 1359.0 | 882.0 | 747.0 | 540.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
12 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) MAP - 12 | Ngã 4 An Điền + 100m | Ranh xã An Lập | 1624.0 | 1057.0 | 896.0 | 651.0 | 1302.0 | 847.0 | 714.0 | 518.0 | 1057.0 | 686.0 | 581.0 | 420.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
13 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Vành đai 4 MAP - 13 | Cầu Thới An | ĐT-748 | 1624.0 | 1057.0 | 896.0 | 651.0 | 1302.0 | 847.0 | 714.0 | 518.0 | 1057.0 | 686.0 | 581.0 | 420.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
14 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 14 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1508.0 | 981.5 | 832.0 | 604.5 | 1209.0 | 786.5 | 663.0 | 481.0 | 981.5 | 637.0 | 539.5 | 390.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
15 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 15 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 1276.0 | 830.5 | 704.0 | 511.5 | 1023.0 | 665.5 | 561.0 | 407.0 | 830.5 | 539.0 | 456.5 | 330.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
16 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 16 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1392.0 | 906.0 | 768.0 | 558.0 | 1116.0 | 726.0 | 612.0 | 444.0 | 906.0 | 588.0 | 498.0 | 360.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
17 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 17 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 1160.0 | 755.0 | 640.0 | 465.0 | 930.0 | 605.0 | 510.0 | 370.0 | 755.0 | 490.0 | 415.0 | 300.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
18 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-742 MAP - 19 | Ranh Phú Tân - Phú Chánh | Cầu Trại Cưa | 2320.0 | 1510.0 | 1280.0 | 930.0 | 1860.0 | 1210.0 | 1020.0 | 740.0 | 1510.0 | 980.0 | 830.0 | 600.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
19 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-742 MAP - 20 | Cầu Trại Cưa | Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình | 2088.0 | 1359.0 | 1152.0 | 837.0 | 1674.0 | 1089.0 | 918.0 | 666.0 | 1359.0 | 882.0 | 747.0 | 540.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
20 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-746 MAP - 21 | Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) | Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 2320.0 | 1510.0 | 1280.0 | 930.0 | 1860.0 | 1210.0 | 1020.0 | 740.0 | 1510.0 | 980.0 | 830.0 | 600.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
21 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-746 MAP - 22 | Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập | ĐT-747 (Hội Nghĩa) | 1856.0 | 1208.0 | 1024.0 | 744.0 | 1488.0 | 968.0 | 816.0 | 592.0 | 1208.0 | 784.0 | 664.0 | 480.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
22 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-747 MAP - 23 | Ranh Uyên Hưng - Hội Nghĩa | Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 2320.0 | 1510.0 | 1280.0 | 930.0 | 1860.0 | 1210.0 | 1020.0 | 740.0 | 1510.0 | 980.0 | 830.0 | 600.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
23 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-747B MAP - 24 | Ranh Tân Hiệp - Hội Nghĩa | ĐT-747 (Hội Nghĩa) | 2320.0 | 1510.0 | 1280.0 | 930.0 | 1860.0 | 1210.0 | 1020.0 | 740.0 | 1510.0 | 980.0 | 830.0 | 600.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
24 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 25 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1508.0 | 981.5 | 832.0 | 604.5 | 1209.0 | 786.5 | 663.0 | 481.0 | 981.5 | 637.0 | 539.5 | 390.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
25 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 26 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 1276.0 | 830.5 | 704.0 | 511.5 | 1023.0 | 665.5 | 561.0 | 407.0 | 830.5 | 539.0 | 456.5 | 330.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
26 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 27 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1392.0 | 906.0 | 768.0 | 558.0 | 1116.0 | 726.0 | 612.0 | 444.0 | 906.0 | 588.0 | 498.0 | 360.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
27 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 28 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 1160.0 | 755.0 | 640.0 | 465.0 | 930.0 | 605.0 | 510.0 | 370.0 | 755.0 | 490.0 | 415.0 | 300.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
28 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 29 | Ranh phường Mỹ Phước thị xã Bến Cát - Ranh xã Lai Hưng huyện Bàu Bàng | Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên | 1800.0 | 1170.0 | 990.0 | 720.0 | 1440.0 | 940.0 | 790.0 | 580.0 | 1170.0 | 760.0 | 640.0 | 470.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
29 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 30 | Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố | Cầu Tham Rớt | 1800.0 | 1170.0 | 990.0 | 720.0 | 1440.0 | 940.0 | 790.0 | 580.0 | 1170.0 | 760.0 | 640.0 | 470.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
30 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-620 (cũ ĐH-603) MAP - 31 | Ranh phường Chánh Phú Hòa | Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Bến Tượng) | 1080.0 | 702.0 | 594.0 | 432.0 | 864.0 | 564.0 | 474.0 | 348.0 | 702.0 | 456.0 | 384.0 | 282.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
31 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc) MAP - 32 | Ngã 3 Bố Lá | Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên | 1350.0 | 877.5 | 742.5 | 540.0 | 1080.0 | 705.0 | 592.5 | 435.0 | 877.5 | 570.0 | 480.0 | 352.5 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
32 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30) MAP - 33 | Ranh phường Mỹ Phước (Cầu Quan) | Ranh xã Long Tân | 1260.0 | 819.0 | 693.0 | 504.0 | 1008.0 | 658.0 | 553.0 | 406.0 | 819.0 | 532.0 | 448.0 | 329.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
33 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐT-749C (ĐH-611) MAP - 34 | Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên | Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A) | 1260.0 | 819.0 | 693.0 | 504.0 | 1008.0 | 658.0 | 553.0 | 406.0 | 819.0 | 532.0 | 448.0 | 329.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
34 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐT-750 MAP - 35 | Ngã 3 Trừ Văn Thố | Ranh xã Long Hòa | 1260.0 | 819.0 | 693.0 | 504.0 | 1008.0 | 658.0 | 553.0 | 406.0 | 819.0 | 532.0 | 448.0 | 329.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
35 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐT-750 MAP - 36 | Ngã 3 Bằng Lăng | Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo | 1260.0 | 819.0 | 693.0 | 504.0 | 1008.0 | 658.0 | 553.0 | 406.0 | 819.0 | 532.0 | 448.0 | 329.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
36 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường Hồ Chí Minh (đoạn đã thông tuyến) MAP - 37 | Ranh Long Tân (Dầu Tiếng) | Ranh tỉnh Bình Phước | 900.0 | 585.0 | 495.0 | 360.0 | 720.0 | 470.0 | 395.0 | 290.0 | 585.0 | 380.0 | 320.0 | 235.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
37 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 38 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1170.0 | 760.5 | 643.5 | 468.0 | 936.0 | 611.0 | 513.5 | 377.0 | 760.5 | 494.0 | 416.0 | 305.5 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
38 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 39 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 990.0 | 643.5 | 544.5 | 396.0 | 792.0 | 517.0 | 434.5 | 319.0 | 643.5 | 418.0 | 352.0 | 258.5 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
39 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 40 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1080.0 | 702.0 | 594.0 | 432.0 | 864.0 | 564.0 | 474.0 | 348.0 | 702.0 | 456.0 | 384.0 | 282.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
40 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 41 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 900.0 | 585.0 | 495.0 | 360.0 | 720.0 | 470.0 | 395.0 | 290.0 | 585.0 | 380.0 | 320.0 | 235.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
41 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐT-741 MAP - 42 | Ranh phường Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát | Ranh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo | 1620.0 | 1053.0 | 891.0 | 648.0 | 1296.0 | 846.0 | 711.0 | 522.0 | 1053.0 | 684.0 | 576.0 | 423.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
42 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐT-742 MAP - 43 | Cầu Trại Cưa | ĐT-747 | 1620.0 | 1053.0 | 891.0 | 648.0 | 1296.0 | 846.0 | 711.0 | 522.0 | 1053.0 | 684.0 | 576.0 | 423.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
43 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐT-746 MAP - 44 | Ranh Uyên Hưng thị xã Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên | Ranh Lạc An - Hiếu Liêm | 1440.0 | 936.0 | 792.0 | 576.0 | 1152.0 | 752.0 | 632.0 | 464.0 | 936.0 | 608.0 | 512.0 | 376.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
44 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐT-746 MAP - 45 | Ranh Lạc An - Hiếu Liêm | Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành | 1260.0 | 819.0 | 693.0 | 504.0 | 1008.0 | 658.0 | 553.0 | 406.0 | 819.0 | 532.0 | 448.0 | 329.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
45 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐT-746 MAP - 46 | Ngã 3 Cây Cầy | Bến đò Hiếu Liêm | 1080.0 | 702.0 | 594.0 | 432.0 | 864.0 | 564.0 | 474.0 | 348.0 | 702.0 | 456.0 | 384.0 | 282.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
46 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐT-746 MAP - 47 | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành | Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - xã Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên | 1440.0 | 936.0 | 792.0 | 576.0 | 1152.0 | 752.0 | 632.0 | 464.0 | 936.0 | 608.0 | 512.0 | 376.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
47 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐT-747 MAP - 48 | Cầu Bình Cơ (Ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | Ngã 3 Cổng Xanh | 1620.0 | 1053.0 | 891.0 | 648.0 | 1296.0 | 846.0 | 711.0 | 522.0 | 1053.0 | 684.0 | 576.0 | 423.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
48 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 49 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1170.0 | 760.5 | 643.5 | 468.0 | 936.0 | 611.0 | 513.5 | 377.0 | 760.5 | 494.0 | 416.0 | 305.5 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
49 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 50 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 990.0 | 643.5 | 544.5 | 396.0 | 792.0 | 517.0 | 434.5 | 319.0 | 643.5 | 418.0 | 352.0 | 258.5 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
50 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 51 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1080.0 | 702.0 | 594.0 | 432.0 | 864.0 | 564.0 | 474.0 | 348.0 | 702.0 | 456.0 | 384.0 | 282.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
51 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 52 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 900.0 | 585.0 | 495.0 | 360.0 | 720.0 | 470.0 | 395.0 | 290.0 | 585.0 | 380.0 | 320.0 | 235.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
52 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 MAP - 53 | Ranh Tân Uyên - Phú Giáo | ĐH-515 | 855.0 | 558.0 | 468.0 | 342.0 | 684.0 | 450.0 | 378.0 | 270.0 | 558.0 | 360.0 | 306.0 | 225.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
53 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 MAP - 54 | ĐH-515 | ĐH-514 (UBND xã Phước Hòa) | 760.0 | 496.0 | 416.0 | 304.0 | 608.0 | 400.0 | 336.0 | 240.0 | 496.0 | 320.0 | 272.0 | 200.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
54 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 MAP - 55 | ĐH-514 (UBND xã Phước Hòa) | Ngã 3 vào chợ Phước Hòa | 950.0 | 620.0 | 520.0 | 380.0 | 760.0 | 500.0 | 420.0 | 300.0 | 620.0 | 400.0 | 340.0 | 250.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
55 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 MAP - 56 | Ngã 3 vào chợ Phước Hòa | ĐH-513 | 855.0 | 558.0 | 468.0 | 342.0 | 684.0 | 450.0 | 378.0 | 270.0 | 558.0 | 360.0 | 306.0 | 225.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
56 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 MAP - 57 | ĐH-513 | Cầu Vàm Vá | 950.0 | 620.0 | 520.0 | 380.0 | 760.0 | 500.0 | 420.0 | 300.0 | 620.0 | 400.0 | 340.0 | 250.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
57 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 MAP - 58 | Ranh An Bình - Phước Vĩnh | UBND xã An Bình | 950.0 | 620.0 | 520.0 | 380.0 | 760.0 | 500.0 | 420.0 | 300.0 | 620.0 | 400.0 | 340.0 | 250.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
58 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 MAP - 59 | UBND xã An Bình | Ranh Bình Phước | 855.0 | 558.0 | 468.0 | 342.0 | 684.0 | 450.0 | 378.0 | 270.0 | 558.0 | 360.0 | 306.0 | 225.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
59 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741B MAP - 60 | ĐT-741 | Ranh Phú Giáo - Bàu Bàng | 950.0 | 620.0 | 520.0 | 380.0 | 760.0 | 500.0 | 420.0 | 300.0 | 620.0 | 400.0 | 340.0 | 250.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
60 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-750 MAP - 61 | ĐT-741 | Cầu số 1 xã Phước Hòa | 760.0 | 496.0 | 416.0 | 304.0 | 608.0 | 400.0 | 336.0 | 240.0 | 496.0 | 320.0 | 272.0 | 200.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
61 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-750 MAP - 62 | Cầu số 1 xã Phước Hòa | Cầu số 4 Tân Long | 665.0 | 434.0 | 364.0 | 266.0 | 532.0 | 350.0 | 294.0 | 210.0 | 434.0 | 280.0 | 238.0 | 175.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
62 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-750 MAP - 63 | Cầu số 4 Tân Long | Ranh Trừ Văn Thố | 760.0 | 496.0 | 416.0 | 304.0 | 608.0 | 400.0 | 336.0 | 240.0 | 496.0 | 320.0 | 272.0 | 200.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
63 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 64 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 712.5 | 465.0 | 390.0 | 285.0 | 570.0 | 375.0 | 315.0 | 225.0 | 465.0 | 300.0 | 255.0 | 187.5 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
64 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 65 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 617.5 | 403.0 | 338.0 | 247.0 | 494.0 | 325.0 | 273.0 | 195.0 | 403.0 | 260.0 | 221.0 | 162.5 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
65 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 66 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 665.0 | 434.0 | 364.0 | 266.0 | 532.0 | 350.0 | 294.0 | 210.0 | 434.0 | 280.0 | 238.0 | 175.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
66 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 67 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 570.0 | 372.0 | 312.0 | 228.0 | 456.0 | 300.0 | 252.0 | 180.0 | 372.0 | 240.0 | 204.0 | 150.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
67 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-744 MAP - 68 | Nông trường cao su Phan Văn Tiến | Ngã tư Chú Thai | 855.0 | 558.0 | 468.0 | 342.0 | 684.0 | 450.0 | 378.0 | 270.0 | 558.0 | 360.0 | 306.0 | 225.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
68 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-744 MAP - 69 | Ngã tư Chú Thai | Ranh xã Thanh An | 950.0 | 620.0 | 520.0 | 380.0 | 760.0 | 500.0 | 420.0 | 300.0 | 620.0 | 400.0 | 340.0 | 250.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
69 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-744 MAP - 70 | Ranh xã Thanh Tuyền | Ranh thị trấn Dầu Tiếng | 760.0 | 496.0 | 416.0 | 304.0 | 608.0 | 400.0 | 336.0 | 240.0 | 496.0 | 320.0 | 272.0 | 200.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
70 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-744 MAP - 71 | Ngã 4 Kiểm Lâm | Đội 7 | 760.0 | 496.0 | 416.0 | 304.0 | 608.0 | 400.0 | 336.0 | 240.0 | 496.0 | 320.0 | 272.0 | 200.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
71 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-744 MAP - 72 | Các đoạn đường còn lại | 665.0 | 434.0 | 364.0 | 266.0 | 532.0 | 350.0 | 294.0 | 210.0 | 434.0 | 280.0 | 238.0 | 175.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
72 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-748 MAP - 73 | Ranh xã An Điền | Ngã tư An Lập + 500m về hướng Ngã 3 Giáng Hương | 855.0 | 558.0 | 468.0 | 342.0 | 684.0 | 450.0 | 378.0 | 270.0 | 558.0 | 360.0 | 306.0 | 225.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
73 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-748 MAP - 74 | Các đoạn đường còn lại | 760.0 | 496.0 | 416.0 | 304.0 | 608.0 | 400.0 | 336.0 | 240.0 | 496.0 | 320.0 | 272.0 | 200.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
74 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) MAP - 75 | Ngã 3 Đòn Gánh (ranh Long Nguyên - Long Tân) | Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân | 950.0 | 620.0 | 520.0 | 380.0 | 760.0 | 500.0 | 420.0 | 300.0 | 620.0 | 400.0 | 340.0 | 250.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
75 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) MAP - 76 | Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân | ĐH-721 | 855.0 | 558.0 | 468.0 | 342.0 | 684.0 | 450.0 | 378.0 | 270.0 | 558.0 | 360.0 | 306.0 | 225.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
76 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) MAP - 77 | ĐH-721 | Cầu Thị Tính | 950.0 | 620.0 | 520.0 | 380.0 | 760.0 | 500.0 | 420.0 | 300.0 | 620.0 | 400.0 | 340.0 | 250.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
77 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) MAP - 78 | Các đoạn đường còn lại | 760.0 | 496.0 | 416.0 | 304.0 | 608.0 | 400.0 | 336.0 | 240.0 | 496.0 | 320.0 | 272.0 | 200.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
78 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-749B MAP - 79 | Cầu Bà Và (Minh Thạnh) | Ranh xã Minh Hòa | 665.0 | 434.0 | 364.0 | 266.0 | 532.0 | 350.0 | 294.0 | 210.0 | 434.0 | 280.0 | 238.0 | 175.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
79 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-749B MAP - 80 | Ranh Minh Hoà - Minh Thạnh | Cầu Giáp Minh (xã Minh Hòa) | 760.0 | 496.0 | 416.0 | 304.0 | 608.0 | 400.0 | 336.0 | 240.0 | 496.0 | 320.0 | 272.0 | 200.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
80 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-749B MAP - 81 | Các đoạn đường còn lại | 570.0 | 372.0 | 312.0 | 228.0 | 456.0 | 300.0 | 252.0 | 180.0 | 372.0 | 240.0 | 204.0 | 150.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
81 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-749C MAP - 82 | Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A) | Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng | 665.0 | 434.0 | 364.0 | 266.0 | 532.0 | 350.0 | 294.0 | 210.0 | 434.0 | 280.0 | 238.0 | 175.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
82 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) MAP - 83 | Ngã 3 Long Tân | Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) | 760.0 | 496.0 | 416.0 | 304.0 | 608.0 | 400.0 | 336.0 | 240.0 | 496.0 | 320.0 | 272.0 | 200.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
83 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) MAP - 84 | Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) | Ranh xã Thanh Tuyền | 855.0 | 558.0 | 468.0 | 342.0 | 684.0 | 450.0 | 378.0 | 270.0 | 558.0 | 360.0 | 306.0 | 225.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
84 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) MAP - 85 | Ranh xã Thanh Tuyền | Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) | 665.0 | 434.0 | 364.0 | 266.0 | 532.0 | 350.0 | 294.0 | 210.0 | 434.0 | 280.0 | 238.0 | 175.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
85 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Bố Lá - Bến Súc MAP - 86 | Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) | Cầu Bến Súc | 570.0 | 372.0 | 312.0 | 228.0 | 456.0 | 300.0 | 252.0 | 180.0 | 372.0 | 240.0 | 204.0 | 150.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
86 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-750 MAP - 87 | Ngã 3 Giáng Hương | Đầu Lô 39 Nông trường Đoàn Văn Tiến | 855.0 | 558.0 | 468.0 | 342.0 | 684.0 | 450.0 | 378.0 | 270.0 | 558.0 | 360.0 | 306.0 | 225.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
87 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-750 MAP - 88 | ĐT-749A (Nông trường Long Hòa) | Xã Cây Trường II | 760.0 | 496.0 | 416.0 | 304.0 | 608.0 | 400.0 | 336.0 | 240.0 | 496.0 | 320.0 | 272.0 | 200.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
88 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐT-750 MAP - 89 | Các đoạn đường còn lại | 760.0 | 496.0 | 416.0 | 304.0 | 608.0 | 400.0 | 336.0 | 240.0 | 496.0 | 320.0 | 272.0 | 200.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
89 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường Hồ Chí Minh MAP - 90 | Long Tân (ranh Trừ Văn Thố) | Thanh An (giáp sông Sài Gòn) | 570.0 | 372.0 | 312.0 | 228.0 | 456.0 | 300.0 | 252.0 | 180.0 | 372.0 | 240.0 | 204.0 | 150.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | |
90 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 91 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 712.5 | 465.0 | 390.0 | 285.0 | 570.0 | 375.0 | 315.0 | 225.0 | 465.0 | 300.0 | 255.0 | 187.5 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
91 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 92 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 617.5 | 403.0 | 338.0 | 247.0 | 494.0 | 325.0 | 273.0 | 195.0 | 403.0 | 260.0 | 221.0 | 162.5 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
92 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 93 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 665.0 | 434.0 | 364.0 | 266.0 | 532.0 | 350.0 | 294.0 | 210.0 | 434.0 | 280.0 | 238.0 | 175.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
93 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 94 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 570.0 | 372.0 | 312.0 | 228.0 | 456.0 | 300.0 | 252.0 | 180.0 | 372.0 | 240.0 | 204.0 | 150.0 | khu vực 1 (tại nông thôn) | ||
94 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 01 MAP - 95 | Cầu Bình Sơn | An Sơn 42 | 2296.0 | 1496.0 | 1264.0 | 920.0 | 1840.0 | 1200.0 | 1008.0 | 736.0 | 1496.0 | 976.0 | 824.0 | 600.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
95 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 02 MAP - 96 | Hồ Văn Mên | Cầu Đình Bà Lụa | 2152.5 | 1402.5 | 1185.0 | 862.5 | 1725.0 | 1125.0 | 945.0 | 690.0 | 1402.5 | 915.0 | 772.5 | 562.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
96 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 03 MAP - 97 | An Sơn 01 | Rạch Út Kỷ | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
97 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 04 MAP - 98 | An Sơn 01 | Đê bao | 2152.5 | 1402.5 | 1185.0 | 862.5 | 1725.0 | 1125.0 | 945.0 | 690.0 | 1402.5 | 915.0 | 772.5 | 562.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
98 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 05 MAP - 99 | Ngã 3 Cây Mít | Đê bao | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
99 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 06 MAP - 100 | Quán ông Nhãn | Đê bao | 2152.5 | 1402.5 | 1185.0 | 862.5 | 1725.0 | 1125.0 | 945.0 | 690.0 | 1402.5 | 915.0 | 772.5 | 562.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
100 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 07 MAP - 101 | An Sơn 01 | Đê bao | 2152.5 | 1402.5 | 1185.0 | 862.5 | 1725.0 | 1125.0 | 945.0 | 690.0 | 1402.5 | 915.0 | 772.5 | 562.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
101 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 08 MAP - 102 | An Sơn 01 | Cầu Út Khâu | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
102 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 09 MAP - 103 | An Sơn 01 | An Sơn 04 | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
103 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 10 (rạch 5 Trận) MAP - 104 | An Sơn 02 | Đê bao | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
104 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) MAP - 105 | An Sơn 02 | Đê bao | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
105 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 15 MAP - 106 | Hồ Văn Mên | Đất Bảy Tự | 2009.0 | 1309.0 | 1106.0 | 805.0 | 1610.0 | 1050.0 | 882.0 | 644.0 | 1309.0 | 854.0 | 721.0 | 525.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
106 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 16 MAP - 107 | Hồ Văn Mên | An Sơn 08 | 2009.0 | 1309.0 | 1106.0 | 805.0 | 1610.0 | 1050.0 | 882.0 | 644.0 | 1309.0 | 854.0 | 721.0 | 525.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
107 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 17 MAP - 108 | Hồ Văn Mên | Đất ông Thanh | 2009.0 | 1309.0 | 1106.0 | 805.0 | 1610.0 | 1050.0 | 882.0 | 644.0 | 1309.0 | 854.0 | 721.0 | 525.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
108 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 18 MAP - 109 | An Sơn 02 | An Sơn 01 | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
109 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 19 MAP - 110 | An Sơn 02 | An Sơn 01 | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
110 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 20 MAP - 111 | Hồ Văn Mên | An Sơn 02 | 2152.5 | 1402.5 | 1185.0 | 862.5 | 1725.0 | 1125.0 | 945.0 | 690.0 | 1402.5 | 915.0 | 772.5 | 562.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
111 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 25 MAP - 112 | Hồ Văn Mên | An Sơn 54 | 2009.0 | 1309.0 | 1106.0 | 805.0 | 1610.0 | 1050.0 | 882.0 | 644.0 | 1309.0 | 854.0 | 721.0 | 525.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
112 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 26 MAP - 113 | An Sơn 02 | Rạch Cầu Gừa | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
113 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 27 MAP - 114 | An Sơn 45 | An Sơn 02 | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
114 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 30 MAP - 115 | An Sơn 01 | Đê bao | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
115 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 31 MAP - 116 | An Sơn 01 | Đê bao | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
116 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 36 MAP - 117 | An Sơn 20 | An Sơn 23 | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
117 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 37 MAP - 118 | An Sơn 01 | An Sơn 30 | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
118 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 38 MAP - 119 | An Sơn 02 | Cầu Ba Sắt | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
119 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 39 MAP - 120 | An Sơn 01 | Đê bao Bà Lụa | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
120 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 41 MAP - 121 | An Sơn 02 | Cầu Quảng Cứ | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
121 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 42 MAP - 122 | Đê bao An Sơn | Đê bao Bà Lụa | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
122 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 43 MAP - 123 | An Sơn 45 | Cầu ông Thịnh | 2152.5 | 1402.5 | 1185.0 | 862.5 | 1725.0 | 1125.0 | 945.0 | 690.0 | 1402.5 | 915.0 | 772.5 | 562.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
123 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 44 MAP - 124 | An Sơn 02 | Nhà bà Ngọc | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
124 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 45 MAP - 125 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) | An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 2152.5 | 1402.5 | 1185.0 | 862.5 | 1725.0 | 1125.0 | 945.0 | 690.0 | 1402.5 | 915.0 | 772.5 | 562.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
125 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 48 MAP - 126 | An Sơn 25 | Chùa Thầy Khỏe | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
126 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 49 MAP - 127 | An Sơn 01 | An Sơn 05 | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
127 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Sơn 50 MAP - 128 | An Sơn 01 | Cầu cây Lăng | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
128 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đê bao MAP - 129 | Ranh Bình Nhâm - An Sơn | Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
129 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 130 | 1865.5 | 1215.5 | 1027.0 | 747.5 | 1495.0 | 975.0 | 819.0 | 598.0 | 1215.5 | 793.0 | 669.5 | 487.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
130 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 131 | 1722.0 | 1122.0 | 948.0 | 690.0 | 1380.0 | 900.0 | 756.0 | 552.0 | 1122.0 | 732.0 | 618.0 | 450.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
131 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 132 | 1722.0 | 1122.0 | 948.0 | 690.0 | 1380.0 | 900.0 | 756.0 | 552.0 | 1122.0 | 732.0 | 618.0 | 450.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
132 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 133 | 1578.5 | 1028.5 | 869.0 | 632.5 | 1265.0 | 825.0 | 693.0 | 506.0 | 1028.5 | 671.0 | 566.5 | 412.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
133 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 134 | 1722.0 | 1122.0 | 948.0 | 690.0 | 1380.0 | 900.0 | 756.0 | 552.0 | 1122.0 | 732.0 | 618.0 | 450.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
134 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 135 | 1578.5 | 1028.5 | 869.0 | 632.5 | 1265.0 | 825.0 | 693.0 | 506.0 | 1028.5 | 671.0 | 566.5 | 412.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
135 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 136 | 1578.5 | 1028.5 | 869.0 | 632.5 | 1265.0 | 825.0 | 693.0 | 506.0 | 1028.5 | 671.0 | 566.5 | 412.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
136 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 137 | 1435.0 | 935.0 | 790.0 | 575.0 | 1150.0 | 750.0 | 630.0 | 460.0 | 935.0 | 610.0 | 515.0 | 375.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
137 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-608 MAP - 138 | Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT-744) | Ngã 3 Ông Thiệu | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
138 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-609 MAP - 139 | Ngã 4 Phú Thứ | Bến Chợ | 1384.0 | 896.0 | 760.0 | 552.0 | 1104.0 | 720.0 | 608.0 | 440.0 | 896.0 | 584.0 | 496.0 | 360.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
139 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-609 MAP - 140 | Bến Chợ | Bến đò An Tây | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
140 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường Làng tre MAP - 141 | ĐT-744 | ĐT-748 | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
141 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương MAP - 142 | Nhà bà Út Hột | Nhà bà Nương và nhánh rẽ | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
142 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng MAP - 143 | ĐT-744 | Ấp Bến Giảng | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
143 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng MAP - 144 | ĐT-744 | Đường làng | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
144 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước MAP - 145 | Đường làng | ĐT-744 | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
145 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An MAP - 146 | ĐT-744 | ĐH-608 | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
146 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.002 MAP - 147 | ĐT-744 | ĐH-609 | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
147 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.004 MAP - 148 | Bà Tám Quan | Tư Phỉ | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
148 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.005 MAP - 149 | Ông tư Luông | Ông ba Khoang | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
149 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.009 MAP - 150 | Ông Huy | ĐH-609 | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
150 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.010 MAP - 151 | Ông Bảy | ĐH-609 | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
151 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.016 MAP - 152 | Bà Ngận | Ông Hoàng | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
152 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.018 MAP - 153 | Bà tám Xiêm | Bà sáu Đây | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
153 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.019 MAP - 154 | ĐT-744 | ĐH-609 | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
154 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.023 MAP - 155 | Ông Tư Kiến | Ông Mười Thêm | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
155 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.028 MAP - 156 | Bà Hai mập | Ông Tư Đảnh | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
156 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.031 MAP - 157 | Ông Hùng | Ông Đồng | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
157 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.034 MAP - 158 | ĐT-744 | ĐT-748 | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
158 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.035 MAP - 159 | ĐT-744 | Ông Đồng | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
159 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.036 MAP - 160 | Bà Oanh | Bà Thúy Mười | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
160 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.044 MAP - 161 | ĐT-748 | Bà Nhớ | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
161 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.045 MAP - 162 | Trại Cưa | Bà Tư Tác | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
162 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.046 MAP - 163 | ĐT-748 | Ông chín Ri | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
163 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.051 MAP - 164 | Bà ba Châu | Ông Rồi | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
164 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.054 MAP - 165 | ĐT-744 | Ông tư Nho | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
165 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.057 MAP - 166 | Cô Hường | Cô Yến bác sỹ | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
166 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-609.071 MAP - 167 | Ông tư Tọ | Ông tám Uộng | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
167 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-610.423
(Trường Tiểu học An Tây A) MAP - 168 | ĐT-744 | ĐH-609 | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
168 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-610.424
(Út Lăng) MAP - 169 | ĐT-744 | ĐH-609 | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
169 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-610.456 MAP - 170 | ĐT-744 | KCN Mai Trung | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
170 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-610.465
(Nguyễn Công Thanh) MAP - 171 | ĐT-744 | ĐH-609 | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
171 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 172 | 1124.5 | 728.0 | 617.5 | 448.5 | 897.0 | 585.0 | 494.0 | 357.5 | 728.0 | 474.5 | 403.0 | 292.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
172 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 173 | 1038.0 | 672.0 | 570.0 | 414.0 | 828.0 | 540.0 | 456.0 | 330.0 | 672.0 | 438.0 | 372.0 | 270.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
173 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 174 | 1038.0 | 672.0 | 570.0 | 414.0 | 828.0 | 540.0 | 456.0 | 330.0 | 672.0 | 438.0 | 372.0 | 270.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
174 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 175 | 951.5 | 616.0 | 522.5 | 379.5 | 759.0 | 495.0 | 418.0 | 302.5 | 616.0 | 401.5 | 341.0 | 247.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
175 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 176 | 1038.0 | 672.0 | 570.0 | 414.0 | 828.0 | 540.0 | 456.0 | 330.0 | 672.0 | 438.0 | 372.0 | 270.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
176 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 177 | 951.5 | 616.0 | 522.5 | 379.5 | 759.0 | 495.0 | 418.0 | 302.5 | 616.0 | 401.5 | 341.0 | 247.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
177 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 178 | 951.5 | 616.0 | 522.5 | 379.5 | 759.0 | 495.0 | 418.0 | 302.5 | 616.0 | 401.5 | 341.0 | 247.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
178 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 179 | 865.0 | 560.0 | 475.0 | 345.0 | 690.0 | 450.0 | 380.0 | 275.0 | 560.0 | 365.0 | 310.0 | 225.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
179 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐH-404 MAP - 180 | ĐT-746 (Gốc Gòn) | Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân | 1730.0 | 1120.0 | 950.0 | 690.0 | 1380.0 | 900.0 | 760.0 | 550.0 | 1120.0 | 730.0 | 620.0 | 450.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
180 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐH-405 (Trần Đại Nghĩa) MAP - 181 | Suối Chợ (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) | ĐH-404 (ranh Phú Tân) | 1557.0 | 1008.0 | 855.0 | 621.0 | 1242.0 | 810.0 | 684.0 | 495.0 | 1008.0 | 657.0 | 558.0 | 405.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
181 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐH-407 (Nguyễn Tri Phương) MAP - 182 | Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | ĐT-742 (Phú Chánh) | 1557.0 | 1008.0 | 855.0 | 621.0 | 1242.0 | 810.0 | 684.0 | 495.0 | 1008.0 | 657.0 | 558.0 | 405.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
182 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐH-408 MAP - 183 | ĐT-742 (Phú Chánh) | Ranh Phú Chánh - Hòa Phú (Thủ Dầu Một) | 1730.0 | 1120.0 | 950.0 | 690.0 | 1380.0 | 900.0 | 760.0 | 550.0 | 1120.0 | 730.0 | 620.0 | 450.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
183 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐH-409 (Vĩnh Lợi) MAP - 184 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) | ĐH-410 (Ấp 6 Vĩnh Tân) | 1384.0 | 896.0 | 760.0 | 552.0 | 1104.0 | 720.0 | 608.0 | 440.0 | 896.0 | 584.0 | 496.0 | 360.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
184 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐH-410 MAP - 185 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân | Ngã 3 ấp 6 xã Vĩnh Tân | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
185 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐH-410 MAP - 186 | Ngã 3 ấp 6 xã Vĩnh Tân | ĐT-742 Vĩnh Tân | 1557.0 | 1008.0 | 855.0 | 621.0 | 1242.0 | 810.0 | 684.0 | 495.0 | 1008.0 | 657.0 | 558.0 | 405.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
186 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐH-419 MAP - 187 | ĐT-742 (Vĩnh Tân) | Giáp KCN VSIP II | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
187 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐH-424 MAP - 188 | ĐT-742 (Vĩnh Tân) | Giáp KCN VSIP II | 1211.0 | 784.0 | 665.0 | 483.0 | 966.0 | 630.0 | 532.0 | 385.0 | 784.0 | 511.0 | 434.0 | 315.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
188 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Một số tuyến đường nhựa thuộc xã Bạch Đằng MAP - 189 | 1384.0 | 896.0 | 760.0 | 552.0 | 1104.0 | 720.0 | 608.0 | 440.0 | 896.0 | 584.0 | 496.0 | 360.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
189 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Một số tuyến đường nhựa thuộc xã Thạnh Hội MAP - 190 | 1384.0 | 896.0 | 760.0 | 552.0 | 1104.0 | 720.0 | 608.0 | 440.0 | 896.0 | 584.0 | 496.0 | 360.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
190 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 191 | 1124.5 | 728.0 | 617.5 | 448.5 | 897.0 | 585.0 | 494.0 | 357.5 | 728.0 | 474.5 | 403.0 | 292.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
191 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 192 | 1038.0 | 672.0 | 570.0 | 414.0 | 828.0 | 540.0 | 456.0 | 330.0 | 672.0 | 438.0 | 372.0 | 270.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
192 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 193 | 1038.0 | 672.0 | 570.0 | 414.0 | 828.0 | 540.0 | 456.0 | 330.0 | 672.0 | 438.0 | 372.0 | 270.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
193 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 194 | 951.5 | 616.0 | 522.5 | 379.5 | 759.0 | 495.0 | 418.0 | 302.5 | 616.0 | 401.5 | 341.0 | 247.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
194 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 195 | 1038.0 | 672.0 | 570.0 | 414.0 | 828.0 | 540.0 | 456.0 | 330.0 | 672.0 | 438.0 | 372.0 | 270.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
195 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 196 | 951.5 | 616.0 | 522.5 | 379.5 | 759.0 | 495.0 | 418.0 | 302.5 | 616.0 | 401.5 | 341.0 | 247.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
196 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 197 | 951.5 | 616.0 | 522.5 | 379.5 | 759.0 | 495.0 | 418.0 | 302.5 | 616.0 | 401.5 | 341.0 | 247.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
197 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 198 | 865.0 | 560.0 | 475.0 | 345.0 | 690.0 | 450.0 | 380.0 | 275.0 | 560.0 | 365.0 | 310.0 | 225.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
198 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-607 (đường bến Chà Vi) MAP - 199 | Ranh phường Mỹ Phước | ĐH-620 | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
199 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-610 (đường Bến Ván) MAP - 200 | ĐT-749A (Ngã 3 trường Tiểu học Long Bình) | Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
200 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-611 (cũ ĐH-615) MAP - 201 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Cầu Đôi) | ĐT-749A (Ngã ba đối diện bưu điện xã Long Nguyên) | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
