Deprecated: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; Donvi has a deprecated constructor in /home/u667845614/domains/tracdi1a.com/public_html/0giadatbinhduong/index.php on line 156
GIÁ ĐẤT BÌNH DƯƠNG

TRA CỨU GIÁ ĐẤT TỈNH BÌNH DƯƠNG

Theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương


STTĐƠN VỊĐƯỜNGTỪĐẾNĐẤT Ở
(Vị trí 1)
ĐẤT Ở
(Vị trí 2)
ĐẤT Ở
(Vị trí 3)
ĐẤT Ở
(Vị trí 4)
ĐẤT TMDV
(Vị trí 1)
ĐẤT TMDV
(Vị trí 2)
ĐẤT TMDV
(Vị trí 3)
ĐẤT TMDV
(Vị trí 4)
ĐẤT SXKD
(Vị trí 1)
ĐẤT SXKD
(Vị trí 2)
ĐẤT SXKD
(Vị trí 3)
ĐẤT SXKD
(Vị trí 4)
GHI CHÚ
1THỊ XÃ THUẬN ANHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9)
MAP - 1
Ranh An Thạnh - An SơnSông Sài Gòn3636.02367.01998.01458.02907.01890.01602.01170.02367.01539.01296.0945.0khu vực 1 (tại nông thôn)
2THỊ XÃ THUẬN ANĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 2
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên3030.01972.51665.01215.02422.51575.01335.0975.01972.51282.51080.0787.5khu vực 1 (tại nông thôn)
3THỊ XÃ THUẬN ANĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 3
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m2626.01709.51443.01053.02099.51365.01157.0845.01709.51111.5936.0682.5khu vực 1 (tại nông thôn)
4THỊ XÃ THUẬN ANĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 4
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên2828.01841.01554.01134.02261.01470.01246.0910.01841.01197.01008.0735.0khu vực 1 (tại nông thôn)
5THỊ XÃ THUẬN ANĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 5
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m2424.01578.01332.0972.01938.01260.01068.0780.01578.01026.0864.0630.0khu vực 1 (tại nông thôn)
6THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-606 (Đường Hùng Vương)
MAP - 6
Cầu ĐòNgã 4 An Điền + 200m2320.01510.01280.0930.01860.01210.01020.0740.01510.0980.0830.0600.0khu vực 1 (tại nông thôn)
7THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-606 (Đường Hùng Vương)
MAP - 7
Ngã 4 An Điền + 200mNgã 3 Rạch Bắp2088.01359.01152.0837.01674.01089.0918.0666.01359.0882.0747.0540.0khu vực 1 (tại nông thôn)
8THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-608
MAP - 8
Ngã 4 Thùng ThơNgã 3 Chú Lường1624.01057.0896.0651.01302.0847.0714.0518.01057.0686.0581.0420.0khu vực 1 (tại nông thôn)
9THỊ XÃ BẾN CÁTĐT-744
MAP - 9
Cầu Ông CộRanh xã Thanh Tuyền2320.01510.01280.0930.01860.01210.01020.0740.01510.0980.0830.0600.0khu vực 1 (tại nông thôn)
10THỊ XÃ BẾN CÁTĐT-748 (Tỉnh lộ 16)
MAP - 10
Ngã 4 Phú ThứCách ngã 4 An Điền 100m1856.01208.01024.0744.01488.0968.0816.0592.01208.0784.0664.0480.0khu vực 1 (tại nông thôn)
11THỊ XÃ BẾN CÁTĐT-748 (Tỉnh lộ 16)
MAP - 11
Cách ngã 4 An Điền 100mNgã 4 An Điền + 100m2088.01359.01152.0837.01674.01089.0918.0666.01359.0882.0747.0540.0khu vực 1 (tại nông thôn)
12THỊ XÃ BẾN CÁTĐT-748 (Tỉnh lộ 16)
MAP - 12
Ngã 4 An Điền + 100mRanh xã An Lập1624.01057.0896.0651.01302.0847.0714.0518.01057.0686.0581.0420.0khu vực 1 (tại nông thôn)
13THỊ XÃ BẾN CÁTVành đai 4
MAP - 13
Cầu Thới AnĐT-7481624.01057.0896.0651.01302.0847.0714.0518.01057.0686.0581.0420.0khu vực 1 (tại nông thôn)
14THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 14
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1508.0981.5832.0604.51209.0786.5663.0481.0981.5637.0539.5390.0khu vực 1 (tại nông thôn)
15THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 15
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m1276.0830.5704.0511.51023.0665.5561.0407.0830.5539.0456.5330.0khu vực 1 (tại nông thôn)
16THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 16
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1392.0906.0768.0558.01116.0726.0612.0444.0906.0588.0498.0360.0khu vực 1 (tại nông thôn)
17THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 17
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m1160.0755.0640.0465.0930.0605.0510.0370.0755.0490.0415.0300.0khu vực 1 (tại nông thôn)
18THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-742
MAP - 19
Ranh Phú Tân - Phú ChánhCầu Trại Cưa2320.01510.01280.0930.01860.01210.01020.0740.01510.0980.0830.0600.0khu vực 1 (tại nông thôn)
19THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-742
MAP - 20
Cầu Trại CưaRanh Vĩnh Tân - Tân Bình2088.01359.01152.0837.01674.01089.0918.0666.01359.0882.0747.0540.0khu vực 1 (tại nông thôn)
20THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-746
MAP - 21
Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp)Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp)2320.01510.01280.0930.01860.01210.01020.0740.01510.0980.0830.0600.0khu vực 1 (tại nông thôn)
21THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-746
MAP - 22
Ranh Hội Nghĩa - Tân LậpĐT-747 (Hội Nghĩa)1856.01208.01024.0744.01488.0968.0816.0592.01208.0784.0664.0480.0khu vực 1 (tại nông thôn)
22THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-747
MAP - 23
Ranh Uyên Hưng - Hội NghĩaCầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ)2320.01510.01280.0930.01860.01210.01020.0740.01510.0980.0830.0600.0khu vực 1 (tại nông thôn)
23THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-747B
MAP - 24
Ranh Tân Hiệp - Hội NghĩaĐT-747 (Hội Nghĩa)2320.01510.01280.0930.01860.01210.01020.0740.01510.0980.0830.0600.0khu vực 1 (tại nông thôn)
24THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 25
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1508.0981.5832.0604.51209.0786.5663.0481.0981.5637.0539.5390.0khu vực 1 (tại nông thôn)
25THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 26
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m1276.0830.5704.0511.51023.0665.5561.0407.0830.5539.0456.5330.0khu vực 1 (tại nông thôn)
26THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 27
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1392.0906.0768.0558.01116.0726.0612.0444.0906.0588.0498.0360.0khu vực 1 (tại nông thôn)
27THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 28
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m1160.0755.0640.0465.0930.0605.0510.0370.0755.0490.0415.0300.0khu vực 1 (tại nông thôn)
28HUYỆN BÀU BÀNGĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 29
Ranh phường Mỹ Phước thị xã Bến Cát - Ranh xã Lai Hưng huyện Bàu BàngRanh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên1800.01170.0990.0720.01440.0940.0790.0580.01170.0760.0640.0470.0khu vực 1 (tại nông thôn)
29HUYỆN BÀU BÀNGĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 30
Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn ThốCầu Tham Rớt1800.01170.0990.0720.01440.0940.0790.0580.01170.0760.0640.0470.0khu vực 1 (tại nông thôn)
30HUYỆN BÀU BÀNGĐH-620 (cũ ĐH-603)
MAP - 31
Ranh phường Chánh Phú HòaĐại lộ Bình Dương (Ngã 3 Bến Tượng)1080.0702.0594.0432.0864.0564.0474.0348.0702.0456.0384.0282.0khu vực 1 (tại nông thôn)
31HUYỆN BÀU BÀNGĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc)
MAP - 32
Ngã 3 Bố LáRanh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên1350.0877.5742.5540.01080.0705.0592.5435.0877.5570.0480.0352.5khu vực 1 (tại nông thôn)
32HUYỆN BÀU BÀNGĐT-749A (Tỉnh lộ 30)
MAP - 33
Ranh phường Mỹ Phước (Cầu Quan)Ranh xã Long Tân1260.0819.0693.0504.01008.0658.0553.0406.0819.0532.0448.0329.0khu vực 1 (tại nông thôn)
33HUYỆN BÀU BÀNGĐT-749C (ĐH-611)
MAP - 34
Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai UyênNgã 3 đòn gánh (ĐT-749A)1260.0819.0693.0504.01008.0658.0553.0406.0819.0532.0448.0329.0khu vực 1 (tại nông thôn)
34HUYỆN BÀU BÀNGĐT-750
MAP - 35
Ngã 3 Trừ Văn ThốRanh xã Long Hòa1260.0819.0693.0504.01008.0658.0553.0406.0819.0532.0448.0329.0khu vực 1 (tại nông thôn)
35HUYỆN BÀU BÀNGĐT-750
MAP - 36
Ngã 3 Bằng LăngRanh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo1260.0819.0693.0504.01008.0658.0553.0406.0819.0532.0448.0329.0khu vực 1 (tại nông thôn)
36HUYỆN BÀU BÀNGĐường Hồ Chí Minh (đoạn đã thông tuyến)
MAP - 37
Ranh Long Tân (Dầu Tiếng)Ranh tỉnh Bình Phước900.0585.0495.0360.0720.0470.0395.0290.0585.0380.0320.0235.0khu vực 1 (tại nông thôn)
37HUYỆN BÀU BÀNGĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 38
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1170.0760.5643.5468.0936.0611.0513.5377.0760.5494.0416.0305.5khu vực 1 (tại nông thôn)
38HUYỆN BÀU BÀNGĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 39
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m990.0643.5544.5396.0792.0517.0434.5319.0643.5418.0352.0258.5khu vực 1 (tại nông thôn)
39HUYỆN BÀU BÀNGĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 40
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1080.0702.0594.0432.0864.0564.0474.0348.0702.0456.0384.0282.0khu vực 1 (tại nông thôn)
40HUYỆN BÀU BÀNGĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 41
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m900.0585.0495.0360.0720.0470.0395.0290.0585.0380.0320.0235.0khu vực 1 (tại nông thôn)
41HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐT-741
MAP - 42
Ranh phường Chánh Phú Hòa thị xã Bến CátRanh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo1620.01053.0891.0648.01296.0846.0711.0522.01053.0684.0576.0423.0khu vực 1 (tại nông thôn)
42HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐT-742
MAP - 43
Cầu Trại CưaĐT-7471620.01053.0891.0648.01296.0846.0711.0522.01053.0684.0576.0423.0khu vực 1 (tại nông thôn)
43HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐT-746
MAP - 44
Ranh Uyên Hưng thị xã Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân UyênRanh Lạc An - Hiếu Liêm1440.0936.0792.0576.01152.0752.0632.0464.0936.0608.0512.0376.0khu vực 1 (tại nông thôn)
44HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐT-746
MAP - 45
Ranh Lạc An - Hiếu LiêmRanh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành1260.0819.0693.0504.01008.0658.0553.0406.0819.0532.0448.0329.0khu vực 1 (tại nông thôn)
45HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐT-746
MAP - 46
Ngã 3 Cây CầyBến đò Hiếu Liêm1080.0702.0594.0432.0864.0564.0474.0348.0702.0456.0384.0282.0khu vực 1 (tại nông thôn)
46HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐT-746
MAP - 47
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân ThànhRanh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - xã Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên1440.0936.0792.0576.01152.0752.0632.0464.0936.0608.0512.0376.0khu vực 1 (tại nông thôn)
47HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐT-747
MAP - 48
Cầu Bình Cơ (Ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ)Ngã 3 Cổng Xanh1620.01053.0891.0648.01296.0846.0711.0522.01053.0684.0576.0423.0khu vực 1 (tại nông thôn)
48HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 49
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1170.0760.5643.5468.0936.0611.0513.5377.0760.5494.0416.0305.5khu vực 1 (tại nông thôn)
49HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 50
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m990.0643.5544.5396.0792.0517.0434.5319.0643.5418.0352.0258.5khu vực 1 (tại nông thôn)
50HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 51
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1080.0702.0594.0432.0864.0564.0474.0348.0702.0456.0384.0282.0khu vực 1 (tại nông thôn)
51HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 52
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m900.0585.0495.0360.0720.0470.0395.0290.0585.0380.0320.0235.0khu vực 1 (tại nông thôn)
52HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741
MAP - 53
Ranh Tân Uyên - Phú GiáoĐH-515855.0558.0468.0342.0684.0450.0378.0270.0558.0360.0306.0225.0khu vực 1 (tại nông thôn)
53HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741
MAP - 54
ĐH-515ĐH-514 (UBND xã Phước Hòa)760.0496.0416.0304.0608.0400.0336.0240.0496.0320.0272.0200.0khu vực 1 (tại nông thôn)
54HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741
MAP - 55
ĐH-514 (UBND xã Phước Hòa)Ngã 3 vào chợ Phước Hòa950.0620.0520.0380.0760.0500.0420.0300.0620.0400.0340.0250.0khu vực 1 (tại nông thôn)
55HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741
MAP - 56
Ngã 3 vào chợ Phước HòaĐH-513855.0558.0468.0342.0684.0450.0378.0270.0558.0360.0306.0225.0khu vực 1 (tại nông thôn)
56HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741
MAP - 57
ĐH-513Cầu Vàm Vá950.0620.0520.0380.0760.0500.0420.0300.0620.0400.0340.0250.0khu vực 1 (tại nông thôn)
57HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741
MAP - 58
Ranh An Bình - Phước VĩnhUBND xã An Bình950.0620.0520.0380.0760.0500.0420.0300.0620.0400.0340.0250.0khu vực 1 (tại nông thôn)
58HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741
MAP - 59
UBND xã An BìnhRanh Bình Phước855.0558.0468.0342.0684.0450.0378.0270.0558.0360.0306.0225.0khu vực 1 (tại nông thôn)
59HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741B
MAP - 60
ĐT-741Ranh Phú Giáo - Bàu Bàng950.0620.0520.0380.0760.0500.0420.0300.0620.0400.0340.0250.0khu vực 1 (tại nông thôn)
60HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-750
MAP - 61
ĐT-741Cầu số 1 xã Phước Hòa760.0496.0416.0304.0608.0400.0336.0240.0496.0320.0272.0200.0khu vực 1 (tại nông thôn)
61HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-750
MAP - 62
Cầu số 1 xã Phước HòaCầu số 4 Tân Long665.0434.0364.0266.0532.0350.0294.0210.0434.0280.0238.0175.0khu vực 1 (tại nông thôn)
62HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-750
MAP - 63
Cầu số 4 Tân LongRanh Trừ Văn Thố760.0496.0416.0304.0608.0400.0336.0240.0496.0320.0272.0200.0khu vực 1 (tại nông thôn)
63HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 64
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên712.5465.0390.0285.0570.0375.0315.0225.0465.0300.0255.0187.5khu vực 1 (tại nông thôn)
64HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 65
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m617.5403.0338.0247.0494.0325.0273.0195.0403.0260.0221.0162.5khu vực 1 (tại nông thôn)
65HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 66
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên665.0434.0364.0266.0532.0350.0294.0210.0434.0280.0238.0175.0khu vực 1 (tại nông thôn)
66HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 67
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m570.0372.0312.0228.0456.0300.0252.0180.0372.0240.0204.0150.0khu vực 1 (tại nông thôn)
67HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-744
MAP - 68
Nông trường cao su Phan Văn TiếnNgã tư Chú Thai855.0558.0468.0342.0684.0450.0378.0270.0558.0360.0306.0225.0khu vực 1 (tại nông thôn)
68HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-744
MAP - 69
Ngã tư Chú ThaiRanh xã Thanh An950.0620.0520.0380.0760.0500.0420.0300.0620.0400.0340.0250.0khu vực 1 (tại nông thôn)
69HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-744
MAP - 70
Ranh xã Thanh TuyềnRanh thị trấn Dầu Tiếng760.0496.0416.0304.0608.0400.0336.0240.0496.0320.0272.0200.0khu vực 1 (tại nông thôn)
70HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-744
MAP - 71
Ngã 4 Kiểm LâmĐội 7760.0496.0416.0304.0608.0400.0336.0240.0496.0320.0272.0200.0khu vực 1 (tại nông thôn)
71HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-744
MAP - 72
Các đoạn đường còn lại665.0434.0364.0266.0532.0350.0294.0210.0434.0280.0238.0175.0khu vực 1 (tại nông thôn)
72HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-748
MAP - 73
Ranh xã An ĐiềnNgã tư An Lập + 500m về hướng Ngã 3 Giáng Hương855.0558.0468.0342.0684.0450.0378.0270.0558.0360.0306.0225.0khu vực 1 (tại nông thôn)
73HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-748
MAP - 74
Các đoạn đường còn lại760.0496.0416.0304.0608.0400.0336.0240.0496.0320.0272.0200.0khu vực 1 (tại nông thôn)
74HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ)
MAP - 75
Ngã 3 Đòn Gánh (ranh Long Nguyên - Long Tân)Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân950.0620.0520.0380.0760.0500.0420.0300.0620.0400.0340.0250.0khu vực 1 (tại nông thôn)
75HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ)
MAP - 76
Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long TânĐH-721855.0558.0468.0342.0684.0450.0378.0270.0558.0360.0306.0225.0khu vực 1 (tại nông thôn)
76HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ)
MAP - 77
ĐH-721Cầu Thị Tính950.0620.0520.0380.0760.0500.0420.0300.0620.0400.0340.0250.0khu vực 1 (tại nông thôn)
77HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ)
MAP - 78
Các đoạn đường còn lại760.0496.0416.0304.0608.0400.0336.0240.0496.0320.0272.0200.0khu vực 1 (tại nông thôn)
78HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-749B
MAP - 79
Cầu Bà Và (Minh Thạnh)Ranh xã Minh Hòa665.0434.0364.0266.0532.0350.0294.0210.0434.0280.0238.0175.0khu vực 1 (tại nông thôn)
79HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-749B
MAP - 80
Ranh Minh Hoà - Minh ThạnhCầu Giáp Minh (xã Minh Hòa)760.0496.0416.0304.0608.0400.0336.0240.0496.0320.0272.0200.0khu vực 1 (tại nông thôn)
80HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-749B
MAP - 81
Các đoạn đường còn lại570.0372.0312.0228.0456.0300.0252.0180.0372.0240.0204.0150.0khu vực 1 (tại nông thôn)
81HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-749C
MAP - 82
Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A)Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng665.0434.0364.0266.0532.0350.0294.0210.0434.0280.0238.0175.0khu vực 1 (tại nông thôn)
82HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc)
MAP - 83
Ngã 3 Long TânCầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập)760.0496.0416.0304.0608.0400.0336.0240.0496.0320.0272.0200.0khu vực 1 (tại nông thôn)
83HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc)
MAP - 84
Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập)Ranh xã Thanh Tuyền855.0558.0468.0342.0684.0450.0378.0270.0558.0360.0306.0225.0khu vực 1 (tại nông thôn)
84HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc)
MAP - 85
Ranh xã Thanh TuyềnNgã 4 Chú Thai (ĐT-744)665.0434.0364.0266.0532.0350.0294.0210.0434.0280.0238.0175.0khu vực 1 (tại nông thôn)
85HUYỆN DẦU TIẾNGBố Lá - Bến Súc
MAP - 86
Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744)Cầu Bến Súc570.0372.0312.0228.0456.0300.0252.0180.0372.0240.0204.0150.0khu vực 1 (tại nông thôn)
86HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-750
MAP - 87
Ngã 3 Giáng HươngĐầu Lô 39 Nông trường Đoàn Văn Tiến855.0558.0468.0342.0684.0450.0378.0270.0558.0360.0306.0225.0khu vực 1 (tại nông thôn)
87HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-750
MAP - 88
ĐT-749A (Nông trường Long Hòa)Xã Cây Trường II760.0496.0416.0304.0608.0400.0336.0240.0496.0320.0272.0200.0khu vực 1 (tại nông thôn)
88HUYỆN DẦU TIẾNGĐT-750
MAP - 89
Các đoạn đường còn lại760.0496.0416.0304.0608.0400.0336.0240.0496.0320.0272.0200.0khu vực 1 (tại nông thôn)
89HUYỆN DẦU TIẾNGĐường Hồ Chí Minh
MAP - 90
Long Tân (ranh Trừ Văn Thố)Thanh An (giáp sông Sài Gòn)570.0372.0312.0228.0456.0300.0252.0180.0372.0240.0204.0150.0khu vực 1 (tại nông thôn)
90HUYỆN DẦU TIẾNGĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 91
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên712.5465.0390.0285.0570.0375.0315.0225.0465.0300.0255.0187.5khu vực 1 (tại nông thôn)
91HUYỆN DẦU TIẾNGĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 92
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m617.5403.0338.0247.0494.0325.0273.0195.0403.0260.0221.0162.5khu vực 1 (tại nông thôn)
92HUYỆN DẦU TIẾNGĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 93
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên665.0434.0364.0266.0532.0350.0294.0210.0434.0280.0238.0175.0khu vực 1 (tại nông thôn)
93HUYỆN DẦU TIẾNGĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 94
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m570.0372.0312.0228.0456.0300.0252.0180.0372.0240.0204.0150.0khu vực 1 (tại nông thôn)
94THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 01
MAP - 95
Cầu Bình SơnAn Sơn 422296.01496.01264.0920.01840.01200.01008.0736.01496.0976.0824.0600.0khu vực 2 (tại nông thôn)
95THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 02
MAP - 96
Hồ Văn MênCầu Đình Bà Lụa2152.51402.51185.0862.51725.01125.0945.0690.01402.5915.0772.5562.5khu vực 2 (tại nông thôn)
96THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 03
MAP - 97
An Sơn 01Rạch Út Kỷ1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
97THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 04
MAP - 98
An Sơn 01Đê bao2152.51402.51185.0862.51725.01125.0945.0690.01402.5915.0772.5562.5khu vực 2 (tại nông thôn)
98THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 05
MAP - 99
Ngã 3 Cây MítĐê bao1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
99THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 06
MAP - 100
Quán ông NhãnĐê bao2152.51402.51185.0862.51725.01125.0945.0690.01402.5915.0772.5562.5khu vực 2 (tại nông thôn)
100THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 07
MAP - 101
An Sơn 01Đê bao2152.51402.51185.0862.51725.01125.0945.0690.01402.5915.0772.5562.5khu vực 2 (tại nông thôn)
101THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 08
MAP - 102
An Sơn 01Cầu Út Khâu1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
102THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 09
MAP - 103
An Sơn 01An Sơn 041865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
103THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 10 (rạch 5 Trận)
MAP - 104
An Sơn 02Đê bao1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
104THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 11 (rạch 8 Trích)
MAP - 105
An Sơn 02Đê bao1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
105THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 15
MAP - 106
Hồ Văn MênĐất Bảy Tự2009.01309.01106.0805.01610.01050.0882.0644.01309.0854.0721.0525.0khu vực 2 (tại nông thôn)
106THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 16
MAP - 107
Hồ Văn MênAn Sơn 082009.01309.01106.0805.01610.01050.0882.0644.01309.0854.0721.0525.0khu vực 2 (tại nông thôn)
107THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 17
MAP - 108
Hồ Văn MênĐất ông Thanh2009.01309.01106.0805.01610.01050.0882.0644.01309.0854.0721.0525.0khu vực 2 (tại nông thôn)
108THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 18
MAP - 109
An Sơn 02An Sơn 011865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
109THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 19
MAP - 110
An Sơn 02An Sơn 011865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
110THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 20
MAP - 111
Hồ Văn MênAn Sơn 022152.51402.51185.0862.51725.01125.0945.0690.01402.5915.0772.5562.5khu vực 2 (tại nông thôn)
111THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 25
MAP - 112
Hồ Văn MênAn Sơn 542009.01309.01106.0805.01610.01050.0882.0644.01309.0854.0721.0525.0khu vực 2 (tại nông thôn)
112THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 26
MAP - 113
An Sơn 02Rạch Cầu Gừa1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
113THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 27
MAP - 114
An Sơn 45An Sơn 021865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
114THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 30
MAP - 115
An Sơn 01Đê bao1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
115THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 31
MAP - 116
An Sơn 01Đê bao1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
116THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 36
MAP - 117
An Sơn 20An Sơn 231865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
117THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 37
MAP - 118
An Sơn 01An Sơn 301865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
118THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 38
MAP - 119
An Sơn 02Cầu Ba Sắt1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
119THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 39
MAP - 120
An Sơn 01Đê bao Bà Lụa1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
120THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 41
MAP - 121
An Sơn 02Cầu Quảng Cứ1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
121THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 42
MAP - 122
Đê bao An SơnĐê bao Bà Lụa1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
122THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 43
MAP - 123
An Sơn 45Cầu ông Thịnh2152.51402.51185.0862.51725.01125.0945.0690.01402.5915.0772.5562.5khu vực 2 (tại nông thôn)
123THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 44
MAP - 124
An Sơn 02Nhà bà Ngọc1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
124THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 45
MAP - 125
An Sơn 02 (ngã 3 làng)An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri)2152.51402.51185.0862.51725.01125.0945.0690.01402.5915.0772.5562.5khu vực 2 (tại nông thôn)
125THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 48
MAP - 126
An Sơn 25Chùa Thầy Khỏe1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
126THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 49
MAP - 127
An Sơn 01An Sơn 051865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
127THỊ XÃ THUẬN ANAn Sơn 50
MAP - 128
An Sơn 01Cầu cây Lăng1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
128THỊ XÃ THUẬN ANĐê bao
MAP - 129
Ranh Bình Nhâm - An SơnRanh Thuận An - Thủ Dầu Một1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
129THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 130
1865.51215.51027.0747.51495.0975.0819.0598.01215.5793.0669.5487.5khu vực 2 (tại nông thôn)
130THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 131
1722.01122.0948.0690.01380.0900.0756.0552.01122.0732.0618.0450.0khu vực 2 (tại nông thôn)
131THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 132
1722.01122.0948.0690.01380.0900.0756.0552.01122.0732.0618.0450.0khu vực 2 (tại nông thôn)
132THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 133
1578.51028.5869.0632.51265.0825.0693.0506.01028.5671.0566.5412.5khu vực 2 (tại nông thôn)
133THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 134
1722.01122.0948.0690.01380.0900.0756.0552.01122.0732.0618.0450.0khu vực 2 (tại nông thôn)
134THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 135
1578.51028.5869.0632.51265.0825.0693.0506.01028.5671.0566.5412.5khu vực 2 (tại nông thôn)
135THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 136
1578.51028.5869.0632.51265.0825.0693.0506.01028.5671.0566.5412.5khu vực 2 (tại nông thôn)
136THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 137
1435.0935.0790.0575.01150.0750.0630.0460.0935.0610.0515.0375.0khu vực 2 (tại nông thôn)
137THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-608
MAP - 138
Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT-744)Ngã 3 Ông Thiệu1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
138THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-609
MAP - 139
Ngã 4 Phú ThứBến Chợ1384.0896.0760.0552.01104.0720.0608.0440.0896.0584.0496.0360.0khu vực 2 (tại nông thôn)
139THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-609
MAP - 140
Bến ChợBến đò An Tây1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
140THỊ XÃ BẾN CÁTĐường Làng tre
MAP - 141
ĐT-744ĐT-7481211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
141THỊ XÃ BẾN CÁTĐường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương
MAP - 142
Nhà bà Út HộtNhà bà Nương và nhánh rẽ1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
142THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng
MAP - 143
ĐT-744Ấp Bến Giảng1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
143THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng
MAP - 144
ĐT-744Đường làng1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
144THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nhựa từ ông Một đến ông Phước
MAP - 145
Đường làngĐT-7441211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
145THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An
MAP - 146
ĐT-744ĐH-6081211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
146THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.002
MAP - 147
ĐT-744ĐH-6091211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
147THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.004
MAP - 148
Bà Tám QuanTư Phỉ1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
148THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.005
MAP - 149
Ông tư LuôngÔng ba Khoang1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
149THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.009
MAP - 150
Ông HuyĐH-6091211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
150THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.010
MAP - 151
Ông BảyĐH-6091211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
151THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.016
MAP - 152
Bà NgậnÔng Hoàng1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
152THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.018
MAP - 153
Bà tám XiêmBà sáu Đây1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
153THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.019
MAP - 154
ĐT-744ĐH-6091211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
154THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.023
MAP - 155
Ông Tư KiếnÔng Mười Thêm1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
155THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.028
MAP - 156
Bà Hai mậpÔng Tư Đảnh1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
156THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.031
MAP - 157
Ông HùngÔng Đồng1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
157THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.034
MAP - 158
ĐT-744ĐT-7481211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
158THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.035
MAP - 159
ĐT-744Ông Đồng1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
159THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.036
MAP - 160
Bà OanhBà Thúy Mười1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
160THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.044
MAP - 161
ĐT-748Bà Nhớ1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
161THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.045
MAP - 162
Trại CưaBà Tư Tác1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
162THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.046
MAP - 163
ĐT-748Ông chín Ri1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
163THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.051
MAP - 164
Bà ba ChâuÔng Rồi1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
164THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.054
MAP - 165
ĐT-744Ông tư Nho1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
165THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.057
MAP - 166
Cô HườngCô Yến bác sỹ1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
166THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-609.071
MAP - 167
Ông tư TọÔng tám Uộng1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
167THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-610.423 (Trường Tiểu học An Tây A)
MAP - 168
ĐT-744ĐH-6091211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
168THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-610.424 (Út Lăng)
MAP - 169
ĐT-744ĐH-6091211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
169THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-610.456
MAP - 170
ĐT-744KCN Mai Trung1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
170THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-610.465 (Nguyễn Công Thanh)
MAP - 171
ĐT-744ĐH-6091211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
171THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 172
1124.5728.0617.5448.5897.0585.0494.0357.5728.0474.5403.0292.5khu vực 2 (tại nông thôn)
172THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 173
1038.0672.0570.0414.0828.0540.0456.0330.0672.0438.0372.0270.0khu vực 2 (tại nông thôn)
173THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 174
1038.0672.0570.0414.0828.0540.0456.0330.0672.0438.0372.0270.0khu vực 2 (tại nông thôn)
174THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 175
951.5616.0522.5379.5759.0495.0418.0302.5616.0401.5341.0247.5khu vực 2 (tại nông thôn)
175THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 176
1038.0672.0570.0414.0828.0540.0456.0330.0672.0438.0372.0270.0khu vực 2 (tại nông thôn)
176THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 177
951.5616.0522.5379.5759.0495.0418.0302.5616.0401.5341.0247.5khu vực 2 (tại nông thôn)
177THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 178
951.5616.0522.5379.5759.0495.0418.0302.5616.0401.5341.0247.5khu vực 2 (tại nông thôn)
178THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 179
865.0560.0475.0345.0690.0450.0380.0275.0560.0365.0310.0225.0khu vực 2 (tại nông thôn)
179THỊ XÃ TÂN UYÊNĐH-404
MAP - 180
ĐT-746 (Gốc Gòn)Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân1730.01120.0950.0690.01380.0900.0760.0550.01120.0730.0620.0450.0khu vực 2 (tại nông thôn)
180THỊ XÃ TÂN UYÊNĐH-405 (Trần Đại Nghĩa)
MAP - 181
Suối Chợ (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp)ĐH-404 (ranh Phú Tân)1557.01008.0855.0621.01242.0810.0684.0495.01008.0657.0558.0405.0khu vực 2 (tại nông thôn)
181THỊ XÃ TÂN UYÊNĐH-407 (Nguyễn Tri Phương)
MAP - 182
Ranh Phú Chánh - Tân HiệpĐT-742 (Phú Chánh)1557.01008.0855.0621.01242.0810.0684.0495.01008.0657.0558.0405.0khu vực 2 (tại nông thôn)
182THỊ XÃ TÂN UYÊNĐH-408
MAP - 183
ĐT-742 (Phú Chánh)Ranh Phú Chánh - Hòa Phú (Thủ Dầu Một)1730.01120.0950.0690.01380.0900.0760.0550.01120.0730.0620.0450.0khu vực 2 (tại nông thôn)
183THỊ XÃ TÂN UYÊNĐH-409 (Vĩnh Lợi)
MAP - 184
Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân)ĐH-410 (Ấp 6 Vĩnh Tân)1384.0896.0760.0552.01104.0720.0608.0440.0896.0584.0496.0360.0khu vực 2 (tại nông thôn)
184THỊ XÃ TÂN UYÊNĐH-410
MAP - 185
Ranh Bình Mỹ - Vĩnh TânNgã 3 ấp 6 xã Vĩnh Tân1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
185THỊ XÃ TÂN UYÊNĐH-410
MAP - 186
Ngã 3 ấp 6 xã Vĩnh TânĐT-742 Vĩnh Tân1557.01008.0855.0621.01242.0810.0684.0495.01008.0657.0558.0405.0khu vực 2 (tại nông thôn)
186THỊ XÃ TÂN UYÊNĐH-419
MAP - 187
ĐT-742 (Vĩnh Tân)Giáp KCN VSIP II1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
187THỊ XÃ TÂN UYÊNĐH-424
MAP - 188
ĐT-742 (Vĩnh Tân)Giáp KCN VSIP II1211.0784.0665.0483.0966.0630.0532.0385.0784.0511.0434.0315.0khu vực 2 (tại nông thôn)
188THỊ XÃ TÂN UYÊNMột số tuyến đường nhựa thuộc xã Bạch Đằng
MAP - 189
1384.0896.0760.0552.01104.0720.0608.0440.0896.0584.0496.0360.0khu vực 2 (tại nông thôn)
189THỊ XÃ TÂN UYÊNMột số tuyến đường nhựa thuộc xã Thạnh Hội
MAP - 190
1384.0896.0760.0552.01104.0720.0608.0440.0896.0584.0496.0360.0khu vực 2 (tại nông thôn)
190THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 191
1124.5728.0617.5448.5897.0585.0494.0357.5728.0474.5403.0292.5khu vực 2 (tại nông thôn)
191THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 192
1038.0672.0570.0414.0828.0540.0456.0330.0672.0438.0372.0270.0khu vực 2 (tại nông thôn)
192THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 193
1038.0672.0570.0414.0828.0540.0456.0330.0672.0438.0372.0270.0khu vực 2 (tại nông thôn)
193THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 194
951.5616.0522.5379.5759.0495.0418.0302.5616.0401.5341.0247.5khu vực 2 (tại nông thôn)
194THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 195
1038.0672.0570.0414.0828.0540.0456.0330.0672.0438.0372.0270.0khu vực 2 (tại nông thôn)
195THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 196
951.5616.0522.5379.5759.0495.0418.0302.5616.0401.5341.0247.5khu vực 2 (tại nông thôn)
196THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 197
951.5616.0522.5379.5759.0495.0418.0302.5616.0401.5341.0247.5khu vực 2 (tại nông thôn)
197THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 198
865.0560.0475.0345.0690.0450.0380.0275.0560.0365.0310.0225.0khu vực 2 (tại nông thôn)
198HUYỆN BÀU BÀNGĐH-607 (đường bến Chà Vi)
MAP - 199
Ranh phường Mỹ PhướcĐH-620938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
199HUYỆN BÀU BÀNGĐH-610 (đường Bến Ván)
MAP - 200
ĐT-749A (Ngã 3 trường Tiểu học Long Bình)Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
200HUYỆN BÀU BÀNGĐH-611 (cũ ĐH-615)
MAP - 201
Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Cầu Đôi)ĐT-749A (Ngã ba đối diện bưu điện xã Long Nguyên)938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
201HUYỆN BÀU BÀNGĐH-614
MAP - 202
ĐT-750Ranh xã Long Tân938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
202HUYỆN BÀU BÀNGĐH-615 (đường nhựa Long Nguyên - Long Tân)
MAP - 203
ĐT-749ANgã 4 Hóc Măng938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
203HUYỆN BÀU BÀNGĐH-617 (đường Trâu Sữa)
MAP - 204
Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Trâu Sữa)Trung tâm Nghiên cứu và huấn luyện Chăn nuôi Gia súc lớn (Ngã 3 tại Công ty San Miguel)938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
204HUYỆN BÀU BÀNGĐH-618
MAP - 205
Ranh xã Tân Hưng - Ranh TT Lai UyênĐT-741B938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
205HUYỆN BÀU BÀNGĐH-619 (đường KDC Long Nguyên)
MAP - 206
Ngã 3 Lâm Trường (ĐT-749A)Ngã 3 UBND xã Long Nguyên938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
206HUYỆN BÀU BÀNGĐường ấp Cầu Đôi
MAP - 207
Đại lộ Bình Dương (xã Lai Hưng)ĐH-611938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
207HUYỆN BÀU BÀNGĐường liên xã Long Nguyên - An Lập
MAP - 208
ĐH-615 (xã Long Nguyên)Ranh xã An Lập938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
208HUYỆN BÀU BÀNGĐường liên xã Long Nguyên
MAP - 209
Vườn thuốc nam Chùa Long ChâuNhà ông Nguyễn Trung938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
209HUYỆN BÀU BÀNGĐường từ Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, xã Trừ Văn Thố) đi ĐT-750 (xã Cây Trường II)
MAP - 210
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, xã Trừ Văn Thố)ĐT-750 (xã Cây Trường II)938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
210HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 211