201 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-614 MAP - 202 | ĐT-750 | Ranh xã Long Tân | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
202 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-615 (đường nhựa Long Nguyên - Long Tân) MAP - 203 | ĐT-749A | Ngã 4 Hóc Măng | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
203 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-617 (đường Trâu Sữa) MAP - 204 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Trâu Sữa) | Trung tâm Nghiên cứu và huấn luyện Chăn nuôi Gia súc lớn (Ngã 3 tại Công ty San Miguel) | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
204 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-618 MAP - 205 | Ranh xã Tân Hưng - Ranh TT Lai Uyên | ĐT-741B | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
205 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-619 (đường KDC Long Nguyên) MAP - 206 | Ngã 3 Lâm Trường (ĐT-749A) | Ngã 3 UBND xã Long Nguyên | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
206 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường ấp Cầu Đôi MAP - 207 | Đại lộ Bình Dương (xã Lai Hưng) | ĐH-611 | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
207 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường liên xã Long Nguyên - An Lập MAP - 208 | ĐH-615 (xã Long Nguyên) | Ranh xã An Lập | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
208 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường liên xã Long Nguyên MAP - 209 | Vườn thuốc nam Chùa Long Châu | Nhà ông Nguyễn Trung | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
209 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường từ Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, xã Trừ Văn Thố) đi ĐT-750 (xã Cây Trường II) MAP - 210 | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, xã Trừ Văn Thố) | ĐT-750 (xã Cây Trường II) | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
210 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 211 | 871.0 | 565.5 | 481.0 | 351.0 | 695.5 | 455.0 | 383.5 | 279.5 | 565.5 | 370.5 | 312.0 | 227.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
211 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 212 | 804.0 | 522.0 | 444.0 | 324.0 | 642.0 | 420.0 | 354.0 | 258.0 | 522.0 | 342.0 | 288.0 | 210.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
212 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 213 | 804.0 | 522.0 | 444.0 | 324.0 | 642.0 | 420.0 | 354.0 | 258.0 | 522.0 | 342.0 | 288.0 | 210.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
213 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 214 | 737.0 | 478.5 | 407.0 | 297.0 | 588.5 | 385.0 | 324.5 | 236.5 | 478.5 | 313.5 | 264.0 | 192.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
214 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 215 | 804.0 | 522.0 | 444.0 | 324.0 | 642.0 | 420.0 | 354.0 | 258.0 | 522.0 | 342.0 | 288.0 | 210.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
215 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 216 | 737.0 | 478.5 | 407.0 | 297.0 | 588.5 | 385.0 | 324.5 | 236.5 | 478.5 | 313.5 | 264.0 | 192.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
216 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 217 | 737.0 | 478.5 | 407.0 | 297.0 | 588.5 | 385.0 | 324.5 | 236.5 | 478.5 | 313.5 | 264.0 | 192.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
217 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 218 | 670.0 | 435.0 | 370.0 | 270.0 | 535.0 | 350.0 | 295.0 | 215.0 | 435.0 | 285.0 | 240.0 | 175.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
218 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-410 MAP - 219 | ĐT-747 (Bình Cơ) | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân | 1072.0 | 696.0 | 592.0 | 432.0 | 856.0 | 560.0 | 472.0 | 344.0 | 696.0 | 456.0 | 384.0 | 280.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
219 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-411 MAP - 220 | Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành | 1273.0 | 826.5 | 703.0 | 513.0 | 1016.5 | 665.0 | 560.5 | 408.5 | 826.5 | 541.5 | 456.0 | 332.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
220 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-413 MAP - 221 | ĐT-746 (Cầu Rạch Rớ) | Sở Chuối (Ngã 3 ông Minh Quăn) | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
221 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-414 MAP - 222 | ĐH-411 (Lâm trường chiến khu D) | ĐT-746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An) | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
222 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) MAP - 223 | ĐH-411 (Ngã 3 Đất Cuốc) | ĐT-746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định) | 1005.0 | 652.5 | 555.0 | 405.0 | 802.5 | 525.0 | 442.5 | 322.5 | 652.5 | 427.5 | 360.0 | 262.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
223 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-416 MAP - 224 | Ngã 3 Tân Định | Trường Giải quyết việc làm Số 4 | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
224 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-424 MAP - 225 | Ranh Tân Bình - Chánh Phú Hòa | Giáp KCN VSIP II | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
225 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-431 (đường vào cầu Tam Lập) MAP - 226 | ĐH-416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) | Cầu Tam Lập | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
226 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-436 MAP - 227 | ĐH-411 (Ngã 3 Cây Trắc) | ĐH-415 (UBND xã Đất Cuốc) | 1072.0 | 696.0 | 592.0 | 432.0 | 856.0 | 560.0 | 472.0 | 344.0 | 696.0 | 456.0 | 384.0 | 280.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
227 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-437 MAP - 228 | ĐH-415 (Nhà ông 5 Đưa) | ĐH-414 (Ngã 3 Văn phòng ấp Giáp Lạc, xã Lạc An) | 938.0 | 609.0 | 518.0 | 378.0 | 749.0 | 490.0 | 413.0 | 301.0 | 609.0 | 399.0 | 336.0 | 245.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
228 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 229 | 871.0 | 565.5 | 481.0 | 351.0 | 695.5 | 455.0 | 383.5 | 279.5 | 565.5 | 370.5 | 312.0 | 227.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
229 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 230 | 804.0 | 522.0 | 444.0 | 324.0 | 642.0 | 420.0 | 354.0 | 258.0 | 522.0 | 342.0 | 288.0 | 210.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
230 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 231 | 804.0 | 522.0 | 444.0 | 324.0 | 642.0 | 420.0 | 354.0 | 258.0 | 522.0 | 342.0 | 288.0 | 210.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
231 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 232 | 737.0 | 478.5 | 407.0 | 297.0 | 588.5 | 385.0 | 324.5 | 236.5 | 478.5 | 313.5 | 264.0 | 192.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
232 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 233 | 804.0 | 522.0 | 444.0 | 324.0 | 642.0 | 420.0 | 354.0 | 258.0 | 522.0 | 342.0 | 288.0 | 210.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
233 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 234 | 737.0 | 478.5 | 407.0 | 297.0 | 588.5 | 385.0 | 324.5 | 236.5 | 478.5 | 313.5 | 264.0 | 192.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
234 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 235 | 737.0 | 478.5 | 407.0 | 297.0 | 588.5 | 385.0 | 324.5 | 236.5 | 478.5 | 313.5 | 264.0 | 192.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
235 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 236 | 670.0 | 435.0 | 370.0 | 270.0 | 535.0 | 350.0 | 295.0 | 215.0 | 435.0 | 285.0 | 240.0 | 175.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
236 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 cũ MAP - 237 | 40.700m | 41.260m | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
237 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 cũ MAP - 238 | 41.260m | 41.658m | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
238 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 cũ MAP - 239 | 43.000m | 43.381m | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
239 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 cũ MAP - 240 | 45.510m | 46.576m | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
240 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 cũ MAP - 241 | 48.338m | 48.593m | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
241 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-501 MAP - 242 | Cầu Bà Ý | Cầu Gia Biện | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
242 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-501 MAP - 243 | Cầu Gia Biện | ĐH-503 | 422.5 | 273.0 | 234.0 | 169.0 | 338.0 | 221.0 | 188.5 | 136.5 | 273.0 | 175.5 | 149.5 | 110.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
243 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-502 MAP - 244 | ĐT-741 (Nhà thờ An Bình) | Ngã 3 (Công ty hạt điều Hải Việt) | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
244 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-502 MAP - 245 | Ngã 3 (Công ty hạt điều Hải Việt) | Ngã 3 Cây Khô (ĐH-513) | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
245 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-502 MAP - 246 | Ngã 3 Cây Khô (ĐH-513) | ĐT-741 | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
246 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-502 nối dài MAP - 247 | Ngã 3 Cây Khô (ĐH-513) | Ấp Đuôi Chuột xã Tam Lập | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
247 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-503 MAP - 248 | ĐT-741 (Nông trường 84) | Suối Mã Đà | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
248 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-504 MAP - 249 | ĐT-741 | Cầu Bà Mụ - đường Kỉnh Nhượng - An Linh | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
249 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-505 MAP - 250 | Cầu Lễ Trang | Đường Kỉnh Nhượng - An Linh | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
250 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-506 MAP - 251 | ĐT-741 (Nhà thờ Vĩnh Hòa) | Tân Hiệp - Phước Sang (Kênh thủy lợi Suối Giai) | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
251 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-507 MAP - 252 | ĐT-741 | ĐH-505 | 650.0 | 420.0 | 360.0 | 260.0 | 520.0 | 340.0 | 290.0 | 210.0 | 420.0 | 270.0 | 230.0 | 170.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
252 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-507 MAP - 253 | ĐH-505 | Cây xăng Hiệp Phú | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
253 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-507 MAP - 254 | Cây xăng Hiệp Phú | Ngã 3 Phước Sang (ĐH-508) | 650.0 | 420.0 | 360.0 | 260.0 | 520.0 | 340.0 | 290.0 | 210.0 | 420.0 | 270.0 | 230.0 | 170.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
254 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-507 MAP - 255 | Ngã 3 Phước Sang (ĐH-508) | Trại giam An Phước - Giáp ranh Bình Phước | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
255 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-508 MAP - 256 | Ngã 3 Bưu điện Phước Sang | Ranh tỉnh Bình Phước | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
256 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-509 MAP - 257 | ĐH-507 (Ngã 3 Chùa Phước Linh) | ĐH-507 (Ấp 3 xã Tân Hiệp) | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
257 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-510 MAP - 258 | ĐH-507 (An Linh) | ĐH-516 (An Long) | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
258 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-511 MAP - 259 | ĐH-507 (UBND xã Tân Hiệp) | Đội 7 | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
259 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-512 MAP - 260 | ĐT-741 | ĐH-509 (Bố Chồn) | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
260 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-513 MAP - 261 | ĐT-741 (Cây xăng Ngọc Ánh) | ĐH-502 (Ngã 3 Cây Khô) | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
261 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-514 MAP - 262 | ĐT-741 (UBND xã Phước Hòa) | Đập Suối con | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
262 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-514 MAP - 263 | ĐT-741 (ngã 4 Bến Trám) | Ngã 3 (Công đoàn Cty cao su Phước Hòa) | 650.0 | 420.0 | 360.0 | 260.0 | 520.0 | 340.0 | 290.0 | 210.0 | 420.0 | 270.0 | 230.0 | 170.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
263 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-514 MAP - 264 | Ngã 3 (Công đoàn Cty cao su Phước Hòa) | Doanh trại bộ đội | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
264 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-515 MAP - 265 | ĐT-741 | ĐT-750 | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
265 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-516 MAP - 266 | Ranh Lai Uyên - Bàu Bàng | Cầu Suối Thôn - Giáp ranh xã Minh Thành - Bình Long | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
266 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-517 MAP - 267 | Ấp 7 Tân Long | Hưng Hòa - huyện Bàu Bàng | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
267 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-518 MAP - 268 | ĐT-741 (Nhà Bà Quý) | Bến 71 suối Mã Đà | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
268 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-519 MAP - 269 | ĐH - 508 (đường Suối Giai) nhà ông Phụng | Giáp ranh Bình Phước | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
269 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH-520 MAP - 270 | ĐT-741 | ĐH-514 | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
270 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nội bộ Đoàn đặc công 429 MAP - 271 | ĐT-741 (xã Vĩnh Hòa) | Đoàn đặc công 429 (xã Vĩnh Hòa) | 650.0 | 420.0 | 360.0 | 260.0 | 520.0 | 340.0 | 290.0 | 210.0 | 420.0 | 270.0 | 230.0 | 170.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
271 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường đi mỏ đá Becamex MAP - 272 | ĐH-502 (xã An Bình) | Mỏ đá Becamex (xã An Bình) | 422.5 | 273.0 | 234.0 | 169.0 | 338.0 | 221.0 | 188.5 | 136.5 | 273.0 | 175.5 | 149.5 | 110.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
272 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 273 | 422.5 | 273.0 | 234.0 | 169.0 | 338.0 | 221.0 | 188.5 | 136.5 | 273.0 | 175.5 | 149.5 | 110.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
273 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 274 | 390.0 | 252.0 | 216.0 | 156.0 | 312.0 | 204.0 | 174.0 | 126.0 | 252.0 | 162.0 | 138.0 | 102.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
274 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 275 | 390.0 | 252.0 | 216.0 | 156.0 | 312.0 | 204.0 | 174.0 | 126.0 | 252.0 | 162.0 | 138.0 | 102.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
275 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 276 | 357.5 | 231.0 | 198.0 | 143.0 | 286.0 | 187.0 | 159.5 | 115.5 | 231.0 | 148.5 | 126.5 | 93.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
276 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 277 | 390.0 | 252.0 | 216.0 | 156.0 | 312.0 | 204.0 | 174.0 | 126.0 | 252.0 | 162.0 | 138.0 | 102.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
277 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 278 | 357.5 | 231.0 | 198.0 | 143.0 | 286.0 | 187.0 | 159.5 | 115.5 | 231.0 | 148.5 | 126.5 | 93.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
278 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 279 | 357.5 | 231.0 | 198.0 | 143.0 | 286.0 | 187.0 | 159.5 | 115.5 | 231.0 | 148.5 | 126.5 | 93.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
279 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 280 | 325.0 | 210.0 | 180.0 | 130.0 | 260.0 | 170.0 | 145.0 | 105.0 | 210.0 | 135.0 | 115.0 | 85.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
280 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-701 MAP - 281 | Ngã 3 Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai | Ngã 3 Định An | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
281 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-701 MAP - 282 | Đoạn đường còn lại | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | ||
282 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) MAP - 283 | Ngã 4 Kiểm lâm | Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu | 650.0 | 420.0 | 360.0 | 260.0 | 520.0 | 340.0 | 290.0 | 210.0 | 420.0 | 270.0 | 230.0 | 170.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
283 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) MAP - 284 | Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu | Cầu Mới | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
284 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-702 (mới) MAP - 285 | Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu | Chùa Thái Sơn Núi Cậu | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
285 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-703 MAP - 286 | Ngã 3 cầu Mới | Cầu rạch Sơn Đài | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
286 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-704 MAP - 287 | Ngã 4 Làng 10 (Ngã 4 đèn xanh đỏ Định Hiệp) | Giáp ranh KDC Định Hiệp | 585.0 | 378.0 | 324.0 | 234.0 | 468.0 | 306.0 | 261.0 | 189.0 | 378.0 | 243.0 | 207.0 | 153.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
287 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-704 MAP - 288 | Giáp ranh KDC Định Hiệp | Cầu sắt Làng 14 Định An | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
288 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-704 MAP - 289 | Ngã 3 đường liên xã Minh Tân - Định An | Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
289 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-704 MAP - 290 | Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) | Đầu Sân bay cũ (Minh Hoà) | 585.0 | 378.0 | 324.0 | 234.0 | 468.0 | 306.0 | 261.0 | 189.0 | 378.0 | 243.0 | 207.0 | 153.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
290 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-704 MAP - 291 | Các đoạn đường còn lại | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | ||
291 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-704 (nối dài) MAP - 292 | Ngã 4 Làng 10 | ĐH-720 (Cà Tong - An Lập) | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
292 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-705 MAP - 293 | ĐT-744 (Ngã 3 chợ Thanh Tuyền cũ) | Cầu Bến Súc | 650.0 | 420.0 | 360.0 | 260.0 | 520.0 | 340.0 | 290.0 | 210.0 | 420.0 | 270.0 | 230.0 | 170.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
293 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-707 MAP - 294 | ĐT-749B (Ngã 3 UBND xã Minh Thạnh) | Giáp ranh xã Minh Hưng - Bình Phước | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
294 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-708 MAP - 295 | ĐT-744 | KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
295 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-708 MAP - 296 | KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | ||
296 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-708 MAP - 297 | KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An | Ngã 3 Làng 5 - Định Hiệp | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
297 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-710 MAP - 298 | Ngã 3 đường Kiểm (ĐT-744) | ĐH-702 | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
298 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-711 MAP - 299 | ĐT-744 (Chợ Bến Súc) | Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc | 650.0 | 420.0 | 360.0 | 260.0 | 520.0 | 340.0 | 290.0 | 210.0 | 420.0 | 270.0 | 230.0 | 170.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
299 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-711 MAP - 300 | Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc | Ngã 3 Kinh Tế | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
300 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-712 MAP - 301 | Ngã 3 Đường Long (Cầu Xéo) | ĐH-711 | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
301 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-713 MAP - 302 | Ngã 3 Rạch Kiến | Ngã 3 trường học cũ | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
302 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-714 MAP - 303 | Ngã 3 Bưng Còng | NT Phan Văn Tiến | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
303 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-715 MAP - 304 | Ngã 3 Làng 18 Định An | ĐT-750 | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
304 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-716 MAP - 305 | Đường Hố Đá | Ngã 4 Hóc Măng | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
305 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-717 MAP - 306 | Cầu Biệt Kích | ĐT-749A | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
306 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-718 MAP - 307 | ĐT-744 (xã Thanh An) | KDC Hố Nghiên - ấp Xóm Mới | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
307 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-718 MAP - 308 | Các đoạn đường còn lại | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | ||
308 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-719 MAP - 309 | ĐT-744 (xã Thanh An) | ĐH-720 (Bàu Gấu - Sở Hai) | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
309 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-720 (Đường Thanh An - An Lập) MAP - 310 | ĐT-744 (xã Thanh An) | Ranh xã An Lập | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
310 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-721 MAP - 311 | ĐT-749A | ĐT-750 (Đồng Bà Ba) | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
311 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-722 MAP - 312 | ĐT-749A (Ngã 3 Căm Xe) | ĐT-749B (Cầu Bà Và) | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
312 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường D8 MAP - 313 | ĐT-749A | ĐH-717 | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
313 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường D11 MAP - 314 | ĐT-749A | ĐT-749A | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
314 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường ĐX 705-0665 MAP - 315 | Đội thuế xã Định Hiệp | Chợ Định Hiệp | 520.0 | 336.0 | 288.0 | 208.0 | 416.0 | 272.0 | 232.0 | 168.0 | 336.0 | 216.0 | 184.0 | 136.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
315 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến ĐH-704 MAP - 316 | ĐT-744 | ĐH-704 | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
316 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An MAP - 317 | ĐT-748 (xã An Lập) | Đầu Lô cao su nông trường An Lập | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
317 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường An Lập - Long Nguyên MAP - 318 | ĐT-748 (xã An Lập) | Long Nguyên | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
318 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường khu tái định cư kênh Thủy lợi Phước Hoà MAP - 319 | ĐH-704 (xã Minh Tân) | Đầu Lô 17 nông trường Minh Tân | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
319 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường N2 - Xã Minh Tân MAP - 320 | ĐH-704 (xã Minh Tân) | Nhà ông Hạ | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
320 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường Minh Tân - Long Hoà MAP - 321 | ĐH-704 (Nhà trẻ nông trường Minh Tân) | Ranh xã Long Hoà | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
321 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường Trung tâm Văn hóa xã Định Thành MAP - 322 | Trần Văn Lắc | ĐH-703 | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
322 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường từ Ngã tư Hóc Măng (xã Long Tân) đến ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) MAP - 323 | Ngã tư Hóc Măng (Long Tân) | Ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
323 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường vào bãi rác MAP - 324 | Trần Văn Lắc | ĐH-703 | 455.0 | 294.0 | 252.0 | 182.0 | 364.0 | 238.0 | 203.0 | 147.0 | 294.0 | 189.0 | 161.0 | 119.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |
324 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 325 | 422.5 | 273.0 | 234.0 | 169.0 | 338.0 | 221.0 | 188.5 | 136.5 | 273.0 | 175.5 | 149.5 | 110.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
325 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 326 | 390.0 | 252.0 | 216.0 | 156.0 | 312.0 | 204.0 | 174.0 | 126.0 | 252.0 | 162.0 | 138.0 | 102.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
326 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 327 | 390.0 | 252.0 | 216.0 | 156.0 | 312.0 | 204.0 | 174.0 | 126.0 | 252.0 | 162.0 | 138.0 | 102.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
327 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 MAP - 328 | 357.5 | 231.0 | 198.0 | 143.0 | 286.0 | 187.0 | 159.5 | 115.5 | 231.0 | 148.5 | 126.5 | 93.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
328 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 329 | 390.0 | 252.0 | 216.0 | 156.0 | 312.0 | 204.0 | 174.0 | 126.0 | 252.0 | 162.0 | 138.0 | 102.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
329 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 330 | 357.5 | 231.0 | 198.0 | 143.0 | 286.0 | 187.0 | 159.5 | 115.5 | 231.0 | 148.5 | 126.5 | 93.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
330 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 331 | 357.5 | 231.0 | 198.0 | 143.0 | 286.0 | 187.0 | 159.5 | 115.5 | 231.0 | 148.5 | 126.5 | 93.5 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
331 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 332 | 325.0 | 210.0 | 180.0 | 130.0 | 260.0 | 170.0 | 145.0 | 105.0 | 210.0 | 135.0 | 115.0 | 85.0 | khu vực 2 (tại nông thôn) | |||
332 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Bác sĩ Yersin MAP - 333 | Ngã 6 | Đại lộ Bình Dương | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
333 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Bạch Đằng MAP - 334 | Nguyễn Tri Phương | Cầu ông Kiểm | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
334 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Cách Mạng Tháng Tám MAP - 335 | Phan Đình Giót | Mũi Dùi | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
335 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 336 | Suối Cát | Ngã 4 Sân Banh | 28350.0 | 11340.0 | 8505.0 | 5670.0 | 22680.0 | 9075.0 | 6802.5 | 4537.5 | 18427.5 | 7372.5 | 5527.5 | 3682.5 | đất tại đô thị | |
336 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 337 | Ngã 4 Sân Banh | Mũi Dùi | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
337 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 338 | Mũi Dùi | Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) | 30240.0 | 12096.0 | 9072.0 | 6048.0 | 24192.0 | 9680.0 | 7256.0 | 4840.0 | 19656.0 | 7864.0 | 5896.0 | 3928.0 | đất tại đô thị | |
338 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Điểu Ong MAP - 339 | Bạch Đằng | Ngô Tùng Châu | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
339 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đinh Bộ Lĩnh MAP - 340 | Bạch Đằng | Trần Hưng Đạo | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
340 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đoàn Trần Nghiệp MAP - 341 | Hùng Vương | Bạch Đằng | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
341 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Hùng Vương MAP - 342 | Trần Hưng Đạo | Cách Mạng Tháng Tám | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
342 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Lợi MAP - 343 | Nguyễn Thái Học | Quang Trung | 30240.0 | 12096.0 | 9072.0 | 6048.0 | 24192.0 | 9680.0 | 7256.0 | 4840.0 | 19656.0 | 7864.0 | 5896.0 | 3928.0 | đất tại đô thị | |
343 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Du MAP - 344 | Cách Mạng Tháng Tám | BS Yersin | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
344 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Thái Học MAP - 345 | Lê Lợi | Bạch Đằng | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
345 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Quang Trung MAP - 346 | Ngã 6 | Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
346 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trần Hưng Đạo MAP - 347 | Ngã 6 | Lê Lợi | 37800.0 | 15120.0 | 11340.0 | 7560.0 | 30240.0 | 12100.0 | 9070.0 | 6050.0 | 24570.0 | 9830.0 | 7370.0 | 4910.0 | đất tại đô thị | |
347 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Bà Triệu MAP - 348 | Hùng Vương | Trừ Văn Thố | 20240.0 | 9112.0 | 7088.0 | 5264.0 | 16192.0 | 7288.0 | 5664.0 | 4208.0 | 13160.0 | 5920.0 | 4608.0 | 3424.0 | đất tại đô thị | |
348 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Bạch Đằng MAP - 349 | Cầu ông Kiểm | Cổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
349 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Cách Mạng Tháng Tám MAP - 350 | Phan Đình Giót | Lê Hồng Phong | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
350 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 351 | Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) | Ranh Tân Định - Bến Cát | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
351 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Hai Bà Trưng MAP - 352 | Văn Công Khai | Đoàn Trần Nghiệp | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
352 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Huỳnh Văn Cù MAP - 353 | Ngã 4 chợ Cây Dừa | Đại lộ Bình Dương | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
353 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) MAP - 354 | Đại lộ Bình Dương | Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
354 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) MAP - 355 | Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) | Ranh phường Phú Lợi - phường Phú Mỹ | 22770.0 | 10251.0 | 7974.0 | 5922.0 | 18216.0 | 8199.0 | 6372.0 | 4734.0 | 14805.0 | 6660.0 | 5184.0 | 3852.0 | đất tại đô thị | |
355 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) MAP - 356 | Ranh Phú Lợi - Phú Mỹ | Ranh khu liên hợp | 17710.0 | 7973.0 | 6202.0 | 4606.0 | 14168.0 | 6377.0 | 4956.0 | 3682.0 | 11515.0 | 5180.0 | 4032.0 | 2996.0 | đất tại đô thị | |
356 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lý Thường Kiệt MAP - 357 | Nguyễn Thái Học | Văn Công Khai | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
357 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lý Thường Kiệt MAP - 358 | Văn Công Khai | Cách Mạng Tháng Tám | 20240.0 | 9112.0 | 7088.0 | 5264.0 | 16192.0 | 7288.0 | 5664.0 | 4208.0 | 13160.0 | 5920.0 | 4608.0 | 3424.0 | đất tại đô thị | |
358 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Ngô Quyền MAP - 359 | Bạch Đằng | Phạm Ngũ Lão | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
359 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Ngô Tùng Châu MAP - 360 | Nguyễn Thái Học | Đinh Bộ Lĩnh | 20240.0 | 9112.0 | 7088.0 | 5264.0 | 16192.0 | 7288.0 | 5664.0 | 4208.0 | 13160.0 | 5920.0 | 4608.0 | 3424.0 | đất tại đô thị | |
360 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Đình Chiểu MAP - 361 | Trần Hưng Đạo | Võ Thành Long | 20240.0 | 9112.0 | 7088.0 | 5264.0 | 16192.0 | 7288.0 | 5664.0 | 4208.0 | 13160.0 | 5920.0 | 4608.0 | 3424.0 | đất tại đô thị | |
361 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Trãi MAP - 362 | Cách Mạng Tháng Tám | Hùng Vương | 22770.0 | 10251.0 | 7974.0 | 5922.0 | 18216.0 | 8199.0 | 6372.0 | 4734.0 | 14805.0 | 6660.0 | 5184.0 | 3852.0 | đất tại đô thị | |
362 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Tri Phương MAP - 363 | Cầu Thầy Năng | Cầu Thủ Ngữ | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
363 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phan Đình Giót MAP - 364 | Thích Quảng Đức | Cách Mạng Tháng Tám | 20240.0 | 9112.0 | 7088.0 | 5264.0 | 16192.0 | 7288.0 | 5664.0 | 4208.0 | 13160.0 | 5920.0 | 4608.0 | 3424.0 | đất tại đô thị | |
364 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phú Lợi (ĐT-743) MAP - 365 | Đại lộ Bình Dương | Lê Hồng Phong | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
365 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Thầy Giáo Chương MAP - 366 | Cách Mạng Tháng Tám | Hùng Vương | 20240.0 | 9112.0 | 7088.0 | 5264.0 | 16192.0 | 7288.0 | 5664.0 | 4208.0 | 13160.0 | 5920.0 | 4608.0 | 3424.0 | đất tại đô thị | |
366 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Thích Quảng Đức MAP - 367 | Cách Mạng Tháng Tám | Đường 30/4 | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
367 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trần Tử Bình MAP - 368 | Lý Thường Kiệt | Cách Mạng Tháng Tám | 20240.0 | 9112.0 | 7088.0 | 5264.0 | 16192.0 | 7288.0 | 5664.0 | 4208.0 | 13160.0 | 5920.0 | 4608.0 | 3424.0 | đất tại đô thị | |
368 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trừ Văn Thố MAP - 369 | Văn Công Khai | Đinh Bộ Lĩnh | 20240.0 | 9112.0 | 7088.0 | 5264.0 | 16192.0 | 7288.0 | 5664.0 | 4208.0 | 13160.0 | 5920.0 | 4608.0 | 3424.0 | đất tại đô thị | |
369 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Văn Công Khai MAP - 370 | Hùng Vương | Bàu Bàng | 25300.0 | 11390.0 | 8860.0 | 6580.0 | 20240.0 | 9110.0 | 7080.0 | 5260.0 | 16450.0 | 7400.0 | 5760.0 | 4280.0 | đất tại đô thị | |
370 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Võ Thành Long MAP - 371 | BS Yersin | Thích Quảng Đức | 20240.0 | 9112.0 | 7088.0 | 5264.0 | 16192.0 | 7288.0 | 5664.0 | 4208.0 | 13160.0 | 5920.0 | 4608.0 | 3424.0 | đất tại đô thị | |
371 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Võ Thành Long MAP - 372 | Võ Thành Long | Cách Mạng Tháng Tám | 15180.0 | 6834.0 | 5316.0 | 3948.0 | 12144.0 | 5466.0 | 4248.0 | 3156.0 | 9870.0 | 4440.0 | 3456.0 | 2568.0 | đất tại đô thị | |
372 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Bùi Thị Xuân MAP - 373 | Tôn Đức Thắng | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
373 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Cách Mạng Tháng Tám MAP - 374 | Lê Hồng Phong | Ranh Thuận An | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
374 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Cao Thắng MAP - 375 | Chu Văn An | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 12000.0 | 6600.0 | 5400.0 | 3840.0 | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3075.0 | 7800.0 | 4290.0 | 3510.0 | 2497.5 | đất tại đô thị | |
375 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Chu Văn An (Vòng xoay) MAP - 376 | Đường XT1A | Đường XT1A | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
376 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | D1 (đường phố chính của Khu dân cư Phú Hòa 1) MAP - 377 | Lê Hồng Phong | Trần Văn Ơn | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
377 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Duy Tân MAP - 378 | Chu Văn An | Võ Văn Tần | 13600.0 | 7480.0 | 6120.0 | 4352.0 | 10880.0 | 5984.0 | 4896.0 | 3485.0 | 8840.0 | 4862.0 | 3978.0 | 2830.5 | đất tại đô thị | |
378 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đồng Khởi MAP - 379 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4608.0 | 11520.0 | 6336.0 | 5184.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5148.0 | 4212.0 | 2997.0 | đất tại đô thị | |
379 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường 30/4 MAP - 380 | Phú Lợi | Cách Mạng Tháng Tám | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
380 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường 30/4 MAP - 381 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Tri Phương | 13600.0 | 7480.0 | 6120.0 | 4352.0 | 10880.0 | 5984.0 | 4896.0 | 3485.0 | 8840.0 | 4862.0 | 3978.0 | 2830.5 | đất tại đô thị | |
381 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường DB12, DA7 (Khu liên hợp) MAP - 382 | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3072.0 | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3432.0 | 2808.0 | 1998.0 | đất tại đô thị | |||
382 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường DT6 (Lê Lợi) MAP - 383 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4608.0 | 11520.0 | 6336.0 | 5184.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5148.0 | 4212.0 | 2997.0 | đất tại đô thị | |
383 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ Khu dân cư Chánh Nghĩa MAP - 384 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 15200.0 | 8360.0 | 6840.0 | 4864.0 | 12160.0 | 6688.0 | 5472.0 | 3895.0 | 9880.0 | 5434.0 | 4446.0 | 3163.5 | đất tại đô thị | ||
384 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ Khu dân cư Chánh Nghĩa MAP - 385 | Bề rộng mặt đường dưới 9m | 13600.0 | 7480.0 | 6120.0 | 4352.0 | 10880.0 | 5984.0 | 4896.0 | 3485.0 | 8840.0 | 4862.0 | 3978.0 | 2830.5 | đất tại đô thị | ||
385 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường XT1A (Hùng Vương) MAP - 386 | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | Chu Văn An | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4608.0 | 11520.0 | 6336.0 | 5184.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5148.0 | 4212.0 | 2997.0 | đất tại đô thị | |
386 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) MAP - 387 | Phạm Ngọc Thạch | Trần Ngọc Lên | 11200.0 | 6160.0 | 5040.0 | 3584.0 | 8960.0 | 4928.0 | 4032.0 | 2870.0 | 7280.0 | 4004.0 | 3276.0 | 2331.0 | đất tại đô thị | |
387 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) MAP - 388 | Trần Ngọc Lên | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3072.0 | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3432.0 | 2808.0 | 1998.0 | đất tại đô thị | |
388 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Hoàng Hoa Thám MAP - 389 | Đại lộ Bình Dương | Đại lộ Bình Dương | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
389 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Hoàng Sa MAP - 390 | Lê Duẩn | Trường Sa | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
390 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Hoàng Văn Thụ MAP - 391 | Thích Quảng Đức | Cuối tuyến (đường N9) | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
391 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Huỳnh Thúc Kháng MAP - 392 | Đường DM2 | Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
392 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Huỳnh Văn Cù MAP - 393 | Cầu Phú Cường | Ngã 4 chợ Cây Dừa | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
393 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) MAP - 394 | Ranh Phú Mỹ | Ranh Phú Chánh | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
394 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Hữu Nghị MAP - 395 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | Phạm Văn Đồng | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
395 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Duẩn MAP - 396 | Chu Văn An | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 13600.0 | 7480.0 | 6120.0 | 4352.0 | 10880.0 | 5984.0 | 4896.0 | 3485.0 | 8840.0 | 4862.0 | 3978.0 | 2830.5 | đất tại đô thị | |
396 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Hoàn MAP - 397 | Chu Văn An | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4608.0 | 11520.0 | 6336.0 | 5184.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5148.0 | 4212.0 | 2997.0 | đất tại đô thị | |
397 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Hồng Phong MAP - 398 | Huỳnh Văn Lũy | Cách Mạng Tháng Tám | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
398 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Văn Tám MAP - 399 | Nguyễn Trãi | Thầy Giáo Chương | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4608.0 | 11520.0 | 6336.0 | 5184.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5148.0 | 4212.0 | 2997.0 | đất tại đô thị | |
399 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) MAP - 400 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 13600.0 | 7480.0 | 6120.0 | 4352.0 | 10880.0 | 5984.0 | 4896.0 | 3485.0 | 8840.0 | 4862.0 | 3978.0 | 2830.5 | đất tại đô thị | |
400 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nam Kỳ khởi Nghĩa (trừ đất thuộc KCN Mapletree) MAP - 401 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | Tạo lực 6 (Võ Văn Kiệt) | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
401 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Ngô Chí Quốc MAP - 402 | Ngô Quyền | Nguyễn Văn Tiết | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
402 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Ngô Gia Tự MAP - 403 | Đại lộ Bình Dương | Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
403 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn An Ninh MAP - 404 | Cách Mạng Tháng Tám | Lý Thường Kiệt | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
404 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Thị Định MAP - 405 | Tôn Đức Thắng | Lê Hoàn | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
405 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) MAP - 406 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 13600.0 | 7480.0 | 6120.0 | 4352.0 | 10880.0 | 5984.0 | 4896.0 | 3485.0 | 8840.0 | 4862.0 | 3978.0 | 2830.5 | đất tại đô thị | |
406 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Tiết MAP - 407 | Đại lộ Bình Dương | Cách Mạng Tháng Tám | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
407 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Tiết MAP - 408 | Cách Mạng Tháng Tám | Bạch Đằng | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
408 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Thành MAP - 409 | Ngã 4 Sở Sao | Ranh Hòa Lợi | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
409 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phạm Hùng MAP - 410 | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | Tôn Đức Thắng | 13600.0 | 7480.0 | 6120.0 | 4352.0 | 10880.0 | 5984.0 | 4896.0 | 3485.0 | 8840.0 | 4862.0 | 3978.0 | 2830.5 | đất tại đô thị | |
410 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phạm Ngọc Thạch MAP - 411 | Đại lộ Bình Dương | Nguyễn Đức Thuận | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
411 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phạm Ngọc Thạch MAP - 412 | Nguyễn Đức Thuận | Huỳnh Văn Lũy | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
412 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phạm Ngũ Lão MAP - 413 | BS Yersin | Đại lộ Bình Dương | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