871.0565.5481.0351.0695.5455.0383.5279.5565.5370.5312.0227.5khu vực 2 (tại nông thôn)
211HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 212
804.0522.0444.0324.0642.0420.0354.0258.0522.0342.0288.0210.0khu vực 2 (tại nông thôn)
212HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 213
804.0522.0444.0324.0642.0420.0354.0258.0522.0342.0288.0210.0khu vực 2 (tại nông thôn)
213HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 214
737.0478.5407.0297.0588.5385.0324.5236.5478.5313.5264.0192.5khu vực 2 (tại nông thôn)
214HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 215
804.0522.0444.0324.0642.0420.0354.0258.0522.0342.0288.0210.0khu vực 2 (tại nông thôn)
215HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 216
737.0478.5407.0297.0588.5385.0324.5236.5478.5313.5264.0192.5khu vực 2 (tại nông thôn)
216HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 217
737.0478.5407.0297.0588.5385.0324.5236.5478.5313.5264.0192.5khu vực 2 (tại nông thôn)
217HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 218
670.0435.0370.0270.0535.0350.0295.0215.0435.0285.0240.0175.0khu vực 2 (tại nông thôn)
218HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-410
MAP - 219
ĐT-747 (Bình Cơ)Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân1072.0696.0592.0432.0856.0560.0472.0344.0696.0456.0384.0280.0khu vực 2 (tại nông thôn)
219HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-411
MAP - 220
Ranh Uyên Hưng - Tân MỹRanh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành1273.0826.5703.0513.01016.5665.0560.5408.5826.5541.5456.0332.5khu vực 2 (tại nông thôn)
220HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-413
MAP - 221
ĐT-746 (Cầu Rạch Rớ)Sở Chuối (Ngã 3 ông Minh Quăn)938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
221HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-414
MAP - 222
ĐH-411 (Lâm trường chiến khu D)ĐT-746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An)938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
222HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành)
MAP - 223
ĐH-411 (Ngã 3 Đất Cuốc)ĐT-746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định)1005.0652.5555.0405.0802.5525.0442.5322.5652.5427.5360.0262.5khu vực 2 (tại nông thôn)
223HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-416
MAP - 224
Ngã 3 Tân ĐịnhTrường Giải quyết việc làm Số 4938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
224HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-424
MAP - 225
Ranh Tân Bình - Chánh Phú HòaGiáp KCN VSIP II938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
225HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-431 (đường vào cầu Tam Lập)
MAP - 226
ĐH-416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập)Cầu Tam Lập938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
226HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-436
MAP - 227
ĐH-411 (Ngã 3 Cây Trắc)ĐH-415 (UBND xã Đất Cuốc)1072.0696.0592.0432.0856.0560.0472.0344.0696.0456.0384.0280.0khu vực 2 (tại nông thôn)
227HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-437
MAP - 228
ĐH-415 (Nhà ông 5 Đưa)ĐH-414 (Ngã 3 Văn phòng ấp Giáp Lạc, xã Lạc An)938.0609.0518.0378.0749.0490.0413.0301.0609.0399.0336.0245.0khu vực 2 (tại nông thôn)
228HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 229
871.0565.5481.0351.0695.5455.0383.5279.5565.5370.5312.0227.5khu vực 2 (tại nông thôn)
229HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 230
804.0522.0444.0324.0642.0420.0354.0258.0522.0342.0288.0210.0khu vực 2 (tại nông thôn)
230HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 231
804.0522.0444.0324.0642.0420.0354.0258.0522.0342.0288.0210.0khu vực 2 (tại nông thôn)
231HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 232
737.0478.5407.0297.0588.5385.0324.5236.5478.5313.5264.0192.5khu vực 2 (tại nông thôn)
232HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 233
804.0522.0444.0324.0642.0420.0354.0258.0522.0342.0288.0210.0khu vực 2 (tại nông thôn)
233HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 234
737.0478.5407.0297.0588.5385.0324.5236.5478.5313.5264.0192.5khu vực 2 (tại nông thôn)
234HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 235
737.0478.5407.0297.0588.5385.0324.5236.5478.5313.5264.0192.5khu vực 2 (tại nông thôn)
235HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 236
670.0435.0370.0270.0535.0350.0295.0215.0435.0285.0240.0175.0khu vực 2 (tại nông thôn)
236HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741 cũ
MAP - 237
40.700m41.260m455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
237HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741 cũ
MAP - 238
41.260m41.658m455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
238HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741 cũ
MAP - 239
43.000m43.381m455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
239HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741 cũ
MAP - 240
45.510m46.576m455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
240HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741 cũ
MAP - 241
48.338m48.593m455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
241HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-501
MAP - 242
Cầu Bà ÝCầu Gia Biện455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
242HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-501
MAP - 243
Cầu Gia BiệnĐH-503422.5273.0234.0169.0338.0221.0188.5136.5273.0175.5149.5110.5khu vực 2 (tại nông thôn)
243HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-502
MAP - 244
ĐT-741 (Nhà thờ An Bình)Ngã 3 (Công ty hạt điều Hải Việt)520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
244HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-502
MAP - 245
Ngã 3 (Công ty hạt điều Hải Việt)Ngã 3 Cây Khô (ĐH-513)455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
245HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-502
MAP - 246
Ngã 3 Cây Khô (ĐH-513)ĐT-741520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
246HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-502 nối dài
MAP - 247
Ngã 3 Cây Khô (ĐH-513)Ấp Đuôi Chuột xã Tam Lập455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
247HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-503
MAP - 248
ĐT-741 (Nông trường 84)Suối Mã Đà455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
248HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-504
MAP - 249
ĐT-741Cầu Bà Mụ - đường Kỉnh Nhượng - An Linh455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
249HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-505
MAP - 250
Cầu Lễ TrangĐường Kỉnh Nhượng - An Linh520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
250HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-506
MAP - 251
ĐT-741 (Nhà thờ Vĩnh Hòa)Tân Hiệp - Phước Sang (Kênh thủy lợi Suối Giai)520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
251HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-507
MAP - 252
ĐT-741ĐH-505650.0420.0360.0260.0520.0340.0290.0210.0420.0270.0230.0170.0khu vực 2 (tại nông thôn)
252HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-507
MAP - 253
ĐH-505Cây xăng Hiệp Phú520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
253HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-507
MAP - 254
Cây xăng Hiệp PhúNgã 3 Phước Sang (ĐH-508)650.0420.0360.0260.0520.0340.0290.0210.0420.0270.0230.0170.0khu vực 2 (tại nông thôn)
254HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-507
MAP - 255
Ngã 3 Phước Sang (ĐH-508)Trại giam An Phước - Giáp ranh Bình Phước520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
255HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-508
MAP - 256
Ngã 3 Bưu điện Phước SangRanh tỉnh Bình Phước520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
256HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-509
MAP - 257
ĐH-507 (Ngã 3 Chùa Phước Linh)ĐH-507 (Ấp 3 xã Tân Hiệp)455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
257HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-510
MAP - 258
ĐH-507 (An Linh)ĐH-516 (An Long)455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
258HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-511
MAP - 259
ĐH-507 (UBND xã Tân Hiệp)Đội 7455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
259HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-512
MAP - 260
ĐT-741ĐH-509 (Bố Chồn)455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
260HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-513
MAP - 261
ĐT-741 (Cây xăng Ngọc Ánh)ĐH-502 (Ngã 3 Cây Khô)520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
261HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-514
MAP - 262
ĐT-741 (UBND xã Phước Hòa)Đập Suối con455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
262HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-514
MAP - 263
ĐT-741 (ngã 4 Bến Trám)Ngã 3 (Công đoàn Cty cao su Phước Hòa)650.0420.0360.0260.0520.0340.0290.0210.0420.0270.0230.0170.0khu vực 2 (tại nông thôn)
263HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-514
MAP - 264
Ngã 3 (Công đoàn Cty cao su Phước Hòa)Doanh trại bộ đội455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
264HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-515
MAP - 265
ĐT-741ĐT-750520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
265HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-516
MAP - 266
Ranh Lai Uyên - Bàu BàngCầu Suối Thôn - Giáp ranh xã Minh Thành - Bình Long455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
266HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-517
MAP - 267
Ấp 7 Tân LongHưng Hòa - huyện Bàu Bàng455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
267HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-518
MAP - 268
ĐT-741 (Nhà Bà Quý)Bến 71 suối Mã Đà455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
268HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-519
MAP - 269
ĐH - 508 (đường Suối Giai) nhà ông PhụngGiáp ranh Bình Phước455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
269HUYỆN PHÚ GIÁOĐH-520
MAP - 270
ĐT-741ĐH-514455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
270HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nội bộ Đoàn đặc công 429
MAP - 271
ĐT-741 (xã Vĩnh Hòa)Đoàn đặc công 429 (xã Vĩnh Hòa)650.0420.0360.0260.0520.0340.0290.0210.0420.0270.0230.0170.0khu vực 2 (tại nông thôn)
271HUYỆN PHÚ GIÁOĐường đi mỏ đá Becamex
MAP - 272
ĐH-502 (xã An Bình)Mỏ đá Becamex (xã An Bình)422.5273.0234.0169.0338.0221.0188.5136.5273.0175.5149.5110.5khu vực 2 (tại nông thôn)
272HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 273
422.5273.0234.0169.0338.0221.0188.5136.5273.0175.5149.5110.5khu vực 2 (tại nông thôn)
273HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 274
390.0252.0216.0156.0312.0204.0174.0126.0252.0162.0138.0102.0khu vực 2 (tại nông thôn)
274HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 275
390.0252.0216.0156.0312.0204.0174.0126.0252.0162.0138.0102.0khu vực 2 (tại nông thôn)
275HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 276
357.5231.0198.0143.0286.0187.0159.5115.5231.0148.5126.593.5khu vực 2 (tại nông thôn)
276HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 277
390.0252.0216.0156.0312.0204.0174.0126.0252.0162.0138.0102.0khu vực 2 (tại nông thôn)
277HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 278
357.5231.0198.0143.0286.0187.0159.5115.5231.0148.5126.593.5khu vực 2 (tại nông thôn)
278HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 279
357.5231.0198.0143.0286.0187.0159.5115.5231.0148.5126.593.5khu vực 2 (tại nông thôn)
279HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 280
325.0210.0180.0130.0260.0170.0145.0105.0210.0135.0115.085.0khu vực 2 (tại nông thôn)
280HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-701
MAP - 281
Ngã 3 Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh KhaiNgã 3 Định An520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
281HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-701
MAP - 282
Đoạn đường còn lại520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
282HUYỆN DẦU TIẾNGTrần Văn Lắc (ĐH-702 cũ)
MAP - 283
Ngã 4 Kiểm lâmNgã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu650.0420.0360.0260.0520.0340.0290.0210.0420.0270.0230.0170.0khu vực 2 (tại nông thôn)
283HUYỆN DẦU TIẾNGTrần Văn Lắc (ĐH-702 cũ)
MAP - 284
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi CậuCầu Mới455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
284HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-702 (mới)
MAP - 285
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi CậuChùa Thái Sơn Núi Cậu520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
285HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-703
MAP - 286
Ngã 3 cầu MớiCầu rạch Sơn Đài520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
286HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-704
MAP - 287
Ngã 4 Làng 10 (Ngã 4 đèn xanh đỏ Định Hiệp)Giáp ranh KDC Định Hiệp585.0378.0324.0234.0468.0306.0261.0189.0378.0243.0207.0153.0khu vực 2 (tại nông thôn)
287HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-704
MAP - 288
Giáp ranh KDC Định HiệpCầu sắt Làng 14 Định An455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
288HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-704
MAP - 289
Ngã 3 đường liên xã Minh Tân - Định AnCây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân)520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
289HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-704
MAP - 290
Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân)Đầu Sân bay cũ (Minh Hoà)585.0378.0324.0234.0468.0306.0261.0189.0378.0243.0207.0153.0khu vực 2 (tại nông thôn)
290HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-704
MAP - 291
Các đoạn đường còn lại455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
291HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-704 (nối dài)
MAP - 292
Ngã 4 Làng 10ĐH-720 (Cà Tong - An Lập)455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
292HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-705
MAP - 293
ĐT-744 (Ngã 3 chợ Thanh Tuyền cũ)Cầu Bến Súc650.0420.0360.0260.0520.0340.0290.0210.0420.0270.0230.0170.0khu vực 2 (tại nông thôn)
293HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-707
MAP - 294
ĐT-749B (Ngã 3 UBND xã Minh Thạnh)Giáp ranh xã Minh Hưng - Bình Phước455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
294HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-708
MAP - 295
ĐT-744KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
295HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-708
MAP - 296
KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
296HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-708
MAP - 297
KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh AnNgã 3 Làng 5 - Định Hiệp455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
297HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-710
MAP - 298
Ngã 3 đường Kiểm (ĐT-744)ĐH-702455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
298HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-711
MAP - 299
ĐT-744 (Chợ Bến Súc)Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc650.0420.0360.0260.0520.0340.0290.0210.0420.0270.0230.0170.0khu vực 2 (tại nông thôn)
299HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-711
MAP - 300
Đầu Lô cao su nông trường Bến SúcNgã 3 Kinh Tế520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
300HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-712
MAP - 301
Ngã 3 Đường Long (Cầu Xéo)ĐH-711455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
301HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-713
MAP - 302
Ngã 3 Rạch KiếnNgã 3 trường học cũ455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
302HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-714
MAP - 303
Ngã 3 Bưng CòngNT Phan Văn Tiến455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
303HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-715
MAP - 304
Ngã 3 Làng 18 Định AnĐT-750455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
304HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-716
MAP - 305
Đường Hố ĐáNgã 4 Hóc Măng455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
305HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-717
MAP - 306
Cầu Biệt KíchĐT-749A520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
306HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-718
MAP - 307
ĐT-744 (xã Thanh An)KDC Hố Nghiên - ấp Xóm Mới455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
307HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-718
MAP - 308
Các đoạn đường còn lại455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
308HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-719
MAP - 309
ĐT-744 (xã Thanh An)ĐH-720 (Bàu Gấu - Sở Hai)455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
309HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-720 (Đường Thanh An - An Lập)
MAP - 310
ĐT-744 (xã Thanh An)Ranh xã An Lập455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
310HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-721
MAP - 311
ĐT-749AĐT-750 (Đồng Bà Ba)520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
311HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-722
MAP - 312
ĐT-749A (Ngã 3 Căm Xe)ĐT-749B (Cầu Bà Và)455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
312HUYỆN DẦU TIẾNGĐường D8
MAP - 313
ĐT-749AĐH-717520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
313HUYỆN DẦU TIẾNGĐường D11
MAP - 314
ĐT-749AĐT-749A520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
314HUYỆN DẦU TIẾNGĐường ĐX 705-0665
MAP - 315
Đội thuế xã Định HiệpChợ Định Hiệp520.0336.0288.0208.0416.0272.0232.0168.0336.0216.0184.0136.0khu vực 2 (tại nông thôn)
315HUYỆN DẦU TIẾNGĐường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến ĐH-704
MAP - 316
ĐT-744ĐH-704455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
316HUYỆN DẦU TIẾNGĐường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An
MAP - 317
ĐT-748 (xã An Lập)Đầu Lô cao su nông trường An Lập455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
317HUYỆN DẦU TIẾNGĐường An Lập - Long Nguyên
MAP - 318
ĐT-748 (xã An Lập)Long Nguyên455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
318HUYỆN DẦU TIẾNGĐường khu tái định cư kênh Thủy lợi Phước Hoà
MAP - 319
ĐH-704 (xã Minh Tân)Đầu Lô 17 nông trường Minh Tân455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
319HUYỆN DẦU TIẾNGĐường N2 - Xã Minh Tân
MAP - 320
ĐH-704 (xã Minh Tân)Nhà ông Hạ455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
320HUYỆN DẦU TIẾNGĐường Minh Tân - Long Hoà
MAP - 321
ĐH-704 (Nhà trẻ nông trường Minh Tân)Ranh xã Long Hoà455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
321HUYỆN DẦU TIẾNGĐường Trung tâm Văn hóa xã Định Thành
MAP - 322
Trần Văn LắcĐH-703455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
322HUYỆN DẦU TIẾNGĐường từ Ngã tư Hóc Măng (xã Long Tân) đến ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng)
MAP - 323
Ngã tư Hóc Măng (Long Tân)Ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng)455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
323HUYỆN DẦU TIẾNGĐường vào bãi rác
MAP - 324
Trần Văn LắcĐH-703455.0294.0252.0182.0364.0238.0203.0147.0294.0189.0161.0119.0khu vực 2 (tại nông thôn)
324HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 325
422.5273.0234.0169.0338.0221.0188.5136.5273.0175.5149.5110.5khu vực 2 (tại nông thôn)
325HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 326
390.0252.0216.0156.0312.0204.0174.0126.0252.0162.0138.0102.0khu vực 2 (tại nông thôn)
326HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 327
390.0252.0216.0156.0312.0204.0174.0126.0252.0162.0138.0102.0khu vực 2 (tại nông thôn)
327HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1
MAP - 328
357.5231.0198.0143.0286.0187.0159.5115.5231.0148.5126.593.5khu vực 2 (tại nông thôn)
328HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 329
390.0252.0216.0156.0312.0204.0174.0126.0252.0162.0138.0102.0khu vực 2 (tại nông thôn)
329HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 330
357.5231.0198.0143.0286.0187.0159.5115.5231.0148.5126.593.5khu vực 2 (tại nông thôn)
330HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 331
357.5231.0198.0143.0286.0187.0159.5115.5231.0148.5126.593.5khu vực 2 (tại nông thôn)
331HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 332
325.0210.0180.0130.0260.0170.0145.0105.0210.0135.0115.085.0khu vực 2 (tại nông thôn)
332THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTBác sĩ Yersin
MAP - 333
Ngã 6Đại lộ Bình Dương37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
333THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTBạch Đằng
MAP - 334
Nguyễn Tri PhươngCầu ông Kiểm37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
334THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTCách Mạng Tháng Tám
MAP - 335
Phan Đình GiótMũi Dùi37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
335THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 336
Suối CátNgã 4 Sân Banh28350.011340.08505.05670.022680.09075.06802.54537.518427.57372.55527.53682.5đất tại đô thị
336THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 337
Ngã 4 Sân BanhMũi Dùi37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
337THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 338
Mũi DùiSuối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa)30240.012096.09072.06048.024192.09680.07256.04840.019656.07864.05896.03928.0đất tại đô thị
338THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐiểu Ong
MAP - 339
Bạch ĐằngNgô Tùng Châu37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
339THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐinh Bộ Lĩnh
MAP - 340
Bạch ĐằngTrần Hưng Đạo37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
340THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐoàn Trần Nghiệp
MAP - 341
Hùng VươngBạch Đằng37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
341THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHùng Vương
MAP - 342
Trần Hưng ĐạoCách Mạng Tháng Tám37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
342THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Lợi
MAP - 343
Nguyễn Thái HọcQuang Trung30240.012096.09072.06048.024192.09680.07256.04840.019656.07864.05896.03928.0đất tại đô thị
343THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Du
MAP - 344
Cách Mạng Tháng TámBS Yersin37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
344THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Thái Học
MAP - 345
Lê LợiBạch Đằng37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
345THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTQuang Trung
MAP - 346
Ngã 6Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
346THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrần Hưng Đạo
MAP - 347
Ngã 6Lê Lợi37800.015120.011340.07560.030240.012100.09070.06050.024570.09830.07370.04910.0đất tại đô thị
347THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTBà Triệu
MAP - 348
Hùng VươngTrừ Văn Thố20240.09112.07088.05264.016192.07288.05664.04208.013160.05920.04608.03424.0đất tại đô thị
348THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTBạch Đằng
MAP - 349
Cầu ông KiểmCổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết25300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
349THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTCách Mạng Tháng Tám
MAP - 350
Phan Đình GiótLê Hồng Phong25300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
350THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 351
Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa)Ranh Tân Định - Bến Cát25300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
351THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHai Bà Trưng
MAP - 352
Văn Công KhaiĐoàn Trần Nghiệp25300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
352THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHuỳnh Văn Cù
MAP - 353
Ngã 4 chợ Cây DừaĐại lộ Bình Dương25300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
353THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHuỳnh Văn Lũy (ĐT-742)
MAP - 354
Đại lộ Bình DươngCuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận)25300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
354THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHuỳnh Văn Lũy (ĐT-742)
MAP - 355
Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận)Ranh phường Phú Lợi - phường Phú Mỹ22770.010251.07974.05922.018216.08199.06372.04734.014805.06660.05184.03852.0đất tại đô thị
355THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHuỳnh Văn Lũy (ĐT-742)
MAP - 356
Ranh Phú Lợi - Phú MỹRanh khu liên hợp17710.07973.06202.04606.014168.06377.04956.03682.011515.05180.04032.02996.0đất tại đô thị
356THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLý Thường Kiệt
MAP - 357
Nguyễn Thái HọcVăn Công Khai25300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
357THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLý Thường Kiệt
MAP - 358
Văn Công KhaiCách Mạng Tháng Tám20240.09112.07088.05264.016192.07288.05664.04208.013160.05920.04608.03424.0đất tại đô thị
358THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNgô Quyền
MAP - 359
Bạch ĐằngPhạm Ngũ Lão25300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
359THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNgô Tùng Châu
MAP - 360
Nguyễn Thái HọcĐinh Bộ Lĩnh20240.09112.07088.05264.016192.07288.05664.04208.013160.05920.04608.03424.0đất tại đô thị
360THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Đình Chiểu
MAP - 361
Trần Hưng ĐạoVõ Thành Long20240.09112.07088.05264.016192.07288.05664.04208.013160.05920.04608.03424.0đất tại đô thị
361THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Trãi
MAP - 362
Cách Mạng Tháng TámHùng Vương22770.010251.07974.05922.018216.08199.06372.04734.014805.06660.05184.03852.0đất tại đô thị
362THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Tri Phương
MAP - 363
Cầu Thầy NăngCầu Thủ Ngữ25300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
363THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhan Đình Giót
MAP - 364
Thích Quảng ĐứcCách Mạng Tháng Tám20240.09112.07088.05264.016192.07288.05664.04208.013160.05920.04608.03424.0đất tại đô thị
364THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhú Lợi (ĐT-743)
MAP - 365
Đại lộ Bình DươngLê Hồng Phong25300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
365THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTThầy Giáo Chương
MAP - 366
Cách Mạng Tháng TámHùng Vương20240.09112.07088.05264.016192.07288.05664.04208.013160.05920.04608.03424.0đất tại đô thị
366THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTThích Quảng Đức
MAP - 367
Cách Mạng Tháng TámĐường 30/425300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
367THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrần Tử Bình
MAP - 368
Lý Thường KiệtCách Mạng Tháng Tám20240.09112.07088.05264.016192.07288.05664.04208.013160.05920.04608.03424.0đất tại đô thị
368THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrừ Văn Thố
MAP - 369
Văn Công KhaiĐinh Bộ Lĩnh20240.09112.07088.05264.016192.07288.05664.04208.013160.05920.04608.03424.0đất tại đô thị
369THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVăn Công Khai
MAP - 370
Hùng VươngBàu Bàng25300.011390.08860.06580.020240.09110.07080.05260.016450.07400.05760.04280.0đất tại đô thị
370THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVõ Thành Long
MAP - 371
BS YersinThích Quảng Đức20240.09112.07088.05264.016192.07288.05664.04208.013160.05920.04608.03424.0đất tại đô thị
371THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVõ Thành Long
MAP - 372
Võ Thành LongCách Mạng Tháng Tám15180.06834.05316.03948.012144.05466.04248.03156.09870.04440.03456.02568.0đất tại đô thị
372THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTBùi Thị Xuân
MAP - 373
Tôn Đức ThắngNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
373THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTCách Mạng Tháng Tám
MAP - 374
Lê Hồng PhongRanh Thuận An16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
374THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTCao Thắng
MAP - 375
Chu Văn AnHuỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)12000.06600.05400.03840.09600.05280.04320.03075.07800.04290.03510.02497.5đất tại đô thị
375THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTChu Văn An (Vòng xoay)
MAP - 376
Đường XT1AĐường XT1A12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
376THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTD1 (đường phố chính của Khu dân cư Phú Hòa 1)
MAP - 377
Lê Hồng PhongTrần Văn Ơn12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
377THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTDuy Tân
MAP - 378
Chu Văn AnVõ Văn Tần13600.07480.06120.04352.010880.05984.04896.03485.08840.04862.03978.02830.5đất tại đô thị
378THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐồng Khởi
MAP - 379
Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)14400.07920.06480.04608.011520.06336.05184.03690.09360.05148.04212.02997.0đất tại đô thị
379THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường 30/4
MAP - 380
Phú LợiCách Mạng Tháng Tám16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
380THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường 30/4
MAP - 381
Cách Mạng Tháng TámNguyễn Tri Phương13600.07480.06120.04352.010880.05984.04896.03485.08840.04862.03978.02830.5đất tại đô thị
381THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường DB12, DA7 (Khu liên hợp)
MAP - 382
9600.05280.04320.03072.07680.04224.03456.02460.06240.03432.02808.01998.0đất tại đô thị
382THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường DT6 (Lê Lợi)
MAP - 383
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)14400.07920.06480.04608.011520.06336.05184.03690.09360.05148.04212.02997.0đất tại đô thị
383THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ Khu dân cư Chánh Nghĩa
MAP - 384
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên15200.08360.06840.04864.012160.06688.05472.03895.09880.05434.04446.03163.5đất tại đô thị
384THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ Khu dân cư Chánh Nghĩa
MAP - 385
Bề rộng mặt đường dưới 9m13600.07480.06120.04352.010880.05984.04896.03485.08840.04862.03978.02830.5đất tại đô thị
385THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường XT1A (Hùng Vương)
MAP - 386
Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)Chu Văn An14400.07920.06480.04608.011520.06336.05184.03690.09360.05148.04212.02997.0đất tại đô thị
386THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung)
MAP - 387
Phạm Ngọc ThạchTrần Ngọc Lên11200.06160.05040.03584.08960.04928.04032.02870.07280.04004.03276.02331.0đất tại đô thị
387THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung)
MAP - 388
Trần Ngọc LênVõ Văn Kiệt (Tạo lực 6)9600.05280.04320.03072.07680.04224.03456.02460.06240.03432.02808.01998.0đất tại đô thị
388THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHoàng Hoa Thám
MAP - 389
Đại lộ Bình DươngĐại lộ Bình Dương12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
389THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHoàng Sa
MAP - 390
Lê DuẩnTrường Sa12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
390THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHoàng Văn Thụ
MAP - 391
Thích Quảng ĐứcCuối tuyến (đường N9)16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
391THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHuỳnh Thúc Kháng
MAP - 392
Đường DM2Lý Thái Tổ (Tạo lực 4)12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
392THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHuỳnh Văn Cù
MAP - 393
Cầu Phú CườngNgã 4 chợ Cây Dừa16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
393THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHuỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)
MAP - 394
Ranh Phú MỹRanh Phú Chánh16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
394THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHữu Nghị
MAP - 395
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)Phạm Văn Đồng12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
395THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Duẩn
MAP - 396
Chu Văn AnNam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)13600.07480.06120.04352.010880.05984.04896.03485.08840.04862.03978.02830.5đất tại đô thị
396THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Hoàn
MAP - 397
Chu Văn AnVõ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)14400.07920.06480.04608.011520.06336.05184.03690.09360.05148.04212.02997.0đất tại đô thị
397THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Hồng Phong
MAP - 398
Huỳnh Văn LũyCách Mạng Tháng Tám16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
398THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Văn Tám
MAP - 399
Nguyễn TrãiThầy Giáo Chương14400.07920.06480.04608.011520.06336.05184.03690.09360.05148.04212.02997.0đất tại đô thị
399THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLý Thái Tổ (Tạo lực 4)
MAP - 400
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)13600.07480.06120.04352.010880.05984.04896.03485.08840.04862.03978.02830.5đất tại đô thị
400THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNam Kỳ khởi Nghĩa (trừ đất thuộc KCN Mapletree)
MAP - 401
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)Tạo lực 6 (Võ Văn Kiệt)12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
401THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNgô Chí Quốc
MAP - 402
Ngô QuyềnNguyễn Văn Tiết16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
402THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNgô Gia Tự
MAP - 403
Đại lộ Bình DươngPhòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
403THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn An Ninh
MAP - 404
Cách Mạng Tháng TámLý Thường Kiệt16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
404THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Thị Định
MAP - 405
Tôn Đức ThắngLê Hoàn12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
405THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)
MAP - 406
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)13600.07480.06120.04352.010880.05984.04896.03485.08840.04862.03978.02830.5đất tại đô thị
406THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Tiết
MAP - 407
Đại lộ Bình DươngCách Mạng Tháng Tám16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
407THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Tiết
MAP - 408
Cách Mạng Tháng TámBạch Đằng12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
408THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Thành
MAP - 409
Ngã 4 Sở SaoRanh Hòa Lợi16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
409THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhạm Hùng
MAP - 410
Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)Tôn Đức Thắng13600.07480.06120.04352.010880.05984.04896.03485.08840.04862.03978.02830.5đất tại đô thị
410THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhạm Ngọc Thạch
MAP - 411
Đại lộ Bình DươngNguyễn Đức Thuận16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
411THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhạm Ngọc Thạch
MAP - 412
Nguyễn Đức ThuậnHuỳnh Văn Lũy12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
412THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhạm Ngũ Lão
MAP - 413
BS YersinĐại lộ Bình Dương16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
413THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhạm Văn Đồng (trừ đất thuộc KCN Mapletree)
MAP - 414
Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)13600.07480.06120.04352.010880.05984.04896.03485.08840.04862.03978.02830.5đất tại đô thị
414THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhú Lợi (ĐT-743)
MAP - 415
Lê Hồng PhongNguyễn Thị Minh Khai16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
415THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTôn Đức Thắng (trừ đất thuộc KCN Mapletree)
MAP - 416
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
416THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTuyến nhánh Hai Bà Trưng
MAP - 417
Hai Bà TrưngRạch Thầy Năng12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
417THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrần Nhân Tông
MAP - 418
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)Lê Duẩn12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
418THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrần Phú
MAP - 419
Thích Quảng ĐứcRanh Khu dân cư Chánh Nghĩa16000.08800.07200.05120.012800.07040.05760.04100.010400.05720.04680.03330.0đất tại đô thị
419THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrần Văn Ơn
MAP - 420
Phú LợiĐại lộ Bình Dương12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
420THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrường Sa
MAP - 421
Đường XT1A + Đường D3Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) + Đường XT1A12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
421THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVõ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, trừ đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree)
MAP - 422
Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh)14400.07920.06480.04608.011520.06336.05184.03690.09360.05148.04212.02997.0đất tại đô thị
422THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVõ Thị Sáu
MAP - 423
Tôn Đức ThắngNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
423THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVõ Văn Tần
MAP - 424
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)Đồng Khởi12800.07040.05760.04096.010240.05632.04608.03280.08320.04576.03744.02664.0đất tại đô thị
424THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú).