413 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phạm Văn Đồng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) MAP - 414 | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 13600.0 | 7480.0 | 6120.0 | 4352.0 | 10880.0 | 5984.0 | 4896.0 | 3485.0 | 8840.0 | 4862.0 | 3978.0 | 2830.5 | đất tại đô thị | |
414 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phú Lợi (ĐT-743) MAP - 415 | Lê Hồng Phong | Nguyễn Thị Minh Khai | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
415 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Tôn Đức Thắng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) MAP - 416 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
416 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Tuyến nhánh Hai Bà Trưng MAP - 417 | Hai Bà Trưng | Rạch Thầy Năng | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
417 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trần Nhân Tông MAP - 418 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | Lê Duẩn | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
418 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trần Phú MAP - 419 | Thích Quảng Đức | Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa | 16000.0 | 8800.0 | 7200.0 | 5120.0 | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4100.0 | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3330.0 | đất tại đô thị | |
419 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trần Văn Ơn MAP - 420 | Phú Lợi | Đại lộ Bình Dương | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
420 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trường Sa MAP - 421 | Đường XT1A + Đường D3 | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) + Đường XT1A | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
421 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, trừ đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) MAP - 422 | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) | Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4608.0 | 11520.0 | 6336.0 | 5184.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5148.0 | 4212.0 | 2997.0 | đất tại đô thị | |
422 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Võ Thị Sáu MAP - 423 | Tôn Đức Thắng | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
423 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Võ Văn Tần MAP - 424 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | Đồng Khởi | 12800.0 | 7040.0 | 5760.0 | 4096.0 | 10240.0 | 5632.0 | 4608.0 | 3280.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2664.0 | đất tại đô thị | |
424 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). MAP - 425 | Bề rộng mặt đường từ 9 m trở lên | 11200.0 | 6160.0 | 5040.0 | 3584.0 | 8960.0 | 4928.0 | 4032.0 | 2870.0 | 7280.0 | 4004.0 | 3276.0 | 2331.0 | đất tại đô thị | ||
425 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). MAP - 426 | Bề rộng mặt đường dưới 9 m | 10400.0 | 5720.0 | 4680.0 | 3328.0 | 8320.0 | 4576.0 | 3744.0 | 2665.0 | 6760.0 | 3718.0 | 3042.0 | 2164.5 | đất tại đô thị | ||
426 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Âu Cơ MAP - 427 | BS Yersin | Cuối tuyến | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
427 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Bàu Bàng MAP - 428 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Tri Phương | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
428 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Bùi Quốc Khánh MAP - 429 | Lò Chén | Nguyễn Tri Phương + Đường 30/4 | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
429 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Cao Thắng MAP - 430 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | Đường XA3 | 6955.0 | 4173.0 | 3133.0 | 2223.0 | 5564.0 | 3341.0 | 2502.5 | 1781.0 | 4524.0 | 2717.0 | 2034.5 | 1449.5 | đất tại đô thị | |
430 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, trừ đất thuộc các KCN) MAP - 431 | Mỹ Phước - Tân Vạn | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 9630.0 | 5778.0 | 4338.0 | 3078.0 | 7704.0 | 4626.0 | 3465.0 | 2466.0 | 6264.0 | 3762.0 | 2817.0 | 2007.0 | đất tại đô thị | |
431 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đoàn Thị Liên MAP - 432 | Mẫu giáo Đoàn Thị Liên | Lê Hồng Phong | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
432 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường Chùa Hội Khánh MAP - 433 | BS Yersin | Cty TNHH Hồng Đức | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
433 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường Chùa Hội Khánh MAP - 434 | Cty TNHH Hồng Đức | Cuối tuyến | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
434 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) MAP - 435 | Đường 30/4 | Trần Văn Ơn | 6420.0 | 3852.0 | 2892.0 | 2052.0 | 5136.0 | 3084.0 | 2310.0 | 1644.0 | 4176.0 | 2508.0 | 1878.0 | 1338.0 | đất tại đô thị | |
435 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ khu dân cư Trường Chính trị MAP - 436 | 9630.0 | 5778.0 | 4338.0 | 3078.0 | 7704.0 | 4626.0 | 3465.0 | 2466.0 | 6264.0 | 3762.0 | 2817.0 | 2007.0 | đất tại đô thị | |||
436 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương MAP - 437 | 9630.0 | 5778.0 | 4338.0 | 3078.0 | 7704.0 | 4626.0 | 3465.0 | 2466.0 | 6264.0 | 3762.0 | 2817.0 | 2007.0 | đất tại đô thị | |||
437 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường vào Khu dân cư K8 MAP - 438 | Đại lộ Bình Dương | Khu dân cư Thanh Lễ | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
438 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường vào Công ty Shijar MAP - 439 | Phú Lợi (ĐT-743) | Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO) | 7490.0 | 4494.0 | 3374.0 | 2394.0 | 5992.0 | 3598.0 | 2695.0 | 1918.0 | 4872.0 | 2926.0 | 2191.0 | 1561.0 | đất tại đô thị | |
439 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Huỳnh Văn Nghệ MAP - 440 | Lê Hồng Phong | Phú Lợi | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
440 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Hữu Nghị MAP - 441 | Đường số 1 Định Hòa | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
441 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Hữu Nghị MAP - 442 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | Đường N2 Hòa Lợi | 6955.0 | 4173.0 | 3133.0 | 2223.0 | 5564.0 | 3341.0 | 2502.5 | 1781.0 | 4524.0 | 2717.0 | 2034.5 | 1449.5 | đất tại đô thị | |
442 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lào Cai MAP - 443 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Tri Phương | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
443 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Duẩn MAP - 444 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) | 8025.0 | 4815.0 | 3615.0 | 2565.0 | 6420.0 | 3855.0 | 2887.5 | 2055.0 | 5220.0 | 3135.0 | 2347.5 | 1672.5 | đất tại đô thị | |
444 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Hồng Phong MAP - 445 | Cách Mạng Tháng Tám | Võ Minh Đức | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
445 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Lai (trừ đất thuộc các KCN) MAP - 446 | Ranh KLH, KCN Phú Gia | Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 6420.0 | 3852.0 | 2892.0 | 2052.0 | 5136.0 | 3084.0 | 2310.0 | 1644.0 | 4176.0 | 2508.0 | 1878.0 | 1338.0 | đất tại đô thị | |
446 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Thị Trung MAP - 447 | Huỳnh Văn Lũy | Phú Lợi | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
447 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lò Chén MAP - 448 | Cách Mạng Tháng Tám | Bàu Bàng | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
448 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) MAP - 449 | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
449 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Mỹ Phước - Tân Vạn MAP - 450 | Nguyễn Văn Thành | Ranh thị xã Thuận An | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
450 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Bình (Đường từ kho K8 đến Huỳnh Văn Lũy) MAP - 451 | Hoàng Hoa Thám | Huỳnh Văn Lũy | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
451 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Chí Thanh MAP - 452 | Ngã 3 Suối Giữa | Cầu Ông Cộ | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
452 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Đức Thuận MAP - 453 | Đại lộ Bình Dương | Phạm Ngọc Thạch | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
453 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Hữu Cảnh (Đường từ 30/4 đến Lê Hồng Phong) MAP - 454 | Đường 30/4 (Sân Banh) | Lê Hồng Phong | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
454 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Thái Bình MAP - 455 | Mỹ Phước - Tân Vạn | Ranh Thuận An | 7490.0 | 4494.0 | 3374.0 | 2394.0 | 5992.0 | 3598.0 | 2695.0 | 1918.0 | 4872.0 | 2926.0 | 2191.0 | 1561.0 | đất tại đô thị | |
455 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Thị Minh Khai MAP - 456 | Phú Lợi | Ranh Thuận An | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
456 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Tri Phương MAP - 457 | Cầu Thủ Ngữ | Đường 30/4 | 10165.0 | 6099.0 | 4579.0 | 3249.0 | 8132.0 | 4883.0 | 3657.5 | 2603.0 | 6612.0 | 3971.0 | 2973.5 | 2118.5 | đất tại đô thị | |
457 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Bé (Đường liên khu 11, 12) MAP - 458 | Bạch Đằng | Huỳnh Văn Cù | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
458 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Hỗn MAP - 459 | BS Yersin | Âu Cơ | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
459 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Lên MAP - 460 | Huỳnh Văn Lũy | Đoàn Thị Liên | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
460 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, trừ đất thuộc KCN Kim Huy) MAP - 461 | Ranh Tân Vĩnh Hiệp | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
461 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Ngô Văn Trị MAP - 462 | Đoàn Thị Liên | Phú Lợi | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
462 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Lộng MAP - 463 | Đại Lộ Bình Dương | Huỳnh Văn Cù | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
463 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Trỗi (cũ Phạm Ngũ Lão nối dài) MAP - 464 | Đại lộ Bình Dương | Huỳnh Văn Lũy | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
464 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phạm Hùng MAP - 465 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) | 6955.0 | 4173.0 | 3133.0 | 2223.0 | 5564.0 | 3341.0 | 2502.5 | 1781.0 | 4524.0 | 2717.0 | 2034.5 | 1449.5 | đất tại đô thị | |
465 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phạm Thị Tân (Đường ngã tư Thành Đội đến đường Huỳnh Văn Lũy) MAP - 466 | Hoàng Hoa Thám | Huỳnh Văn Lũy | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
466 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phạm Văn Đồng MAP - 467 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) | 7490.0 | 4494.0 | 3374.0 | 2394.0 | 5992.0 | 3598.0 | 2695.0 | 1918.0 | 4872.0 | 2926.0 | 2191.0 | 1561.0 | đất tại đô thị | |
467 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phú Lợi (ĐT-743) MAP - 468 | Nguyễn Thị Minh Khai | Ranh Thuận An | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
468 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Tôn Đức Thắng MAP - 469 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | Đường NH9 Khu Hòa Lợi | 6955.0 | 4173.0 | 3133.0 | 2223.0 | 5564.0 | 3341.0 | 2502.5 | 1781.0 | 4524.0 | 2717.0 | 2034.5 | 1449.5 | đất tại đô thị | |
469 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Tô Vĩnh Diện (cũ đường nhánh Phạm Ngũ Lão nối dài) MAP - 470 | Nguyễn Văn Trỗi | Nguyễn Văn Trỗi | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
470 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Tú Xương MAP - 471 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Văn Tiết | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
471 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trần Bình Trọng MAP - 472 | Cách Mạng Tháng Tám | Đại lộ Bình Dương | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
472 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trần Ngọc Lên MAP - 473 | Đại lộ Bình Dương | Cầu Cháy | 9630.0 | 5778.0 | 4338.0 | 3078.0 | 7704.0 | 4626.0 | 3465.0 | 2466.0 | 6264.0 | 3762.0 | 2817.0 | 2007.0 | đất tại đô thị | |
473 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trần Phú MAP - 474 | Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa | Đường 30/4 | 9630.0 | 5778.0 | 4338.0 | 3078.0 | 7704.0 | 4626.0 | 3465.0 | 2466.0 | 6264.0 | 3762.0 | 2817.0 | 2007.0 | đất tại đô thị | |
474 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trịnh Hoài Đức MAP - 475 | Ngô Văn Trị | Cuối tuyến | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
475 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trường Chinh MAP - 476 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | Đường số 9 Phú Chánh A | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
476 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Võ Minh Đức MAP - 477 | Đường 30/4 | Lê Hồng Phong | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
477 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) MAP - 478 | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 6955.0 | 4173.0 | 3133.0 | 2223.0 | 5564.0 | 3341.0 | 2502.5 | 1781.0 | 4524.0 | 2717.0 | 2034.5 | 1449.5 | đất tại đô thị | |
478 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) MAP - 479 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | Ranh Định Hòa - Hòa Phú | 8560.0 | 5136.0 | 3856.0 | 2736.0 | 6848.0 | 4112.0 | 3080.0 | 2192.0 | 5568.0 | 3344.0 | 2504.0 | 1784.0 | đất tại đô thị | |
479 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) MAP - 480 | Ranh Định Hòa - Hòa Phú | Đại lộ Bình Dương | 10700.0 | 6420.0 | 4820.0 | 3420.0 | 8560.0 | 5140.0 | 3850.0 | 2740.0 | 6960.0 | 4180.0 | 3130.0 | 2230.0 | đất tại đô thị | |
480 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 481 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 6955.0 | 4173.0 | 3133.0 | 2223.0 | 5564.0 | 3341.0 | 2502.5 | 1781.0 | 4524.0 | 2717.0 | 2034.5 | 1449.5 | đất tại đô thị | ||
481 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 482 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m | 6420.0 | 3852.0 | 2892.0 | 2052.0 | 5136.0 | 3084.0 | 2310.0 | 1644.0 | 4176.0 | 2508.0 | 1878.0 | 1338.0 | đất tại đô thị | ||
482 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 483 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m | 5885.0 | 3531.0 | 2651.0 | 1881.0 | 4708.0 | 2827.0 | 2117.5 | 1507.0 | 3828.0 | 2299.0 | 1721.5 | 1226.5 | đất tại đô thị | ||
483 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | An Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ) MAP - 484 | Huỳnh Văn Lũy | Ranh Khu Công nghiệp Đại Đăng | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
484 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài (cũ An Mỹ nối dài) MAP - 485 | An Mỹ - Phú Mỹ | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài, ĐX-002 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
485 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Bùi Ngọc Thu MAP - 486 | Đại lộ Bình Dương | Nguyễn Chí Thanh | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1696.0 | 3392.0 | 2208.0 | 1696.0 | 1360.0 | 2760.0 | 1792.0 | 1384.0 | 1104.0 | đất tại đô thị | |
486 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Bùi Ngọc Thu MAP - 487 | Nguyễn Chí Thanh | Hồ Văn Cống | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
487 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Bùi Văn Bình MAP - 488 | Phú Lợi | Mỹ Phước - Tân Vạn | 5300.0 | 3450.0 | 2650.0 | 2120.0 | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1700.0 | 3450.0 | 2240.0 | 1730.0 | 1380.0 | đất tại đô thị | |
488 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN) MAP - 489 | Mỹ Phước - Tân Vạn | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1696.0 | 3392.0 | 2208.0 | 1696.0 | 1360.0 | 2760.0 | 1792.0 | 1384.0 | 1104.0 | đất tại đô thị | |
489 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đồng Cây Viết MAP - 490 | Huỳnh Văn Lũy | Đường N1 (KCN Đại Đăng) | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
490 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường 1/12 (Đường vào nhà tù Phú Lợi) MAP - 491 | Phú Lợi | Khu di tích nhà tù Phú Lợi | 4770.0 | 3105.0 | 2385.0 | 1908.0 | 3816.0 | 2484.0 | 1908.0 | 1530.0 | 3105.0 | 2016.0 | 1557.0 | 1242.0 | đất tại đô thị | |
491 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường Mội Chợ (ĐX-104) MAP - 492 | Bùi Ngọc Thu | Đại lộ Bình Dương | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
492 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường N6 (đường Liên khu 6, 7 8, 9, Phú Hòa) MAP - 493 | Trần Văn Ơn | Lê Hồng Phong | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1696.0 | 3392.0 | 2208.0 | 1696.0 | 1360.0 | 2760.0 | 1792.0 | 1384.0 | 1104.0 | đất tại đô thị | |
493 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-001 MAP - 494 | Mỹ Phước - Tân Vạn | Phạm Ngọc Thạch | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
494 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-002 MAP - 495 | Huỳnh Văn Lũy | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
495 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-002 MAP - 496 | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | Đồng Cây Viết | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
496 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-003 MAP - 497 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-001 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
497 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-004 MAP - 498 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-001 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
498 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-005 MAP - 499 | Huỳnh Văn Lũy | Nhà ông Khương | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
499 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-005 MAP - 500 | Nhà ông Khương | ĐX-006 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
500 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-006 MAP - 501 | ĐX-002 | Khu liên hợp | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
501 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-007 MAP - 502 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-002 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
502 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-008 MAP - 503 | ĐX-002 | ĐX-058 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
503 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-009 MAP - 504 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-002 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
504 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-010 MAP - 505 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-002 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
505 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-011 MAP - 506 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-002 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
506 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-012 MAP - 507 | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | Huỳnh Văn Lũy | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
507 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-013 MAP - 508 | An Mỹ - Phú Mỹ | ĐX-002 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
508 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-014 MAP - 509 | An Mỹ - Phú Mỹ | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
509 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-015 MAP - 510 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-014 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
510 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-016 MAP - 511 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-014 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
511 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-017 MAP - 512 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-014 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
512 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-018 MAP - 513 | ĐX-014 | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
513 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-018 (nhánh) MAP - 514 | ĐX-018 | ĐX-002 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
514 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-019 MAP - 515 | ĐX-014 | ĐX-002 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
515 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-020 MAP - 516 | ĐX-021 | Huỳnh Văn Lũy | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
516 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-021 MAP - 517 | Huỳnh Văn Lũy | An Mỹ - Phú Mỹ | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
517 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-022 MAP - 518 | ĐX-023 | An Mỹ - Phú Mỹ | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
518 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-023 MAP - 519 | An Mỹ - Phú Mỹ | ĐX-026 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
519 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-023 (nhánh) MAP - 520 | ĐX-023 | ĐX-025 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
520 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-024 MAP - 521 | ĐX-022 | ĐX-025 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
521 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-025 MAP - 522 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-002 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
522 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-026 MAP - 523 | Huỳnh Văn Lũy | Đồng Cây Viết | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
523 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-027 MAP - 524 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-026 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
524 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-027 MAP - 525 | ĐX-026 | ĐX-002 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
525 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-028 MAP - 526 | Huỳnh Văn Lũy | Đồng Cây Viết | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
526 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-029 MAP - 527 | ĐX-027 | Đồng Cây Viết | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
527 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-030 MAP - 528 | ĐX-026 | ĐX-002 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
528 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-031 MAP - 529 | ĐX-013 | Khu tái định cư Phú Mỹ | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
529 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-032 MAP - 530 | Đồng Cây Viết | ĐX-033 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
530 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-033 MAP - 531 | Đồng Cây Viết | ĐX-038 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
531 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-034 MAP - 532 | Đồng Cây Viết | Mỹ Phước - Tân Vạn | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
532 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-035 MAP - 533 | ĐX-034 | Đồng Cây Viết | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
533 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-036 MAP - 534 | Đồng Cây Viết | ĐX-037 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
534 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-037 MAP - 535 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-034 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
535 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-038 MAP - 536 | ĐX-034 | KCN Đại Đăng | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
536 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-039 MAP - 537 | ĐX-037 | ĐX-038 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
537 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-040 MAP - 538 | Phạm Ngọc Thạch | Sân golf | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
538 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-041 MAP - 539 | ĐX-043 | ĐX-044 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
539 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-042 MAP - 540 | ĐX-044 | ĐX-043 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
540 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-043 MAP - 541 | Phạm Ngọc Thạch | ĐX-042 | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
541 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-044 MAP - 542 | Phạm Ngọc Thạch | ĐX-043 | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
542 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-045 MAP - 543 | Huỳnh Văn Lũy | Phạm Ngọc Thạch | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
543 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-046 MAP - 544 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-001 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
544 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-047 MAP - 545 | ĐX-001 | Phạm Ngọc Thạch | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
545 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-048 MAP - 546 | Huỳnh Văn Lũy | ĐX-001 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
546 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-049 MAP - 547 | Huỳnh Văn Lũy | Ông Út Gìn | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
547 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-050 MAP - 548 | Huỳnh Văn Lũy | Phạm Ngọc Thạch | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
548 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-051 MAP - 549 | Phạm Ngọc Thạch | Mỹ Phước - Tân Vạn | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
549 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-052 MAP - 550 | Khu liên hợp | ĐX-054 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
550 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-054 MAP - 551 | An Mỹ - Phú Mỹ | ĐX-013 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
551 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-055 MAP - 552 | ĐX-001 | Mỹ Phước - Tân Vạn | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
552 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-056 MAP - 553 | ĐX-040 | Xưởng Phạm Đức | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
553 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-057 MAP - 554 | ĐX-040 | Xưởng giấy | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
554 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-058 MAP - 555 | ĐX-006 | Khu liên hợp | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
555 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-059 MAP - 556 | ĐX-054 | Khu liên hợp | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
556 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-060 MAP - 557 | ĐX-013 | ĐX-002 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
557 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-061 MAP - 558 | Nguyễn Văn Thành | ĐX-062 | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
558 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-062 MAP - 559 | Nguyễn Văn Thành | Ranh Khu liên hợp | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
559 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-063 MAP - 560 | Truông Bồng Bông | Ranh Khu liên hợp | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
560 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-064 MAP - 561 | Nguyễn Văn Thành | Ranh Khu liên hợp | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
561 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-065 MAP - 562 | Nguyễn Văn Thành | Trần Ngọc Lên | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
562 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-066 MAP - 563 | Nguyễn Văn Thành | ĐX-069 | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
563 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-067 MAP - 564 | Nguyễn Văn Thành | ĐX-069 | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
564 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-068 MAP - 565 | Nguyễn Văn Thành | ĐX-069 | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
565 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-069 MAP - 566 | Đại lộ Bình Dương | ĐX-065 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
566 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-070 MAP - 567 | Đại lộ Bình Dương | Cuối tuyến | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
567 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-071 MAP - 568 | Đại lộ Bình Dương | ĐX-065 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
568 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-072 MAP - 569 | Đại lộ Bình Dương | ĐX-071 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
569 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-073 MAP - 570 | Trần Ngọc Lên | ĐX-071 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
570 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-074 MAP - 571 | Đại lộ Bình Dương | ĐX-073 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
571 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-075 MAP - 572 | Trần Ngọc Lên | ĐX-065 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
572 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-076 MAP - 573 | Trần Ngọc Lên | ĐX-081 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
573 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-077 MAP - 574 | ĐX-082 | ĐX-078 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
574 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-078 MAP - 575 | Đại lộ Bình Dương | Ranh Khu liên hợp | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
575 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-079 MAP - 576 | ĐX-082 | ĐX-078 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
576 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-080 (KP1 - KP2) MAP - 577 | ĐX-082 | Trần Ngọc Lên | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
577 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-081 MAP - 578 | Đại lộ Bình Dương | ĐX-082 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
578 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) MAP - 579 | Đại lộ Bình Dương | Mỹ Phước - Tân Vạn | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
579 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) MAP - 580 | Mỹ Phước - Tân Vạn | Mỹ Phước - Tân Vạn | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
580 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) MAP - 581 | Mỹ Phước - Tân Vạn | Trần Ngọc Lên | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
581 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-083 MAP - 582 | Đại lộ Bình Dương | ĐX-082 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
582 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-084 MAP - 583 | Đại lộ Bình Dương | ĐX-083 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
583 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-085 MAP - 584 | Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX-087 | Lê Chí Dân | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
584 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-086 MAP - 585 | Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Chí Thanh | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
585 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-087 MAP - 586 | Nguyễn Chí Thanh | Khu Hành chính phường Hiệp An | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
586 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-088 MAP - 587 | Đường khu hành chính Hiệp An | Đại lộ Bình Dương | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
587 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-089 MAP - 588 | Phan Đăng Lưu | Khu Hành chính phường Hiệp An | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
588 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-090 MAP - 589 | Phan Đăng Lưu | Phan Đăng Lưu | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
589 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-091 MAP - 590 | Khu Hành chính phường Hiệp An | Đại lộ Bình Dương | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
590 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-092 MAP - 591 | ĐX-088 | Phan Đăng Lưu | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
591 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-093 MAP - 592 | Phan Đăng Lưu | ĐX-091 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
592 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-094 MAP - 593 | Phan Đăng Lưu | ĐX-095 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
593 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-095 MAP - 594 | Phan Đăng Lưu | Nguyễn Chí Thanh | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
594 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-096 MAP - 595 | Nguyễn Chí Thanh | Huỳnh Thị Chấu | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
595 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-097 MAP - 596 | Phan Đăng Lưu | Bùi Ngọc Thu | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
596 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-098 MAP - 597 | Huỳnh Thị Chấu | Bùi Ngọc Thu | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
597 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-099 MAP - 598 | ĐX-095 | Bùi Ngọc Thu | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
598 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-100 MAP - 599 | Phan Đăng Lưu | Phan Đăng Lưu | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
599 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-101 MAP - 600 | ĐX-102 | Đại lộ Bình Dương | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
600 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-102 MAP - 601 | ĐX-101 | Nguyễn Chí Thanh | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
601 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-105 MAP - 602 | Đại lộ Bình Dương | Đại lộ Bình Dương | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
602 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-106 MAP - 603 | ĐX-101 | Đại lộ Bình Dương | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
603 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-108 MAP - 604 | Huỳnh Thị Hiếu | Tư Bẹt | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
604 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-109 MAP - 605 | Nguyễn Chí Thanh | Bà Quý | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
605 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-110 MAP - 606 | Văn phòng khu phố 9 | Huỳnh Thị Hiếu | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
606 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-111 MAP - 607 | Nguyễn Chí Thanh | Văn phòng khu phố 8 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
607 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-112 MAP - 608 | Nguyễn Chí Thanh | Huỳnh Thị Hiếu | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
608 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-113 MAP - 609 | ĐX-133 | ĐX-117 | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
609 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-114 MAP - 610 | Bờ bao | Hoàng Đình Bôi | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
610 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-115 MAP - 611 | Lê Chí Dân | Phan Đăng Lưu | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |
611 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-117 MAP - 612 | Phan Đăng Lưu | ĐX-119 | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
612 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-118 MAP - 613 | Phan Đăng Lưu | 6 Mai | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
613 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-119 MAP - 614 | Phan Đăng Lưu | ĐX-117 | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1696.0 | 3392.0 | 2208.0 | 1696.0 | 1360.0 | 2760.0 | 1792.0 | 1384.0 | 1104.0 | đất tại đô thị | |
614 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-120 MAP - 615 | Huỳnh Thị Hiếu | 8 Vân | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
615 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-121 MAP - 616 | Huỳnh Thị Hiếu | Cầu ông Bồi | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
616 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-122 MAP - 617 | 6 Én | 2 Phen | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
617 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-123 MAP - 618 | Huỳnh Thị Hiếu | Ông 2 Xe | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
618 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-124 MAP - 619 | Huỳnh Thị Hiếu | Rạch Bầu | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
619 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-125 MAP - 620 | Huỳnh Thị Hiếu | Cuối tuyến | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
620 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-126 MAP - 621 | Huỳnh Thị Hiếu | 4 Thanh | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
621 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-127 MAP - 622 | Lê Chí Dân | Cuối tuyến | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
622 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-128 MAP - 623 | Huỳnh Thị Hiếu | Cầu 3 Tuội | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
623 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-129 MAP - 624 | Huỳnh Thị Hiếu | Út Văn | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
624 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-130 MAP - 625 | Phan Đăng Lưu | 7 Xuyển | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
625 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-131 MAP - 626 | Lê Chí Dân | Ông 8 Trình | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
626 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-132 MAP - 627 | Lê Chí Dân | Huỳnh Thị Hiếu | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
627 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-133 MAP - 628 | Phan Đăng Lưu | Lê Chí Dân | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
628 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-134 MAP - 629 | Lê Chí Dân | 7 Đài | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
629 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-139 MAP - 630 | Phan Đăng Lưu | Bà Chè | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
630 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-141 MAP - 631 | Cổng Đình | Cầu ván | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
631 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-142 MAP - 632 | Nguyễn Chí Thanh | Trường Đông Nam | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
632 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-143 MAP - 633 | Nguyễn Chí Thanh | Hồ Văn Cống | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
633 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-144 MAP - 634 | Nguyễn Chí Thanh | Hồ Văn Cống | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
634 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-145 MAP - 635 | Nguyễn Chí Thanh | Bùi Ngọc Thu | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |
635 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-146 MAP - 636 | Phan Đăng Lưu | Lê Chí Dân | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
636 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-148 MAP - 637 | Lê Văn Tách | Lê Chí Dân | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
637 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-149 MAP - 638 | Lê Văn Tách | Lê Chí Dân | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
638 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ĐX-150 MAP - 639 | Hồ Văn Cống | Lê Văn Tách | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
639 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Hồ Văn Cống MAP - 640 | Đại lộ Bình Dương | Phan Đăng Lưu | 5300.0 | 3450.0 | 2650.0 | 2120.0 | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1700.0 | 3450.0 | 2240.0 | 1730.0 | 1380.0 | đất tại đô thị | |
640 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Huỳnh Thị Chấu MAP - 641 | Bùi Ngọc Thu | Phan Đăng Lưu | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
641 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Huỳnh Thị Hiếu MAP - 642 | Nguyễn Chí Thanh | Rạch Bến Chành | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
642 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Hữu Nghị MAP - 643 | Phạm Văn Đồng | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
643 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lạc Long Quân MAP - 644 | Nguyễn Văn Tiết | Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ) | 5300.0 | 3450.0 | 2650.0 | 2120.0 | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1700.0 | 3450.0 | 2240.0 | 1730.0 | 1380.0 | đất tại đô thị | |
644 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Chí Dân MAP - 645 | Đại lộ Bình Dương | Nguyễn Chí Thanh | 4505.0 | 2932.5 | 2252.5 | 1802.0 | 3604.0 | 2346.0 | 1802.0 | 1445.0 | 2932.5 | 1904.0 | 1470.5 | 1173.0 | đất tại đô thị | |
645 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Chí Dân MAP - 646 | Nguyễn Chí Thanh | Hồ Văn Cống | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
646 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Lai (đất thuộc các KCN) MAP - 647 | Ranh KLH, KCN Phú Gia | Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
647 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lê Văn Tách MAP - 648 | Hồ Văn Cống | Cuối tuyến | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
648 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lò Lu MAP - 649 | Hồ Văn Cống | Lê Chí Dân | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
649 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) MAP - 650 | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
650 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Lý Tự Trọng MAP - 651 | Nguyễn Tri Phương | Phan Bội Châu | 5300.0 | 3450.0 | 2650.0 | 2120.0 | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1700.0 | 3450.0 | 2240.0 | 1730.0 | 1380.0 | đất tại đô thị | |
651 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Mạc Đĩnh Chi (ĐX-124) MAP - 652 | Lê Chí Dân | Huỳnh Thị Hiếu | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |
652 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Mội Thầy Thơ (ĐX-103) MAP - 653 | Bùi Ngọc Thu | ĐX-105 | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |
653 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) MAP - 654 | Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) | NT9 (Khu liên hợp) | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
654 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) MAP - 655 | Phan Đăng Lưu | Lê Chí Dân | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1696.0 | 3392.0 | 2208.0 | 1696.0 | 1360.0 | 2760.0 | 1792.0 | 1384.0 | 1104.0 | đất tại đô thị | |
655 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Cừ MAP - 656 | Huỳnh Văn Cù | Lê Chí Dân | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1696.0 | 3392.0 | 2208.0 | 1696.0 | 1360.0 | 2760.0 | 1792.0 | 1384.0 | 1104.0 | đất tại đô thị | |
656 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) MAP - 657 | Ranh Tân Vĩnh Hiệp | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
657 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) MAP - 658 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | Ranh Hòa Lợi | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
658 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Ngô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) MAP - 659 | Nguyễn Tri Phương | Sông Sài Gòn | 4505.0 | 2932.5 | 2252.5 | 1802.0 | 3604.0 | 2346.0 | 1802.0 | 1445.0 | 2932.5 | 1904.0 | 1470.5 | 1173.0 | đất tại đô thị | |
659 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phạm Hùng MAP - 660 | Tôn Đức Thắng | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
660 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) MAP - 661 | Tôn Đức Thắng | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
661 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phan Bội Châu MAP - 662 | Võ Minh Đức | Cảng Bà Lụa | 5300.0 | 3450.0 | 2650.0 | 2120.0 | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1700.0 | 3450.0 | 2240.0 | 1730.0 | 1380.0 | đất tại đô thị | |
662 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phan Đăng Lưu MAP - 663 | Đại lộ Bình Dương | Nguyễn Chí Thanh | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1696.0 | 3392.0 | 2208.0 | 1696.0 | 1360.0 | 2760.0 | 1792.0 | 1384.0 | 1104.0 | đất tại đô thị | |
663 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Phan Đăng Lưu MAP - 664 | Nguyễn Chí Thanh | Huỳnh Thị Hiếu | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
664 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Tôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) MAP - 665 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
665 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trần Ngọc Lên MAP - 666 | Cầu Cháy | Huỳnh Văn Luỹ | 4770.0 | 3105.0 | 2385.0 | 1908.0 | 3816.0 | 2484.0 | 1908.0 | 1530.0 | 3105.0 | 2016.0 | 1557.0 | 1242.0 | đất tại đô thị | |
666 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Truông Bồng Bông MAP - 667 | Nguyễn Văn Thành | Nghĩa trang Truông Bồng Bông | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
667 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Trương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) MAP - 668 | Đường vào Khu dân cư K8 | Nguyễn Văn Trỗi | 4770.0 | 3105.0 | 2385.0 | 1908.0 | 3816.0 | 2484.0 | 1908.0 | 1530.0 | 3105.0 | 2016.0 | 1557.0 | 1242.0 | đất tại đô thị | |
668 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) MAP - 669 | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) | Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
669 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) MAP - 670 | Đường D1 KCN Sóng Thần 3 | Đường D2 KCN Sóng Thần 3 | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |
670 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Xóm Guốc MAP - 671 | Phan Bội Châu | Lý Tự Trọng | 5300.0 | 3450.0 | 2650.0 | 2120.0 | 4240.0 | 2760.0 | 2120.0 | 1700.0 | 3450.0 | 2240.0 | 1730.0 | 1380.0 | đất tại đô thị | |
671 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. MAP - 672 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | ||
672 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. MAP - 673 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | ||
673 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. MAP - 674 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | ||
674 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 675 | 3975.0 | 2587.5 | 1987.5 | 1590.0 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1275.0 | 2587.5 | 1680.0 | 1297.5 | 1035.0 | đất tại đô thị | |||
675 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 676 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |||
676 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 677 | 3710.0 | 2415.0 | 1855.0 | 1484.0 | 2968.0 | 1932.0 | 1484.0 | 1190.0 | 2415.0 | 1568.0 | 1211.0 | 966.0 | đất tại đô thị | |||
677 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 678 | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |||
678 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 679 | 3445.0 | 2242.5 | 1722.5 | 1378.0 | 2756.0 | 1794.0 | 1378.0 | 1105.0 | 2242.5 | 1456.0 | 1124.5 | 897.0 | đất tại đô thị | |||
679 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 680 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |||
680 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 681 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |||
681 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 682 | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |||
682 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 683 | 3180.0 | 2070.0 | 1590.0 | 1272.0 | 2544.0 | 1656.0 | 1272.0 | 1020.0 | 2070.0 | 1344.0 | 1038.0 | 828.0 | đất tại đô thị | |||
683 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 684 | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |||
684 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 685 | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |||
685 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 686 | 2650.0 | 1725.0 | 1325.0 | 1060.0 | 2120.0 | 1380.0 | 1060.0 | 850.0 | 1725.0 | 1120.0 | 865.0 | 690.0 | đất tại đô thị | |||
686 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 687 | 2915.0 | 1897.5 | 1457.5 | 1166.0 | 2332.0 | 1518.0 | 1166.0 | 935.0 | 1897.5 | 1232.0 | 951.5 | 759.0 | đất tại đô thị | |||
687 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 688 | 2650.0 | 1725.0 | 1325.0 | 1060.0 | 2120.0 | 1380.0 | 1060.0 | 850.0 | 1725.0 | 1120.0 | 865.0 | 690.0 | đất tại đô thị | |||
688 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 689 | 2650.0 | 1725.0 | 1325.0 | 1060.0 | 2120.0 | 1380.0 | 1060.0 | 850.0 | 1725.0 | 1120.0 | 865.0 | 690.0 | đất tại đô thị | |||
689 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 690 | 2385.0 | 1552.5 | 1192.5 | 954.0 | 1908.0 | 1242.0 | 954.0 | 765.0 | 1552.5 | 1008.0 | 778.5 | 621.0 | đất tại đô thị | |||
690 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 691 | 2650.0 | 1725.0 | 1325.0 | 1060.0 | 2120.0 | 1380.0 | 1060.0 | 850.0 | 1725.0 | 1120.0 | 865.0 | 690.0 | đất tại đô thị | |||
691 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 692 | 2385.0 | 1552.5 | 1192.5 | 954.0 | 1908.0 | 1242.0 | 954.0 | 765.0 | 1552.5 | 1008.0 | 778.5 | 621.0 | đất tại đô thị | |||
692 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 693 | 2385.0 | 1552.5 | 1192.5 | 954.0 | 1908.0 | 1242.0 | 954.0 | 765.0 | 1552.5 | 1008.0 | 778.5 | 621.0 | đất tại đô thị | |||
693 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 694 | 2120.0 | 1380.0 | 1060.0 | 848.0 | 1696.0 | 1104.0 | 848.0 | 680.0 | 1380.0 | 896.0 | 692.0 | 552.0 | đất tại đô thị | |||
694 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đỗ Hữu Vị MAP - 695 | Cách Mạng Tháng Tám | Trưng Nữ Vương | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
695 | THỊ XÃ THUẬN AN | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) MAP - 696 | Tua 18 | Ngã 3 Cây Liễu | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
696 | THỊ XÃ THUẬN AN | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) MAP - 697 | Cầu Bà Hai | Ngã 4 Cầu Cống | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
697 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hoàng Hoa Thám MAP - 698 | Tua 18 | Cầu Phan Đình Phùng | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
698 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Trãi MAP - 699 | Đại lộ Bình Dương | Cách Mạng Tháng Tám | 15360.0 | 8448.0 | 6912.0 | 4912.0 | 12288.0 | 6760.0 | 5528.0 | 3936.0 | 9984.0 | 5488.0 | 4496.0 | 3192.0 | đất tại đô thị | |
699 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Văn Tiết MAP - 700 | Cách Mạng Tháng Tám | Đại lộ Bình Dương | 15360.0 | 8448.0 | 6912.0 | 4912.0 | 12288.0 | 6760.0 | 5528.0 | 3936.0 | 9984.0 | 5488.0 | 4496.0 | 3192.0 | đất tại đô thị | |
700 | THỊ XÃ THUẬN AN | Phan Đình Phùng MAP - 701 | Cầu Phan Đình Phùng | Cách Mạng Tháng Tám | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
701 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thủ Khoa Huân MAP - 702 | Cách Mạng Tháng Tám | Ngã 3 Dốc Sỏi | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
702 | THỊ XÃ THUẬN AN | Trưng Nữ Vương MAP - 703 | Phan Đình Phùng | Cách Mạng Tháng Tám | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
703 | THỊ XÃ THUẬN AN | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) MAP - 704 | Ngã 3 Mũi Tàu | Tua 18 | 11520.0 | 6336.0 | 5184.0 | 3688.0 | 9216.0 | 5072.0 | 4144.0 | 2952.0 | 7488.0 | 4120.0 | 3368.0 | 2400.0 | đất tại đô thị | |
704 | THỊ XÃ THUẬN AN | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) MAP - 705 | Ngã 3 Cây Liễu | Ngã 3 Nhà Đỏ | 10800.0 | 5940.0 | 4860.0 | 3457.5 | 8640.0 | 4755.0 | 3885.0 | 2767.5 | 7020.0 | 3862.5 | 3157.5 | 2250.0 | đất tại đô thị | |
705 | THỊ XÃ THUẬN AN | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) MAP - 706 | Ngã 4 Cầu Cống | Ranh Thủ Dầu Một | 12240.0 | 6732.0 | 5508.0 | 3918.5 | 9792.0 | 5389.0 | 4403.0 | 3136.5 | 7956.0 | 4377.5 | 3578.5 | 2550.0 | đất tại đô thị | |
706 | THỊ XÃ THUẬN AN | Cầu Sắt MAP - 707 | Tua 18 | Cầu Phú Long cũ | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
707 | THỊ XÃ THUẬN AN | Châu Văn Tiếp MAP - 708 | Đỗ Thành Nhân | Cầu Sắt | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
708 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đồ Chiểu MAP - 709 | Cầu Sắt | Thủ Khoa Huân | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
709 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đỗ Hữu Vị MAP - 710 | Trưng Nữ Vương | Châu Văn Tiếp | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
710 | THỊ XÃ THUẬN AN | Gia Long MAP - 711 | Cách Mạng Tháng Tám | Cà phê Thùy Linh | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
711 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lê Văn Duyệt MAP - 712 | Cách Mạng Tháng Tám | Đồ Chiểu | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
712 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Huệ MAP - 713 | Cách Mạng Tháng Tám | Châu Văn Tiếp | 10080.0 | 5544.0 | 4536.0 | 3227.0 | 8064.0 | 4438.0 | 3626.0 | 2583.0 | 6552.0 | 3605.0 | 2947.0 | 2100.0 | đất tại đô thị | |
713 | THỊ XÃ THUẬN AN | Pasteur MAP - 714 | Cách Mạng Tháng Tám | Châu Văn Tiếp | 10080.0 | 5544.0 | 4536.0 | 3227.0 | 8064.0 | 4438.0 | 3626.0 | 2583.0 | 6552.0 | 3605.0 | 2947.0 | 2100.0 | đất tại đô thị | |
714 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thủ Khoa Huân MAP - 715 | Ngã 3 Dốc Sỏi | Ngã 4 Hòa Lân | 10080.0 | 5544.0 | 4536.0 | 3227.0 | 8064.0 | 4438.0 | 3626.0 | 2583.0 | 6552.0 | 3605.0 | 2947.0 | 2100.0 | đất tại đô thị | |
715 | THỊ XÃ THUẬN AN | Trần Quốc Tuấn MAP - 716 | Trưng Nữ Vương | Châu Văn Tiếp | 10080.0 | 5544.0 | 4536.0 | 3227.0 | 8064.0 | 4438.0 | 3626.0 | 2583.0 | 6552.0 | 3605.0 | 2947.0 | 2100.0 | đất tại đô thị | |
716 | THỊ XÃ THUẬN AN | Trương Vĩnh Ký MAP - 717 | Đỗ Thành Nhân | Nguyễn Huệ | 10080.0 | 5544.0 | 4536.0 | 3227.0 | 8064.0 | 4438.0 | 3626.0 | 2583.0 | 6552.0 | 3605.0 | 2947.0 | 2100.0 | đất tại đô thị | |
717 | THỊ XÃ THUẬN AN | Võ Tánh MAP - 718 | Cách Mạng Tháng Tám | Đồ Chiểu | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
718 | THỊ XÃ THUẬN AN | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) MAP - 719 | Cầu Bà Hai | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
719 | THỊ XÃ THUẬN AN | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) MAP - 720 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu | 8640.0 | 4752.0 | 3888.0 | 2763.0 | 6912.0 | 3798.0 | 3114.0 | 2214.0 | 5616.0 | 3087.0 | 2529.0 | 1800.0 | đất tại đô thị | |
720 | THỊ XÃ THUẬN AN | Châu Văn Tiếp MAP - 721 | Cầu Sắt | Sông Sài Gòn | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
721 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 722 | Ranh Thủ Dầu Một | Ranh Tp.HCM | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
722 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đỗ Thành Nhân MAP - 723 | Nguyễn Trãi | Châu Văn Tiếp | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
723 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đông Cung Cảnh MAP - 724 | Châu Văn Tiếp | Cách Mạng Tháng Tám | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
724 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đông Nhì MAP - 725 | Phan Chu Trinh | Nguyễn Văn Tiết | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
725 | THỊ XÃ THUẬN AN | ĐT-743 MAP - 726 | Ranh Thủ Dầu Một | Ranh Bình Chuẩn - An Phú | 8640.0 | 4752.0 | 3888.0 | 2763.0 | 6912.0 | 3798.0 | 3114.0 | 2214.0 | 5616.0 | 3087.0 | 2529.0 | 1800.0 | đất tại đô thị | |
726 | THỊ XÃ THUẬN AN | ĐT-743 MAP - 727 | Ranh Bình Chuẩn - An Phú | Ranh KCN Bình Chiểu | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
727 | THỊ XÃ THUẬN AN | ĐT-746
(Hoa Sen) MAP - 728 | Ngã 3 Bình Qưới | Ranh thị xã Tân Uyên | 9120.0 | 5016.0 | 4104.0 | 2916.5 | 7296.0 | 4009.0 | 3287.0 | 2337.0 | 5928.0 | 3258.5 | 2669.5 | 1900.0 | đất tại đô thị | |
728 | THỊ XÃ THUẬN AN | ĐT-747B MAP - 729 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ | Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) | 6720.0 | 3696.0 | 3024.0 | 2149.0 | 5376.0 | 2954.0 | 2422.0 | 1722.0 | 4368.0 | 2401.0 | 1967.0 | 1400.0 | đất tại đô thị | |
729 | THỊ XÃ THUẬN AN | ĐT-747B MAP - 730 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ | Ranh phường Tân Phước Khánh | 6240.0 | 3432.0 | 2808.0 | 1995.5 | 4992.0 | 2743.0 | 2249.0 | 1599.0 | 4056.0 | 2229.5 | 1826.5 | 1300.0 | đất tại đô thị | |
730 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) MAP - 731 | Nguyễn Trãi | Đông Nhì | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
731 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường dẫn cầu Phú Long MAP - 732 | Đại lộ Bình Dương | Sông Sài Gòn | 8640.0 | 4752.0 | 3888.0 | 2763.0 | 6912.0 | 3798.0 | 3114.0 | 2214.0 | 5616.0 | 3087.0 | 2529.0 | 1800.0 | đất tại đô thị | |
732 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường vào Thạnh Bình MAP - 733 | Ngã 4 Cống | Ranh KDC An Thạnh | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
733 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) MAP - 734 | Cách Mạng Tháng Tám | Đại lộ Bình Dương | 5760.0 | 3168.0 | 2592.0 | 1842.0 | 4608.0 | 2532.0 | 2076.0 | 1476.0 | 3744.0 | 2058.0 | 1686.0 | 1200.0 | đất tại đô thị | |
734 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 45 MAP - 735 | Nguyễn Văn Tiết | Đông Nhì | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
735 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lê Văn Duyệt MAP - 736 | Châu Văn Tiếp | Cách Mạng Tháng Tám | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
736 | THỊ XÃ THUẬN AN | Mỹ Phước - Tân Vạn MAP - 737 | Ranh Thủ Dầu Một | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
737 | THỊ XÃ THUẬN AN | Mỹ Phước - Tân Vạn MAP - 738 | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | Ranh Dĩ An | 8640.0 | 4752.0 | 3888.0 | 2763.0 | 6912.0 | 3798.0 | 3114.0 | 2214.0 | 5616.0 | 3087.0 | 2529.0 | 1800.0 | đất tại đô thị | |
738 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) MAP - 739 | Đường nhà thờ Búng | Thạnh Bình | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
739 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Thị Minh Khai MAP - 740 | Ranh Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương | 8640.0 | 4752.0 | 3888.0 | 2763.0 | 6912.0 | 3798.0 | 3114.0 | 2214.0 | 5616.0 | 3087.0 | 2529.0 | 1800.0 | đất tại đô thị | |
740 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) MAP - 741 | 6720.0 | 3696.0 | 3024.0 | 2149.0 | 5376.0 | 2954.0 | 2422.0 | 1722.0 | 4368.0 | 2401.0 | 1967.0 | 1400.0 | đất tại đô thị | |||
741 | THỊ XÃ THUẬN AN | Phan Chu Trinh MAP - 742 | Đông Nhì | Lê Văn Duyệt | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
742 | THỊ XÃ THUẬN AN | Phan Thanh Giản MAP - 743 | Phan Đình Phùng | Ngã 4 Lê Văn Duyệt | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
743 | THỊ XÃ THUẬN AN | Phan Thanh Giản MAP - 744 | Ngã 4 Lê Văn Duyệt | Cách Mạng Tháng Tám | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
744 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) MAP - 745 | Ngã tư Hòa Lân | Ngã 4 Bình Chuẩn | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
745 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) MAP - 746 | Ngã 4 Bình Chuẩn | Ranh phường Tân Phước Khánh | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
746 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 06 MAP - 747 | Cách Mạng Tháng Tám | Rầy xe lửa | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
747 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 10 MAP - 748 | Cách Mạng Tháng Tám | An Thạnh 24 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
748 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 16 MAP - 749 | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch Búng | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
749 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 17 MAP - 750 | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch Búng | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
750 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 19 MAP - 751 | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch Búng | 4080.0 | 2652.0 | 2040.0 | 1632.0 | 3264.0 | 2125.0 | 1632.0 | 1309.0 | 2652.0 | 1725.5 | 1326.0 | 1062.5 | đất tại đô thị | |
751 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 20 MAP - 752 | Cách Mạng Tháng Tám | Rầy xe lửa | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
752 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 21 MAP - 753 | Cách Mạng Tháng Tám | Thạnh Quý | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
753 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 22 MAP - 754 | Hồ Văn Mên | Nhà ông tám Trên | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
754 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 23 MAP - 755 | Hồ Văn Mên | Nhà ông Thành | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
755 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 24 MAP - 756 | Hồ Văn Mên | Ranh Thủ Dầu Một | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
756 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 29 MAP - 757 | Hồ Văn Mên | Rạch Suối Cát | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
757 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 34 MAP - 758 | Hồ Văn Mên | Rạch Mương Trâm | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
758 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 39 MAP - 759 | Thạnh Quý | Ranh Hưng Định - An Sơn | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
759 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 42 MAP - 760 | Thạnh Quý | Hưng Định 06 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
760 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 46 MAP - 761 | Đồ Chiểu | Vựa Bụi | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
761 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 47 MAP - 762 | Thạnh Bình | Nhà Út Lân | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
762 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 50 MAP - 763 | Thạnh Bình | Nhà Bà Cam | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
763 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 54 MAP - 764 | Thạnh Bình | Nhà ông Tư Mở | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
764 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 61 MAP - 765 | Thủ Khoa Huân | Trường Mẫu giáo Hoa Mai | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
765 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 64 MAP - 766 | Thủ Khoa Huân | Đường Nhà thờ Búng | 4080.0 | 2652.0 | 2040.0 | 1632.0 | 3264.0 | 2125.0 | 1632.0 | 1309.0 | 2652.0 | 1725.5 | 1326.0 | 1062.5 | đất tại đô thị | |
766 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 66 MAP - 767 | Thủ Khoa Huân | An Thạnh 68 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
767 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 68 MAP - 768 | Thủ Khoa Huân | An Thạnh 66 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
768 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 69 MAP - 769 | Thủ Khoa Huân | Chùa Thiên Hoà | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
769 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 72 MAP - 770 | Thủ Khoa Huân | Ranh Hưng Định | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
770 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 73 MAP - 771 | Thủ Khoa Huân | Ranh Hưng Định | 4080.0 | 2652.0 | 2040.0 | 1632.0 | 3264.0 | 2125.0 | 1632.0 | 1309.0 | 2652.0 | 1725.5 | 1326.0 | 1062.5 | đất tại đô thị | |
771 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) MAP - 772 | Cách Mạng Tháng Tám | Phan Thanh Giản | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
772 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 24
(Bình Hòa 22) MAP - 773 | Đồng An | KCN Đồng An | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
773 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 25
(Bình Hòa 20) MAP - 774 | ĐT-743C | Công ty P&G | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
774 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 26
(Bình Hòa 21) MAP - 775 | ĐT-743C | KCN Đồng An | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
775 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 27
(Đường Lô 11) MAP - 776 | ĐT-743C | Bình Hòa 25 | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
776 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 28
(Đường Lô 12) MAP - 777 | ĐT-743C | Bình Hòa 25 | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
777 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 29
(Đường Lô 13) MAP - 778 | ĐT-743C | Bình Hòa 25 | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
778 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 30
(Đường Lô 14A) MAP - 779 | ĐT-743C | Bình Hòa 25 | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
779 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 31
(Đường Lô 14B) MAP - 780 | ĐT-743C | Bình Hòa 25 | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
780 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 32
(Đường Lô 15) MAP - 781 | ĐT-743C | Bình Hòa 25 | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
781 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 33
(Đường Lô 16) MAP - 782 | ĐT-743C | Bình Hòa 25 | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
782 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bùi Hữu Nghĩa
(Bình Đức - Bình Đáng) MAP - 783 | Đại lộ Bình Dương | Nguyễn Du | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
783 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) MAP - 784 | Ngã 6 An Phú | Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa) | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
784 | THỊ XÃ THUẬN AN | Chòm Sao MAP - 785 | Đại lộ Bình Dương | Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
785 | THỊ XÃ THUẬN AN | Chòm Sao MAP - 786 | Ranh Thuận Giao - Hưng Định | Đường Nhà thờ Búng | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
786 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đi vào hồ tắm Bạch Đằng MAP - 787 | Nguyễn Trãi | Rạch Lái Thiêu | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
787 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) MAP - 788 | ĐT-743C | Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
788 | THỊ XÃ THUẬN AN | ĐT-743C
(Lái Thiêu - Dĩ An) MAP - 789 | Ngã 4 cầu ông Bố | Ngã tư 550 | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
789 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) MAP - 790 | Thủ Khoa Huân | Đại lộ Bình Dương | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
790 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) MAP - 791 | Đại Lộ Bình Dương | Ngã 6 An Phú | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
791 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) MAP - 792 | Nguyễn Trãi | Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
792 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) MAP - 793 | Đông Nhì | Nguyễn Văn Tiết | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
793 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) MAP - 794 | Nguyễn Văn Tiết | Trương Định | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
794 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường Nhà thờ Búng MAP - 795 | Cầu Bà Hai | Thủ Khoa Huân | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
795 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường vào Quảng Hòa Xương MAP - 796 | Nguyễn Trãi | Đại lộ Bình Dương | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
796 | THỊ XÃ THUẬN AN | Gia Long (nối dài) MAP - 797 | Cách Mạng Tháng Tám | Đại lộ Bình Dương | 4080.0 | 2652.0 | 2040.0 | 1632.0 | 3264.0 | 2125.0 | 1632.0 | 1309.0 | 2652.0 | 1725.5 | 1326.0 | 1062.5 | đất tại đô thị | |
797 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) MAP - 798 | Ngã 4 An Sơn | Giáp ranh An Sơn | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
798 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 01 MAP - 799 | Nguyễn Văn Tiết | Lái Thiêu 21 | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
799 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 02 MAP - 800 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
800 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 03 MAP - 801 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
801 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 04 MAP - 802 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
802 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 05 MAP - 803 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
803 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 06 MAP - 804 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
804 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 07 MAP - 805 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
805 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 08 MAP - 806 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
806 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 09 MAP - 807 | Nguyễn Văn Tiết | Lái Thiêu 21 | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
807 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 10 MAP - 808 | Lái Thiêu 09 | Lái Thiêu 14 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
808 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 11 MAP - 809 | Lái Thiêu 09 | Lái Thiêu 14 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
809 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 12 MAP - 810 | Lái Thiêu 09 | Lái Thiêu 14 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
810 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 13 MAP - 811 | Lái Thiêu 09 | Lái Thiêu 14 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
811 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 14 MAP - 812 | Nguyễn Văn Tiết | Lái Thiêu 21 | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
812 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 15 MAP - 813 | Lái Thiêu 14 | Cuối hẻm | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
813 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 16 MAP - 814 | Lái Thiêu 14 | Cuối hẻm | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
814 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 17 MAP - 815 | Lái Thiêu 14 | Đại lộ Bình Dương | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
815 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 18 MAP - 816 | Lái Thiêu 14 | Cuối hẻm | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
816 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 19 MAP - 817 | Lái Thiêu 14 | Cuối hẻm | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
817 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 20 MAP - 818 | Lái Thiêu 14 | Cuối hẻm | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
818 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 21 MAP - 819 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 17 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
819 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 27 MAP - 820 | Cách Mạng Tháng Tám | Liên xã | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
820 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 39 MAP - 821 | Đông Nhì | Cuối hẻm (Lò ông Muối) | 3360.0 | 2184.0 | 1680.0 | 1344.0 | 2688.0 | 1750.0 | 1344.0 | 1078.0 | 2184.0 | 1421.0 | 1092.0 | 875.0 | đất tại đô thị | |
821 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 41 MAP - 822 | Đông Nhì | Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 3360.0 | 2184.0 | 1680.0 | 1344.0 | 2688.0 | 1750.0 | 1344.0 | 1078.0 | 2184.0 | 1421.0 | 1092.0 | 875.0 | đất tại đô thị | |
822 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 47 MAP - 823 | Đông Nhì | Khu liên hợp (Gò cát) | 3360.0 | 2184.0 | 1680.0 | 1344.0 | 2688.0 | 1750.0 | 1344.0 | 1078.0 | 2184.0 | 1421.0 | 1092.0 | 875.0 | đất tại đô thị | |
823 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 49 MAP - 824 | Đông Nhì | Khu liên hợp (Gò cát) | 3360.0 | 2184.0 | 1680.0 | 1344.0 | 2688.0 | 1750.0 | 1344.0 | 1078.0 | 2184.0 | 1421.0 | 1092.0 | 875.0 | đất tại đô thị | |
824 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 50 MAP - 825 | Đông Nhì | Khu liên hợp (Gò cát) | 3360.0 | 2184.0 | 1680.0 | 1344.0 | 2688.0 | 1750.0 | 1344.0 | 1078.0 | 2184.0 | 1421.0 | 1092.0 | 875.0 | đất tại đô thị | |
825 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 51 MAP - 826 | Đông Nhì | Khu liên hợp (Gò cát) | 3360.0 | 2184.0 | 1680.0 | 1344.0 | 2688.0 | 1750.0 | 1344.0 | 1078.0 | 2184.0 | 1421.0 | 1092.0 | 875.0 | đất tại đô thị | |
826 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 52 MAP - 827 | Đường 3 tháng 2 | Đường Chùa Thới Hưng Tự | 3360.0 | 2184.0 | 1680.0 | 1344.0 | 2688.0 | 1750.0 | 1344.0 | 1078.0 | 2184.0 | 1421.0 | 1092.0 | 875.0 | đất tại đô thị | |
827 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 53 MAP - 828 | Đường 3 tháng 2 | Đông Nhì | 3360.0 | 2184.0 | 1680.0 | 1344.0 | 2688.0 | 1750.0 | 1344.0 | 1078.0 | 2184.0 | 1421.0 | 1092.0 | 875.0 | đất tại đô thị | |
828 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 58 MAP - 829 | Nguyễn Trãi | Đông Nhì | 3360.0 | 2184.0 | 1680.0 | 1344.0 | 2688.0 | 1750.0 | 1344.0 | 1078.0 | 2184.0 | 1421.0 | 1092.0 | 875.0 | đất tại đô thị | |
829 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 60 MAP - 830 | Phan Thanh Giãn | Đê bao | 3360.0 | 2184.0 | 1680.0 | 1344.0 | 2688.0 | 1750.0 | 1344.0 | 1078.0 | 2184.0 | 1421.0 | 1092.0 | 875.0 | đất tại đô thị | |
830 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 64 MAP - 831 | Bình Đức | Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm) | 2880.0 | 1872.0 | 1440.0 | 1152.0 | 2304.0 | 1500.0 | 1152.0 | 924.0 | 1872.0 | 1218.0 | 936.0 | 750.0 | đất tại đô thị | |
831 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 67 MAP - 832 | Phan Thanh Giãn | Giáp hẻm cầu Đình | 2880.0 | 1872.0 | 1440.0 | 1152.0 | 2304.0 | 1500.0 | 1152.0 | 924.0 | 1872.0 | 1218.0 | 936.0 | 750.0 | đất tại đô thị | |
832 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 69 MAP - 833 | Lê Văn Duyệt | Chùa Ông Bổn | 2880.0 | 1872.0 | 1440.0 | 1152.0 | 2304.0 | 1500.0 | 1152.0 | 924.0 | 1872.0 | 1218.0 | 936.0 | 750.0 | đất tại đô thị | |
833 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 82 MAP - 834 | Nguyễn Trãi | Cuối hẻm | 2880.0 | 1872.0 | 1440.0 | 1152.0 | 2304.0 | 1500.0 | 1152.0 | 924.0 | 1872.0 | 1218.0 | 936.0 | 750.0 | đất tại đô thị | |
834 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) MAP - 835 | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
835 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 107 MAP - 836 | Cách Mạng Tháng Tám | Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng) | 2880.0 | 1872.0 | 1440.0 | 1152.0 | 2304.0 | 1500.0 | 1152.0 | 924.0 | 1872.0 | 1218.0 | 936.0 | 750.0 | đất tại đô thị | |
836 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 114 MAP - 837 | Đại lộ Bình Dương | Rạch cầu Miễu | 2880.0 | 1872.0 | 1440.0 | 1152.0 | 2304.0 | 1500.0 | 1152.0 | 924.0 | 1872.0 | 1218.0 | 936.0 | 750.0 | đất tại đô thị | |
837 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) MAP - 838 | Thủ Khoa Huân | Đường 22 tháng 12 | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
838 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) MAP - 839 | Thạnh Bình | Hồ Văn Mên | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
839 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Du
(Bình Hòa - An Phú) MAP - 840 | Ngã 3 Cửu Long | Công ty Rosun | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
840 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) MAP - 841 | Thủ Khoa Huân | Đường Nhà thờ Búng | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
841 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nhánh rẽ Đông Nhì MAP - 842 | Đông Nhì | Đại lộ Bình Dương | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
842 | THỊ XÃ THUẬN AN | Phó Đức Chính MAP - 843 | Hoàng Hoa Thám | Sông Sài Gòn | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | |
843 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thạnh Phú - Thạnh Quý MAP - 844 | Hồ Văn Mên | Thạnh Quý | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
844 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thạnh Quý MAP - 845 | Cầu Sắt An Thạnh | Hồ Văn Mên | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
845 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thạnh Quý - Hưng Thọ MAP - 846 | Thạnh Quý | Giáp ranh Hưng Định | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
846 | THỊ XÃ THUẬN AN | Tổng Đốc Phương MAP - 847 | Gia Long | Hoàng Hoa Thám | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
847 | THỊ XÃ THUẬN AN | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) MAP - 848 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Hữu Cảnh | 4080.0 | 2652.0 | 2040.0 | 1632.0 | 3264.0 | 2125.0 | 1632.0 | 1309.0 | 2652.0 | 1725.5 | 1326.0 | 1062.5 | đất tại đô thị | |
848 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vựa Bụi MAP - 849 | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch Búng | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
849 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 850 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 4080.0 | 2652.0 | 2040.0 | 1632.0 | 3264.0 | 2125.0 | 1632.0 | 1309.0 | 2652.0 | 1725.5 | 1326.0 | 1062.5 | đất tại đô thị | ||
850 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 851 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | ||
851 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 01 MAP - 852 | ĐT-743 | Bùi Thị Xuân | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
852 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 02 MAP - 853 | Trần Quang Diệu | An Phú 09 | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
853 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 03
(cũ Mẫu Giáo) MAP - 854 | ĐT-743 | Lê Thị Trung | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
854 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 04
(cũ An Phú 03) MAP - 855 | ĐT-743 | Lê Thị Trung | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
855 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 05
(cũ Nhà máy nước) MAP - 856 | Bùi Thị Xuân | An Phú 09 | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
856 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 06
(cũ An Phú Bình Hòa) MAP - 857 | Ngã 6 An Phú | An Phú 26 | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
857 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 06
(cũ An Phú Bình Hòa) MAP - 858 | An Phú 26 | An Phú 12 | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
858 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 07 MAP - 859 | Trần Quang Diệu | Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
859 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) MAP - 860 | Trần Quang Diệu | Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
860 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 10 MAP - 861 | ĐT-743 | Nguyễn Văn Trỗi | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
861 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 11 MAP - 862 | Lê Thị Trung | Thuận An Hòa | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
862 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 12 MAP - 863 | An Phú 26 | An Phú 06 | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
863 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) MAP - 864 | Lê Thị Trung | Thuận An Hòa | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
864 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) MAP - 865 | Phan Đình Giót | Công ty Hiệp Long | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
865 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) MAP - 866 | Lê Thị Trung | Từ Văn Phước | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
866 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) MAP - 867 | ĐT-743 | Từ Văn Phước | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
867 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) MAP - 868 | ĐT-743 | Bùi Thị Xuân | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
868 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 20 MAP - 869 | Bùi Thị Xuân | Công ty Hiệp Long | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
869 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 23 MAP - 870 | Lê Thị Trung | Công ty Phúc Bình Long | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
870 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 24 MAP - 871 | Lê Thị Trung | Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
871 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 25
(cũ Xóm Cốm) MAP - 872 | ĐT-743 | Trần Quang Diệu | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
872 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) MAP - 873 | An Phú 12 | An Phú 06 | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
873 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 27 MAP - 874 | ĐT-743 | KDC An Phú | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
874 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 28 MAP - 875 | ĐT-743 | An Phú 25 | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
875 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 29
(cũ MaiCo) MAP - 876 | Đường 22 tháng 12 | Mỹ Phước - Tân Vạn | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
876 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 30 MAP - 877 | Đường 22 tháng 12 | KDC Việt - Sing | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
877 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 31 MAP - 878 | Chu Văn An | An Phú 29 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
878 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 32 MAP - 879 | Đường 22 tháng 12 | Nhà ông 8 Bê | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
879 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 33 MAP - 880 | Chu Văn An | Thuận An Hòa | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
880 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Phú 34 MAP - 881 | ĐT-743 | KCN VSIP | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
881 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 15 MAP - 882 | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch Búng | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
882 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 26 MAP - 883 | Hồ Văn Mên | Nhà 8 Hòa | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
883 | THỊ XÃ THUẬN AN | An Thạnh 55 MAP - 884 | Thạnh Bình | Nguyễn Chí Thanh | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
884 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) MAP - 885 | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
885 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 01 MAP - 886 | Nhà Lộc Hải | Út Rẻ | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
886 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 02 MAP - 887 | Nhà ông Cảnh | Nhà ông Hậu | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
887 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 03 MAP - 888 | ĐT-743 | Nhà ông 6 Lưới | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
888 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 04 MAP - 889 | Nhà ông Đổ | Nhà bà Sanh | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
889 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 07 MAP - 890 | ĐT-743 | Nhà ông Hiệu | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
890 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 08 MAP - 891 | Nhà ông Ná | Nhà ông Hiệu | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
891 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 09 MAP - 892 | Nhà Út Khe | Bình Chuẩn 03 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
892 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 10 MAP - 893 | Nhà Út Dầy | Bình Chuẩn 16 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
893 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 11 MAP - 894 | ĐT-746 | Nhà ông Hiệu | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
894 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 12 MAP - 895 | Xí nghiệp Duy Linh | Đất Ba Hòn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
895 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 13 MAP - 896 | ĐT-743 | Sân bóng xã | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
896 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 14 MAP - 897 | Nhà ông Trọng | Nhà ông Thạch | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
897 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 15 MAP - 898 | Nhà bà Hồng | Bình Chuẩn 17 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
898 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 16 MAP - 899 | Nhà ông Sang | Bình Chuẩn 19 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
899 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 17 MAP - 900 | Đất ông Minh | Ranh Tân Uyên | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