MAP - 425
Bề rộng mặt đường từ 9 m trở lên11200.06160.05040.03584.08960.04928.04032.02870.07280.04004.03276.02331.0đất tại đô thị
425THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú).
MAP - 426
Bề rộng mặt đường dưới 9 m10400.05720.04680.03328.08320.04576.03744.02665.06760.03718.03042.02164.5đất tại đô thị
426THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTÂu Cơ
MAP - 427
BS YersinCuối tuyến10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
427THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTBàu Bàng
MAP - 428
Cách Mạng Tháng TámNguyễn Tri Phương10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
428THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTBùi Quốc Khánh
MAP - 429
Lò ChénNguyễn Tri Phương + Đường 30/410700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
429THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTCao Thắng
MAP - 430
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)Đường XA36955.04173.03133.02223.05564.03341.02502.51781.04524.02717.02034.51449.5đất tại đô thị
430THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐiện Biên Phủ (Tạo lực 1, trừ đất thuộc các KCN)
MAP - 431
Mỹ Phước - Tân VạnNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)9630.05778.04338.03078.07704.04626.03465.02466.06264.03762.02817.02007.0đất tại đô thị
431THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐoàn Thị Liên
MAP - 432
Mẫu giáo Đoàn Thị LiênLê Hồng Phong10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
432THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường Chùa Hội Khánh
MAP - 433
BS YersinCty TNHH Hồng Đức10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
433THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường Chùa Hội Khánh
MAP - 434
Cty TNHH Hồng ĐứcCuối tuyến8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
434THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa)
MAP - 435
Đường 30/4Trần Văn Ơn6420.03852.02892.02052.05136.03084.02310.01644.04176.02508.01878.01338.0đất tại đô thị
435THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ khu dân cư Trường Chính trị
MAP - 436
9630.05778.04338.03078.07704.04626.03465.02466.06264.03762.02817.02007.0đất tại đô thị
436THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương
MAP - 437
9630.05778.04338.03078.07704.04626.03465.02466.06264.03762.02817.02007.0đất tại đô thị
437THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường vào Khu dân cư K8
MAP - 438
Đại lộ Bình DươngKhu dân cư Thanh Lễ10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
438THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường vào Công ty Shijar
MAP - 439
Phú Lợi (ĐT-743)Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO)7490.04494.03374.02394.05992.03598.02695.01918.04872.02926.02191.01561.0đất tại đô thị
439THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHuỳnh Văn Nghệ
MAP - 440
Lê Hồng PhongPhú Lợi10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
440THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHữu Nghị
MAP - 441
Đường số 1 Định HòaNam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
441THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHữu Nghị
MAP - 442
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)Đường N2 Hòa Lợi6955.04173.03133.02223.05564.03341.02502.51781.04524.02717.02034.51449.5đất tại đô thị
442THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLào Cai
MAP - 443
Cách Mạng Tháng TámNguyễn Tri Phương8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
443THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Duẩn
MAP - 444
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)8025.04815.03615.02565.06420.03855.02887.52055.05220.03135.02347.51672.5đất tại đô thị
444THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Hồng Phong
MAP - 445
Cách Mạng Tháng TámVõ Minh Đức10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
445THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Lai (trừ đất thuộc các KCN)
MAP - 446
Ranh KLH, KCN Phú GiaRanh Hòa Lợi - Hòa Phú6420.03852.02892.02052.05136.03084.02310.01644.04176.02508.01878.01338.0đất tại đô thị
446THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Thị Trung
MAP - 447
Huỳnh Văn LũyPhú Lợi10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
447THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLò Chén
MAP - 448
Cách Mạng Tháng TámBàu Bàng10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
448THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLý Thái Tổ (Tạo Lực 4, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy)
MAP - 449
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1)Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
449THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTMỹ Phước - Tân Vạn
MAP - 450
Nguyễn Văn ThànhRanh thị xã Thuận An10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
450THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Bình (Đường từ kho K8 đến Huỳnh Văn Lũy)
MAP - 451
Hoàng Hoa ThámHuỳnh Văn Lũy8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
451THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Chí Thanh
MAP - 452
Ngã 3 Suối GiữaCầu Ông Cộ8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
452THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Đức Thuận
MAP - 453
Đại lộ Bình DươngPhạm Ngọc Thạch8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
453THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Hữu Cảnh (Đường từ 30/4 đến Lê Hồng Phong)
MAP - 454
Đường 30/4 (Sân Banh)Lê Hồng Phong10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
454THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Thái Bình
MAP - 455
Mỹ Phước - Tân VạnRanh Thuận An7490.04494.03374.02394.05992.03598.02695.01918.04872.02926.02191.01561.0đất tại đô thị
455THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Thị Minh Khai
MAP - 456
Phú LợiRanh Thuận An10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
456THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Tri Phương
MAP - 457
Cầu Thủ NgữĐường 30/410165.06099.04579.03249.08132.04883.03657.52603.06612.03971.02973.52118.5đất tại đô thị
457THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Bé (Đường liên khu 11, 12)
MAP - 458
Bạch ĐằngHuỳnh Văn Cù8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
458THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Hỗn
MAP - 459
BS YersinÂu Cơ10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
459THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Lên
MAP - 460
Huỳnh Văn LũyĐoàn Thị Liên10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
460THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, trừ đất thuộc KCN Kim Huy)
MAP - 461
Ranh Tân Vĩnh HiệpHuỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
461THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNgô Văn Trị
MAP - 462
Đoàn Thị LiênPhú Lợi10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
462THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Lộng
MAP - 463
Đại Lộ Bình DươngHuỳnh Văn Cù10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
463THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Trỗi (cũ Phạm Ngũ Lão nối dài)
MAP - 464
Đại lộ Bình DươngHuỳnh Văn Lũy8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
464THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhạm Hùng
MAP - 465
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)6955.04173.03133.02223.05564.03341.02502.51781.04524.02717.02034.51449.5đất tại đô thị
465THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhạm Thị Tân (Đường ngã tư Thành Đội đến đường Huỳnh Văn Lũy)
MAP - 466
Hoàng Hoa ThámHuỳnh Văn Lũy8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
466THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhạm Văn Đồng
MAP - 467
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)7490.04494.03374.02394.05992.03598.02695.01918.04872.02926.02191.01561.0đất tại đô thị
467THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhú Lợi (ĐT-743)
MAP - 468
Nguyễn Thị Minh KhaiRanh Thuận An10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
468THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTôn Đức Thắng
MAP - 469
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)Đường NH9 Khu Hòa Lợi6955.04173.03133.02223.05564.03341.02502.51781.04524.02717.02034.51449.5đất tại đô thị
469THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTô Vĩnh Diện (cũ đường nhánh Phạm Ngũ Lão nối dài)
MAP - 470
Nguyễn Văn TrỗiNguyễn Văn Trỗi8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
470THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTú Xương
MAP - 471
Cách Mạng Tháng TámNguyễn Văn Tiết10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
471THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrần Bình Trọng
MAP - 472
Cách Mạng Tháng TámĐại lộ Bình Dương10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
472THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrần Ngọc Lên
MAP - 473
Đại lộ Bình DươngCầu Cháy9630.05778.04338.03078.07704.04626.03465.02466.06264.03762.02817.02007.0đất tại đô thị
473THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrần Phú
MAP - 474
Ranh Khu dân cư Chánh NghĩaĐường 30/49630.05778.04338.03078.07704.04626.03465.02466.06264.03762.02817.02007.0đất tại đô thị
474THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrịnh Hoài Đức
MAP - 475
Ngô Văn TrịCuối tuyến10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
475THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrường Chinh
MAP - 476
Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)Đường số 9 Phú Chánh A8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
476THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVõ Minh Đức
MAP - 477
Đường 30/4Lê Hồng Phong10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
477THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3)
MAP - 478
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1)Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)6955.04173.03133.02223.05564.03341.02502.51781.04524.02717.02034.51449.5đất tại đô thị
478THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3)
MAP - 479
Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)Ranh Định Hòa - Hòa Phú8560.05136.03856.02736.06848.04112.03080.02192.05568.03344.02504.01784.0đất tại đô thị
479THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3)
MAP - 480
Ranh Định Hòa - Hòa PhúĐại lộ Bình Dương10700.06420.04820.03420.08560.05140.03850.02740.06960.04180.03130.02230.0đất tại đô thị
480THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 481
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên6955.04173.03133.02223.05564.03341.02502.51781.04524.02717.02034.51449.5đất tại đô thị
481THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 482
Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m6420.03852.02892.02052.05136.03084.02310.01644.04176.02508.01878.01338.0đất tại đô thị
482THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 483
Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m5885.03531.02651.01881.04708.02827.02117.51507.03828.02299.01721.51226.5đất tại đô thị
483THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTAn Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ)
MAP - 484
Huỳnh Văn LũyRanh Khu Công nghiệp Đại Đăng3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
484THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTAn Mỹ - Phú Mỹ nối dài (cũ An Mỹ nối dài)
MAP - 485
An Mỹ - Phú MỹAn Mỹ - Phú Mỹ nối dài, ĐX-0023710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
485THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTBùi Ngọc Thu
MAP - 486
Đại lộ Bình DươngNguyễn Chí Thanh4240.02760.02120.01696.03392.02208.01696.01360.02760.01792.01384.01104.0đất tại đô thị
486THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTBùi Ngọc Thu
MAP - 487
Nguyễn Chí ThanhHồ Văn Cống3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
487THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTBùi Văn Bình
MAP - 488
Phú LợiMỹ Phước - Tân Vạn5300.03450.02650.02120.04240.02760.02120.01700.03450.02240.01730.01380.0đất tại đô thị
488THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐiện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN)
MAP - 489
Mỹ Phước - Tân VạnNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)4240.02760.02120.01696.03392.02208.01696.01360.02760.01792.01384.01104.0đất tại đô thị
489THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐồng Cây Viết
MAP - 490
Huỳnh Văn LũyĐường N1 (KCN Đại Đăng)3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
490THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường 1/12 (Đường vào nhà tù Phú Lợi)
MAP - 491
Phú LợiKhu di tích nhà tù Phú Lợi4770.03105.02385.01908.03816.02484.01908.01530.03105.02016.01557.01242.0đất tại đô thị
491THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường Mội Chợ (ĐX-104)
MAP - 492
Bùi Ngọc ThuĐại lộ Bình Dương3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
492THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường N6 (đường Liên khu 6, 7 8, 9, Phú Hòa)
MAP - 493
Trần Văn ƠnLê Hồng Phong4240.02760.02120.01696.03392.02208.01696.01360.02760.01792.01384.01104.0đất tại đô thị
493THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-001
MAP - 494
Mỹ Phước - Tân VạnPhạm Ngọc Thạch3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
494THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-002
MAP - 495
Huỳnh Văn LũyAn Mỹ - Phú Mỹ nối dài3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
495THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-002
MAP - 496
An Mỹ - Phú Mỹ nối dàiĐồng Cây Viết3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
496THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-003
MAP - 497
Huỳnh Văn LũyĐX-0013710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
497THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-004
MAP - 498
Huỳnh Văn LũyĐX-0013710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
498THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-005
MAP - 499
Huỳnh Văn LũyNhà ông Khương3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
499THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-005
MAP - 500
Nhà ông KhươngĐX-0063180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
500THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-006
MAP - 501
ĐX-002Khu liên hợp3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
501THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-007
MAP - 502
Huỳnh Văn LũyĐX-0023710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
502THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-008
MAP - 503
ĐX-002ĐX-0583710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
503THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-009
MAP - 504
Huỳnh Văn LũyĐX-0023710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
504THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-010
MAP - 505
Huỳnh Văn LũyĐX-0023710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
505THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-011
MAP - 506
Huỳnh Văn LũyĐX-0023710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
506THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-012
MAP - 507
An Mỹ - Phú Mỹ nối dàiHuỳnh Văn Lũy3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
507THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-013
MAP - 508
An Mỹ - Phú MỹĐX-0023180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
508THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-014
MAP - 509
An Mỹ - Phú MỹAn Mỹ - Phú Mỹ nối dài3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
509THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-015
MAP - 510
Huỳnh Văn LũyĐX-0143710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
510THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-016
MAP - 511
Huỳnh Văn LũyĐX-0143710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
511THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-017
MAP - 512
Huỳnh Văn LũyĐX-0143710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
512THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-018
MAP - 513
ĐX-014An Mỹ - Phú Mỹ nối dài3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
513THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-018 (nhánh)
MAP - 514
ĐX-018ĐX-0023180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
514THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-019
MAP - 515
ĐX-014ĐX-0023180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
515THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-020
MAP - 516
ĐX-021Huỳnh Văn Lũy3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
516THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-021
MAP - 517
Huỳnh Văn LũyAn Mỹ - Phú Mỹ3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
517THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-022
MAP - 518
ĐX-023An Mỹ - Phú Mỹ3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
518THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-023
MAP - 519
An Mỹ - Phú MỹĐX-0263180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
519THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-023 (nhánh)
MAP - 520
ĐX-023ĐX-0253180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
520THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-024
MAP - 521
ĐX-022ĐX-0253180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
521THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-025
MAP - 522
Huỳnh Văn LũyĐX-0023710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
522THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-026
MAP - 523
Huỳnh Văn LũyĐồng Cây Viết3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
523THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-027
MAP - 524
Huỳnh Văn LũyĐX-0263710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
524THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-027
MAP - 525
ĐX-026ĐX-0023180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
525THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-028
MAP - 526
Huỳnh Văn LũyĐồng Cây Viết3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
526THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-029
MAP - 527
ĐX-027Đồng Cây Viết3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
527THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-030
MAP - 528
ĐX-026ĐX-0023180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
528THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-031
MAP - 529
ĐX-013Khu tái định cư Phú Mỹ3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
529THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-032
MAP - 530
Đồng Cây ViếtĐX-0333180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
530THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-033
MAP - 531
Đồng Cây ViếtĐX-0383180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
531THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-034
MAP - 532
Đồng Cây ViếtMỹ Phước - Tân Vạn3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
532THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-035
MAP - 533
ĐX-034Đồng Cây Viết3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
533THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-036
MAP - 534
Đồng Cây ViếtĐX-0373180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
534THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-037
MAP - 535
Huỳnh Văn LũyĐX-0343710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
535THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-038
MAP - 536
ĐX-034KCN Đại Đăng3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
536THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-039
MAP - 537
ĐX-037ĐX-0383180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
537THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-040
MAP - 538
Phạm Ngọc ThạchSân golf3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
538THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-041
MAP - 539
ĐX-043ĐX-0443180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
539THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-042
MAP - 540
ĐX-044ĐX-0433180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
540THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-043
MAP - 541
Phạm Ngọc ThạchĐX-0423445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
541THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-044
MAP - 542
Phạm Ngọc ThạchĐX-0433445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
542THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-045
MAP - 543
Huỳnh Văn LũyPhạm Ngọc Thạch3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
543THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-046
MAP - 544
Huỳnh Văn LũyĐX-0013710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
544THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-047
MAP - 545
ĐX-001Phạm Ngọc Thạch3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
545THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-048
MAP - 546
Huỳnh Văn LũyĐX-0013710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
546THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-049
MAP - 547
Huỳnh Văn LũyÔng Út Gìn3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
547THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-050
MAP - 548
Huỳnh Văn LũyPhạm Ngọc Thạch3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
548THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-051
MAP - 549
Phạm Ngọc ThạchMỹ Phước - Tân Vạn3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
549THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-052
MAP - 550
Khu liên hợpĐX-0543180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
550THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-054
MAP - 551
An Mỹ - Phú MỹĐX-0133180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
551THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-055
MAP - 552
ĐX-001Mỹ Phước - Tân Vạn3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
552THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-056
MAP - 553
ĐX-040Xưởng Phạm Đức3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
553THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-057
MAP - 554
ĐX-040Xưởng giấy3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
554THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-058
MAP - 555
ĐX-006Khu liên hợp3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
555THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-059
MAP - 556
ĐX-054Khu liên hợp3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
556THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-060
MAP - 557
ĐX-013ĐX-0023180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
557THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-061
MAP - 558
Nguyễn Văn ThànhĐX-0623445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
558THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-062
MAP - 559
Nguyễn Văn ThànhRanh Khu liên hợp3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
559THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-063
MAP - 560
Truông Bồng BôngRanh Khu liên hợp3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
560THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-064
MAP - 561
Nguyễn Văn ThànhRanh Khu liên hợp3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
561THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-065
MAP - 562
Nguyễn Văn ThànhTrần Ngọc Lên3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
562THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-066
MAP - 563
Nguyễn Văn ThànhĐX-0693445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
563THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-067
MAP - 564
Nguyễn Văn ThànhĐX-0693445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
564THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-068
MAP - 565
Nguyễn Văn ThànhĐX-0693445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
565THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-069
MAP - 566
Đại lộ Bình DươngĐX-0653710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
566THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-070
MAP - 567
Đại lộ Bình DươngCuối tuyến3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
567THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-071
MAP - 568
Đại lộ Bình DươngĐX-0653710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
568THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-072
MAP - 569
Đại lộ Bình DươngĐX-0713710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
569THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-073
MAP - 570
Trần Ngọc LênĐX-0713180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
570THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-074
MAP - 571
Đại lộ Bình DươngĐX-0733710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
571THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-075
MAP - 572
Trần Ngọc LênĐX-0653180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
572THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-076
MAP - 573
Trần Ngọc LênĐX-0813180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
573THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-077
MAP - 574
ĐX-082ĐX-0783180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
574THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-078
MAP - 575
Đại lộ Bình DươngRanh Khu liên hợp3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
575THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-079
MAP - 576
ĐX-082ĐX-0783180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
576THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-080 (KP1 - KP2)
MAP - 577
ĐX-082Trần Ngọc Lên3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
577THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-081
MAP - 578
Đại lộ Bình DươngĐX-0823710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
578THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-082 (Cây Dầu Đôi)
MAP - 579
Đại lộ Bình DươngMỹ Phước - Tân Vạn3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
579THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-082 (Cây Dầu Đôi)
MAP - 580
Mỹ Phước - Tân VạnMỹ Phước - Tân Vạn3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
580THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-082 (Cây Dầu Đôi)
MAP - 581
Mỹ Phước - Tân VạnTrần Ngọc Lên3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
581THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-083
MAP - 582
Đại lộ Bình DươngĐX-0823710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
582THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-084
MAP - 583
Đại lộ Bình DươngĐX-0833710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
583THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-085
MAP - 584
Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX-087Lê Chí Dân3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
584THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-086
MAP - 585
Nguyễn Chí ThanhNguyễn Chí Thanh3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
585THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-087
MAP - 586
Nguyễn Chí ThanhKhu Hành chính phường Hiệp An3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
586THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-088
MAP - 587
Đường khu hành chính Hiệp AnĐại lộ Bình Dương3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
587THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-089
MAP - 588
Phan Đăng LưuKhu Hành chính phường Hiệp An3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
588THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-090
MAP - 589
Phan Đăng LưuPhan Đăng Lưu3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
589THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-091
MAP - 590
Khu Hành chính phường Hiệp AnĐại lộ Bình Dương3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
590THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-092
MAP - 591
ĐX-088Phan Đăng Lưu3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
591THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-093
MAP - 592
Phan Đăng LưuĐX-0913180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
592THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-094
MAP - 593
Phan Đăng LưuĐX-0953180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
593THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-095
MAP - 594
Phan Đăng LưuNguyễn Chí Thanh3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
594THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-096
MAP - 595
Nguyễn Chí ThanhHuỳnh Thị Chấu3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
595THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-097
MAP - 596
Phan Đăng LưuBùi Ngọc Thu3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
596THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-098
MAP - 597
Huỳnh Thị ChấuBùi Ngọc Thu3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
597THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-099
MAP - 598
ĐX-095Bùi Ngọc Thu2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
598THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-100
MAP - 599
Phan Đăng LưuPhan Đăng Lưu2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
599THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-101
MAP - 600
ĐX-102Đại lộ Bình Dương3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
600THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-102
MAP - 601
ĐX-101Nguyễn Chí Thanh3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
601THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-105
MAP - 602
Đại lộ Bình DươngĐại lộ Bình Dương3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
602THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-106
MAP - 603
ĐX-101Đại lộ Bình Dương3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
603THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-108
MAP - 604
Huỳnh Thị HiếuTư Bẹt2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
604THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-109
MAP - 605
Nguyễn Chí ThanhBà Quý3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
605THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-110
MAP - 606
Văn phòng khu phố 9Huỳnh Thị Hiếu2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
606THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-111
MAP - 607
Nguyễn Chí ThanhVăn phòng khu phố 83180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
607THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-112
MAP - 608
Nguyễn Chí ThanhHuỳnh Thị Hiếu3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
608THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-113
MAP - 609
ĐX-133ĐX-1172915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
609THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-114
MAP - 610
Bờ baoHoàng Đình Bôi2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
610THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-115
MAP - 611
Lê Chí DânPhan Đăng Lưu3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
611THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-117
MAP - 612
Phan Đăng LưuĐX-1192915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
612THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-118
MAP - 613
Phan Đăng Lưu6 Mai3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
613THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-119
MAP - 614
Phan Đăng LưuĐX-1174240.02760.02120.01696.03392.02208.01696.01360.02760.01792.01384.01104.0đất tại đô thị
614THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-120
MAP - 615
Huỳnh Thị Hiếu8 Vân2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
615THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-121
MAP - 616
Huỳnh Thị HiếuCầu ông Bồi2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
616THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-122
MAP - 617
6 Én2 Phen2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
617THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-123
MAP - 618
Huỳnh Thị HiếuÔng 2 Xe2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
618THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-124
MAP - 619
Huỳnh Thị HiếuRạch Bầu3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
619THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-125
MAP - 620
Huỳnh Thị HiếuCuối tuyến2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
620THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-126
MAP - 621
Huỳnh Thị Hiếu4 Thanh2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
621THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-127
MAP - 622
Lê Chí DânCuối tuyến2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
622THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-128
MAP - 623
Huỳnh Thị HiếuCầu 3 Tuội2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
623THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-129
MAP - 624
Huỳnh Thị HiếuÚt Văn2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
624THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-130
MAP - 625
Phan Đăng Lưu7 Xuyển2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
625THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-131
MAP - 626
Lê Chí DânÔng 8 Trình2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
626THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-132
MAP - 627
Lê Chí DânHuỳnh Thị Hiếu2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
627THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-133
MAP - 628
Phan Đăng LưuLê Chí Dân2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
628THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-134
MAP - 629
Lê Chí Dân7 Đài2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
629THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-139
MAP - 630
Phan Đăng LưuBà Chè2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
630THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-141
MAP - 631
Cổng ĐìnhCầu ván2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
631THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-142
MAP - 632
Nguyễn Chí ThanhTrường Đông Nam3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
632THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-143
MAP - 633
Nguyễn Chí ThanhHồ Văn Cống3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
633THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-144
MAP - 634
Nguyễn Chí ThanhHồ Văn Cống3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
634THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-145
MAP - 635
Nguyễn Chí ThanhBùi Ngọc Thu3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
635THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-146
MAP - 636
Phan Đăng LưuLê Chí Dân2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
636THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-148
MAP - 637
Lê Văn TáchLê Chí Dân2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
637THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-149
MAP - 638
Lê Văn TáchLê Chí Dân2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
638THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐX-150
MAP - 639
Hồ Văn CốngLê Văn Tách2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
639THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHồ Văn Cống
MAP - 640
Đại lộ Bình DươngPhan Đăng Lưu5300.03450.02650.02120.04240.02760.02120.01700.03450.02240.01730.01380.0đất tại đô thị
640THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHuỳnh Thị Chấu
MAP - 641
Bùi Ngọc ThuPhan Đăng Lưu3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
641THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHuỳnh Thị Hiếu
MAP - 642
Nguyễn Chí ThanhRạch Bến Chành3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
642THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTHữu Nghị
MAP - 643
Phạm Văn ĐồngVõ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
643THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLạc Long Quân
MAP - 644
Nguyễn Văn TiếtTiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ)5300.03450.02650.02120.04240.02760.02120.01700.03450.02240.01730.01380.0đất tại đô thị
644THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Chí Dân
MAP - 645
Đại lộ Bình DươngNguyễn Chí Thanh4505.02932.52252.51802.03604.02346.01802.01445.02932.51904.01470.51173.0đất tại đô thị
645THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Chí Dân
MAP - 646
Nguyễn Chí ThanhHồ Văn Cống3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
646THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Lai (đất thuộc các KCN)
MAP - 647
Ranh KLH, KCN Phú GiaRanh Hòa Lợi - Hòa Phú3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
647THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLê Văn Tách
MAP - 648
Hồ Văn CốngCuối tuyến3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
648THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLò Lu
MAP - 649
Hồ Văn CốngLê Chí Dân3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
649THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy)
MAP - 650
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1)Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
650THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTLý Tự Trọng
MAP - 651
Nguyễn Tri PhươngPhan Bội Châu5300.03450.02650.02120.04240.02760.02120.01700.03450.02240.01730.01380.0đất tại đô thị
651THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTMạc Đĩnh Chi (ĐX-124)
MAP - 652
Lê Chí DânHuỳnh Thị Hiếu3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
652THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTMội Thầy Thơ (ĐX-103)
MAP - 653
Bùi Ngọc ThuĐX-1052915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
653THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree)
MAP - 654
Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5)NT9 (Khu liên hợp)3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
654THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An)
MAP - 655
Phan Đăng LưuLê Chí Dân4240.02760.02120.01696.03392.02208.01696.01360.02760.01792.01384.01104.0đất tại đô thị
655THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Cừ
MAP - 656
Huỳnh Văn CùLê Chí Dân4240.02760.02120.01696.03392.02208.01696.01360.02760.01792.01384.01104.0đất tại đô thị
656THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN)
MAP - 657
Ranh Tân Vĩnh HiệpHuỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
657THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN)
MAP - 658
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)Ranh Hòa Lợi3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
658THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTNgô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn)
MAP - 659
Nguyễn Tri PhươngSông Sài Gòn4505.02932.52252.51802.03604.02346.01802.01445.02932.51904.01470.51173.0đất tại đô thị
659THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhạm Hùng
MAP - 660
Tôn Đức ThắngNam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
660THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree)
MAP - 661
Tôn Đức ThắngNam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
661THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhan Bội Châu
MAP - 662
Võ Minh ĐứcCảng Bà Lụa5300.03450.02650.02120.04240.02760.02120.01700.03450.02240.01730.01380.0đất tại đô thị
662THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhan Đăng Lưu
MAP - 663
Đại lộ Bình DươngNguyễn Chí Thanh4240.02760.02120.01696.03392.02208.01696.01360.02760.01792.01384.01104.0đất tại đô thị
663THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTPhan Đăng Lưu
MAP - 664
Nguyễn Chí ThanhHuỳnh Thị Hiếu3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
664THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree)
MAP - 665
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
665THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrần Ngọc Lên
MAP - 666
Cầu CháyHuỳnh Văn Luỹ4770.03105.02385.01908.03816.02484.01908.01530.03105.02016.01557.01242.0đất tại đô thị
666THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTruông Bồng Bông
MAP - 667
Nguyễn Văn ThànhNghĩa trang Truông Bồng Bông3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
667THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTTrương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám)
MAP - 668
Đường vào Khu dân cư K8Nguyễn Văn Trỗi4770.03105.02385.01908.03816.02484.01908.01530.03105.02016.01557.01242.0đất tại đô thị
668THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVõ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree)
MAP - 669
Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh)3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
669THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3)
MAP - 670
Đường D1 KCN Sóng Thần 3Đường D2 KCN Sóng Thần 33975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
670THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTXóm Guốc
MAP - 671
Phan Bội ChâuLý Tự Trọng5300.03450.02650.02120.04240.02760.02120.01700.03450.02240.01730.01380.0đất tại đô thị
671THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất.
MAP - 672
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
672THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất.
MAP - 673
Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
673THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất.