900 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 18 MAP - 901 | ĐT-743 | Đình Bình Chuẩn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
901 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 19 MAP - 902 | Công ty Cao Nguyên | Đường Tổng Cty Becamex | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
902 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 20 MAP - 903 | ĐT-743 | Đất ông Minh | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
903 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 21 MAP - 904 | ĐT-743 | Nhà ông Phúc | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
904 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 22 MAP - 905 | ĐT-743 | Bình Chuẩn 19 | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
905 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 23 MAP - 906 | Nhà ông Đen | Nhà ông Kịch | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
906 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 24 MAP - 907 | Nhà ông Châu | Nhà ông Mười Chậm | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
907 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 25 MAP - 908 | ĐT-743 | Nhà ông Mung | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
908 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 26 MAP - 909 | Tiệm sửa xe Hiệp | Nhà ông Chín Thậm | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
909 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 27 MAP - 910 | Thủ Khoa Huân | Nhà bà Thửng | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
910 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 28 MAP - 911 | ĐT-743 | Đường đất đi An Phú | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
911 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 29 MAP - 912 | ĐT-743 | Nhà bà Hoàng | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
912 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 30 MAP - 913 | Thủ Khoa Huân | Đường đất đi An Phú | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
913 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 31 MAP - 914 | ĐT-743 | Ranh Tân Uyên | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
914 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 32 MAP - 915 | ĐT-743 | Đất ông Vàng | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
915 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 33 MAP - 916 | ĐT-743 | Công ty Trần Đức | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
916 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 34 MAP - 917 | Nhà ông Đường | Nhà ông 3 Xẻo | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
917 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 35 MAP - 918 | ĐT-743 | Đất ông Hát | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
918 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 36 MAP - 919 | ĐT-743 | Bình Chuẩn 67 | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
919 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 38 MAP - 920 | Nhà bà Nôi | Xưởng Út Tân | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
920 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 39 MAP - 921 | ĐT-743 | Đất ông Tẫu | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
921 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 40 MAP - 922 | ĐT-743 | Công ty Longlin | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
922 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 41 MAP - 923 | Thủ Khoa Huân | Xí nghiệp Kiến Hưng | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
923 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 42 MAP - 924 | Bình Chuẩn - Tân Khánh | Công ty Cao Nguyên | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
924 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 43 MAP - 925 | Bình Chuẩn - Tân Khánh | Giáp Lò ông Trung | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
925 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 44 MAP - 926 | Bình Chuẩn - Tân Khánh | Lò Gốm ông Phong | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
926 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 45 MAP - 927 | ĐT-743 | Công ty Trung Nam | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
927 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 46 MAP - 928 | Nhà bà Tý | Nhà bà Mánh | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
928 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 47 MAP - 929 | Nhà ông Liếp | Nhà bà Mòi | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
929 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 50 MAP - 930 | Nhà ông Vui | Nhà 8 Mía | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
930 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 53 MAP - 931 | ĐT-743 | Công ty Gia Phát II | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
931 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 54 MAP - 932 | ĐT-743 | Ông Biết | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
932 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 55 MAP - 933 | Nhà ông Tuấn | Nhà ông Nhiều | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
933 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 59 MAP - 934 | Nhà ông Phước | Khu Becamex | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
934 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 61 MAP - 935 | ĐT-743 | Công ty Bảo Minh | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
935 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 62 MAP - 936 | ĐT-743 | Công ty Thắng Lợi | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
936 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 63 MAP - 937 | ĐT-743 | Giáp đất ông 3 Thưa | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
937 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 64 MAP - 938 | ĐT-743 | Bình Chuẩn 67 | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
938 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 65 MAP - 939 | ĐT-743 | Nhà ông Phạm Văn Á | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
939 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 66 MAP - 940 | ĐT-743B | Đất ông Gấu | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
940 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 67 MAP - 941 | ĐT-743 | Giáp đất ông 3 Thưa | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
941 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 68 MAP - 942 | ĐT-743 | Đất nhà ông Hương | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
942 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 69 MAP - 943 | Đường đất đi An Phú | Giáp Công ty Hưng Phát | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
943 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 71 MAP - 944 | Nhà ông Hai | Nhà ông Cỏ | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
944 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 72 MAP - 945 | ĐT-743 | Nhà ông Nô | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
945 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 74 MAP - 946 | Nhà bà Thủy | Nhà thầy giáo Dân | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
946 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 75 MAP - 947 | ĐT-746 | Bờ hào Sư 7 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
947 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 76 MAP - 948 | Nhà ông Mên | Nhà Út Nở | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
948 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 77 MAP - 949 | Nhà ông Hà | Nhà ông Từ Văn Hương | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
949 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Chuẩn 78 MAP - 950 | Nhà ông Trọng | Nhà ông Bùi Khắc Biết | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
950 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 01
(Bình Hòa 02) MAP - 951 | ĐT-743C | Giáp Bình Chiểu | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
951 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 02
(Bình Hòa 03) MAP - 952 | Đồng An | Bình Hòa 01 | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
952 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) MAP - 953 | Bình Hòa 02 | Ngã 3 nhà ông Rộng | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
953 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 03 MAP - 954 | Bình Hòa 01 | Nhà ông Nguyễn Bá Tước | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
954 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) MAP - 955 | Bình Hòa 01 | Rạch Cùng | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
955 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 05 MAP - 956 | Bình Hòa 01 | Rạch Cùng | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
956 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 06 MAP - 957 | Đại lộ Bình Dương | Kênh tiêu Bình Hòa | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
957 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 07 MAP - 958 | Bùi Hữu Nghĩa | KDC 3/2 | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
958 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 08 MAP - 959 | Bùi Hữu Nghĩa | Kênh tiêu Bình Hòa | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
959 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 09 MAP - 960 | ĐT-743C | Đập suối Cát | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
960 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 10
(Bình Hòa 06) MAP - 961 | Đại lộ Bình Dương | Nhà bà Võ Thị Chốn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
961 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 11
(Bình Hòa 05) MAP - 962 | Nguyễn Du | Đại lộ Bình Dương | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
962 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 12
(Bình Hòa 01) MAP - 963 | Nguyễn Du | Đất ông Nguyễn Đăng Long | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
963 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 13
(Bình Hòa 10) MAP - 964 | Bùi Hữu Nghĩa | Đường vào KCN VSIP | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
964 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 14
(Bình Hòa 11) MAP - 965 | Nguyễn Du | KDC Minh Tuấn | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
965 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 15 MAP - 966 | Nguyễn Du | Nghĩa địa | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
966 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 16
(Bình Hòa 12) MAP - 967 | Đồng An | XN mì Á Châu | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
967 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 17
(Bình Hòa 13) MAP - 968 | Đồng An | Nhà Ông Tâm | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
968 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 18
(Bình Hòa 14) MAP - 969 | Đồng An | Nghĩa trang | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
969 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 19
(Bình Hòa 15) MAP - 970 | Đồng An | KCN Đồng An | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
970 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 20
(Bình Hòa 16) MAP - 971 | Đồng An | Bình Hòa 19 | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
971 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 21
(Bình Hòa 17) MAP - 972 | Đồng An | Nhà ông Phúc | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
972 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 22
(Bình Hòa 18) MAP - 973 | Đồng An | Nhà ông Sơn | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
973 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Hòa 23
(Bình Hòa 19) MAP - 974 | Đồng An | Nhà ông 6 Xây | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
974 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 02 MAP - 975 | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
975 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 03 MAP - 976 | Cách Mạng Tháng Tám | Nhà Tư Thủ | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
976 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 04 MAP - 977 | Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Bà Chiếu | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
977 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 05 MAP - 978 | Cách Mạng Tháng Tám | Nhà 6 Cheo | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
978 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 06 MAP - 979 | Cách Mạng Tháng Tám | Nhà Hai Ngang | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
979 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 07 MAP - 980 | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
980 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 08 MAP - 981 | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch bà Đệ | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
981 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 09 MAP - 982 | Cách Mạng Tháng Tám | Nhà Tư Thắng | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
982 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 10 MAP - 983 | Cầu Tàu | Bình Nhâm 09 | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
983 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 11 MAP - 984 | Cầu Tàu | Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
984 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 16 MAP - 985 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Hữu Cảnh | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
985 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 19 MAP - 986 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Hữu Cảnh | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
986 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 20 MAP - 987 | Cách Mạng Tháng Tám | Nhà cô giáo Trinh | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
987 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 21 MAP - 988 | Cách Mạng Tháng Tám | Nhà 6 Chì | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
988 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 22 MAP - 989 | Cách Mạng Tháng Tám | Nhà 7 Tiền | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
989 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 23 MAP - 990 | Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Hữu Cảnh | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
990 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 25 MAP - 991 | Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Hữu Cảnh | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
991 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 26 MAP - 992 | Nguyễn Hữu Cảnh | Đường Năm Tài | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
992 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 27 MAP - 993 | Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Hữu Cảnh | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
993 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 28 MAP - 994 | Nguyễn Chí Thanh | Rạch cầu Lớn | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
994 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 29 MAP - 995 | Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Chí Thanh | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
995 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 31 MAP - 996 | Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Hữu Cảnh | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
996 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 34 MAP - 997 | Rạch cầu lớn | Nguyễn Chí Thanh | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
997 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 40 MAP - 998 | Nguyễn Hữu Cảnh | Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
998 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 46 MAP - 999 | Cách Mạng Tháng Tám | Nhà Sáng Điếc | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
999 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 58 MAP - 1000 | Cây Me | Nguyễn Hữu Cảnh | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1000 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 59 MAP - 1001 | Cây Me | Nhà út Hớ | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1001 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 60 MAP - 1002 | Cây Me | Nhà hai Tấn | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1002 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 61 MAP - 1003 | Nguyễn Hữu Cảnh | Nhà bà út Gán | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1003 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 62 MAP - 1004 | Nguyễn Hữu Cảnh | Nhà Chàng | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1004 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 77 MAP - 1005 | Nguyễn Chí Thanh | Nhà Thu | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1005 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 79 MAP - 1006 | Nguyễn Chí Thanh | Rạch Cây Nhum | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1006 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 81 MAP - 1007 | Cách Mạng Tháng Tám | Đất ông bảy Cừ | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1007 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 83 MAP - 1008 | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1008 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 86 MAP - 1009 | Cách Mạng Tháng Tám | Đất 2 Gắt | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1009 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 88 MAP - 1010 | Phan Thanh Giản | Rạch bà Đệ | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1010 | THỊ XÃ THUẬN AN | Bình Nhâm 90 MAP - 1011 | Phan Thanh Giản | Bình Nhâm 83 | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1011 | THỊ XÃ THUẬN AN | Cầu Tàu MAP - 1012 | Cách Mạng Tháng Tám | Sông Sài Gòn | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1012 | THỊ XÃ THUẬN AN | Cây Me MAP - 1013 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Hữu Cảnh | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1013 | THỊ XÃ THUẬN AN | Chu Văn An (cũ An Phú 16) MAP - 1014 | Đường 22 tháng 12 | Lê Thị Trung | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1014 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định MAP - 1015 | Cống hai Lịnh | Cổng sau trường học | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1015 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường Đê Bao MAP - 1016 | Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) | Ranh An Sơn - Bình Nhâm | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1016 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường vào sân Golf MAP - 1017 | Đại lộ Bình Dương | Cổng sau sân Golf | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1017 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 01 MAP - 1018 | Ranh An Thạnh | Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1018 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 04 MAP - 1019 | Hưng Định 06 | Cầu Lớn | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1019 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 05 MAP - 1020 | Hưng Định 01 | Ranh An Thạnh | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1020 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 06 MAP - 1021 | Hưng Định 01 | Ranh An Thạnh | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1021 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 09 MAP - 1022 | Hưng Định 01 | Hưng Định 10 | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1022 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 10 MAP - 1023 | Hưng Định 01 | Cầu Xây | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1023 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) MAP - 1024 | Hưng Định 01 | Cầu Út Kỹ | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1024 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 13 MAP - 1025 | Cách Mạng Tháng Tám | Ranh Bình Nhâm | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1025 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 14 MAP - 1026 | Cách Mạng Tháng Tám | Hưng Định 31 | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1026 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 15 MAP - 1027 | Đường nhà thờ Búng | Đường suối Chiu Liu | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1027 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 16 MAP - 1028 | Chòm Sao | Nguyễn Hữu Cảnh | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1028 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 18 MAP - 1029 | An Thạnh 73 (AT 13) | Hưng Định 17 | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1029 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 19 MAP - 1030 | Chòm Sao | Trạm điện Hưng Định | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1030 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 20 MAP - 1031 | Ranh Thuận Giao | Bình Nhâm 40 | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1031 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 23 MAP - 1032 | Nguyễn Hữu Cảnh | Hưng Định 20 | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1032 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 24 MAP - 1033 | Đại lộ Bình Dương | Ngã 5 chợ Hưng Lộc | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1033 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 25 MAP - 1034 | Đường 22 tháng 12 | Cầu suối Khu 7 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1034 | THỊ XÃ THUẬN AN | Hưng Định 31 MAP - 1035 | Cách Mạng Tháng Tám | Bình Nhâm 34 | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1035 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 22 MAP - 1036 | Đường 3 tháng 2 | Nguyễn Văn Tiết | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1036 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 42 MAP - 1037 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) | Cuối hẻm | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1037 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 44 MAP - 1038 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) | Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu) | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1038 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 46 MAP - 1039 | Đông Nhì | Khu liên hợp (Gò cát) | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1039 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 70 MAP - 1040 | Lái Thiêu 60 | Rạch Cầu Đình | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1040 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 101 MAP - 1041 | Cách Mạng Tháng Tám | Quán Thu Nga (cũ) | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1041 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 102 MAP - 1042 | Cách Mạng Tháng Tám | Gia Long (nối dài) | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1042 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 104 MAP - 1043 | Cách Mạng Tháng Tám | Đường dẫn cầu Phú Long | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1043 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 105 MAP - 1044 | Lái Thiêu 104 | Đê bao | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1044 | THỊ XÃ THUẬN AN | Lái Thiêu 109 MAP - 1045 | Cách Mạng Tháng Tám | Lái Thiêu 104 | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1045 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) MAP - 1046 | Trương Định | Đường Nhà thờ Búng | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1046 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) MAP - 1047 | Trương Định | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1047 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) MAP - 1048 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | Chòm Sao | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1048 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) MAP - 1049 | Chòm Sao | Đường nhà thờ Búng | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1049 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) MAP - 1050 | Nguyễn Chí Thanh | Cách Mạng Tháng Tám | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1050 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) MAP - 1051 | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1051 | THỊ XÃ THUẬN AN | Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) MAP - 1052 | ĐT-743 | Lê Thị Trung | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1052 | THỊ XÃ THUẬN AN | Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) MAP - 1053 | ĐT-743 | Bùi Thị Xuân | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1053 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) MAP - 1054 | Đường 22 tháng 12 | Lê Thị Trung | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1054 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 01 MAP - 1055 | Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) | Thuận An Hòa | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1055 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 02 MAP - 1056 | KDC Thuận Giao | Thuận An Hòa | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1056 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 03 MAP - 1057 | Rày xe lửa (ranh gò mã) | Lê Thị Trung | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1057 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 04 MAP - 1058 | Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) | Thuận Giao 03 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1058 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 05 MAP - 1059 | Thủ Khoa Huân | Cảng Mọi tiên | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1059 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 06 MAP - 1060 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) | Thuận Giao 05 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1060 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 07 MAP - 1061 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông Nguyễn Văn Việt) | Thuận Giao 08 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1061 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 08 MAP - 1062 | Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) | Đất ông Bảy địa | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1062 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 09 MAP - 1063 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) | Thuận Giao 16 | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1063 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 10 MAP - 1064 | Thủ Khoa Huân (gò mã) | Nhà bà Kênh | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1064 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 11 MAP - 1065 | Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) | Thuận Giao 14 | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1065 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 12 MAP - 1066 | Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) | Thuận Giao 14 | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1066 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 13 MAP - 1067 | Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) | Đại lộ Bình Dương | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1067 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 14 MAP - 1068 | Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) | Thuận Giao 10 | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1068 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 15 MAP - 1069 | Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) | Trại heo Mười Phương | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1069 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 16 MAP - 1070 | Đại lộ Bình Dương | Khu dân cư Thuận Giao | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1070 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 17 MAP - 1071 | Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) | Thuận Giao 16 | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1071 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 18 MAP - 1072 | Đường 22 tháng 12 (Cổng sau KCN Việt Hương) | KDC Việt - Sing | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1072 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 19 MAP - 1073 | Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) | Thuận Giao 16 | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1073 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 20 MAP - 1074 | Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) | Thuận Giao 18 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1074 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 21 MAP - 1075 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) | Thuận Giao 25 | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1075 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 21 MAP - 1076 | Thuận Giao 25 | KDC Thuận Giao | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1076 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 22 MAP - 1077 | Đường 22 tháng 12 (Nhà bà Nhơn) | KDC Việt - Sing | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1077 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 24 MAP - 1078 | Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) | Thuận Giao 25 | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1078 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 25 MAP - 1079 | Thuận An Hòa | Thuận Giao 21 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1079 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 26 MAP - 1080 | Đại lộ Bình Dương (Cây xăng Phước Lộc Thọ) | KDC Việt - Sing | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1080 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 27 MAP - 1081 | Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) | Chùa ông Bổn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1081 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 28 MAP - 1082 | Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) | Lò gốm ông Vương Kiến Thành | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1082 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 29 MAP - 1083 | Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) | Ranh Bình Nhâm | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1083 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 30 MAP - 1084 | Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) | Thuận Giao 29 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1084 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 31 MAP - 1085 | Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) | Suối Đờn | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1085 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 32 MAP - 1086 | Đại lộ Bình Dương | Nguyễn Hữu Cảnh | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1086 | THỊ XÃ THUẬN AN | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) MAP - 1087 | Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) | Nhà bà Bi, ông Chiến | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1087 | THỊ XÃ THUẬN AN | Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) MAP - 1088 | Ngã 6 An Phú | Ranh An Phú - Tân Bình | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1088 | THỊ XÃ THUẬN AN | Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) MAP - 1089 | ĐT-743 | Lê Thị Trung | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1089 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 02 MAP - 1090 | Đại lộ Bình Dương | Cầu Đồn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1090 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 06 MAP - 1091 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Vĩnh Bình | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1091 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 07 MAP - 1092 | Đại lộ Bình Dương | Nhà hàng Thanh Cảnh | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1092 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 08 MAP - 1093 | Đại lộ Bình Dương | Nhà hàng Thanh Cảnh | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1093 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 09 MAP - 1094 | Đại lộ Bình Dương | Nhà hàng Thanh Cảnh | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1094 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 10 MAP - 1095 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Vĩnh Bình | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1095 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 11 MAP - 1096 | Đại lộ Bình Dương | Nhà bàn Búp | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1096 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 13 MAP - 1097 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Vĩnh Bình | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1097 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 14 MAP - 1098 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1098 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 15 MAP - 1099 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1099 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 16 MAP - 1100 | Đại lộ Bình Dương | Nhà ông Đạt | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1100 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 17 MAP - 1101 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1101 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 17A MAP - 1102 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1102 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 20 MAP - 1103 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1103 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 21 MAP - 1104 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Bộ Lạc | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1104 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 22 MAP - 1105 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1105 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 23 MAP - 1106 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1106 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 24 MAP - 1107 | Đại lộ Bình Dương | Công ty Thuốc lá Bình Dương | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1107 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 25 MAP - 1108 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1108 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 26 MAP - 1109 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Bộ Lạc | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1109 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 27 MAP - 1110 | Đại lộ Bình Dương | Nhà bà Huệ | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1110 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 28 MAP - 1111 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Bộ Lạc | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1111 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 29 MAP - 1112 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1112 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 30 MAP - 1113 | Đại lộ Bình Dương | Nhà bà Trúc | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1113 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 32 MAP - 1114 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Miễu | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1114 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 32 MAP - 1115 | Rạch Miễu | Rạch Cầu Bốn Trụ | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1115 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 33 MAP - 1116 | Đại lộ Bình Dương | Đình ấp Tây | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1116 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 35 MAP - 1117 | Đại lộ Bình Dương | Rạch cầu Đình | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1117 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 37 MAP - 1118 | Đại lộ Bình Dương | Nhà bà Bưởi | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1118 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 38 MAP - 1119 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1119 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 38A MAP - 1120 | Vĩnh Phú 38 | Vĩnh Phú 42 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1120 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 39 MAP - 1121 | Đại lộ Bình Dương | Nhà bà Hai Quang | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1121 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 40 MAP - 1122 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1122 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 41 MAP - 1123 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Miễu | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1123 | THỊ XÃ THUẬN AN | Vĩnh Phú 42 MAP - 1124 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1124 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1125 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | ||
1125 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1126 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | ||
1126 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1127 | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |||
1127 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1128 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |||
1128 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1129 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |||
1129 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1130 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |||
1130 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1131 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |||
1131 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1132 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |||
1132 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1133 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |||
1133 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1134 | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |||
1134 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1135 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |||
1135 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1136 | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |||
1136 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1137 | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |||
1137 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1138 | 2040.0 | 1326.0 | 1020.0 | 816.0 | 1632.0 | 1062.0 | 816.0 | 654.0 | 1326.0 | 864.0 | 666.0 | 528.0 | đất tại đô thị | |||
1138 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1139 | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |||
1139 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1140 | 2040.0 | 1326.0 | 1020.0 | 816.0 | 1632.0 | 1062.0 | 816.0 | 654.0 | 1326.0 | 864.0 | 666.0 | 528.0 | đất tại đô thị | |||
1140 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1141 | 2040.0 | 1326.0 | 1020.0 | 816.0 | 1632.0 | 1062.0 | 816.0 | 654.0 | 1326.0 | 864.0 | 666.0 | 528.0 | đất tại đô thị | |||
1141 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1142 | 1870.0 | 1215.5 | 935.0 | 748.0 | 1496.0 | 973.5 | 748.0 | 599.5 | 1215.5 | 792.0 | 610.5 | 484.0 | đất tại đô thị | |||
1142 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1143 | 2040.0 | 1326.0 | 1020.0 | 816.0 | 1632.0 | 1062.0 | 816.0 | 654.0 | 1326.0 | 864.0 | 666.0 | 528.0 | đất tại đô thị | |||
1143 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1144 | 1870.0 | 1215.5 | 935.0 | 748.0 | 1496.0 | 973.5 | 748.0 | 599.5 | 1215.5 | 792.0 | 610.5 | 484.0 | đất tại đô thị | |||
1144 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1145 | 1870.0 | 1215.5 | 935.0 | 748.0 | 1496.0 | 973.5 | 748.0 | 599.5 | 1215.5 | 792.0 | 610.5 | 484.0 | đất tại đô thị | |||
1145 | THỊ XÃ THUẬN AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1146 | 1700.0 | 1105.0 | 850.0 | 680.0 | 1360.0 | 885.0 | 680.0 | 545.0 | 1105.0 | 720.0 | 555.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |||
1146 | THỊ XÃ DĨ AN | Cô Bắc MAP - 1147 | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Thái Học (Ngã 3 nhà ông Tư Nhi) | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
1147 | THỊ XÃ DĨ AN | Cô Giang MAP - 1148 | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Thái Học | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
1148 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường số 9 khu TTHC thị xã Dĩ An MAP - 1149 | Nguyễn Tri Phương | Đường M khu TTHC thị xã Dĩ An | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
1149 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thái Học MAP - 1150 | Trần Hưng Đạo | Cô Bắc | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
1150 | THỊ XÃ DĨ AN | Số 5 MAP - 1151 | Cô Giang | Trần Hưng Đạo | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
1151 | THỊ XÃ DĨ AN | Số 6 MAP - 1152 | Cô Giang | Trần Hưng Đạo | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
1152 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Hưng Đạo MAP - 1153 | Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo | 19200.0 | 10560.0 | 8640.0 | 6140.0 | 15360.0 | 8450.0 | 6910.0 | 4920.0 | 12480.0 | 6860.0 | 5620.0 | 3990.0 | đất tại đô thị | |
1153 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường T khu TTHC thị xã Dĩ An MAP - 1154 | Đường số 1 khu TTHC thị xã Dĩ An | Đường số 9 khu TTHC thị xã Dĩ An | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
1154 | THỊ XÃ DĨ AN | Lý Thường Kiệt MAP - 1155 | Nguyễn An Ninh | Đường sắt | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
1155 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn An Ninh MAP - 1156 | Ranh Trường tiểu học Dĩ An A (phía bên phải đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào) Ranh Trường Tiểu học Dĩ An B (phía bên trái đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào) | Chùa Bùi Bửu | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
1156 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn An Ninh MAP - 1157 | Chùa Bùi Bửu | Ranh phường Linh Xuân | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
1157 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) MAP - 1158 | Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần | Giáp KCN Sóng Thần | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
1158 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Hưng Đạo MAP - 1159 | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo | Cổng 1 Đông Hòa | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |
1159 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Hưng Đạo MAP - 1160 | Cổng 1 Đông Hòa | Ngã 3 Cây Lơn | 10080.0 | 5544.0 | 4536.0 | 3227.0 | 8064.0 | 4438.0 | 3626.0 | 2583.0 | 6552.0 | 3605.0 | 2947.0 | 2100.0 | đất tại đô thị | |
1160 | THỊ XÃ DĨ AN | Các đường trong khu Trung tâm Hành chính thị xã Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M) MAP - 1161 | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |||