MAP - 674
Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
674THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 675
3975.02587.51987.51590.03180.02070.01590.01275.02587.51680.01297.51035.0đất tại đô thị
675THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 676
3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
676THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 677
3710.02415.01855.01484.02968.01932.01484.01190.02415.01568.01211.0966.0đất tại đô thị
677THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 678
3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
678THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 679
3445.02242.51722.51378.02756.01794.01378.01105.02242.51456.01124.5897.0đất tại đô thị
679THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 680
3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
680THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 681
3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
681THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 682
2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
682THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 683
3180.02070.01590.01272.02544.01656.01272.01020.02070.01344.01038.0828.0đất tại đô thị
683THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 684
2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
684THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 685
2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
685THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 686
2650.01725.01325.01060.02120.01380.01060.0850.01725.01120.0865.0690.0đất tại đô thị
686THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 687
2915.01897.51457.51166.02332.01518.01166.0935.01897.51232.0951.5759.0đất tại đô thị
687THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 688
2650.01725.01325.01060.02120.01380.01060.0850.01725.01120.0865.0690.0đất tại đô thị
688THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 689
2650.01725.01325.01060.02120.01380.01060.0850.01725.01120.0865.0690.0đất tại đô thị
689THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 690
2385.01552.51192.5954.01908.01242.0954.0765.01552.51008.0778.5621.0đất tại đô thị
690THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 691
2650.01725.01325.01060.02120.01380.01060.0850.01725.01120.0865.0690.0đất tại đô thị
691THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 692
2385.01552.51192.5954.01908.01242.0954.0765.01552.51008.0778.5621.0đất tại đô thị
692THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 693
2385.01552.51192.5954.01908.01242.0954.0765.01552.51008.0778.5621.0đất tại đô thị
693THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 694
2120.01380.01060.0848.01696.01104.0848.0680.01380.0896.0692.0552.0đất tại đô thị
694THỊ XÃ THUẬN ANĐỗ Hữu Vị
MAP - 695
Cách Mạng Tháng TámTrưng Nữ Vương19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
695THỊ XÃ THUẬN ANCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745)
MAP - 696
Tua 18Ngã 3 Cây Liễu19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
696THỊ XÃ THUẬN ANCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745)
MAP - 697
Cầu Bà HaiNgã 4 Cầu Cống19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
697THỊ XÃ THUẬN ANHoàng Hoa Thám
MAP - 698
Tua 18Cầu Phan Đình Phùng19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
698THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Trãi
MAP - 699
Đại lộ Bình DươngCách Mạng Tháng Tám15360.08448.06912.04912.012288.06760.05528.03936.09984.05488.04496.03192.0đất tại đô thị
699THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Văn Tiết
MAP - 700
Cách Mạng Tháng TámĐại lộ Bình Dương15360.08448.06912.04912.012288.06760.05528.03936.09984.05488.04496.03192.0đất tại đô thị
700THỊ XÃ THUẬN ANPhan Đình Phùng
MAP - 701
Cầu Phan Đình PhùngCách Mạng Tháng Tám19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
701THỊ XÃ THUẬN ANThủ Khoa Huân
MAP - 702
Cách Mạng Tháng TámNgã 3 Dốc Sỏi19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
702THỊ XÃ THUẬN ANTrưng Nữ Vương
MAP - 703
Phan Đình PhùngCách Mạng Tháng Tám19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
703THỊ XÃ THUẬN ANCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745)
MAP - 704
Ngã 3 Mũi TàuTua 1811520.06336.05184.03688.09216.05072.04144.02952.07488.04120.03368.02400.0đất tại đô thị
704THỊ XÃ THUẬN ANCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745)
MAP - 705
Ngã 3 Cây LiễuNgã 3 Nhà Đỏ10800.05940.04860.03457.58640.04755.03885.02767.57020.03862.53157.52250.0đất tại đô thị
705THỊ XÃ THUẬN ANCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745)
MAP - 706
Ngã 4 Cầu CốngRanh Thủ Dầu Một12240.06732.05508.03918.59792.05389.04403.03136.57956.04377.53578.52550.0đất tại đô thị
706THỊ XÃ THUẬN ANCầu Sắt
MAP - 707
Tua 18Cầu Phú Long cũ14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
707THỊ XÃ THUẬN ANChâu Văn Tiếp
MAP - 708
Đỗ Thành NhânCầu Sắt14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
708THỊ XÃ THUẬN ANĐồ Chiểu
MAP - 709
Cầu SắtThủ Khoa Huân14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
709THỊ XÃ THUẬN ANĐỗ Hữu Vị
MAP - 710
Trưng Nữ VươngChâu Văn Tiếp14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
710THỊ XÃ THUẬN ANGia Long
MAP - 711
Cách Mạng Tháng TámCà phê Thùy Linh14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
711THỊ XÃ THUẬN ANLê Văn Duyệt
MAP - 712
Cách Mạng Tháng TámĐồ Chiểu14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
712THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Huệ
MAP - 713
Cách Mạng Tháng TámChâu Văn Tiếp10080.05544.04536.03227.08064.04438.03626.02583.06552.03605.02947.02100.0đất tại đô thị
713THỊ XÃ THUẬN ANPasteur
MAP - 714
Cách Mạng Tháng TámChâu Văn Tiếp10080.05544.04536.03227.08064.04438.03626.02583.06552.03605.02947.02100.0đất tại đô thị
714THỊ XÃ THUẬN ANThủ Khoa Huân
MAP - 715
Ngã 3 Dốc SỏiNgã 4 Hòa Lân10080.05544.04536.03227.08064.04438.03626.02583.06552.03605.02947.02100.0đất tại đô thị
715THỊ XÃ THUẬN ANTrần Quốc Tuấn
MAP - 716
Trưng Nữ VươngChâu Văn Tiếp10080.05544.04536.03227.08064.04438.03626.02583.06552.03605.02947.02100.0đất tại đô thị
716THỊ XÃ THUẬN ANTrương Vĩnh Ký
MAP - 717
Đỗ Thành NhânNguyễn Huệ10080.05544.04536.03227.08064.04438.03626.02583.06552.03605.02947.02100.0đất tại đô thị
717THỊ XÃ THUẬN ANVõ Tánh
MAP - 718
Cách Mạng Tháng TámĐồ Chiểu14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
718THỊ XÃ THUẬN ANCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745)
MAP - 719
Cầu Bà HaiRanh Hưng Định - Bình Nhâm7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
719THỊ XÃ THUẬN ANCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745)
MAP - 720
Ranh Hưng Định - Bình NhâmRanh Bình Nhâm - Lái Thiêu8640.04752.03888.02763.06912.03798.03114.02214.05616.03087.02529.01800.0đất tại đô thị
720THỊ XÃ THUẬN ANChâu Văn Tiếp
MAP - 721
Cầu SắtSông Sài Gòn9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
721THỊ XÃ THUẬN ANĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 722
Ranh Thủ Dầu MộtRanh Tp.HCM9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
722THỊ XÃ THUẬN ANĐỗ Thành Nhân
MAP - 723
Nguyễn TrãiChâu Văn Tiếp9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
723THỊ XÃ THUẬN ANĐông Cung Cảnh
MAP - 724
Châu Văn TiếpCách Mạng Tháng Tám9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
724THỊ XÃ THUẬN ANĐông Nhì
MAP - 725
Phan Chu TrinhNguyễn Văn Tiết7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
725THỊ XÃ THUẬN ANĐT-743
MAP - 726
Ranh Thủ Dầu MộtRanh Bình Chuẩn - An Phú8640.04752.03888.02763.06912.03798.03114.02214.05616.03087.02529.01800.0đất tại đô thị
726THỊ XÃ THUẬN ANĐT-743
MAP - 727
Ranh Bình Chuẩn - An PhúRanh KCN Bình Chiểu9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
727THỊ XÃ THUẬN ANĐT-746 (Hoa Sen)
MAP - 728
Ngã 3 Bình QướiRanh thị xã Tân Uyên9120.05016.04104.02916.57296.04009.03287.02337.05928.03258.52669.51900.0đất tại đô thị
728THỊ XÃ THUẬN ANĐT-747B
MAP - 729
Ngã 4 chùa Thầy ThỏRanh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba)6720.03696.03024.02149.05376.02954.02422.01722.04368.02401.01967.01400.0đất tại đô thị
729THỊ XÃ THUẬN ANĐT-747B
MAP - 730
Ngã 4 chùa Thầy ThỏRanh phường Tân Phước Khánh6240.03432.02808.01995.54992.02743.02249.01599.04056.02229.51826.51300.0đất tại đô thị
730THỊ XÃ THUẬN ANĐường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56)
MAP - 731
Nguyễn TrãiĐông Nhì7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
731THỊ XÃ THUẬN ANĐường dẫn cầu Phú Long
MAP - 732
Đại lộ Bình DươngSông Sài Gòn8640.04752.03888.02763.06912.03798.03114.02214.05616.03087.02529.01800.0đất tại đô thị
732THỊ XÃ THUẬN ANĐường vào Thạnh Bình
MAP - 733
Ngã 4 CốngRanh KDC An Thạnh9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
733THỊ XÃ THUẬN ANHồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương)
MAP - 734
Cách Mạng Tháng TámĐại lộ Bình Dương5760.03168.02592.01842.04608.02532.02076.01476.03744.02058.01686.01200.0đất tại đô thị
734THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 45
MAP - 735
Nguyễn Văn TiếtĐông Nhì7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
735THỊ XÃ THUẬN ANLê Văn Duyệt
MAP - 736
Châu Văn TiếpCách Mạng Tháng Tám7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
736THỊ XÃ THUẬN ANMỹ Phước - Tân Vạn
MAP - 737
Ranh Thủ Dầu MộtRanh Bình Chuẩn - Thuận Giao7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
737THỊ XÃ THUẬN ANMỹ Phước - Tân Vạn
MAP - 738
Ranh Bình Chuẩn - Thuận GiaoRanh Dĩ An8640.04752.03888.02763.06912.03798.03114.02214.05616.03087.02529.01800.0đất tại đô thị
738THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh)
MAP - 739
Đường nhà thờ BúngThạnh Bình9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
739THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Thị Minh Khai
MAP - 740
Ranh Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương8640.04752.03888.02763.06912.03798.03114.02214.05616.03087.02529.01800.0đất tại đô thị
740THỊ XÃ THUẬN ANNội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng)
MAP - 741
6720.03696.03024.02149.05376.02954.02422.01722.04368.02401.01967.01400.0đất tại đô thị
741THỊ XÃ THUẬN ANPhan Chu Trinh
MAP - 742
Đông NhìLê Văn Duyệt9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
742THỊ XÃ THUẬN ANPhan Thanh Giản
MAP - 743
Phan Đình PhùngNgã 4 Lê Văn Duyệt9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
743THỊ XÃ THUẬN ANPhan Thanh Giản
MAP - 744
Ngã 4 Lê Văn DuyệtCách Mạng Tháng Tám7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
744THỊ XÃ THUẬN ANThủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn)
MAP - 745
Ngã tư Hòa LânNgã 4 Bình Chuẩn9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
745THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403)
MAP - 746
Ngã 4 Bình ChuẩnRanh phường Tân Phước Khánh9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
746THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 06
MAP - 747
Cách Mạng Tháng TámRầy xe lửa3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
747THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 10
MAP - 748
Cách Mạng Tháng TámAn Thạnh 243600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
748THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 16
MAP - 749
Cách Mạng Tháng TámRạch Búng3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
749THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 17
MAP - 750
Cách Mạng Tháng TámRạch Búng3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
750THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 19
MAP - 751
Cách Mạng Tháng TámRạch Búng4080.02652.02040.01632.03264.02125.01632.01309.02652.01725.51326.01062.5đất tại đô thị
751THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 20
MAP - 752
Cách Mạng Tháng TámRầy xe lửa3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
752THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 21
MAP - 753
Cách Mạng Tháng TámThạnh Quý3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
753THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 22
MAP - 754
Hồ Văn MênNhà ông tám Trên3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
754THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 23
MAP - 755
Hồ Văn MênNhà ông Thành3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
755THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 24
MAP - 756
Hồ Văn MênRanh Thủ Dầu Một3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
756THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 29
MAP - 757
Hồ Văn MênRạch Suối Cát3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
757THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 34
MAP - 758
Hồ Văn MênRạch Mương Trâm3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
758THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 39
MAP - 759
Thạnh QuýRanh Hưng Định - An Sơn3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
759THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 42
MAP - 760
Thạnh QuýHưng Định 063600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
760THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 46
MAP - 761
Đồ ChiểuVựa Bụi3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
761THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 47
MAP - 762
Thạnh BìnhNhà Út Lân3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
762THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 50
MAP - 763
Thạnh BìnhNhà Bà Cam3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
763THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 54
MAP - 764
Thạnh BìnhNhà ông Tư Mở3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
764THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 61
MAP - 765
Thủ Khoa HuânTrường Mẫu giáo Hoa Mai3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
765THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 64
MAP - 766
Thủ Khoa HuânĐường Nhà thờ Búng4080.02652.02040.01632.03264.02125.01632.01309.02652.01725.51326.01062.5đất tại đô thị
766THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 66
MAP - 767
Thủ Khoa HuânAn Thạnh 683600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
767THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 68
MAP - 768
Thủ Khoa HuânAn Thạnh 663600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
768THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 69
MAP - 769
Thủ Khoa HuânChùa Thiên Hoà3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
769THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 72
MAP - 770
Thủ Khoa HuânRanh Hưng Định3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
770THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 73
MAP - 771
Thủ Khoa HuânRanh Hưng Định4080.02652.02040.01632.03264.02125.01632.01309.02652.01725.51326.01062.5đất tại đô thị
771THỊ XÃ THUẬN ANBình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu)
MAP - 772
Cách Mạng Tháng TámPhan Thanh Giản4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
772THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 24 (Bình Hòa 22)
MAP - 773
Đồng AnKCN Đồng An4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
773THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 25 (Bình Hòa 20)
MAP - 774
ĐT-743CCông ty P&G4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
774THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 26 (Bình Hòa 21)
MAP - 775
ĐT-743CKCN Đồng An4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
775THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 27 (Đường Lô 11)
MAP - 776
ĐT-743CBình Hòa 254320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
776THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 28 (Đường Lô 12)
MAP - 777
ĐT-743CBình Hòa 254320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
777THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 29 (Đường Lô 13)
MAP - 778
ĐT-743CBình Hòa 254320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
778THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 30 (Đường Lô 14A)
MAP - 779
ĐT-743CBình Hòa 254320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
779THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 31 (Đường Lô 14B)
MAP - 780
ĐT-743CBình Hòa 254320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
780THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 32 (Đường Lô 15)
MAP - 781
ĐT-743CBình Hòa 254320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
781THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 33 (Đường Lô 16)
MAP - 782
ĐT-743CBình Hòa 254320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
782THỊ XÃ THUẬN ANBùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng)
MAP - 783
Đại lộ Bình DươngNguyễn Du4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
783THỊ XÃ THUẬN ANBùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa)
MAP - 784
Ngã 6 An PhúRanh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa)4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
784THỊ XÃ THUẬN ANChòm Sao
MAP - 785
Đại lộ Bình DươngRanh Thuận Giao - Hưng Định4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
785THỊ XÃ THUẬN ANChòm Sao
MAP - 786
Ranh Thuận Giao - Hưng ĐịnhĐường Nhà thờ Búng3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
786THỊ XÃ THUẬN ANĐi vào hồ tắm Bạch Đằng
MAP - 787
Nguyễn TrãiRạch Lái Thiêu4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
787THỊ XÃ THUẬN ANĐồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình)
MAP - 788
ĐT-743CRanh Bình Chiểu (Thủ Đức)4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
788THỊ XÃ THUẬN ANĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An)
MAP - 789
Ngã 4 cầu ông BốNgã tư 5504800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
789THỊ XÃ THUẬN ANĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh)
MAP - 790
Thủ Khoa HuânĐại lộ Bình Dương4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
790THỊ XÃ THUẬN ANĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh)
MAP - 791
Đại Lộ Bình DươngNgã 6 An Phú4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
791THỊ XÃ THUẬN ANĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã)
MAP - 792
Nguyễn TrãiGiáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
792THỊ XÃ THUẬN ANĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã)
MAP - 793
Đông NhìNguyễn Văn Tiết4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
793THỊ XÃ THUẬN ANĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã)
MAP - 794
Nguyễn Văn TiếtTrương Định4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
794THỊ XÃ THUẬN ANĐường Nhà thờ Búng
MAP - 795
Cầu Bà HaiThủ Khoa Huân4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
795THỊ XÃ THUẬN ANĐường vào Quảng Hòa Xương
MAP - 796
Nguyễn TrãiĐại lộ Bình Dương4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
796THỊ XÃ THUẬN ANGia Long (nối dài)
MAP - 797
Cách Mạng Tháng TámĐại lộ Bình Dương4080.02652.02040.01632.03264.02125.01632.01309.02652.01725.51326.01062.5đất tại đô thị
797THỊ XÃ THUẬN ANHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9)
MAP - 798
Ngã 4 An SơnGiáp ranh An Sơn4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
798THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 01
MAP - 799
Nguyễn Văn TiếtLái Thiêu 214800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
799THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 02
MAP - 800
Lái Thiêu 01Lái Thiêu 093600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
800THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 03
MAP - 801
Lái Thiêu 01Lái Thiêu 093600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
801THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 04
MAP - 802
Lái Thiêu 01Lái Thiêu 093600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
802THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 05
MAP - 803
Lái Thiêu 01Lái Thiêu 093600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
803THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 06
MAP - 804
Lái Thiêu 01Lái Thiêu 093600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
804THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 07
MAP - 805
Lái Thiêu 01Lái Thiêu 093600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
805THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 08
MAP - 806
Lái Thiêu 01Lái Thiêu 093600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
806THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 09
MAP - 807
Nguyễn Văn TiếtLái Thiêu 214800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
807THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 10
MAP - 808
Lái Thiêu 09Lái Thiêu 143600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
808THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 11
MAP - 809
Lái Thiêu 09Lái Thiêu 143600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
809THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 12
MAP - 810
Lái Thiêu 09Lái Thiêu 143600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
810THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 13
MAP - 811
Lái Thiêu 09Lái Thiêu 143600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
811THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 14
MAP - 812
Nguyễn Văn TiếtLái Thiêu 214800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
812THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 15
MAP - 813
Lái Thiêu 14Cuối hẻm3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
813THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 16
MAP - 814
Lái Thiêu 14Cuối hẻm3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
814THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 17
MAP - 815
Lái Thiêu 14Đại lộ Bình Dương3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
815THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 18
MAP - 816
Lái Thiêu 14Cuối hẻm3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
816THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 19
MAP - 817
Lái Thiêu 14Cuối hẻm3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
817THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 20
MAP - 818
Lái Thiêu 14Cuối hẻm3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
818THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 21
MAP - 819
Lái Thiêu 01Lái Thiêu 173600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
819THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 27
MAP - 820
Cách Mạng Tháng TámLiên xã3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
820THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 39
MAP - 821
Đông NhìCuối hẻm (Lò ông Muối)3360.02184.01680.01344.02688.01750.01344.01078.02184.01421.01092.0875.0đất tại đô thị
821THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 41
MAP - 822
Đông NhìLái Thiêu 45 (Đường D3)3360.02184.01680.01344.02688.01750.01344.01078.02184.01421.01092.0875.0đất tại đô thị
822THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 47
MAP - 823
Đông NhìKhu liên hợp (Gò cát)3360.02184.01680.01344.02688.01750.01344.01078.02184.01421.01092.0875.0đất tại đô thị
823THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 49