1161 | THỊ XÃ DĨ AN | Các đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301) MAP - 1162 | 14400.0 | 7920.0 | 6480.0 | 4610.0 | 11520.0 | 6340.0 | 5180.0 | 3690.0 | 9360.0 | 5150.0 | 4210.0 | 3000.0 | đất tại đô thị | |||
1162 | THỊ XÃ DĨ AN | An Bình (Sóng Thần - Đông Á) MAP - 1163 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) | Trần Thị Vững | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
1163 | THỊ XÃ DĨ AN | Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (tại phường Dĩ An và phường Đông Hòa) MAP - 1164 | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |||
1164 | THỊ XÃ DĨ AN | Các đường khu tái định cư Sóng Thần (tại KpThống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng MAP - 1165 | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |||
1165 | THỊ XÃ DĨ AN | Các đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) MAP - 1166 | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |||
1166 | THỊ XÃ DĨ AN | ĐT-743 MAP - 1167 | Ranh phường An Phú | Ngã 3 Đông Tân | 8640.0 | 4752.0 | 3888.0 | 2763.0 | 6912.0 | 3798.0 | 3114.0 | 2214.0 | 5616.0 | 3087.0 | 2529.0 | 1800.0 | đất tại đô thị | |
1167 | THỊ XÃ DĨ AN | ĐT-743 MAP - 1168 | Ngã 3 Đông Tân | Cổng 17 | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1168 | THỊ XÃ DĨ AN | ĐT-743 MAP - 1169 | Cổng 17 | Ngã 4 Bình Thung | 8640.0 | 4752.0 | 3888.0 | 2763.0 | 6912.0 | 3798.0 | 3114.0 | 2214.0 | 5616.0 | 3087.0 | 2529.0 | 1800.0 | đất tại đô thị | |
1169 | THỊ XÃ DĨ AN | ĐT-743 MAP - 1170 | Ngã 3 Suối Lồ Ồ | Cầu Bà Khâm | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
1170 | THỊ XÃ DĨ AN | ĐT-743 MAP - 1171 | Cầu Bà Khâm | Chợ Ngãi Thắng | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
1171 | THỊ XÃ DĨ AN | ĐT-743 MAP - 1172 | Chợ Ngãi Thắng | Cầu Tân Vạn | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
1172 | THỊ XÃ DĨ AN | ĐT-743 MAP - 1173 | Ranh Tân Đông Hiệp - An Phú | Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1173 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường gom cầu vượt Sóng Thần MAP - 1174 | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |||
1174 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Song hành ĐT-743 (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) MAP - 1175 | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |||
1175 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) MAP - 1176 | Tam Bình | Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1176 | THỊ XÃ DĨ AN | ĐT-743C
(Lái Thiêu - Dĩ An) MAP - 1177 | Ngã tư 550 | Ngã 3 Đông Tân | 8640.0 | 4752.0 | 3888.0 | 2763.0 | 6912.0 | 3798.0 | 3114.0 | 2214.0 | 5616.0 | 3087.0 | 2529.0 | 1800.0 | đất tại đô thị | |
1177 | THỊ XÃ DĨ AN | Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) MAP - 1178 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) | An Bình | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1178 | THỊ XÃ DĨ AN | Lý Thường Kiệt MAP - 1179 | Đường sắt | Cua Bảy Chích | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1179 | THỊ XÃ DĨ AN | Lý Thường Kiệt MAP - 1180 | Cua Bảy Chích | Ranh Kp Thống Nhất | 8640.0 | 4752.0 | 3888.0 | 2763.0 | 6912.0 | 3798.0 | 3114.0 | 2214.0 | 5616.0 | 3087.0 | 2529.0 | 1800.0 | đất tại đô thị | |
1180 | THỊ XÃ DĨ AN | Lý Thường Kiệt MAP - 1181 | Ranh Khu phố Thống Nhất | Lái Thiêu - Dĩ An | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1181 | THỊ XÃ DĨ AN | Mỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ sở hạ tầng, trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) MAP - 1182 | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |||
1182 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn An Ninh MAP - 1183 | ĐT-743 | Ranh Trường tiểu học Dĩ An A (phía bên phải đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào) Ranh Trường Tiểu học Dĩ An B (phía bên trái đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào) | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1183 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An) MAP - 1184 | Nguyễn An Ninh | ĐT-743 | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
1184 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) MAP - 1185 | Cô Bắc (ngã 3 nhà Ông Tư Nhi) | Ranh phường Tân Đông Hiệp | 8640.0 | 4752.0 | 3888.0 | 2763.0 | 6912.0 | 3798.0 | 3114.0 | 2214.0 | 5616.0 | 3087.0 | 2529.0 | 1800.0 | đất tại đô thị | |
1185 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Trãi (Đường Mồi) MAP - 1186 | ĐT-743A | Lý Thường Kiệt | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
1186 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Trãi (Đường Mồi) MAP - 1187 | Lý Thường Kiệt | Đường số 3 (khu tái định cư) | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1187 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) MAP - 1188 | Nguyễn An Ninh | Ranh An Bình | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1188 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Trung Trực (Silicat) MAP - 1189 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thái Học | 7680.0 | 4224.0 | 3456.0 | 2456.0 | 6144.0 | 3376.0 | 2768.0 | 1968.0 | 4992.0 | 2744.0 | 2248.0 | 1600.0 | đất tại đô thị | |
1189 | THỊ XÃ DĨ AN | Phạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương) MAP - 1190 | Đường gom (đường sắt) | Trần Khánh Dư | 6240.0 | 3432.0 | 2808.0 | 1995.5 | 4992.0 | 2743.0 | 2249.0 | 1599.0 | 4056.0 | 2229.5 | 1826.5 | 1300.0 | đất tại đô thị | |
1190 | THỊ XÃ DĨ AN | Quốc lộ 1K MAP - 1191 | Ranh tỉnh Đồng Nai | Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1191 | THỊ XÃ DĨ AN | Tất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thị xã Dĩ An MAP - 1192 | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |||
1192 | THỊ XÃ DĨ AN | Tất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt MAP - 1193 | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |||
1193 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) MAP - 1194 | Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 1 | Phạm Ngũ Lão | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1194 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10) MAP - 1195 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn An Ninh | 9120.0 | 5016.0 | 4104.0 | 2916.5 | 7296.0 | 4009.0 | 3287.0 | 2337.0 | 5928.0 | 3258.5 | 2669.5 | 1900.0 | đất tại đô thị | |
1195 | THỊ XÃ DĨ AN | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) MAP - 1196 | Ranh tỉnh Đồng Nai | Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM | 9600.0 | 5280.0 | 4320.0 | 3070.0 | 7680.0 | 4220.0 | 3460.0 | 2460.0 | 6240.0 | 3430.0 | 2810.0 | 2000.0 | đất tại đô thị | |
1196 | THỊ XÃ DĨ AN | Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường) MAP - 1197 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) | Cầu Gió Bay | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1197 | THỊ XÃ DĨ AN | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) MAP - 1198 | Trần Quang Diệu | Ranh Đồng Nai | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1198 | THỊ XÃ DĨ AN | Bùi Thị Xuân (Đường liên huyện) MAP - 1199 | Trần Quang Diệu | Tân Ba (tua 12) | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1199 | THỊ XÃ DĨ AN | Cao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) MAP - 1200 | Nguyễn Du | Phan Bội Châu | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1200 | THỊ XÃ DĨ AN | Đặng Văn Mây (đường đi Miếu họ Đào) MAP - 1201 | Lê Hồng Phong | Mạch Thị Liễu | 4560.0 | 2964.0 | 2280.0 | 1824.0 | 3648.0 | 2375.0 | 1824.0 | 1463.0 | 2964.0 | 1928.5 | 1482.0 | 1187.5 | đất tại đô thị | |
1201 | THỊ XÃ DĨ AN | Đi xóm Đương (đường gom) MAP - 1202 | Lý Thường Kiệt | Ngã 3 ông Cậy | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1202 | THỊ XÃ DĨ AN | Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) MAP - 1203 | ĐT-743B | Nguyễn Thị Minh Khai | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1203 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường 33m (phường Bình Thắng) MAP - 1204 | ĐT-743 | KCN Dệt may Bình An | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1204 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Cây Mít Nài MAP - 1205 | Ngô Thì Nhậm | Cuối đường | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1205 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường KDC Bình An MAP - 1206 | ĐT-743 | ĐT-743 | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1206 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường KDC Bình An MAP - 1207 | Các tuyến còn lại | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | ||
1207 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Vành đai Đại học Quốc gia MAP - 1208 | Phường Linh Trung (Thủ Đức) | Cuối đường nhựa | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1208 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Vành đai Đại học Quốc gia MAP - 1209 | Các đoạn đường nhựa còn lại | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | ||
1209 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Vành đai Đại học Quốc gia MAP - 1210 | Các đoạn đường đất còn lại | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | ||
1210 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Liên khu phố Tây A, Tây B MAP - 1211 | Trần Hưng Đạo | Võ Thị Sáu | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1211 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Song hành Xa lộ Hà Nội MAP - 1212 | Đường cổng Công ty 621 | Giáp phường Bình Thắng | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1212 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) MAP - 1213 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Hữu Cảnh | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1213 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) MAP - 1214 | Quốc lộ 1K | Vành đai Đại học Quốc gia | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1214 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 MAP - 1215 | Nguyễn Đức Thiệu | KDC Thành Lễ | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1215 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 17 Kp Thống Nhất MAP - 1216 | Chợ Bà Sầm | Nhà ông Năm | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1216 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 MAP - 1217 | Trần Quốc Toản | Ranh phường Đông Hòa | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1217 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2 MAP - 1218 | Ngô Thì Nhậm | Đường Cây Mít Nài | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1218 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) MAP - 1219 | Tân Lập | Vành đai Đại học Quốc gia | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1219 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu MAP - 1220 | Trần Hưng Đạo | Võ Thị Sáu | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1220 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Trung tâm Thể dục Thể thao thị xã MAP - 1221 | Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1221 | THỊ XÃ DĨ AN | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) MAP - 1222 | Trần Hưng Đạo | ĐT-743 (Bệnh viện thị xã) | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1222 | THỊ XÃ DĨ AN | Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) MAP - 1223 | Kha Vạn Cân | An Bình (Trại heo Hàng Không) | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1223 | THỊ XÃ DĨ AN | Hố Lang MAP - 1224 | Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | Nguyễn Thị Tươi | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1224 | THỊ XÃ DĨ AN | Huỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch) MAP - 1225 | Nguyễn Thị Minh Khai | Đường số 9 (KDC DV Tân Bình) | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1225 | THỊ XÃ DĨ AN | Kha Vạn Cân MAP - 1226 | Linh Xuân | Linh Tây | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1226 | THỊ XÃ DĨ AN | Kim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1) MAP - 1227 | Lý Thường Kiệt | Phan Đăng Lưu | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1227 | THỊ XÃ DĨ AN | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) MAP - 1228 | ĐT-743 | Nguyễn Thị Minh Khai | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1228 | THỊ XÃ DĨ AN | Lê Hồng Phong (Trung Thành) MAP - 1229 | Nguyễn Thị Minh Khai | Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 4560.0 | 2964.0 | 2280.0 | 1824.0 | 3648.0 | 2375.0 | 1824.0 | 1463.0 | 2964.0 | 1928.5 | 1482.0 | 1187.5 | đất tại đô thị | |
1229 | THỊ XÃ DĨ AN | Lê Quý Đôn (Đi Khu 5) MAP - 1230 | Lý Thường Kiệt | Phạm Ngũ Lão | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1230 | THỊ XÃ DĨ AN | Lê Văn Tách
(Dĩ An - Bình Đường) MAP - 1231 | Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) | Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1231 | THỊ XÃ DĨ AN | Ngô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) MAP - 1232 | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Tri Phương | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1232 | THỊ XÃ DĨ AN | Ngô Văn Sở (Bình Minh 2) MAP - 1233 | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Tri Phương | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1233 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa) MAP - 1234 | Quốc lộ 1K | Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1234 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Đình Chiểu (đường Liên xã Đông Hòa - Bình An) MAP - 1235 | Nguyễn Hữu Cảnh | Giáp KDC Niên Ích (giáp phường An Bình) | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1235 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Đình Chiểu (đường Liên xã Đông Hòa - Bình An) MAP - 1236 | Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa) | Quốc lộ 1K | 3120.0 | 2028.0 | 1560.0 | 1248.0 | 2496.0 | 1625.0 | 1248.0 | 1001.0 | 2028.0 | 1319.5 | 1014.0 | 812.5 | đất tại đô thị | |
1236 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) MAP - 1237 | Lý Thường Kiệt | KCN Sóng Thần | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1237 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Hiền (Đi Khu 5) MAP - 1238 | Lê Quý Đôn | Lý Thường Kiệt | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1238 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Hữu Cảnh (đường Ấp Đông) MAP - 1239 | Quốc lộ 1K | Hai Bà Trưng (Đường Tua Gò Mả) | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1239 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thái Học MAP - 1240 | Ranh Tân Đông Hiệp - Dĩ An | Hai Bà Trưng | 4560.0 | 2964.0 | 2280.0 | 1824.0 | 3648.0 | 2375.0 | 1824.0 | 1463.0 | 2964.0 | 1928.5 | 1482.0 | 1187.5 | đất tại đô thị | |
1240 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thị Minh Khai MAP - 1241 | ĐT-743 | Lê Hồng Phong | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1241 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thị Minh Khai MAP - 1242 | Lê Hồng Phong | Cầu 4 Trụ | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1242 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Tri Phương
(Dĩ An - Bình Đường) MAP - 1243 | Ranh phường Dĩ An | Lê Văn Tách (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1243 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Văn Siêu (Đường tổ 26 khu phố Đông Tân) MAP - 1244 | Nguyễn An Ninh | Cao Bá Quát | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1244 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4) MAP - 1245 | Nguyễn Du | Nguyễn An Ninh | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1245 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa) MAP - 1246 | Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường) | Phú Châu | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1246 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Xiển (Hương lộ 33) MAP - 1247 | Quốc lộ 1A | Giáp ranh quận 9 | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1247 | THỊ XÃ DĨ AN | Phạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp) MAP - 1248 | Lý Thường Kiệt | Bưu điện ông Hợi | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1248 | THỊ XÃ DĨ AN | Phan Bội Châu (Chùa Ba Na) MAP - 1249 | Nguyễn An Ninh | ĐT-743 | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1249 | THỊ XÃ DĨ AN | Phan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất) MAP - 1250 | Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất) | Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa) | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1250 | THỊ XÃ DĨ AN | Phan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương) MAP - 1251 | Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 | Phạm Ngũ Lão | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1251 | THỊ XÃ DĨ AN | Phú Châu MAP - 1252 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) | Phú Châu -Thủ Đức | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1252 | THỊ XÃ DĨ AN | Tân Lập (đường Tổ 47) MAP - 1253 | Giáp phường Linh Trung, TP.HCM | Giao đường đất giáp ranh phường Bình Thắng | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1253 | THỊ XÃ DĨ AN | Thắng Lợi (Đi Khu 4) MAP - 1254 | Lý Thường Kiệt (Cua 7 Chích) | Nguyễn Du | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1254 | THỊ XÃ DĨ AN | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) MAP - 1255 | Quốc lộ 1K | Ranh Đại học Quốc gia | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1255 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) MAP - 1256 | Nguyễn Hiền | Phạm Ngũ Lão | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1256 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Nguyên Hãn (Đi Khu 5) MAP - 1257 | Trần Khánh Dư | Nguyễn Trãi | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1257 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Quang Khải (đường Cây Keo) MAP - 1258 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thái Học | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1258 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân) MAP - 1259 | Nguyễn Trãi | Nguyễn Du | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 2000.0 | 1536.0 | 1232.0 | 2496.0 | 1624.0 | 1248.0 | 1000.0 | đất tại đô thị | |
1259 | THỊ XÃ DĨ AN | Đông Minh MAP - 1260 | Trần Hưng Đạo | Ranh phường Đông Hòa | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | |
1260 | THỊ XÃ DĨ AN | Võ Thị Sáu (đường đi ấp Tây) MAP - 1261 | Quốc lộ 1K | Trần Hưng Đạo | 4800.0 | 3120.0 | 2400.0 | 1920.0 | 3840.0 | 2500.0 | 1920.0 | 1540.0 | 3120.0 | 2030.0 | 1560.0 | 1250.0 | đất tại đô thị | |
1261 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1262 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An | 4560.0 | 2964.0 | 2280.0 | 1824.0 | 3648.0 | 2375.0 | 1824.0 | 1463.0 | 2964.0 | 1928.5 | 1482.0 | 1187.5 | đất tại đô thị | ||
1262 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1263 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An | 4320.0 | 2808.0 | 2160.0 | 1728.0 | 3456.0 | 2250.0 | 1728.0 | 1386.0 | 2808.0 | 1827.0 | 1404.0 | 1125.0 | đất tại đô thị | ||
1263 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1264 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. | 4080.0 | 2652.0 | 2040.0 | 1632.0 | 3264.0 | 2125.0 | 1632.0 | 1309.0 | 2652.0 | 1725.5 | 1326.0 | 1062.5 | đất tại đô thị | ||
1264 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1265 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1875.0 | 1440.0 | 1155.0 | 2340.0 | 1522.5 | 1170.0 | 937.5 | đất tại đô thị | ||
1265 | THỊ XÃ DĨ AN | 30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2) MAP - 1266 | Quốc lộ 1A | ĐT-743 | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1266 | THỊ XÃ DĨ AN | An Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) MAP - 1267 | Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) | Cây Da | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1267 | THỊ XÃ DĨ AN | Bà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1) MAP - 1268 | Thống Nhất | Nhà ông Lê Đức Phong | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1268 | THỊ XÃ DĨ AN | Bình Thung MAP - 1269 | Quốc lộ 1K | ĐT-743 | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1269 | THỊ XÃ DĨ AN | Bùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ) MAP - 1270 | ĐT-743 | Đường sắt Bắc Nam | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1270 | THỊ XÃ DĨ AN | Cây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) MAP - 1271 | Lê Hồng Phong (đuờng Trung Thành) | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1271 | THỊ XÃ DĨ AN | Cây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) MAP - 1272 | Trần Hưng Đạo | Quốc lộ 1K | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1272 | THỊ XÃ DĨ AN | Châu Thới (đường vào phân xưởng đá 3) MAP - 1273 | ĐT-743 | Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1273 | THỊ XÃ DĨ AN | Châu Thới (đường vào phân xưởng đá 3) MAP - 1274 | Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ | Trạm cân | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1274 | THỊ XÃ DĨ AN | Châu Thới (đường vào phân xưởng đá 3) MAP - 1275 | Trạm cân | Quốc lộ 1K | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1275 | THỊ XÃ DĨ AN | Chiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) MAP - 1276 | ĐT-743 | Nguyễn Thị Minh Khai | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1276 | THỊ XÃ DĨ AN | Chu Văn An MAP - 1277 | Quốc lộ 1A | Lê Trọng Tấn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1277 | THỊ XÃ DĨ AN | Dương Đình Nghệ MAP - 1278 | Kha Vạn Cân | Ngô Gia Tự | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1278 | THỊ XÃ DĨ AN | Đào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) MAP - 1279 | Nguyễn Văn Cừ | Giáp đường đất | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1279 | THỊ XÃ DĨ AN | Đào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) MAP - 1280 | ĐT-743 | Thống Nhất | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1280 | THỊ XÃ DĨ AN | Đặng Văn Mây (đường đi Miếu họ Đào) MAP - 1281 | Các đoạn đường đất hiện hữu | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | ||
1281 | THỊ XÃ DĨ AN | Đình Tân Ninh MAP - 1282 | Lê Hồng Phong | Mỹ Phước - Tân Vạn | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1282 | THỊ XÃ DĨ AN | Đoàn Thị Điểm MAP - 1283 | Quốc lộ 1A | Bế Văn Đàn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1283 | THỊ XÃ DĨ AN | Đỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) MAP - 1284 | ĐT-743B (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) | Lê Hồng Phong | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1284 | THỊ XÃ DĨ AN | Đông An (đường Miếu Chập Chạ) MAP - 1285 | ĐT-743B | Giáp KDC Đông An | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1285 | THỊ XÃ DĨ AN | Đông Minh (đường tổ 1, tổ 2 - Ấp Tây A) MAP - 1286 | Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | Ranh phường Dĩ An | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1286 | THỊ XÃ DĨ AN | Đông Tác MAP - 1287 | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) | Trần Quang Khải (Cây Keo) | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1287 | THỊ XÃ DĨ AN | Đông Thành MAP - 1288 | Lê Hồng Phong (đường Liên xã) | Đường đất vào Khu công nghiệp Phú Mỹ | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1288 | THỊ XÃ DĨ AN | Đông Thành A MAP - 1289 | Đỗ Tấn Phong | Mỹ Phước - Tân Vạn | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1289 | THỊ XÃ DĨ AN | Đông Yên (đường Đình Đông Yên) MAP - 1290 | Quốc lộ 1K | Nguyễn Thị Út | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1290 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Am MAP - 1291 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) | Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35) | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1291 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường bà 7 Nghĩa MAP - 1292 | Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước | Nhà ông Phạm Văn Liêm | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1292 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường BN2 MAP - 1293 | ĐT-743 | Đường tổ 11 khu phố Tân Long | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1293 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An MAP - 1294 | Bùi Thị Cội | Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An) | 2040.0 | 1326.0 | 1020.0 | 816.0 | 1632.0 | 1062.0 | 816.0 | 654.0 | 1326.0 | 864.0 | 666.0 | 528.0 | đất tại đô thị | |
1294 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường chùa Tân Long MAP - 1295 | Đường Am | Nguyễn Thị Tươi | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1295 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Đồi Không Tên MAP - 1296 | Đường 30/4 | Thống Nhất | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1296 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn MAP - 1297 | Đông Thành | Mỹ Phước - Tân Vạn | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1297 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường ĐT-743 đi KCN Vũng Thiện MAP - 1298 | ĐT-743 | KCN Vũng Thiện | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1298 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743 MAP - 1299 | Hai Bà Trưng | ĐT-743 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1299 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung MAP - 1300 | ĐT-743 | Công ty Khánh Vinh | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1300 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Miếu họ Lê (Tân Thắng) MAP - 1301 | Bùi Thị Xuân | Huỳnh Thị Tươi | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1301 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội đồng Tân Hiệp MAP - 1302 | Trương Văn Vĩnh | Giáp nhà bà Huỳnh Thị Dư | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1302 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo MAP - 1303 | Nguyễn Thị Minh Khai | Nhà bà 6 Hảo | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1303 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nhà Ông 5 Em (Tân Hiệp) MAP - 1304 | Trương Văn Vĩnh | Cuối đường nhựa | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1304 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nhà ông 5 Nóc MAP - 1305 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phú 2 | Cuối đường nhựa | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1305 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nhà ông Liêm MAP - 1306 | Tân Phước | Nguyễn Thị Tươi | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1306 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nhà ông Tư Ni MAP - 1307 | Bùi Thị Xuân | Cuối đường nhựa | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1307 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nhà ông Tư Tàu MAP - 1308 | Cây Da | KDC An Trung | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1308 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nhà ông út Mối MAP - 1309 | Trương Văn Vĩnh | Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1309 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 MAP - 1310 | Đường ống nước thô | Giáp Khu công nghiệp Dapark | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1310 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng MAP - 1311 | ĐT-743 | Cuối đường nhựa | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1311 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng MAP - 1312 | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng | Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1312 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng MAP - 1313 | Hoàng Hữu Nam | Ranh thành phố Hồ Chí Minh | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1313 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) MAP - 1314 | Bình Thung | Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1314 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng MAP - 1315 | Quốc lộ 1A | Nguyễn Xiển | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1315 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng MAP - 1316 | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng | Cuối đường | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1316 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng MAP - 1317 | Nghĩa Sơn | Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 2 | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1317 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 13 khu phố Quyết Thắng MAP - 1318 | Đường Xi măng Sài Gòn | Cuối đường | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1318 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 16 khu phố Tân Phước MAP - 1319 | Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) | Cuối đường nhựa | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1319 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 MAP - 1320 | Trần Đại Nghĩa | Cuối đường | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1320 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 2 khu phố Trung Thắng MAP - 1321 | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng | Cuối đường nhựa | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1321 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 MAP - 1322 | Trần Quốc Toản | Cuối đường nhựa | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1322 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng MAP - 1323 | Thống Nhất | Cuối đường | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1323 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng MAP - 1324 | ĐT-743 | Cuối đường nhựa | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1324 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng MAP - 1325 | Thống Nhất | Đường Vành Đai | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1325 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A MAP - 1326 | Võ Thị Sáu | Đông Minh | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1326 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 4 khu phố Trung Thắng MAP - 1327 | ĐT-743 | Cuối đường nhựa | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1327 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 4, 5 khu phố Tây B MAP - 1328 | Quốc lộ 1K | Trần Hưng Đạo | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1328 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng MAP - 1329 | Thống Nhất | Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1329 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng MAP - 1330 | Đường 30/4 | Cuối đường | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1330 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 6 khu phố Tây A MAP - 1331 | Đông Minh | Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1331 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 6A khu phố Tây A MAP - 1332 | Đông Minh | Đất Nông Hội | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1332 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng MAP - 1333 | Bùi Thị Xuân | Cuối đường nhựa | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1333 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 7 khu phố Đông B MAP - 1334 | Trần Quang Khải | Nguyễn Bính | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1334 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng MAP - 1335 | Đường 30/4 | Cuối đường | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1335 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng MAP - 1336 | 30 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1) | Chợ Bình An | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1336 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) MAP - 1337 | Đường 30/4 | Công ty 710 | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1337 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 8 Khu phố Tân Phú 2 MAP - 1338 | Cây Da | Bùi Thị Xuân | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1338 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) MAP - 1339 | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng | Công ty 621 | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1339 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 9 khu phố Quyết Thắng MAP - 1340 | ĐT-743 | Cuối đường nhựa | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1340 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2 MAP - 1341 | Cây Da | Đường tổ 8 Khu phố Tân Phú 2 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1341 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường tổ 9 khu phố Trung Thắng MAP - 1342 | Đường 30/4 | Cuối đường | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1342 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743 MAP - 1343 | Hai Bà Trưng | Đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1343 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng MAP - 1344 | Mạch Thị Liễu | Nhà ông Hai Thượng | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1344 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường trạm xá cũ (phường Tân Bình) MAP - 1345 | Mỹ Phước - Tân Vạn | Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1345 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường vào Công ty Bê tông 620 MAP - 1346 | Quốc lộ 1K | Cuối đường nhựa | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1346 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường vào công ty Sacom MAP - 1347 | Quốc lộ 1A | Giáp công ty Sacom | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1347 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An MAP - 1348 | ĐT-743 | Cổng khu du lịch Hồ Bình An | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1348 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường vào Khu phố Châu Thới MAP - 1349 | Bình Thung | Khu phố Châu Thới | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1349 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường Văn phòng khu phố Tân Phước MAP - 1350 | Nguyễn Thị Tươi | Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1350 | THỊ XÃ DĨ AN | Gò Bông MAP - 1351 | ĐT-743 | Vũng Việt | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1351 | THỊ XÃ DĨ AN | Hà Huy Giáp MAP - 1352 | Nguyễn Bính | Trần Quang Khải | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1352 | THỊ XÃ DĨ AN | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) MAP - 1353 | ĐT-743 | Công ty Châu Bảo Uyên | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1353 | THỊ XÃ DĨ AN | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) MAP - 1354 | Công ty Châu Bảo Uyên | Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1354 | THỊ XÃ DĨ AN | Hoàng Hoa Thám MAP - 1355 | Trần Hưng Đạo | Đường đất (Khu nhà ở Minh Nhật Huy) | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1355 | THỊ XÃ DĨ AN | Hoàng Hữu Nam MAP - 1356 | Quốc lộ 1A | Giáp phường Long Bình | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1356 | THỊ XÃ DĨ AN | Hoàng Quốc Việt MAP - 1357 | Bế Văn Đàn | Phú Châu | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1357 | THỊ XÃ DĨ AN | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) MAP - 1358 | Bình Thung | Giáp đường đất | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1358 | THỊ XÃ DĨ AN | Huỳnh Tấn Phát MAP - 1359 | Nguyễn Hữu Cảnh | Giáp đường đất | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1359 | THỊ XÃ DĨ AN | Huỳnh Tấn Phát MAP - 1360 | Giáp đường đất | Đường ống nước thô D2400mm | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1360 | THỊ XÃ DĨ AN | Khu phố Bình Thung 1 MAP - 1361 | ĐT-743 | Đường tổ 15 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1361 | THỊ XÃ DĨ AN | Lê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) MAP - 1362 | Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) | Vũng Thiện | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1362 | THỊ XÃ DĨ AN | Lê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) MAP - 1363 | Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) | Trại gà Đông Thành | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1363 | THỊ XÃ DĨ AN | Lê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) MAP - 1364 | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) | Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh) | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1364 | THỊ XÃ DĨ AN | Lồ Ồ MAP - 1365 | Quốc lộ 1K | ĐT-743A | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1365 | THỊ XÃ DĨ AN | Mạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) MAP - 1366 | Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) | Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự) | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1366 | THỊ XÃ DĨ AN | Miễu Cây Sao MAP - 1367 | Đỗ Tấn Phong | Đông Thành | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1367 | THỊ XÃ DĨ AN | Miễu họ Tống MAP - 1368 | Nguyễn Thị Tươi | Cuối đường nhựa | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1368 | THỊ XÃ DĨ AN | Nghĩa Sơn MAP - 1369 | Nguyễn Xiển | Đường Xi măng Sài Gòn | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1369 | THỊ XÃ DĨ AN | Ngô Gia Tự MAP - 1370 | Hồ Tùng Mậu | Khu dân cư | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1370 | THỊ XÃ DĨ AN | Ngô Gia Tự MAP - 1371 | Khu dân cư | Dương Đình Nghệ | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1371 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) MAP - 1372 | Hai Bà Trưng | Trần Quang Khải | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1372 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Công Hoan MAP - 1373 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Hữu Cảnh | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1373 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Công Hoan MAP - 1374 | Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Đình Chiểu | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1374 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) MAP - 1375 | Nguyễn Văn Cừ | Ranh phường Bình An | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1375 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Đình Thi MAP - 1376 | Nguyễn Viết Xuân | Phú Châu | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1376 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Phong Sắc (Đường D12) MAP - 1377 | Lồ ồ | Giáp đất bà Nguyễn Thị Xuân | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1377 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thái Học đi đường sắt MAP - 1378 | Nguyễn Thái Học | Giáp đường đất | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1378 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) MAP - 1379 | ĐT-743B (nhà ông ba Thu) | Nguyễn Thị Minh Khai | 3060.0 | 1989.0 | 1530.0 | 1224.0 | 2448.0 | 1593.0 | 1224.0 | 981.0 | 1989.0 | 1296.0 | 999.0 | 792.0 | đất tại đô thị | |
1379 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) MAP - 1380 | ĐT-743B (nhà ông sáu Nghe) | Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt) | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1380 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) MAP - 1381 | ĐT-743 | Đoàn Thị Kìa | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1381 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thị Tươi (đường mã 35) MAP - 1382 | Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1382 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) MAP - 1383 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ) | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1383 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) MAP - 1384 | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) | Đường ống nước D2400mm | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1384 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Thượng Hiền MAP - 1385 | Nguyễn Tri Phương | khu dân cư An Bình | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1385 | THỊ XÃ DĨ AN | Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) MAP - 1386 | Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Đình Chiểu | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1386 | THỊ XÃ DĨ AN | Phan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) MAP - 1387 | Trần Hưng Đạo | Trần Quang Khải (đường Cây Keo) | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1387 | THỊ XÃ DĨ AN | Phùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) MAP - 1388 | Tô Vĩnh Diện | Nguyễn Thiện Thuật | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1388 | THỊ XÃ DĨ AN | Suối Cát Tân Thắng (đường nghĩa trang nhân dân cũ) MAP - 1389 | Bùi Thị Xuân | N3 KDC Biconsi | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1389 | THỊ XÃ DĨ AN | Suối Sệp (đường đi suối Sệp) MAP - 1390 | Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) | Giáp Công ty Khoáng sản đá 710 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1390 | THỊ XÃ DĨ AN | Sương Nguyệt Ánh MAP - 1391 | Nguyễn Hữu Cảnh | Đường ống nước thô D2400mm | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1391 | THỊ XÃ DĨ AN | Tân An (đường đi Nghĩa trang) MAP - 1392 | ĐT-743 | Đường ống nước thô | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1392 | THỊ XÃ DĨ AN | Tân An (đường đi Nghĩa trang) MAP - 1393 | Đường ống nước thô | Quốc lộ 1K | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1393 | THỊ XÃ DĨ AN | Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) MAP - 1394 | Liên huyện | Đường vào đình Tân Hiệp | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1394 | THỊ XÃ DĨ AN | Tân Hòa (đường đình Tân Quý) MAP - 1395 | Quốc lộ 1K | Tô Vĩnh Diện | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1395 | THỊ XÃ DĨ AN | Tân Long (đường đi đình Tân Long) MAP - 1396 | ĐT-743B (nhà ông 2 lén) | Đoàn Thị Kìa | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1396 | THỊ XÃ DĨ AN | Tân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) MAP - 1397 | Mỹ Phước - Tân Vạn | Đường Văn phòng Khu phố Tân Phước | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1397 | THỊ XÃ DĨ AN | Tân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) MAP - 1398 | Liên huyện | Trương Văn Vĩnh | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1398 | THỊ XÃ DĨ AN | Tổ 15 MAP - 1399 | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung | Công ty cấp đá sỏi | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1399 | THỊ XÃ DĨ AN | Tô Hiệu MAP - 1400 | Đào Sư Tích | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |
1400 | THỊ XÃ DĨ AN | Tú Xương MAP - 1401 | Nguyễn Thái Học | Nguyễn Trung Trực | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1401 | THỊ XÃ DĨ AN | Thanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) MAP - 1402 | Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) | Mỹ Phước - Tân Vạn | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1402 | THỊ XÃ DĨ AN | Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) MAP - 1403 | Đoạn đường nhựa | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | ||
1403 | THỊ XÃ DĨ AN | Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) MAP - 1404 | Đoạn đường đất | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | ||
1404 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) MAP - 1405 | Quốc lộ 1K | ĐT 743 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1405 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) MAP - 1406 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) | Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1406 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) MAP - 1407 | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) | Lê Hồng Phong | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1407 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) MAP - 1408 | An Bình | Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức) | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | |
1408 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) MAP - 1409 | ĐT-743B (đất ông Ngô Hiểu) | Khu dân cư Đông An | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1409 | THỊ XÃ DĨ AN | Trần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) MAP - 1410 | Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) | Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1410 | THỊ XÃ DĨ AN | Trịnh Hoài Đức MAP - 1411 | Quốc lộ 1K | Vành đai Đại học Quốc gia | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |
1411 | THỊ XÃ DĨ AN | Trương Quyền (Đường bà 6 Niệm) MAP - 1412 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập - Tân Thắng) | Đường N3 KDC Biconsi | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1412 | THỊ XÃ DĨ AN | Trương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) MAP - 1413 | Nguyễn Thị Tươi | Ranh Thái Hòa | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1413 | THỊ XÃ DĨ AN | Trương Văn Vĩnh 1 MAP - 1414 | Trương Văn Vĩnh | Khu dân cư Hoàng Nam | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |
1414 | THỊ XÃ DĨ AN | Vàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) MAP - 1415 | ĐT-743A | Suối | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |
1415 | THỊ XÃ DĨ AN | Vũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) MAP - 1416 | ĐT-743B (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) | Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1416 | THỊ XÃ DĨ AN | Vũng Việt MAP - 1417 | Đoàn Thị Kìa | Nguyễn Thị Minh Khai | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1417 | THỊ XÃ DĨ AN | Xi măng Sài Gòn MAP - 1418 | Quốc lộ 1A | Công ty Xi măng Sài Gòn | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | |
1418 | THỊ XÃ DĨ AN | Xuân Diệu (Đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) MAP - 1419 | Nguyễn Thị Út | Nguyễn Hữu Cảnh | 3400.0 | 2210.0 | 1700.0 | 1360.0 | 2720.0 | 1770.0 | 1360.0 | 1090.0 | 2210.0 | 1440.0 | 1110.0 | 880.0 | đất tại đô thị | |
1419 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An, MAP - 1420 | Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | ||
1420 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An, MAP - 1421 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | ||
1421 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An, MAP - 1422 | Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại. | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | ||
1422 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An, MAP - 1423 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | ||
1423 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1424 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An. | 3230.0 | 2099.5 | 1615.0 | 1292.0 | 2584.0 | 1681.5 | 1292.0 | 1035.5 | 2099.5 | 1368.0 | 1054.5 | 836.0 | đất tại đô thị | ||
1424 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1425 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An. | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | ||
1425 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1426 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. | 2890.0 | 1878.5 | 1445.0 | 1156.0 | 2312.0 | 1504.5 | 1156.0 | 926.5 | 1878.5 | 1224.0 | 943.5 | 748.0 | đất tại đô thị | ||
1426 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1427 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại. | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | ||
1427 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1428 | 2720.0 | 1768.0 | 1360.0 | 1088.0 | 2176.0 | 1416.0 | 1088.0 | 872.0 | 1768.0 | 1152.0 | 888.0 | 704.0 | đất tại đô thị | |||
1428 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1429 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |||
1429 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1430 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |||
1430 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1431 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |||
1431 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1432 | 2550.0 | 1657.5 | 1275.0 | 1020.0 | 2040.0 | 1327.5 | 1020.0 | 817.5 | 1657.5 | 1080.0 | 832.5 | 660.0 | đất tại đô thị | |||
1432 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1433 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |||
1433 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1434 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |||
1434 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1435 | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |||
1435 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1436 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1904.0 | 1239.0 | 952.0 | 763.0 | 1547.0 | 1008.0 | 777.0 | 616.0 | đất tại đô thị | |||
1436 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1437 | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |||
1437 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1438 | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |||
1438 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1439 | 2040.0 | 1326.0 | 1020.0 | 816.0 | 1632.0 | 1062.0 | 816.0 | 654.0 | 1326.0 | 864.0 | 666.0 | 528.0 | đất tại đô thị | |||
1439 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1440 | 2210.0 | 1436.5 | 1105.0 | 884.0 | 1768.0 | 1150.5 | 884.0 | 708.5 | 1436.5 | 936.0 | 721.5 | 572.0 | đất tại đô thị | |||
1440 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1441 | 2040.0 | 1326.0 | 1020.0 | 816.0 | 1632.0 | 1062.0 | 816.0 | 654.0 | 1326.0 | 864.0 | 666.0 | 528.0 | đất tại đô thị | |||
1441 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1442 | 2040.0 | 1326.0 | 1020.0 | 816.0 | 1632.0 | 1062.0 | 816.0 | 654.0 | 1326.0 | 864.0 | 666.0 | 528.0 | đất tại đô thị | |||
1442 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1443 | 1870.0 | 1215.5 | 935.0 | 748.0 | 1496.0 | 973.5 | 748.0 | 599.5 | 1215.5 | 792.0 | 610.5 | 484.0 | đất tại đô thị | |||
1443 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1444 | 2040.0 | 1326.0 | 1020.0 | 816.0 | 1632.0 | 1062.0 | 816.0 | 654.0 | 1326.0 | 864.0 | 666.0 | 528.0 | đất tại đô thị | |||
1444 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1445 | 1870.0 | 1215.5 | 935.0 | 748.0 | 1496.0 | 973.5 | 748.0 | 599.5 | 1215.5 | 792.0 | 610.5 | 484.0 | đất tại đô thị | |||
1445 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1446 | 1870.0 | 1215.5 | 935.0 | 748.0 | 1496.0 | 973.5 | 748.0 | 599.5 | 1215.5 | 792.0 | 610.5 | 484.0 | đất tại đô thị | |||
1446 | THỊ XÃ DĨ AN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1447 | 1700.0 | 1105.0 | 850.0 | 680.0 | 1360.0 | 885.0 | 680.0 | 545.0 | 1105.0 | 720.0 | 555.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |||
1447 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Khu vực Bến xe; Lô A; Lô C chợ Bến Cát (Ngô Quyền) MAP - 1448 | 13200.0 | 7260.0 | 5940.0 | 4220.0 | 10560.0 | 5810.0 | 4750.0 | 3380.0 | 8580.0 | 4720.0 | 3860.0 | 2750.0 | đất tại đô thị | |||
1448 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-606 (Hùng Vương) MAP - 1449 | Ngã 3 Công An | Cầu Đò | 9200.0 | 5060.0 | 4140.0 | 2940.0 | 7360.0 | 4050.0 | 3310.0 | 2360.0 | 5980.0 | 3290.0 | 2690.0 | 1910.0 | đất tại đô thị | |
1449 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường 30/4 MAP - 1450 | Kho Bạc thị xã Bến Cát | Cầu Quan | 8280.0 | 4554.0 | 3726.0 | 2646.0 | 6624.0 | 3645.0 | 2979.0 | 2124.0 | 5382.0 | 2961.0 | 2421.0 | 1719.0 | đất tại đô thị | |
1450 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Lô B chợ Bến Cát MAP - 1451 | 8280.0 | 4554.0 | 3726.0 | 2646.0 | 6624.0 | 3645.0 | 2979.0 | 2124.0 | 5382.0 | 2961.0 | 2421.0 | 1719.0 | đất tại đô thị | |||
1451 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường 30/4 MAP - 1452 | Kho Bạc thị xã Bến Cát | Ngã 3 Vật tư | 5600.0 | 3640.0 | 2800.0 | 2240.0 | 4480.0 | 2910.0 | 2240.0 | 1790.0 | 3640.0 | 2370.0 | 1820.0 | 1460.0 | đất tại đô thị | |
1452 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường 30/4 MAP - 1453 | Cầu Quan | Ranh xã Long Nguyên | 4480.0 | 2912.0 | 2240.0 | 1792.0 | 3584.0 | 2328.0 | 1792.0 | 1432.0 | 2912.0 | 1896.0 | 1456.0 | 1168.0 | đất tại đô thị | |
1453 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát MAP - 1454 | 3920.0 | 2548.0 | 1960.0 | 1568.0 | 3136.0 | 2037.0 | 1568.0 | 1253.0 | 2548.0 | 1659.0 | 1274.0 | 1022.0 | đất tại đô thị | |||
1454 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 1455 | Ranh phường Mỹ Phước - Thới Hòa | Ngã 3 Công An | 5600.0 | 3640.0 | 2800.0 | 2240.0 | 4480.0 | 2910.0 | 2240.0 | 1790.0 | 3640.0 | 2370.0 | 1820.0 | 1460.0 | đất tại đô thị | |
1455 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 1456 | Ngã 3 Công An | Ranh xã Lai Hưng | 4480.0 | 2912.0 | 2240.0 | 1792.0 | 3584.0 | 2328.0 | 1792.0 | 1432.0 | 2912.0 | 1896.0 | 1456.0 | 1168.0 | đất tại đô thị | |
1456 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐT-741 MAP - 1457 | Ngã 4 Sở Sao | Đi vào 400 m | 4200.0 | 2730.0 | 2100.0 | 1680.0 | 3360.0 | 2182.5 | 1680.0 | 1342.5 | 2730.0 | 1777.5 | 1365.0 | 1095.0 | đất tại đô thị | |
1457 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐT-741 MAP - 1458 | Ngã 4 Sở Sao + 400 m | Giáp ranh Tân Bình (Bắc Tân Uyên) | 3360.0 | 2184.0 | 1680.0 | 1344.0 | 2688.0 | 1746.0 | 1344.0 | 1074.0 | 2184.0 | 1422.0 | 1092.0 | 876.0 | đất tại đô thị | |
1458 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Trục đường Phòng Tài chính cũ MAP - 1459 | Kho Bạc thị xã Bến Cát | Phòng Kinh tế thị xã Bến Cát | 5040.0 | 3276.0 | 2520.0 | 2016.0 | 4032.0 | 2619.0 | 2016.0 | 1611.0 | 3276.0 | 2133.0 | 1638.0 | 1314.0 | đất tại đô thị | |
1459 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Bến Đồn - Vĩnh Tân MAP - 1460 | ĐT-741 | Ranh Vĩnh Tân | 2625.0 | 1710.0 | 1312.5 | 1050.0 | 2100.0 | 1365.0 | 1050.0 | 840.0 | 1710.0 | 1110.0 | 855.0 | 682.5 | đất tại đô thị | |
1460 | THỊ XÃ BẾN CÁT | DJ10 MAP - 1461 | NE8 | KJ2 | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | |
1461 | THỊ XÃ BẾN CÁT | DJ9 MAP - 1462 | NE8 | KJ2 | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | |
1462 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 1463 | Ranh Bến Cát - Thủ Dầu Một | Ngã 3 đường vào Bến Lớn | 3500.0 | 2280.0 | 1750.0 | 1400.0 | 2800.0 | 1820.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2280.0 | 1480.0 | 1140.0 | 910.0 | đất tại đô thị | |
1463 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 1464 | Ngã 3 đường vào Bến Lớn | Ranh phường Thới Hòa - Tân Định | 3150.0 | 2052.0 | 1575.0 | 1260.0 | 2520.0 | 1638.0 | 1260.0 | 1008.0 | 2052.0 | 1332.0 | 1026.0 | 819.0 | đất tại đô thị | |
1464 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 1465 | Ranh phường Thới Hòa - Tân Định | Đường Vành đai 4 | 2800.0 | 1824.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1824.0 | 1184.0 | 912.0 | 728.0 | đất tại đô thị | |
1465 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 1466 | Đường Vành đai 4 | Ranh phường Mỹ Phước | 3150.0 | 2052.0 | 1575.0 | 1260.0 | 2520.0 | 1638.0 | 1260.0 | 1008.0 | 2052.0 | 1332.0 | 1026.0 | 819.0 | đất tại đô thị | |
1466 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-601 MAP - 1467 | Đại lộ Bình Dương | ĐT-741 | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | |
1467 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) MAP - 1468 | Đại lộ Bình Dương | Đại lộ Bình Dương + 50m | 2800.0 | 1824.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1824.0 | 1184.0 | 912.0 | 728.0 | đất tại đô thị | |
1468 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) MAP - 1469 | Đại lộ Bình Dương + 50m | Cách ĐT-741 50m | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | |
1469 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) MAP - 1470 | Cách ĐT-741 50m | ĐT-741 | 2800.0 | 1824.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1824.0 | 1184.0 | 912.0 | 728.0 | đất tại đô thị | |
1470 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-603 MAP - 1471 | Ngã 3 Cua Rờ Quẹt | Ranh huyện Bàu Bàng | 2100.0 | 1368.0 | 1050.0 | 840.0 | 1680.0 | 1092.0 | 840.0 | 672.0 | 1368.0 | 888.0 | 684.0 | 546.0 | đất tại đô thị | |
1471 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-604 (Đường 2/9) MAP - 1472 | Đại lộ Bình Dương | Ngã 4 Ông Giáo | 2800.0 | 1824.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1824.0 | 1184.0 | 912.0 | 728.0 | đất tại đô thị | |
1472 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-604 (Đường 2/9) MAP - 1473 | Ngã 4 Ông Giáo | ĐT-741 | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | |
1473 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐH-605 MAP - 1474 | Ngã 4 Ông Giáo | ĐT-741 (Ngã 3 ông Kiểm) | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | |
1474 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường bến Chà Vi (ĐH-607) MAP - 1475 | Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương) | Ranh huyện Bàu Bàng | 2625.0 | 1710.0 | 1312.5 | 1050.0 | 2100.0 | 1365.0 | 1050.0 | 840.0 | 1710.0 | 1110.0 | 855.0 | 682.5 | đất tại đô thị | |
1475 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường đấu nối ĐT-741-NE4 MAP - 1476 | Đường NE4 KCN Mỹ Phước 3 | ĐT-741 | 2625.0 | 1710.0 | 1312.5 | 1050.0 | 2100.0 | 1365.0 | 1050.0 | 840.0 | 1710.0 | 1110.0 | 855.0 | 682.5 | đất tại đô thị | |
1476 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Lê Lai MAP - 1477 | ĐT-741 | Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 2625.0 | 1710.0 | 1312.5 | 1050.0 | 2100.0 | 1365.0 | 1050.0 | 840.0 | 1710.0 | 1110.0 | 855.0 | 682.5 | đất tại đô thị | |
1477 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hàng Vú Sữa MAP - 1478 | Đường 30/4 | Ngô Quyền | 2800.0 | 1824.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1824.0 | 1184.0 | 912.0 | 728.0 | đất tại đô thị | |
1478 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nhà hát (Tuyến đường số 1 - Trung tâm Hội nghị quảng trường thị xã) MAP - 1479 | Đường 30/4 | Ngô Quyền | 2975.0 | 1938.0 | 1487.5 | 1190.0 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1938.0 | 1258.0 | 969.0 | 773.5 | đất tại đô thị | |
1479 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường rạch Cây É MAP - 1480 | Ngã 3 Công An | Đường 30/4 | 2100.0 | 1368.0 | 1050.0 | 840.0 | 1680.0 | 1092.0 | 840.0 | 672.0 | 1368.0 | 888.0 | 684.0 | 546.0 | đất tại đô thị | |
1480 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường vào Bến Lớn MAP - 1481 | Ngã 3 đường vào Bến Lớn | Trại giam Bến Lớn | 2800.0 | 1824.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1824.0 | 1184.0 | 912.0 | 728.0 | đất tại đô thị | |
1481 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Mỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ sở hạ tầng) MAP - 1482 | 2100.0 | 1368.0 | 1050.0 | 840.0 | 1680.0 | 1092.0 | 840.0 | 672.0 | 1368.0 | 888.0 | 684.0 | 546.0 | đất tại đô thị | |||
1482 | THỊ XÃ BẾN CÁT | NA2 MAP - 1483 | Đại lộ Bình Dương | XA2 | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | |
1483 | THỊ XÃ BẾN CÁT | NE8 MAP - 1484 | Đại lộ Bình Dương | ĐT-741 | 2625.0 | 1710.0 | 1312.5 | 1050.0 | 2100.0 | 1365.0 | 1050.0 | 840.0 | 1710.0 | 1110.0 | 855.0 | 682.5 | đất tại đô thị | |
1484 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Ngô Quyền (đường vành đai) MAP - 1485 | Lô C chợ Bến Cát (Nhà Tư Tôn) | Đại lộ Bình Dương | 2975.0 | 1938.0 | 1487.5 | 1190.0 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1938.0 | 1258.0 | 969.0 | 773.5 | đất tại đô thị | |
1485 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) MAP - 1486 | ĐT-741 | Khu liên hợp | 3150.0 | 2052.0 | 1575.0 | 1260.0 | 2520.0 | 1638.0 | 1260.0 | 1008.0 | 2052.0 | 1332.0 | 1026.0 | 819.0 | đất tại đô thị | |
1486 | THỊ XÃ BẾN CÁT | TC1 MAP - 1487 | Đại lộ Bình Dương | N8 | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | |
1487 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Vành đai 4 MAP - 1488 | Đại lộ Bình Dương | ĐT-741 | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | |
1488 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Vành đai 4 MAP - 1489 | Đại lộ Bình Dương | Sông Thị Tính | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | |
1489 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1490 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | ||
1490 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1491 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước | 2275.0 | 1482.0 | 1137.5 | 910.0 | 1820.0 | 1183.0 | 910.0 | 728.0 | 1482.0 | 962.0 | 741.0 | 591.5 | đất tại đô thị | ||
1491 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1492 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại | 1925.0 | 1254.0 | 962.5 | 770.0 | 1540.0 | 1001.0 | 770.0 | 616.0 | 1254.0 | 814.0 | 627.0 | 500.5 | đất tại đô thị | ||
1492 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1493 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại | 1750.0 | 1140.0 | 875.0 | 700.0 | 1400.0 | 910.0 | 700.0 | 560.0 | 1140.0 | 740.0 | 570.0 | 455.0 | đất tại đô thị | ||
1493 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A MAP - 1494 | Đại lộ Bình Dương | KDC Thới Hòa | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1494 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv MAP - 1495 | Đại lộ Bình Dương (Quán bà 8 Mò) | Đường điện 500Kv | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1495 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương đi Hố Le MAP - 1496 | Đại lộ Bình Dương (nhà ông Kỳ Văn) | Hố Le | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1496 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn MAP - 1497 | Đại lộ Bình Dương | Khu dân cư Thới Hòa | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1497 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 MAP - 1498 | Đại lộ Bình Dương | Khu dân cư Mỹ Phước 3 | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1498 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt MAP - 1499 | Đại lộ Bình Dương | Nhà ông Kỳ | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1499 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng MAP - 1500 | Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt) | Nhà ông Sáu Tửng | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1500 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc MAP - 1501 | Đại lộ Bình Dương | Nhà ông tư Phúc | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1501 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân MAP - 1502 | ĐT-741 | Suối Ông Lốc | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1502 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm MAP - 1503 | Đại lộ Bình Dương | Cầu Mắm | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1503 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường Sáu Tòng đi ĐT-741 MAP - 1504 | Đại lộ Bình Dương | ĐT-741 | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1504 | THỊ XÃ BẾN CÁT | ĐX-604.140 MAP - 1505 | ĐT-741 | Khu tái định cư Hòa Lợi | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1505 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Hai Hoàng - Bà Buôn MAP - 1506 | Đại lộ Bình Dương | Đại lộ Bình Dương - Trường học | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1506 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Tư Chi - Hai Hừng MAP - 1507 | Đại lộ Bình Dương | Đại lộ Bình Dương đi Hố Le | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1507 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. MAP - 1508 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước | 1890.0 | 1233.0 | 945.0 | 756.0 | 1512.0 | 981.0 | 756.0 | 603.0 | 1233.0 | 801.0 | 621.0 | 495.0 | đất tại đô thị | ||
1508 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. MAP - 1509 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | ||
1509 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. MAP - 1510 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | ||
1510 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. MAP - 1511 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | ||
1511 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1512 | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |||
1512 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1513 | 1365.0 | 890.5 | 682.5 | 546.0 | 1092.0 | 708.5 | 546.0 | 435.5 | 890.5 | 578.5 | 448.5 | 357.5 | đất tại đô thị | |||
1513 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1514 | 1365.0 | 890.5 | 682.5 | 546.0 | 1092.0 | 708.5 | 546.0 | 435.5 | 890.5 | 578.5 | 448.5 | 357.5 | đất tại đô thị | |||
1514 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1515 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |||
1515 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1516 | 1365.0 | 890.5 | 682.5 | 546.0 | 1092.0 | 708.5 | 546.0 | 435.5 | 890.5 | 578.5 | 448.5 | 357.5 | đất tại đô thị | |||
1516 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1517 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |||
1517 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1518 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |||
1518 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1519 | 1155.0 | 753.5 | 577.5 | 462.0 | 924.0 | 599.5 | 462.0 | 368.5 | 753.5 | 489.5 | 379.5 | 302.5 | đất tại đô thị | |||
1519 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1520 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |||
1520 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1521 | 1155.0 | 753.5 | 577.5 | 462.0 | 924.0 | 599.5 | 462.0 | 368.5 | 753.5 | 489.5 | 379.5 | 302.5 | đất tại đô thị | |||
1521 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1522 | 1155.0 | 753.5 | 577.5 | 462.0 | 924.0 | 599.5 | 462.0 | 368.5 | 753.5 | 489.5 | 379.5 | 302.5 | đất tại đô thị | |||
1522 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1523 | 1050.0 | 685.0 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 545.0 | 420.0 | 335.0 | 685.0 | 445.0 | 345.0 | 275.0 | đất tại đô thị | |||
1523 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1524 | 1155.0 | 753.5 | 577.5 | 462.0 | 924.0 | 599.5 | 462.0 | 368.5 | 753.5 | 489.5 | 379.5 | 302.5 | đất tại đô thị | |||
1524 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1525 | 1050.0 | 685.0 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 545.0 | 420.0 | 335.0 | 685.0 | 445.0 | 345.0 | 275.0 | đất tại đô thị | |||
1525 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1526 | 1050.0 | 685.0 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 545.0 | 420.0 | 335.0 | 685.0 | 445.0 | 345.0 | 275.0 | đất tại đô thị | |||
1526 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1527 | 945.0 | 616.5 | 472.5 | 378.0 | 756.0 | 490.5 | 378.0 | 301.5 | 616.5 | 400.5 | 310.5 | 247.5 | đất tại đô thị | |||
1527 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1528 | 1050.0 | 685.0 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 545.0 | 420.0 | 335.0 | 685.0 | 445.0 | 345.0 | 275.0 | đất tại đô thị | |||
1528 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1529 | 945.0 | 616.5 | 472.5 | 378.0 | 756.0 | 490.5 | 378.0 | 301.5 | 616.5 | 400.5 | 310.5 | 247.5 | đất tại đô thị | |||
1529 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1530 | 945.0 | 616.5 | 472.5 | 378.0 | 756.0 | 490.5 | 378.0 | 301.5 | 616.5 | 400.5 | 310.5 | 247.5 | đất tại đô thị | |||
1530 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1531 | 840.0 | 548.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 436.0 | 336.0 | 268.0 | 548.0 | 356.0 | 276.0 | 220.0 | đất tại đô thị | |||
1531 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) MAP - 1532 | 13200.0 | 7260.0 | 5940.0 | 4220.0 | 10560.0 | 5810.0 | 4750.0 | 3380.0 | 8580.0 | 4720.0 | 3860.0 | 2750.0 | đất tại đô thị | |||
1532 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Hai trục đường phố chợ cũ (Uyên Hưng) MAP - 1533 | ĐT-747 | Bờ sông | 9200.0 | 5060.0 | 4140.0 | 2940.0 | 7360.0 | 4050.0 | 3310.0 | 2360.0 | 5980.0 | 3290.0 | 2690.0 | 1910.0 | đất tại đô thị | |
1533 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Lý Tự Trọng (ĐH-403) MAP - 1534 | ĐT-746 (Ngã 3 Bọt Sái) | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn) | 9200.0 | 5060.0 | 4140.0 | 2940.0 | 7360.0 | 4050.0 | 3310.0 | 2360.0 | 5980.0 | 3290.0 | 2690.0 | 1910.0 | đất tại đô thị | |
1534 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Tô Vĩnh Diện (ĐH-417) MAP - 1535 | ĐT-746 | Cầu Xéo | 7360.0 | 4048.0 | 3312.0 | 2352.0 | 5888.0 | 3240.0 | 2648.0 | 1888.0 | 4784.0 | 2632.0 | 2152.0 | 1528.0 | đất tại đô thị | |
1535 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Tô Vĩnh Diện (ĐH-417) MAP - 1536 | Cầu Xéo | ĐT-747B | 6440.0 | 3542.0 | 2898.0 | 2058.0 | 5152.0 | 2835.0 | 2317.0 | 1652.0 | 4186.0 | 2303.0 | 1883.0 | 1337.0 | đất tại đô thị | |
1536 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐH-426 MAP - 1537 | ĐT-747 (trước UBND phường Thái Hoà) | ĐT-747B (quán phở Hương) | 7360.0 | 4048.0 | 3312.0 | 2352.0 | 5888.0 | 3240.0 | 2648.0 | 1888.0 | 4784.0 | 2632.0 | 2152.0 | 1528.0 | đất tại đô thị | |
1537 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-746 MAP - 1538 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) | Cầu Hố Đại | 9200.0 | 5060.0 | 4140.0 | 2940.0 | 7360.0 | 4050.0 | 3310.0 | 2360.0 | 5980.0 | 3290.0 | 2690.0 | 1910.0 | đất tại đô thị | |
1538 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-746 MAP - 1539 | Ngã 3 Bưu điện | Ngã 3 Mười Muộn | 8280.0 | 4554.0 | 3726.0 | 2646.0 | 6624.0 | 3645.0 | 2979.0 | 2124.0 | 5382.0 | 2961.0 | 2421.0 | 1719.0 | đất tại đô thị | |
1539 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-747 MAP - 1540 | Cầu Ông Tiếp | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 8280.0 | 4554.0 | 3726.0 | 2646.0 | 6624.0 | 3645.0 | 2979.0 | 2124.0 | 5382.0 | 2961.0 | 2421.0 | 1719.0 | đất tại đô thị | |
1540 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-747 MAP - 1541 | Cầu Rạch Tre | Ngã 3 Bưu điện | 9200.0 | 5060.0 | 4140.0 | 2940.0 | 7360.0 | 4050.0 | 3310.0 | 2360.0 | 5980.0 | 3290.0 | 2690.0 | 1910.0 | đất tại đô thị | |
1541 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-747 MAP - 1542 | Ngã 3 Bưu điện | Dốc Bà Nghĩa (Đường vào HTX Ba Nhất) | 8280.0 | 4554.0 | 3726.0 | 2646.0 | 6624.0 | 3645.0 | 2979.0 | 2124.0 | 5382.0 | 2961.0 | 2421.0 | 1719.0 | đất tại đô thị | |
1542 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-747 MAP - 1543 | Dốc Bà Nghĩa (Đường vào HTX Ba Nhất) | Giáp xã Hội Nghĩa | 6440.0 | 3542.0 | 2898.0 | 2058.0 | 5152.0 | 2835.0 | 2317.0 | 1652.0 | 4186.0 | 2303.0 | 1883.0 | 1337.0 | đất tại đô thị | |
1543 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-747B (tỉnh lộ 11) MAP - 1544 | Ngã 3 chợ Tân Ba | Ranh Tân Phước Khánh - Thái Hòa | 9200.0 | 5060.0 | 4140.0 | 2940.0 | 7360.0 | 4050.0 | 3310.0 | 2360.0 | 5980.0 | 3290.0 | 2690.0 | 1910.0 | đất tại đô thị | |
1544 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh MAP - 1545 | 5600.0 | 3640.0 | 2800.0 | 2240.0 | 4480.0 | 2910.0 | 2240.0 | 1790.0 | 3640.0 | 2370.0 | 1820.0 | 1460.0 | đất tại đô thị | |||
1545 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Trần Công An (ĐH-401) MAP - 1546 | Cầu Thạnh Hội (Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước) | Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) | 4760.0 | 3094.0 | 2380.0 | 1904.0 | 3808.0 | 2473.5 | 1904.0 | 1521.5 | 3094.0 | 2014.5 | 1547.0 | 1241.0 | đất tại đô thị | |
1546 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Võ Thị Sáu (ĐH-402) MAP - 1547 | Lý Tự Trọng (ĐH-403) | ĐT-747B (tỉnh lộ 11) | 4480.0 | 2912.0 | 2240.0 | 1792.0 | 3584.0 | 2328.0 | 1792.0 | 1432.0 | 2912.0 | 1896.0 | 1456.0 | 1168.0 | đất tại đô thị | |
1547 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Trần Đại Nghĩa (ĐH-405) MAP - 1548 | ĐT-746 | Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 3920.0 | 2548.0 | 1960.0 | 1568.0 | 3136.0 | 2037.0 | 1568.0 | 1253.0 | 2548.0 | 1659.0 | 1274.0 | 1022.0 | đất tại đô thị | |
1548 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Tố Hữu (ĐH-412) MAP - 1549 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thị Đội) | ĐT-747 (dốc Bà Nghĩa) | 5600.0 | 3640.0 | 2800.0 | 2240.0 | 4480.0 | 2910.0 | 2240.0 | 1790.0 | 3640.0 | 2370.0 | 1820.0 | 1460.0 | đất tại đô thị | |
1549 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH-420) MAP - 1550 | ĐT-747 (quán ông Tú) | ĐT-746 (dốc Cây Quéo) | 5040.0 | 3276.0 | 2520.0 | 2016.0 | 4032.0 | 2619.0 | 2016.0 | 1611.0 | 3276.0 | 2133.0 | 1638.0 | 1314.0 | đất tại đô thị | |
1550 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-422) MAP - 1551 | Ngã 3 Mười Muộn | Ngã 3 Thị Đội | 5600.0 | 3640.0 | 2800.0 | 2240.0 | 4480.0 | 2910.0 | 2240.0 | 1790.0 | 3640.0 | 2370.0 | 1820.0 | 1460.0 | đất tại đô thị | |
1551 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-746 MAP - 1552 | Ngã 3 Bình Hóa | Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp) | 5600.0 | 3640.0 | 2800.0 | 2240.0 | 4480.0 | 2910.0 | 2240.0 | 1790.0 | 3640.0 | 2370.0 | 1820.0 | 1460.0 | đất tại đô thị | |
1552 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-746 MAP - 1553 | Ngã 3 Mười Muộn | Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 5040.0 | 3276.0 | 2520.0 | 2016.0 | 4032.0 | 2619.0 | 2016.0 | 1611.0 | 3276.0 | 2133.0 | 1638.0 | 1314.0 | đất tại đô thị | |
1553 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-747 MAP - 1554 | Cầu Rạch Tre | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình | 5600.0 | 3640.0 | 2800.0 | 2240.0 | 4480.0 | 2910.0 | 2240.0 | 1790.0 | 3640.0 | 2370.0 | 1820.0 | 1460.0 | đất tại đô thị | |
1554 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-747 MAP - 1555 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 5040.0 | 3276.0 | 2520.0 | 2016.0 | 4032.0 | 2619.0 | 2016.0 | 1611.0 | 3276.0 | 2133.0 | 1638.0 | 1314.0 | đất tại đô thị | |
1555 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-747B MAP - 1556 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ | ĐT-747A | 5040.0 | 3276.0 | 2520.0 | 2016.0 | 4032.0 | 2619.0 | 2016.0 | 1611.0 | 3276.0 | 2133.0 | 1638.0 | 1314.0 | đất tại đô thị | |
1556 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-747B MAP - 1557 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ | Ranh Thái Hòa - Tân Phước Khánh | 5600.0 | 3640.0 | 2800.0 | 2240.0 | 4480.0 | 2910.0 | 2240.0 | 1790.0 | 3640.0 | 2370.0 | 1820.0 | 1460.0 | đất tại đô thị | |
1557 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường Khu phố 1 MAP - 1558 | ĐT-747 | Bờ sông | 4760.0 | 3094.0 | 2380.0 | 1904.0 | 3808.0 | 2473.5 | 1904.0 | 1521.5 | 3094.0 | 2014.5 | 1547.0 | 1241.0 | đất tại đô thị | |
1558 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường Khu phố 2 MAP - 1559 | ĐT-747 | Đường phố | 4760.0 | 3094.0 | 2380.0 | 1904.0 | 3808.0 | 2473.5 | 1904.0 | 1521.5 | 3094.0 | 2014.5 | 1547.0 | 1241.0 | đất tại đô thị | |
1559 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường Khu phố 3 MAP - 1560 | ĐT-747 (Quán Hương) | Giáp đường Giao thông nông thôn (khu 3) | 4760.0 | 3094.0 | 2380.0 | 1904.0 | 3808.0 | 2473.5 | 1904.0 | 1521.5 | 3094.0 | 2014.5 | 1547.0 | 1241.0 | đất tại đô thị | |
1560 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường Khu phố 3 MAP - 1561 | ĐT-747 (Quán Út Kịch) | Hết khu tập thể Ngân hàng | 4760.0 | 3094.0 | 2380.0 | 1904.0 | 3808.0 | 2473.5 | 1904.0 | 1521.5 | 3094.0 | 2014.5 | 1547.0 | 1241.0 | đất tại đô thị | |
1561 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường Khu phố 3 MAP - 1562 | ĐT-747 (Nhà ông Tám Cuộn) | Giáp đường giao thông nông thôn (khu 3) | 4760.0 | 3094.0 | 2380.0 | 1904.0 | 3808.0 | 2473.5 | 1904.0 | 1521.5 | 3094.0 | 2014.5 | 1547.0 | 1241.0 | đất tại đô thị | |
1562 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường phố MAP - 1563 | TT Văn hóa Thông tin | Ngã 3 Xóm Dầu | 5040.0 | 3276.0 | 2520.0 | 2016.0 | 4032.0 | 2619.0 | 2016.0 | 1611.0 | 3276.0 | 2133.0 | 1638.0 | 1314.0 | đất tại đô thị | |
1563 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường phố MAP - 1564 | TT Văn hóa Thông tin | Chợ cũ Uyên Hưng | 5040.0 | 3276.0 | 2520.0 | 2016.0 | 4032.0 | 2619.0 | 2016.0 | 1611.0 | 3276.0 | 2133.0 | 1638.0 | 1314.0 | đất tại đô thị | |
1564 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) MAP - 1565 | Ranh Tân Hiệp - Phú Tân | ĐT-746 | 5600.0 | 3640.0 | 2800.0 | 2240.0 | 4480.0 | 2910.0 | 2240.0 | 1790.0 | 3640.0 | 2370.0 | 1820.0 | 1460.0 | đất tại đô thị | |
1565 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Các tuyến đường nhựa trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng MAP - 1566 | 3500.0 | 2280.0 | 1750.0 | 1400.0 | 2800.0 | 1820.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2280.0 | 1480.0 | 1140.0 | 910.0 | đất tại đô thị | |||
1566 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Lê Quang Định (ĐH-406) MAP - 1567 | Cầu Khánh Vân | ĐT-746 | 3500.0 | 2280.0 | 1750.0 | 1400.0 | 2800.0 | 1820.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2280.0 | 1480.0 | 1140.0 | 910.0 | đất tại đô thị | |
1567 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Nguyễn Tri Phương (ĐH-407) MAP - 1568 | ĐT-746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) | Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | 3150.0 | 2052.0 | 1575.0 | 1260.0 | 2520.0 | 1638.0 | 1260.0 | 1008.0 | 2052.0 | 1332.0 | 1026.0 | 819.0 | đất tại đô thị | |
1568 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Vĩnh Lợi (ĐH-409) MAP - 1569 | ĐT-747B (Khánh Bình) | Cầu Vĩnh Lợi | 3500.0 | 2280.0 | 1750.0 | 1400.0 | 2800.0 | 1820.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2280.0 | 1480.0 | 1140.0 | 910.0 | đất tại đô thị | |
1569 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-411) MAP - 1570 | Ngã 3 Huyện Đội | Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng | 3500.0 | 2280.0 | 1750.0 | 1400.0 | 2800.0 | 1820.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2280.0 | 1480.0 | 1140.0 | 910.0 | đất tại đô thị | |
1570 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Trịnh Hoài Đức (ĐH-418) MAP - 1571 | Cây số 18 (giáp ĐT-747) | ĐT-746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn) | 2800.0 | 1824.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1824.0 | 1184.0 | 912.0 | 728.0 | đất tại đô thị | |
1571 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Lê Quý Đôn (ĐH-421) MAP - 1572 | ĐT-747 (Gò Tượng) | Tố Hữu (vành đai ĐH-412) | 3150.0 | 2052.0 | 1575.0 | 1260.0 | 2520.0 | 1638.0 | 1260.0 | 1008.0 | 2052.0 | 1332.0 | 1026.0 | 819.0 | đất tại đô thị | |
1572 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Nguyễn Khuyến (ĐH-423) MAP - 1573 | ĐT-746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn) | Vĩnh Lợi (ĐH-409, Ngã tư Bà Tri) | 2975.0 | 1938.0 | 1487.5 | 1190.0 | 2380.0 | 1547.0 | 1190.0 | 952.0 | 1938.0 | 1258.0 | 969.0 | 773.5 | đất tại đô thị | |
1573 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Phan Đình Phùng (ĐH-425) MAP - 1574 | ĐT-747 (Cầu Rạch Tre) | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH-420) | 2800.0 | 1824.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1824.0 | 1184.0 | 912.0 | 728.0 | đất tại đô thị | |
1574 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường Khu phố 7 MAP - 1575 | ĐT-747 (Công ty Bayer) | Tố Hữu (ĐH-412) | 3150.0 | 2052.0 | 1575.0 | 1260.0 | 2520.0 | 1638.0 | 1260.0 | 1008.0 | 2052.0 | 1332.0 | 1026.0 | 819.0 | đất tại đô thị | |
1575 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Huỳnh Thị Chấu MAP - 1576 | ĐT-747 (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) | ĐT-747 (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng) | 2275.0 | 1482.0 | 1137.5 | 910.0 | 1820.0 | 1183.0 | 910.0 | 728.0 | 1482.0 | 962.0 | 741.0 | 591.5 | đất tại đô thị | |
1576 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đoàn Thị Liên MAP - 1577 | Trương Thị Nở (Khu phố 3) | ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 2275.0 | 1482.0 | 1137.5 | 910.0 | 1820.0 | 1183.0 | 910.0 | 728.0 | 1482.0 | 962.0 | 741.0 | 591.5 | đất tại đô thị | |
1577 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Trương Thị Nở MAP - 1578 | ĐT-746 nối dài (Khu phố 3) | ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 2275.0 | 1482.0 | 1137.5 | 910.0 | 1820.0 | 1183.0 | 910.0 | 728.0 | 1482.0 | 962.0 | 741.0 | 591.5 | đất tại đô thị | |
1578 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Từ Văn Phước MAP - 1579 | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-422) | Tố Hữu (ĐH-412) | 2275.0 | 1482.0 | 1137.5 | 910.0 | 1820.0 | 1183.0 | 910.0 | 728.0 | 1482.0 | 962.0 | 741.0 | 591.5 | đất tại đô thị | |
1579 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Lê Thị Cộng MAP - 1580 | Tố Hữu (ĐH-412) | ĐT-747 (Khu phố 7) | 1925.0 | 1254.0 | 962.5 | 770.0 | 1540.0 | 1001.0 | 770.0 | 616.0 | 1254.0 | 814.0 | 627.0 | 500.5 | đất tại đô thị | |
1580 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội MAP - 1581 | 3500.0 | 2280.0 | 1750.0 | 1400.0 | 2800.0 | 1820.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2280.0 | 1480.0 | 1140.0 | 910.0 | đất tại đô thị | |||
1581 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-746B MAP - 1582 | ĐT-746 | ĐT-747 | 2800.0 | 1824.0 | 1400.0 | 1120.0 | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1824.0 | 1184.0 | 912.0 | 728.0 | đất tại đô thị | |
1582 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | ĐT-746B MAP - 1583 | ĐT-747 | Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | |
1583 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1584 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh | 2450.0 | 1596.0 | 1225.0 | 980.0 | 1960.0 | 1274.0 | 980.0 | 784.0 | 1596.0 | 1036.0 | 798.0 | 637.0 | đất tại đô thị | ||
1584 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1585 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh | 2275.0 | 1482.0 | 1137.5 | 910.0 | 1820.0 | 1183.0 | 910.0 | 728.0 | 1482.0 | 962.0 | 741.0 | 591.5 | đất tại đô thị | ||
1585 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1586 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại | 1925.0 | 1254.0 | 962.5 | 770.0 | 1540.0 | 1001.0 | 770.0 | 616.0 | 1254.0 | 814.0 | 627.0 | 500.5 | đất tại đô thị | ||
1586 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1587 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại | 1750.0 | 1140.0 | 875.0 | 700.0 | 1400.0 | 910.0 | 700.0 | 560.0 | 1140.0 | 740.0 | 570.0 | 455.0 | đất tại đô thị | ||
1587 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp MAP - 1588 | 1995.0 | 1301.5 | 997.5 | 798.0 | 1596.0 | 1035.5 | 798.0 | 636.5 | 1301.5 | 845.5 | 655.5 | 522.5 | đất tại đô thị | |||
1588 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1589 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh | 1995.0 | 1301.5 | 997.5 | 798.0 | 1596.0 | 1035.5 | 798.0 | 636.5 | 1301.5 | 845.5 | 655.5 | 522.5 | đất tại đô thị | ||
1589 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1590 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh | 1785.0 | 1164.5 | 892.5 | 714.0 | 1428.0 | 926.5 | 714.0 | 569.5 | 1164.5 | 756.5 | 586.5 | 467.5 | đất tại đô thị | ||
1590 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1591 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại | 1785.0 | 1164.5 | 892.5 | 714.0 | 1428.0 | 926.5 | 714.0 | 569.5 | 1164.5 | 756.5 | 586.5 | 467.5 | đất tại đô thị | ||
1591 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1592 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại | 1575.0 | 1027.5 | 787.5 | 630.0 | 1260.0 | 817.5 | 630.0 | 502.5 | 1027.5 | 667.5 | 517.5 | 412.5 | đất tại đô thị | ||
1592 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1593 | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |||
1593 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1594 | 1365.0 | 890.5 | 682.5 | 546.0 | 1092.0 | 708.5 | 546.0 | 435.5 | 890.5 | 578.5 | 448.5 | 357.5 | đất tại đô thị | |||
1594 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1595 | 1365.0 | 890.5 | 682.5 | 546.0 | 1092.0 | 708.5 | 546.0 | 435.5 | 890.5 | 578.5 | 448.5 | 357.5 | đất tại đô thị | |||
1595 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1596 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |||
1596 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1597 | 1365.0 | 890.5 | 682.5 | 546.0 | 1092.0 | 708.5 | 546.0 | 435.5 | 890.5 | 578.5 | 448.5 | 357.5 | đất tại đô thị | |||
1597 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1598 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |||
1598 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1599 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |||
1599 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1600 | 1155.0 | 753.5 | 577.5 | 462.0 | 924.0 | 599.5 | 462.0 | 368.5 | 753.5 | 489.5 | 379.5 | 302.5 | đất tại đô thị | |||
1600 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1601 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |||
1601 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1602 | 1155.0 | 753.5 | 577.5 | 462.0 | 924.0 | 599.5 | 462.0 | 368.5 | 753.5 | 489.5 | 379.5 | 302.5 | đất tại đô thị | |||
1602 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1603 | 1155.0 | 753.5 | 577.5 | 462.0 | 924.0 | 599.5 | 462.0 | 368.5 | 753.5 | 489.5 | 379.5 | 302.5 | đất tại đô thị | |||
1603 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1604 | 1050.0 | 685.0 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 545.0 | 420.0 | 335.0 | 685.0 | 445.0 | 345.0 | 275.0 | đất tại đô thị | |||
1604 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1605 | 1155.0 | 753.5 | 577.5 | 462.0 | 924.0 | 599.5 | 462.0 | 368.5 | 753.5 | 489.5 | 379.5 | 302.5 | đất tại đô thị | |||
1605 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1606 | 1050.0 | 685.0 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 545.0 | 420.0 | 335.0 | 685.0 | 445.0 | 345.0 | 275.0 | đất tại đô thị | |||
1606 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1607 | 1050.0 | 685.0 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 545.0 | 420.0 | 335.0 | 685.0 | 445.0 | 345.0 | 275.0 | đất tại đô thị | |||
1607 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 MAP - 1608 | 945.0 | 616.5 | 472.5 | 378.0 | 756.0 | 490.5 | 378.0 | 301.5 | 616.5 | 400.5 | 310.5 | 247.5 | đất tại đô thị | |||
1608 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1609 | 1050.0 | 685.0 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 545.0 | 420.0 | 335.0 | 685.0 | 445.0 | 345.0 | 275.0 | đất tại đô thị | |||
1609 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1610 | 945.0 | 616.5 | 472.5 | 378.0 | 756.0 | 490.5 | 378.0 | 301.5 | 616.5 | 400.5 | 310.5 | 247.5 | đất tại đô thị | |||
1610 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1611 | 945.0 | 616.5 | 472.5 | 378.0 | 756.0 | 490.5 | 378.0 | 301.5 | 616.5 | 400.5 | 310.5 | 247.5 | đất tại đô thị | |||
1611 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1612 | 840.0 | 548.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 436.0 | 336.0 | 268.0 | 548.0 | 356.0 | 276.0 | 220.0 | đất tại đô thị | |||
1612 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) MAP - 1613 | Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên | Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố | 3200.0 | 2080.0 | 1600.0 | 1280.0 | 2560.0 | 1660.0 | 1280.0 | 1020.0 | 2080.0 | 1350.0 | 1040.0 | 830.0 | đất tại đô thị | |
1613 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc) MAP - 1614 | Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên | Ngã 3 Bia chiến thắng Bàu Bàng | 2400.0 | 1560.0 | 1200.0 | 960.0 | 1920.0 | 1245.0 | 960.0 | 765.0 | 1560.0 | 1012.5 | 780.0 | 622.5 | đất tại đô thị | |
1614 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐT-749C (ĐH-611) MAP - 1615 | Ngã 3 Bàu Bàng | Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1792.0 | 1162.0 | 896.0 | 714.0 | 1456.0 | 945.0 | 728.0 | 581.0 | đất tại đô thị | |
1615 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐT-750 MAP - 1616 | Ngã 3 Bằng Lăng | Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1792.0 | 1162.0 | 896.0 | 714.0 | 1456.0 | 945.0 | 728.0 | 581.0 | đất tại đô thị | |
1616 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-610 (đường Bến Ván) MAP - 1617 | Đại lộ Bình Dương | Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên | 1540.0 | 1001.0 | 770.0 | 616.0 | 1232.0 | 798.0 | 616.0 | 490.0 | 1001.0 | 651.0 | 504.0 | 399.0 | đất tại đô thị | |
1617 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-613 MAP - 1618 | Bia Bàu Bàng | Tân Long | 1540.0 | 1001.0 | 770.0 | 616.0 | 1232.0 | 798.0 | 616.0 | 490.0 | 1001.0 | 651.0 | 504.0 | 399.0 | đất tại đô thị | |
1618 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-618 (đường vào Xà Mách) MAP - 1619 | Đại lộ Bình Dương (Tiểu học Lai Uyên) | ĐH-613 | 1540.0 | 1001.0 | 770.0 | 616.0 | 1232.0 | 798.0 | 616.0 | 490.0 | 1001.0 | 651.0 | 504.0 | 399.0 | đất tại đô thị | |
1619 | HUYỆN BÀU BÀNG | ĐH-618 (đường vào Xà Mách) MAP - 1620 | ĐH-613 | Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên | 1320.0 | 858.0 | 660.0 | 528.0 | 1056.0 | 684.0 | 528.0 | 420.0 | 858.0 | 558.0 | 432.0 | 342.0 | đất tại đô thị | |
1620 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1621 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1430.0 | 929.5 | 715.0 | 572.0 | 1144.0 | 741.0 | 572.0 | 455.0 | 929.5 | 604.5 | 468.0 | 370.5 | đất tại đô thị | ||
1621 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1622 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 1210.0 | 786.5 | 605.0 | 484.0 | 968.0 | 627.0 | 484.0 | 385.0 | 786.5 | 511.5 | 396.0 | 313.5 | đất tại đô thị | ||
1622 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1623 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1600.0 | 1040.0 | 800.0 | 640.0 | 1280.0 | 830.0 | 640.0 | 510.0 | 1040.0 | 680.0 | 520.0 | 420.0 | đất tại đô thị | ||
1623 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1624 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 1440.0 | 936.0 | 720.0 | 576.0 | 1152.0 | 747.0 | 576.0 | 459.0 | 936.0 | 612.0 | 468.0 | 378.0 | đất tại đô thị | ||
1624 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1625 | 1400.0 | 910.0 | 700.0 | 560.0 | 1120.0 | 730.0 | 560.0 | 450.0 | 910.0 | 590.0 | 460.0 | 360.0 | đất tại đô thị | |||
1625 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1626 | 1330.0 | 864.5 | 665.0 | 532.0 | 1064.0 | 693.5 | 532.0 | 427.5 | 864.5 | 560.5 | 437.0 | 342.0 | đất tại đô thị | |||
1626 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1627 | 1330.0 | 864.5 | 665.0 | 532.0 | 1064.0 | 693.5 | 532.0 | 427.5 | 864.5 | 560.5 | 437.0 | 342.0 | đất tại đô thị | |||
1627 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1628 | 1260.0 | 819.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 657.0 | 504.0 | 405.0 | 819.0 | 531.0 | 414.0 | 324.0 | đất tại đô thị | |||
1628 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1629 | 1330.0 | 864.5 | 665.0 | 532.0 | 1064.0 | 693.5 | 532.0 | 427.5 | 864.5 | 560.5 | 437.0 | 342.0 | đất tại đô thị | |||
1629 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1630 | 1260.0 | 819.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 657.0 | 504.0 | 405.0 | 819.0 | 531.0 | 414.0 | 324.0 | đất tại đô thị | |||
1630 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1631 | 1260.0 | 819.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 657.0 | 504.0 | 405.0 | 819.0 | 531.0 | 414.0 | 324.0 | đất tại đô thị | |||
1631 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1632 | 1190.0 | 773.5 | 595.0 | 476.0 | 952.0 | 620.5 | 476.0 | 382.5 | 773.5 | 501.5 | 391.0 | 306.0 | đất tại đô thị | |||
1632 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1633 | 1260.0 | 819.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 657.0 | 504.0 | 405.0 | 819.0 | 531.0 | 414.0 | 324.0 | đất tại đô thị | |||
1633 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1634 | 1190.0 | 773.5 | 595.0 | 476.0 | 952.0 | 620.5 | 476.0 | 382.5 | 773.5 | 501.5 | 391.0 | 306.0 | đất tại đô thị | |||
1634 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1635 | 1190.0 | 773.5 | 595.0 | 476.0 | 952.0 | 620.5 | 476.0 | 382.5 | 773.5 | 501.5 | 391.0 | 306.0 | đất tại đô thị | |||
1635 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1636 | 1120.0 | 728.0 | 560.0 | 448.0 | 896.0 | 584.0 | 448.0 | 360.0 | 728.0 | 472.0 | 368.0 | 288.0 | đất tại đô thị | |||
1636 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1637 | 1190.0 | 773.5 | 595.0 | 476.0 | 952.0 | 620.5 | 476.0 | 382.5 | 773.5 | 501.5 | 391.0 | 306.0 | đất tại đô thị | |||
1637 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1638 | 1120.0 | 728.0 | 560.0 | 448.0 | 896.0 | 584.0 | 448.0 | 360.0 | 728.0 | 472.0 | 368.0 | 288.0 | đất tại đô thị | |||
1638 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1639 | 1120.0 | 728.0 | 560.0 | 448.0 | 896.0 | 584.0 | 448.0 | 360.0 | 728.0 | 472.0 | 368.0 | 288.0 | đất tại đô thị | |||
1639 | HUYỆN BÀU BÀNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1640 | 1050.0 | 682.5 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 547.5 | 420.0 | 337.5 | 682.5 | 442.5 | 345.0 | 270.0 | đất tại đô thị | |||
1640 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐT-746 MAP - 1641 | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành | Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định | 2560.0 | 1664.0 | 1280.0 | 1024.0 | 2048.0 | 1328.0 | 1024.0 | 816.0 | 1664.0 | 1080.0 | 832.0 | 664.0 | đất tại đô thị | |
1641 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-411 MAP - 1642 | Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành | ĐT-746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành) | 2240.0 | 1456.0 | 1120.0 | 896.0 | 1792.0 | 1162.0 | 896.0 | 714.0 | 1456.0 | 945.0 | 728.0 | 581.0 | đất tại đô thị | |
1642 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ĐH-415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) MAP - 1643 | 1540.0 | 1001.0 | 770.0 | 616.0 | 1232.0 | 798.0 | 616.0 | 490.0 | 1001.0 | 651.0 | 504.0 | 399.0 | đất tại đô thị | |||
1643 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1644 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1760.0 | 1144.0 | 880.0 | 704.0 | 1408.0 | 912.0 | 704.0 | 560.0 | 1144.0 | 744.0 | 576.0 | 456.0 | đất tại đô thị | ||
1644 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1645 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 1540.0 | 1001.0 | 770.0 | 616.0 | 1232.0 | 798.0 | 616.0 | 490.0 | 1001.0 | 651.0 | 504.0 | 399.0 | đất tại đô thị | ||
1645 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1646 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1600.0 | 1040.0 | 800.0 | 640.0 | 1280.0 | 830.0 | 640.0 | 510.0 | 1040.0 | 680.0 | 520.0 | 420.0 | đất tại đô thị | ||
1646 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1647 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 1440.0 | 936.0 | 720.0 | 576.0 | 1152.0 | 747.0 | 576.0 | 459.0 | 936.0 | 612.0 | 468.0 | 378.0 | đất tại đô thị | ||
1647 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1648 | 1400.0 | 910.0 | 700.0 | 560.0 | 1120.0 | 730.0 | 560.0 | 450.0 | 910.0 | 590.0 | 460.0 | 360.0 | đất tại đô thị | |||
1648 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1649 | 1330.0 | 864.5 | 665.0 | 532.0 | 1064.0 | 693.5 | 532.0 | 427.5 | 864.5 | 560.5 | 437.0 | 342.0 | đất tại đô thị | |||
1649 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1650 | 1330.0 | 864.5 | 665.0 | 532.0 | 1064.0 | 693.5 | 532.0 | 427.5 | 864.5 | 560.5 | 437.0 | 342.0 | đất tại đô thị | |||
1650 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1651 | 1260.0 | 819.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 657.0 | 504.0 | 405.0 | 819.0 | 531.0 | 414.0 | 324.0 | đất tại đô thị | |||
1651 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1652 | 1330.0 | 864.5 | 665.0 | 532.0 | 1064.0 | 693.5 | 532.0 | 427.5 | 864.5 | 560.5 | 437.0 | 342.0 | đất tại đô thị | |||
1652 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1653 | 1260.0 | 819.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 657.0 | 504.0 | 405.0 | 819.0 | 531.0 | 414.0 | 324.0 | đất tại đô thị | |||
1653 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1654 | 1260.0 | 819.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 657.0 | 504.0 | 405.0 | 819.0 | 531.0 | 414.0 | 324.0 | đất tại đô thị | |||
1654 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1655 | 1190.0 | 773.5 | 595.0 | 476.0 | 952.0 | 620.5 | 476.0 | 382.5 | 773.5 | 501.5 | 391.0 | 306.0 | đất tại đô thị | |||
1655 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1656 | 1260.0 | 819.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 657.0 | 504.0 | 405.0 | 819.0 | 531.0 | 414.0 | 324.0 | đất tại đô thị | |||
1656 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1657 | 1190.0 | 773.5 | 595.0 | 476.0 | 952.0 | 620.5 | 476.0 | 382.5 | 773.5 | 501.5 | 391.0 | 306.0 | đất tại đô thị | |||
1657 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1658 | 1190.0 | 773.5 | 595.0 | 476.0 | 952.0 | 620.5 | 476.0 | 382.5 | 773.5 | 501.5 | 391.0 | 306.0 | đất tại đô thị | |||
1658 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1659 | 1120.0 | 728.0 | 560.0 | 448.0 | 896.0 | 584.0 | 448.0 | 360.0 | 728.0 | 472.0 | 368.0 | 288.0 | đất tại đô thị | |||
1659 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1660 | 1190.0 | 773.5 | 595.0 | 476.0 | 952.0 | 620.5 | 476.0 | 382.5 | 773.5 | 501.5 | 391.0 | 306.0 | đất tại đô thị | |||
1660 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1661 | 1120.0 | 728.0 | 560.0 | 448.0 | 896.0 | 584.0 | 448.0 | 360.0 | 728.0 | 472.0 | 368.0 | 288.0 | đất tại đô thị | |||
1661 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1662 | 1120.0 | 728.0 | 560.0 | 448.0 | 896.0 | 584.0 | 448.0 | 360.0 | 728.0 | 472.0 | 368.0 | 288.0 | đất tại đô thị | |||
1662 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1663 | 1050.0 | 682.5 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 547.5 | 420.0 | 337.5 | 682.5 | 442.5 | 345.0 | 270.0 | đất tại đô thị | |||
1663 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Độc Lập MAP - 1664 | ĐT-741 | Trần Hưng Đạo | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1664 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Độc Lập MAP - 1665 | Trần Hưng Đạo | Trần Quang Diệu | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1665 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Độc Lập MAP - 1666 | Trần Quang Diệu | Cầu Lễ Trang | 5120.0 | 3328.0 | 2560.0 | 2048.0 | 4096.0 | 2664.0 | 2048.0 | 1640.0 | 3328.0 | 2160.0 | 1664.0 | 1328.0 | đất tại đô thị | |
1666 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 MAP - 1667 | Cầu Vàm Vá | Hùng Vương | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1667 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 MAP - 1668 | Hùng Vương | Trần Quang Diệu | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1668 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 MAP - 1669 | Trần Quang Diệu | Đường Công Chúa Ngọc Hân (Cây xăng Vật tư) | 4480.0 | 2912.0 | 2240.0 | 1792.0 | 3584.0 | 2331.0 | 1792.0 | 1435.0 | 2912.0 | 1890.0 | 1456.0 | 1162.0 | đất tại đô thị | |
1669 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 MAP - 1670 | Công Chúa Ngọc Hân (Cây xăng Vật tư) | Giáp ranh xã An Bình | 3840.0 | 2496.0 | 1920.0 | 1536.0 | 3072.0 | 1998.0 | 1536.0 | 1230.0 | 2496.0 | 1620.0 | 1248.0 | 996.0 | đất tại đô thị | |
1670 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường 18/9 MAP - 1671 | ĐT-741 | Hùng Vương | 5120.0 | 3328.0 | 2560.0 | 2048.0 | 4096.0 | 2664.0 | 2048.0 | 1640.0 | 3328.0 | 2160.0 | 1664.0 | 1328.0 | đất tại đô thị | |
1671 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường 18/9 MAP - 1672 | Hùng Vương | Độc Lập | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1672 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường cửa Bắc (Cửa Bắc chợ) MAP - 1673 | Độc Lập | Nguyễn Văn Trỗi | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1673 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường cửa Nam (Cửa Nam chợ) MAP - 1674 | Độc Lập | Nguyễn Văn Trỗi | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1674 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường Vinh Sơn MAP - 1675 | Nguyễn Văn Trỗi (đền Vinh Sơn) | Độc Lập | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1675 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường Vinh Sơn MAP - 1676 | Độc Lập | Lê Văn Tám | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1676 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Hùng Vương MAP - 1677 | ĐT-741 | Giáp cổng nhà Bảo tàng | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1677 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Nguyễn Văn Trỗi MAP - 1678 | ĐT-741 | Trần Hưng Đạo | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1678 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Tuyến A MAP - 1679 | Độc Lập (nhà ông Năm Đồ) | Nguyễn Văn Trỗi (Cống lớn) | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1679 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Tuyến B MAP - 1680 | Độc Lập (nhà ông Hoàng) | Nguyễn Văn Trỗi (nhà ông Trắc) | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1680 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Võ Thị Sáu MAP - 1681 | Độc Lập | Nguyễn Văn Trỗi | 6400.0 | 4160.0 | 3200.0 | 2560.0 | 5120.0 | 3330.0 | 2560.0 | 2050.0 | 4160.0 | 2700.0 | 2080.0 | 1660.0 | đất tại đô thị | |
1681 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Bà Huyện Thanh Quan MAP - 1682 | ĐT-741 | Trần Hưng Đạo | 2880.0 | 1872.0 | 1440.0 | 1152.0 | 2304.0 | 1496.0 | 1152.0 | 920.0 | 1872.0 | 1216.0 | 936.0 | 752.0 | đất tại đô thị | |
1682 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Bùi Thị Xuân MAP - 1683 | Trần Quang Diệu | Giáp nhà ông Thắng | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1870.0 | 1440.0 | 1150.0 | 2340.0 | 1520.0 | 1170.0 | 940.0 | đất tại đô thị | |
1683 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường 19/5 MAP - 1684 | ĐT-741 | Bố Mua | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1870.0 | 1440.0 | 1150.0 | 2340.0 | 1520.0 | 1170.0 | 940.0 | đất tại đô thị | |
1684 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường 19/5 MAP - 1685 | Bố Mua | Đường 3/2 | 2880.0 | 1872.0 | 1440.0 | 1152.0 | 2304.0 | 1496.0 | 1152.0 | 920.0 | 1872.0 | 1216.0 | 936.0 | 752.0 | đất tại đô thị | |
1685 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường 30/4 MAP - 1686 | Trần Quang Diệu | Đường 18/9 | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1870.0 | 1440.0 | 1150.0 | 2340.0 | 1520.0 | 1170.0 | 940.0 | đất tại đô thị | |
1686 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Hai Bà Trưng MAP - 1687 | Đường 18/9 | Trần Quang Diệu | 2880.0 | 1872.0 | 1440.0 | 1152.0 | 2304.0 | 1496.0 | 1152.0 | 920.0 | 1872.0 | 1216.0 | 936.0 | 752.0 | đất tại đô thị | |
1687 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Kim Đồng MAP - 1688 | Độc Lập | Giáp nhà ông Thưởng | 2880.0 | 1872.0 | 1440.0 | 1152.0 | 2304.0 | 1496.0 | 1152.0 | 920.0 | 1872.0 | 1216.0 | 936.0 | 752.0 | đất tại đô thị | |
1688 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Nguyễn Văn Trỗi MAP - 1689 | Trần Hưng Đạo | Đường Độc Lập | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1870.0 | 1440.0 | 1150.0 | 2340.0 | 1520.0 | 1170.0 | 940.0 | đất tại đô thị | |
1689 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Trần Hưng Đạo MAP - 1690 | Sân bay | Nguyễn Văn Trỗi | 2880.0 | 1872.0 | 1440.0 | 1152.0 | 2304.0 | 1496.0 | 1152.0 | 920.0 | 1872.0 | 1216.0 | 936.0 | 752.0 | đất tại đô thị | |
1690 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Trần Quang Diệu MAP - 1691 | ĐT-741 | Độc Lập | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1870.0 | 1440.0 | 1150.0 | 2340.0 | 1520.0 | 1170.0 | 940.0 | đất tại đô thị | |
1691 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Tuyến 1 (nối dài Trần Quang Diệu) MAP - 1692 | Độc Lập | Nguyễn Văn Trỗi | 2520.0 | 1638.0 | 1260.0 | 1008.0 | 2016.0 | 1309.0 | 1008.0 | 805.0 | 1638.0 | 1064.0 | 819.0 | 658.0 | đất tại đô thị | |
1692 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Tuyến 13 (nối dài Trần Quang Diệu) MAP - 1693 | ĐT-741 | Bố Mua | 2520.0 | 1638.0 | 1260.0 | 1008.0 | 2016.0 | 1309.0 | 1008.0 | 805.0 | 1638.0 | 1064.0 | 819.0 | 658.0 | đất tại đô thị | |
1693 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Tuyến 14 (nối dài đường 18/9) MAP - 1694 | ĐT-741 | Bố Mua | 2520.0 | 1638.0 | 1260.0 | 1008.0 | 2016.0 | 1309.0 | 1008.0 | 805.0 | 1638.0 | 1064.0 | 819.0 | 658.0 | đất tại đô thị | |
1694 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Bàu Ao MAP - 1695 | ĐT-741 | Độc Lập (Ngã 3 cầu Lễ Trang) | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |
1695 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Bến Sạn MAP - 1696 | ĐT-741 | Bố Mua | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |
1696 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Bến Sạn MAP - 1697 | Bố Mua | ĐH - 501 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |
1697 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Bố Mua MAP - 1698 | Công Chúa Ngọc Hân | Bến Sạn | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |
1698 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Cần Lố MAP - 1699 | ĐT-741 | Suối Bảy Kiết | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |
1699 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Công Chúa Ngọc Hân MAP - 1700 | ĐT-741 (cây xăng Vật tư) | Quang Trung | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |
1700 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Công Chúa Ngọc Hân MAP - 1701 | Quang Trung | ĐT-741 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |
1701 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐH - 501 MAP - 1702 | Ngã 3 nghĩa trang nhân dân | Cầu Bà Ý | 1470.0 | 959.0 | 735.0 | 588.0 | 1176.0 | 763.0 | 588.0 | 469.0 | 959.0 | 623.0 | 483.0 | 385.0 | đất tại đô thị | |
1702 | HUYỆN PHÚ GIÁO | ĐT-741 cũ MAP - 1703 | Nhà ông Mỹ (Khu phố 6) | Cống Nước Vàng | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |
1703 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường 1/5 MAP - 1704 | ĐT-741 | Cần Lố | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |
1704 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường 3/2 MAP - 1705 | Công Chúa Ngọc Hân | Đường 19/5 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |
1705 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nhánh Bến Sạn MAP - 1706 | Bến Sạn | Nhà ông 2 Thới | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |
1706 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nhánh Lê Văn Tám MAP - 1707 | Lê Văn Tám | Đường 18/9 | 2100.0 | 1370.0 | 1050.0 | 840.0 | 1680.0 | 1090.0 | 840.0 | 670.0 | 1370.0 | 890.0 | 690.0 | 550.0 | đất tại đô thị | |
1707 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nội bộ khu tái định cư BOT (khu phố 8) MAP - 1708 | 1050.0 | 685.0 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 545.0 | 420.0 | 335.0 | 685.0 | 445.0 | 345.0 | 275.0 | đất tại đô thị | |||
1708 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nội bộ khu tái định cư khu phố 7 MAP - 1709 | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |||
1709 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Lê Văn Tám MAP - 1710 | Bùi Thị Xuân | ĐT-741 | 2100.0 | 1370.0 | 1050.0 | 840.0 | 1680.0 | 1090.0 | 840.0 | 670.0 | 1370.0 | 890.0 | 690.0 | 550.0 | đất tại đô thị | |
1710 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Phan Bội Châu MAP - 1711 | Đường 19/5 | Bến Sạn | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |
1711 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Phan Chu Trinh MAP - 1712 | ĐT-741 | Bố Mua | 1260.0 | 822.0 | 630.0 | 504.0 | 1008.0 | 654.0 | 504.0 | 402.0 | 822.0 | 534.0 | 414.0 | 330.0 | đất tại đô thị | |
1712 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Phước Tiến MAP - 1713 | ĐT-741 | Phan Bội Châu | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |
1713 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Quang Trung MAP - 1714 | Công Chúa Ngọc Hân | Đường 19/5 | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |
1714 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1715 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | ||
1715 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1716 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | ||
1716 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1717 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | ||
1717 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1718 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 770.0 | 500.5 | 385.0 | 308.0 | 616.0 | 401.5 | 308.0 | 247.5 | 500.5 | 324.5 | 253.0 | 198.0 | đất tại đô thị | ||
1718 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1719 | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |||
1719 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1720 | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | |||
1720 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1721 | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | |||
1721 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1722 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |||
1722 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1723 | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | |||
1723 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1724 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |||
1724 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1725 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |||
1725 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1726 | 770.0 | 500.5 | 385.0 | 308.0 | 616.0 | 401.5 | 308.0 | 247.5 | 500.5 | 324.5 | 253.0 | 198.0 | đất tại đô thị | |||
1726 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1727 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |||
1727 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1728 | 770.0 | 500.5 | 385.0 | 308.0 | 616.0 | 401.5 | 308.0 | 247.5 | 500.5 | 324.5 | 253.0 | 198.0 | đất tại đô thị | |||
1728 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1729 | 770.0 | 500.5 | 385.0 | 308.0 | 616.0 | 401.5 | 308.0 | 247.5 | 500.5 | 324.5 | 253.0 | 198.0 | đất tại đô thị | |||
1729 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1730 | 700.0 | 455.0 | 350.0 | 280.0 | 560.0 | 365.0 | 280.0 | 225.0 | 455.0 | 295.0 | 230.0 | 180.0 | đất tại đô thị | |||
1730 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1731 | 770.0 | 500.5 | 385.0 | 308.0 | 616.0 | 401.5 | 308.0 | 247.5 | 500.5 | 324.5 | 253.0 | 198.0 | đất tại đô thị | |||
1731 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1732 | 700.0 | 455.0 | 350.0 | 280.0 | 560.0 | 365.0 | 280.0 | 225.0 | 455.0 | 295.0 | 230.0 | 180.0 | đất tại đô thị | |||
1732 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1733 | 700.0 | 455.0 | 350.0 | 280.0 | 560.0 | 365.0 | 280.0 | 225.0 | 455.0 | 295.0 | 230.0 | 180.0 | đất tại đô thị | |||
1733 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1734 | 630.0 | 409.5 | 315.0 | 252.0 | 504.0 | 328.5 | 252.0 | 202.5 | 409.5 | 265.5 | 207.0 | 162.0 | đất tại đô thị | |||
1734 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Độc Lập MAP - 1735 | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) | Ngã 3 Chợ Sáng | 5120.0 | 3328.0 | 2560.0 | 2048.0 | 4096.0 | 2664.0 | 2048.0 | 1640.0 | 3328.0 | 2160.0 | 1664.0 | 1328.0 | đất tại đô thị | |
1735 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Thống Nhất MAP - 1736 | Ngã 3 Chợ Sáng | Ngã 4 Cây Keo | 5760.0 | 3744.0 | 2880.0 | 2304.0 | 4608.0 | 2997.0 | 2304.0 | 1845.0 | 3744.0 | 2430.0 | 1872.0 | 1494.0 | đất tại đô thị | |
1736 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Trần Phú MAP - 1737 | Ngã 3 Ngân hàng NNPTNT | Đường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng Công nhân) | 5120.0 | 3328.0 | 2560.0 | 2048.0 | 4096.0 | 2664.0 | 2048.0 | 1640.0 | 3328.0 | 2160.0 | 1664.0 | 1328.0 | đất tại đô thị | |
1737 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Tự Do MAP - 1738 | Vòng xoay đường Độc Lập | Ngã 3 Chợ chiều | 5760.0 | 3744.0 | 2880.0 | 2304.0 | 4608.0 | 2997.0 | 2304.0 | 1845.0 | 3744.0 | 2430.0 | 1872.0 | 1494.0 | đất tại đô thị | |
1738 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Độc Lập MAP - 1739 | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) | Cầu Cát | 3600.0 | 2340.0 | 1800.0 | 1440.0 | 2880.0 | 1870.0 | 1440.0 | 1150.0 | 2340.0 | 1520.0 | 1170.0 | 940.0 | đất tại đô thị | |
1739 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường 13/3 MAP - 1740 | Cầu Tàu | Ngã 3 Cầu Đúc | 3240.0 | 2106.0 | 1620.0 | 1296.0 | 2592.0 | 1683.0 | 1296.0 | 1035.0 | 2106.0 | 1368.0 | 1053.0 | 846.0 | đất tại đô thị | |
1740 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) MAP - 1741 | Ngã 4 Cây Keo | Ngã 4 Kiểm Lâm | 3240.0 | 2106.0 | 1620.0 | 1296.0 | 2592.0 | 1683.0 | 1296.0 | 1035.0 | 2106.0 | 1368.0 | 1053.0 | 846.0 | đất tại đô thị | |
1741 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Ngô Quyền MAP - 1742 | Ngã 3 Chợ Sáng | Ngã 3 Đình Thần | 3240.0 | 2106.0 | 1620.0 | 1296.0 | 2592.0 | 1683.0 | 1296.0 | 1035.0 | 2106.0 | 1368.0 | 1053.0 | 846.0 | đất tại đô thị | |
1742 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) MAP - 1743 | Ngã 4 Cầu Cát | Ngã 4 Kiểm Lâm | 1890.0 | 1233.0 | 945.0 | 756.0 | 1512.0 | 981.0 | 756.0 | 603.0 | 1233.0 | 801.0 | 621.0 | 495.0 | đất tại đô thị | |
1743 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Trần Phú MAP - 1744 | Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) | Ngã 3 xưởng Chén II | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |
1744 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) MAP - 1745 | Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) | Cầu Cát | 1890.0 | 1233.0 | 945.0 | 756.0 | 1512.0 | 981.0 | 756.0 | 603.0 | 1233.0 | 801.0 | 621.0 | 495.0 | đất tại đô thị | |
1745 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Lê Hồng Phong MAP - 1746 | Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) | Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ) | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |
1746 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Nguyễn An Ninh MAP - 1747 | Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) | Trần Hưng Đạo | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |
1747 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Nguyễn Bỉnh Khiêm MAP - 1748 | Ngã 3 Cầu Đúc | Trung tâm Y tế huyện | 1680.0 | 1096.0 | 840.0 | 672.0 | 1344.0 | 872.0 | 672.0 | 536.0 | 1096.0 | 712.0 | 552.0 | 440.0 | đất tại đô thị | |
1748 | HUYỆN DẦU TIẾNG | ĐH-709 MAP - 1749 | Đường 20/8 (Ngã 3 vịnh Ông Võ) | Giáp sông Sài Gòn | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | |
1749 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đoàn Văn Tiến MAP - 1750 | Trần Phú | Trần Văn Lắc | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1750 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đoàn Thị Liên MAP - 1751 | Trần Phú | Giao lộ đường Kim Đồng - Trần Phú | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1751 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đồng Khởi (Đường N4) MAP - 1752 | Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao su) | Cách Mạng Tháng Tám | 1120.0 | 728.0 | 560.0 | 448.0 | 896.0 | 584.0 | 448.0 | 360.0 | 728.0 | 472.0 | 368.0 | 288.0 | đất tại đô thị | |
1752 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường Bàu Rong MAP - 1753 | Đường 20/8 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1753 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường Bàu Sen MAP - 1754 | Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) | Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa) | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1754 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường D1 MAP - 1755 | Nhà ông Quan | Giải Phóng | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |
1755 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường D2 (đường cụt) MAP - 1756 | Nhà ông Thanh | Giải Phóng | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |
1756 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường D3 MAP - 1757 | Ngã 3 đường X2 và N7 | Giải Phóng | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |
1757 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường D4 MAP - 1758 | Đồng Khởi | Giải Phóng | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |
1758 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường D6 MAP - 1759 | Đường N7 | Đường N10 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |
1759 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường D7 MAP - 1760 | Đường N5 | Hai Bà Trưng | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |
1760 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường D8 MAP - 1761 | Đường N1 | Đồng Khởi | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1761 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường D9 MAP - 1762 | Hai Bà Trưng | Đồng Khởi | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1762 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường D10 MAP - 1763 | Đồng Khởi | Đường N1 | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1763 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường N1 MAP - 1764 | Đường D8 | Cách Mạng Tháng Tám | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1764 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường N2 MAP - 1765 | Đường D8 | Đường D10 | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1765 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường N3 MAP - 1766 | Đường D8 | Cách Mạng Tháng Tám | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1766 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường N5 MAP - 1767 | Yết Kiêu | Cách Mạng Tháng Tám | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1767 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường N6 MAP - 1768 | Cách Mạng Tháng Tám | Yết Kiêu | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1768 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường N8 MAP - 1769 | Đường D1 | Đường D2 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |
1769 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường N9 MAP - 1770 | Đường D2 | Đường D3 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |
1770 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường N10 MAP - 1771 | Yết Kiêu | Cách Mạng Tháng Tám | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1771 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường N12 MAP - 1772 | Đường D3 | Yết Kiêu | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |
1772 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường N13 MAP - 1773 | Độc Lập | Giải Phóng | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1773 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường nhựa Khu phố 5 MAP - 1774 | Đường 13/3 (VP Khu phố 5) | Nguyễn Thị Minh Khai | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1774 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường X1 MAP - 1775 | Đồng Khởi | Đường N7 | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | |
1775 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường X2 MAP - 1776 | Đồng Khởi | Ngã 3 đường N7 và D3 | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | |
1776 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường X3 MAP - 1777 | Đồng Khởi | Ngã 3 đường N7 và D4 | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | |
1777 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường X4 MAP - 1778 | Yết Kiêu | Đường N7 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |
1778 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường X5 MAP - 1779 | Yết Kiêu | Đường N7 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |
1779 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường X6 (Vành đai ĐT-744) MAP - 1780 | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 ĐT-744 cũ) | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 3 ĐT-744 cũ và N7) | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | |
1780 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Giải Phóng (Đường N11) MAP - 1781 | Tự Do (Công an thị trấn Dầu Tiếng) | Cách Mạng Tháng Tám | 1050.0 | 682.5 | 525.0 | 420.0 | 840.0 | 547.5 | 420.0 | 337.5 | 682.5 | 442.5 | 345.0 | 270.0 | đất tại đô thị | |
1781 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Hai Bà Trưng (N7) MAP - 1782 | Ngã 4 Ngân hàng | X6 (Vành đai ĐT 744 cũ) | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1782 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Kim Đồng MAP - 1783 | Hùng Vương | Trần Phú | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1783 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Lý Tự Trọng MAP - 1784 | Nguyễn Văn Trỗi | Võ Thị Sáu | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1784 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) MAP - 1785 | Ngã 3 Đình Thần | Độc Lập (Ngã 4 Cầu Cát) | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1785 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Ngô Văn Trị MAP - 1786 | Vòng xoay đường Độc Lập | Ngô Quyền | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1786 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Nguyễn Thị Minh Khai MAP - 1787 | Đường 13/3 (Khu phố 5) | Lê Hồng Phong (Miếu Ông Hổ) | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1787 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Nguyễn Trãi MAP - 1788 | Hùng Vương | Trường Chinh | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1788 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Nguyễn Văn Linh MAP - 1789 | Trần Phú (ngã 3 Xưởng Chén II) | Cầu rạch Sơn Đài | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1789 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Nguyễn Văn Ngân MAP - 1790 | Độc Lập | Ngô Quyền | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1790 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Nguyễn Văn Trỗi MAP - 1791 | Trần Phú | Kim Đồng | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1791 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) MAP - 1792 | Độc Lập (Ngã 3 Tòa án cũ) | Ngô Quyền (Ngã 3 Đình Thần) | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1792 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Phạm Thị Hoa MAP - 1793 | Ngã 3 Bưu điện huyện | Xưởng chén I | 1120.0 | 728.0 | 560.0 | 448.0 | 896.0 | 584.0 | 448.0 | 360.0 | 728.0 | 472.0 | 368.0 | 288.0 | đất tại đô thị | |
1793 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Phan Văn Tiến MAP - 1794 | Ngã 3 nhà ông Hải | Trần Hưng Đạo (Nghĩa địa Công giáo) | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1794 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) MAP - 1795 | Ngã 3 Đình Thần | Nguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây Thị) | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1795 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Trần Phú MAP - 1796 | Ngã 3 xưởng Chén II | Hùng Vương | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1796 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Trần Văn Lắc MAP - 1797 | Ngã 4 Kiểm Lâm | Giáp ranh xã Định Thành | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1797 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Trần Văn Trà MAP - 1798 | Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP 4A) | Cầu Tàu | 1120.0 | 728.0 | 560.0 | 448.0 | 896.0 | 584.0 | 448.0 | 360.0 | 728.0 | 472.0 | 368.0 | 288.0 | đất tại đô thị | |
1798 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Văn Công Khai MAP - 1799 | Đường 20/8 (Ngã 3 Mật Cật) | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1799 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Võ Thị Sáu MAP - 1800 | Trần Phú | Trường Chinh | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |
1800 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Yết Kiêu (Đường D5) MAP - 1801 | Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng xoay Cây keo) | Giải Phóng | 1120.0 | 728.0 | 560.0 | 448.0 | 896.0 | 584.0 | 448.0 | 360.0 | 728.0 | 472.0 | 368.0 | 288.0 | đất tại đô thị | |
1801 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1802 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | ||
1802 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. MAP - 1803 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | ||
1803 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1804 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | ||
1804 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. MAP - 1805 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | ||
1805 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1806 | 980.0 | 637.0 | 490.0 | 392.0 | 784.0 | 511.0 | 392.0 | 315.0 | 637.0 | 413.0 | 322.0 | 252.0 | đất tại đô thị | |||
1806 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1807 | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | |||
1807 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1808 | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | |||
1808 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 MAP - 1809 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |||
1809 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1810 | 910.0 | 591.5 | 455.0 | 364.0 | 728.0 | 474.5 | 364.0 | 292.5 | 591.5 | 383.5 | 299.0 | 234.0 | đất tại đô thị | |||
1810 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1811 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |||
1811 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1812 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |||
1812 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 MAP - 1813 | 770.0 | 500.5 | 385.0 | 308.0 | 616.0 | 401.5 | 308.0 | 247.5 | 500.5 | 324.5 | 253.0 | 198.0 | đất tại đô thị | |||
1813 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1814 | 840.0 | 546.0 | 420.0 | 336.0 | 672.0 | 438.0 | 336.0 | 270.0 | 546.0 | 354.0 | 276.0 | 216.0 | đất tại đô thị | |||
1814 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1815 | 770.0 | 500.5 | 385.0 | 308.0 | 616.0 | 401.5 | 308.0 | 247.5 | 500.5 | 324.5 | 253.0 | 198.0 | đất tại đô thị | |||
1815 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1816 | 770.0 | 500.5 | 385.0 | 308.0 | 616.0 | 401.5 | 308.0 | 247.5 | 500.5 | 324.5 | 253.0 | 198.0 | đất tại đô thị | |||
1816 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 MAP - 1817 | 700.0 | 455.0 | 350.0 | 280.0 | 560.0 | 365.0 | 280.0 | 225.0 | 455.0 | 295.0 | 230.0 | 180.0 | đất tại đô thị | |||
1817 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1818 | 770.0 | 500.5 | 385.0 | 308.0 | 616.0 | 401.5 | 308.0 | 247.5 | 500.5 | 324.5 | 253.0 | 198.0 | đất tại đô thị | |||
1818 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1819 | 700.0 | 455.0 | 350.0 | 280.0 | 560.0 | 365.0 | 280.0 | 225.0 | 455.0 | 295.0 | 230.0 | 180.0 | đất tại đô thị | |||
1819 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1820 | 700.0 | 455.0 | 350.0 | 280.0 | 560.0 | 365.0 | 280.0 | 225.0 | 455.0 | 295.0 | 230.0 | 180.0 | đất tại đô thị | |||
1820 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) MAP - 1821 | 630.0 | 409.5 | 315.0 | 252.0 | 504.0 | 328.5 | 252.0 | 202.5 | 409.5 | 265.5 | 207.0 | 162.0 | đất tại đô thị |
STT | QUẬN | KHU VỰC | đất trồng cây hàng năm bao gồm đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm khác; đất nuôi trồng thủy sản | đất trồng cây lâu năm | đất rừng sx, rừng phòng hộ, rừng đặc chủng | đất nuôi trồng thủy sản | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Khu vực 1 | 375 | 310 | 270 | 210 | 450 | 380 | 310 | 240 | 190 | 190 | 190 | 190 | 240 | 240 | 240 | 240 |
2 | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | Khu vực 1 | 340 | 270 | 220 | 165 | 410 | 320 | 270 | 200 | 165 | 165 | 165 | 165 | 200 | 200 | 200 | 200 |
3 | THỊ XÃ THUẬN AN | Khu vực 2 | 310 | 240 | 200 | 155 | 370 | 290 | 240 | 180 | 155 | 155 | 155 | 155 | 180 | 180 | 180 | 180 |
4 | THỊ XÃ DĨ AN | Khu vực 1 | 340 | 270 | 220 | 165 | 410 | 320 | 270 | 200 | 165 | 165 | 165 | 165 | 200 | 200 | 200 | 200 |
5 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Khu vực 1 | 200 | 160 | 130 | 100 | 225 | 180 | 145 | 110 | 100 | 100 | 100 | 100 | 110 | 110 | 110 | 110 |
6 | THỊ XÃ BẾN CÁT | Khu vực 2 | 150 | 120 | 95 | 75 | 185 | 150 | 120 | 95 | 75 | 75 | 75 | 75 | 95 | 95 | 95 | 95 |
7 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Khu vực 1 | 200 | 160 | 130 | 100 | 225 | 180 | 145 | 110 | 100 | 100 | 100 | 100 | 110 | 110 | 110 | 110 |
8 | THỊ XÃ TÂN UYÊN | Khu vực 2 | 150 | 120 | 95 | 75 | 185 | 150 | 120 | 95 | 75 | 75 | 75 | 75 | 95 | 95 | 95 | 95 |
9 | HUYỆN BÀU BÀNG | Khu vực 1 | 160 | 130 | 105 | 80 | 170 | 135 | 110 | 85 | 80 | 80 | 80 | 80 | 85 | 85 | 85 | 85 |
10 | HUYỆN BÀU BÀNG | Khu vực 2 | 120 | 95 | 80 | 70 | 145 | 115 | 95 | 80 | 70 | 70 | 70 | 70 | 80 | 80 | 80 | 80 |
11 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Khu vực 1 | 160 | 130 | 105 | 80 | 170 | 135 | 110 | 85 | 80 | 80 | 80 | 80 | 85 | 85 | 85 | 85 |
12 | HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | Khu vực 2 | 120 | 95 | 80 | 70 | 145 | 115 | 95 | 80 | 70 | 70 | 70 | 70 | 80 | 80 | 80 | 80 |
13 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Khu vực 1 | 120 | 90 | 75 | 60 | 125 | 95 | 80 | 65 | 60 | 60 | 60 | 60 | 65 | 65 | 65 | 65 |
14 | HUYỆN PHÚ GIÁO | Khu vực 2 | 100 | 75 | 65 | 50 | 105 | 80 | 70 | 55 | 50 | 50 | 50 | 50 | 55 | 55 | 55 | 55 |
15 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Khu vực 1 | 120 | 90 | 75 | 60 | 125 | 95 | 80 | 65 | 60 | 60 | 60 | 60 | 65 | 65 | 65 | 65 |
16 | HUYỆN DẦU TIẾNG | Khu vực 2 | 100 | 75 | 65 | 50 | 105 | 80 | 70 | 55 | 50 | 50 | 50 | 50 | 55 | 55 | 55 | 55 |
Paris is the capital of France.