MAP - 824
Đông NhìKhu liên hợp (Gò cát)3360.02184.01680.01344.02688.01750.01344.01078.02184.01421.01092.0875.0đất tại đô thị
824THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 50
MAP - 825
Đông NhìKhu liên hợp (Gò cát)3360.02184.01680.01344.02688.01750.01344.01078.02184.01421.01092.0875.0đất tại đô thị
825THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 51
MAP - 826
Đông NhìKhu liên hợp (Gò cát)3360.02184.01680.01344.02688.01750.01344.01078.02184.01421.01092.0875.0đất tại đô thị
826THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 52
MAP - 827
Đường 3 tháng 2Đường Chùa Thới Hưng Tự3360.02184.01680.01344.02688.01750.01344.01078.02184.01421.01092.0875.0đất tại đô thị
827THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 53
MAP - 828
Đường 3 tháng 2Đông Nhì3360.02184.01680.01344.02688.01750.01344.01078.02184.01421.01092.0875.0đất tại đô thị
828THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 58
MAP - 829
Nguyễn TrãiĐông Nhì3360.02184.01680.01344.02688.01750.01344.01078.02184.01421.01092.0875.0đất tại đô thị
829THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 60
MAP - 830
Phan Thanh GiãnĐê bao3360.02184.01680.01344.02688.01750.01344.01078.02184.01421.01092.0875.0đất tại đô thị
830THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 64
MAP - 831
Bình ĐứcCuối hẻm (Lò Vương Phẩm)2880.01872.01440.01152.02304.01500.01152.0924.01872.01218.0936.0750.0đất tại đô thị
831THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 67
MAP - 832
Phan Thanh GiãnGiáp hẻm cầu Đình2880.01872.01440.01152.02304.01500.01152.0924.01872.01218.0936.0750.0đất tại đô thị
832THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 69
MAP - 833
Lê Văn DuyệtChùa Ông Bổn2880.01872.01440.01152.02304.01500.01152.0924.01872.01218.0936.0750.0đất tại đô thị
833THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 82
MAP - 834
Nguyễn TrãiCuối hẻm2880.01872.01440.01152.02304.01500.01152.0924.01872.01218.0936.0750.0đất tại đô thị
834THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long)
MAP - 835
Cách Mạng Tháng TámĐê bao4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
835THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 107
MAP - 836
Cách Mạng Tháng TámCuối hẻm (Nhà hưu dưỡng)2880.01872.01440.01152.02304.01500.01152.0924.01872.01218.0936.0750.0đất tại đô thị
836THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 114
MAP - 837
Đại lộ Bình DươngRạch cầu Miễu2880.01872.01440.01152.02304.01500.01152.0924.01872.01218.0936.0750.0đất tại đô thị
837THỊ XÃ THUẬN ANLê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn)
MAP - 838
Thủ Khoa HuânĐường 22 tháng 124800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
838THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ)
MAP - 839
Thạnh BìnhHồ Văn Mên4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
839THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Du (Bình Hòa - An Phú)
MAP - 840
Ngã 3 Cửu LongCông ty Rosun4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
840THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa)
MAP - 841
Thủ Khoa Huân Đường Nhà thờ Búng3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
841THỊ XÃ THUẬN ANNhánh rẽ Đông Nhì
MAP - 842
Đông NhìĐại lộ Bình Dương4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
842THỊ XÃ THUẬN ANPhó Đức Chính
MAP - 843
Hoàng Hoa ThámSông Sài Gòn3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
843THỊ XÃ THUẬN ANThạnh Phú - Thạnh Quý
MAP - 844
Hồ Văn MênThạnh Quý4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
844THỊ XÃ THUẬN ANThạnh Quý
MAP - 845
Cầu Sắt An ThạnhHồ Văn Mên4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
845THỊ XÃ THUẬN ANThạnh Quý - Hưng Thọ
MAP - 846
Thạnh QuýGiáp ranh Hưng Định3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
846THỊ XÃ THUẬN ANTổng Đốc Phương
MAP - 847
Gia LongHoàng Hoa Thám4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
847THỊ XÃ THUẬN ANTrương Định (đường vào chùa Thầy Sửu)
MAP - 848
Cách Mạng Tháng TámNguyễn Hữu Cảnh4080.02652.02040.01632.03264.02125.01632.01309.02652.01725.51326.01062.5đất tại đô thị
848THỊ XÃ THUẬN ANVựa Bụi
MAP - 849
Cách Mạng Tháng TámRạch Búng3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
849THỊ XÃ THUẬN ANĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 850
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên4080.02652.02040.01632.03264.02125.01632.01309.02652.01725.51326.01062.5đất tại đô thị
850THỊ XÃ THUẬN ANĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 851
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
851THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 01
MAP - 852
ĐT-743Bùi Thị Xuân3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
852THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 02
MAP - 853
Trần Quang DiệuAn Phú 093230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
853THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 03 (cũ Mẫu Giáo)
MAP - 854
ĐT-743Lê Thị Trung3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
854THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 04 (cũ An Phú 03)
MAP - 855
ĐT-743Lê Thị Trung3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
855THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 05 (cũ Nhà máy nước)
MAP - 856
Bùi Thị XuânAn Phú 093230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
856THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa)
MAP - 857
Ngã 6 An PhúAn Phú 263400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
857THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa)
MAP - 858
An Phú 26An Phú 123230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
858THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 07
MAP - 859
Trần Quang DiệuRanh An Phú - Tân Đông Hiệp2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
859THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình)
MAP - 860
Trần Quang DiệuRanh An Phú - Tân Đông Hiệp3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
860THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 10
MAP - 861
ĐT-743Nguyễn Văn Trỗi3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
861THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 11
MAP - 862
Lê Thị TrungThuận An Hòa2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
862THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 12
MAP - 863
An Phú 26An Phú 063230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
863THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định)
MAP - 864
Lê Thị TrungThuận An Hòa3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
864THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ)
MAP - 865
Phan Đình GiótCông ty Hiệp Long2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
865THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú)
MAP - 866
Lê Thị TrungTừ Văn Phước2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
866THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn)
MAP - 867
ĐT-743Từ Văn Phước2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
867THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn)
MAP - 868
ĐT-743Bùi Thị Xuân2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
868THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 20
MAP - 869
Bùi Thị XuânCông ty Hiệp Long3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
869THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 23
MAP - 870
Lê Thị TrungCông ty Phúc Bình Long2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
870THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 24
MAP - 871
Lê Thị TrungCông ty cơ khí Bình Chuẩn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
871THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 25 (cũ Xóm Cốm)
MAP - 872
ĐT-743Trần Quang Diệu2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
872THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 26 (đường đất Khu phố 2)
MAP - 873
An Phú 12An Phú 062890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
873THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 27
MAP - 874
ĐT-743KDC An Phú2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
874THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 28
MAP - 875
ĐT-743An Phú 253060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
875THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 29 (cũ MaiCo)
MAP - 876
Đường 22 tháng 12Mỹ Phước - Tân Vạn3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
876THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 30
MAP - 877
Đường 22 tháng 12KDC Việt - Sing2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
877THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 31
MAP - 878
Chu Văn AnAn Phú 292550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
878THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 32
MAP - 879
Đường 22 tháng 12Nhà ông 8 Bê3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
879THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 33
MAP - 880
Chu Văn AnThuận An Hòa2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
880THỊ XÃ THUẬN ANAn Phú 34
MAP - 881
ĐT-743KCN VSIP2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
881THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 15
MAP - 882
Cách Mạng Tháng TámRạch Búng2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
882THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 26
MAP - 883
Hồ Văn MênNhà 8 Hòa2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
883THỊ XÃ THUẬN ANAn Thạnh 55
MAP - 884
Thạnh BìnhNguyễn Chí Thanh2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
884THỊ XÃ THUẬN ANBế Văn Đàn (Bình Nhâm 01)
MAP - 885
Cách Mạng Tháng TámĐê bao2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
885THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 01
MAP - 886
Nhà Lộc HảiÚt Rẻ2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
886THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 02
MAP - 887
Nhà ông CảnhNhà ông Hậu2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
887THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 03
MAP - 888
ĐT-743Nhà ông 6 Lưới3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
888THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 04
MAP - 889
Nhà ông ĐổNhà bà Sanh2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
889THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 07
MAP - 890
ĐT-743Nhà ông Hiệu3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
890THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 08
MAP - 891
Nhà ông NáNhà ông Hiệu2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
891THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 09
MAP - 892
Nhà Út KheBình Chuẩn 032550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
892THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 10
MAP - 893
Nhà Út DầyBình Chuẩn 162550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
893THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 11
MAP - 894
ĐT-746Nhà ông Hiệu3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
894THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 12
MAP - 895
Xí nghiệp Duy LinhĐất Ba Hòn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
895THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 13
MAP - 896
ĐT-743Sân bóng xã2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
896THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 14
MAP - 897
Nhà ông TrọngNhà ông Thạch2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
897THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 15
MAP - 898
Nhà bà HồngBình Chuẩn 172550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
898THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 16
MAP - 899
Nhà ông SangBình Chuẩn 192550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
899THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 17
MAP - 900
Đất ông MinhRanh Tân Uyên2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
900THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 18
MAP - 901
ĐT-743Đình Bình Chuẩn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
901THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 19
MAP - 902
Công ty Cao NguyênĐường Tổng Cty Becamex3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
902THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 20
MAP - 903
ĐT-743Đất ông Minh3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
903THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 21
MAP - 904
ĐT-743Nhà ông Phúc3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
904THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 22
MAP - 905
ĐT-743Bình Chuẩn 193060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
905THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 23
MAP - 906
Nhà ông ĐenNhà ông Kịch3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
906THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 24
MAP - 907
Nhà ông ChâuNhà ông Mười Chậm3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
907THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 25
MAP - 908
ĐT-743Nhà ông Mung3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
908THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 26
MAP - 909
Tiệm sửa xe HiệpNhà ông Chín Thậm3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
909THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 27
MAP - 910
Thủ Khoa HuânNhà bà Thửng3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
910THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 28
MAP - 911
ĐT-743Đường đất đi An Phú3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
911THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 29
MAP - 912
ĐT-743Nhà bà Hoàng3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
912THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 30
MAP - 913
Thủ Khoa HuânĐường đất đi An Phú3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
913THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 31
MAP - 914
ĐT-743Ranh Tân Uyên3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
914THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 32
MAP - 915
ĐT-743Đất ông Vàng3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
915THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 33
MAP - 916
ĐT-743Công ty Trần Đức3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
916THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 34
MAP - 917
Nhà ông ĐườngNhà ông 3 Xẻo3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
917THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 35
MAP - 918
ĐT-743Đất ông Hát3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
918THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 36
MAP - 919
ĐT-743Bình Chuẩn 673400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
919THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 38
MAP - 920
Nhà bà NôiXưởng Út Tân3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
920THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 39
MAP - 921
ĐT-743Đất ông Tẫu3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
921THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 40
MAP - 922
ĐT-743Công ty Longlin3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
922THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 41
MAP - 923
Thủ Khoa HuânXí nghiệp Kiến Hưng3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
923THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 42
MAP - 924
Bình Chuẩn - Tân KhánhCông ty Cao Nguyên3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
924THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 43
MAP - 925
Bình Chuẩn - Tân KhánhGiáp Lò ông Trung3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
925THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 44
MAP - 926
Bình Chuẩn - Tân KhánhLò Gốm ông Phong3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
926THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 45
MAP - 927
ĐT-743Công ty Trung Nam3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
927THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 46
MAP - 928
Nhà bà TýNhà bà Mánh2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
928THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 47
MAP - 929
Nhà ông LiếpNhà bà Mòi2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
929THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 50
MAP - 930
Nhà ông VuiNhà 8 Mía2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
930THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 53
MAP - 931
ĐT-743Công ty Gia Phát II2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
931THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 54
MAP - 932
ĐT-743Ông Biết2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
932THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 55
MAP - 933
Nhà ông TuấnNhà ông Nhiều2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
933THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 59
MAP - 934
Nhà ông PhướcKhu Becamex2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
934THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 61
MAP - 935
ĐT-743Công ty Bảo Minh3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
935THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 62
MAP - 936
ĐT-743Công ty Thắng Lợi3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
936THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 63
MAP - 937
ĐT-743Giáp đất ông 3 Thưa3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
937THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 64
MAP - 938
ĐT-743Bình Chuẩn 673060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
938THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 65
MAP - 939
ĐT-743Nhà ông Phạm Văn Á3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
939THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 66
MAP - 940
ĐT-743BĐất ông Gấu3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
940THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 67
MAP - 941
ĐT-743Giáp đất ông 3 Thưa3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
941THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 68
MAP - 942
ĐT-743Đất nhà ông Hương3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
942THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 69
MAP - 943
Đường đất đi An PhúGiáp Công ty Hưng Phát3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
943THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 71
MAP - 944
Nhà ông HaiNhà ông Cỏ2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
944THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 72
MAP - 945
ĐT-743Nhà ông Nô2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
945THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 74
MAP - 946
Nhà bà ThủyNhà thầy giáo Dân2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
946THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 75
MAP - 947
ĐT-746Bờ hào Sư 72550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
947THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 76
MAP - 948
Nhà ông MênNhà Út Nở2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
948THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 77
MAP - 949
Nhà ông HàNhà ông Từ Văn Hương3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
949THỊ XÃ THUẬN ANBình Chuẩn 78
MAP - 950
Nhà ông TrọngNhà ông Bùi Khắc Biết3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
950THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 01 (Bình Hòa 02)
MAP - 951
ĐT-743CGiáp Bình Chiểu2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
951THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 02 (Bình Hòa 03)
MAP - 952
Đồng AnBình Hòa 012890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
952THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 02 nối dài (nhánh)
MAP - 953
Bình Hòa 02Ngã 3 nhà ông Rộng2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
953THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 03
MAP - 954
Bình Hòa 01Nhà ông Nguyễn Bá Tước2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
954THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02)
MAP - 955
Bình Hòa 01Rạch Cùng2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
955THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 05
MAP - 956
Bình Hòa 01Rạch Cùng2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
956THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 06
MAP - 957
Đại lộ Bình DươngKênh tiêu Bình Hòa2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
957THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 07
MAP - 958
Bùi Hữu NghĩaKDC 3/22890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
958THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 08
MAP - 959
Bùi Hữu NghĩaKênh tiêu Bình Hòa2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
959THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 09
MAP - 960
ĐT-743CĐập suối Cát2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
960THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 10 (Bình Hòa 06)
MAP - 961
Đại lộ Bình DươngNhà bà Võ Thị Chốn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
961THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 11 (Bình Hòa 05)
MAP - 962
Nguyễn DuĐại lộ Bình Dương2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
962THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 12 (Bình Hòa 01)
MAP - 963
Nguyễn DuĐất ông Nguyễn Đăng Long2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
963THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 13 (Bình Hòa 10)
MAP - 964
Bùi Hữu NghĩaĐường vào KCN VSIP2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
964THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 14 (Bình Hòa 11)
MAP - 965
Nguyễn DuKDC Minh Tuấn2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
965THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 15
MAP - 966
Nguyễn DuNghĩa địa2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
966THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 16 (Bình Hòa 12)
MAP - 967
Đồng AnXN mì Á Châu2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
967THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 17 (Bình Hòa 13)
MAP - 968
Đồng AnNhà Ông Tâm2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
968THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 18 (Bình Hòa 14)
MAP - 969
Đồng AnNghĩa trang2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
969THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 19 (Bình Hòa 15)
MAP - 970
Đồng AnKCN Đồng An2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
970THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 20 (Bình Hòa 16)
MAP - 971
Đồng AnBình Hòa 192890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
971THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 21 (Bình Hòa 17)
MAP - 972
Đồng AnNhà ông Phúc2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
972THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 22 (Bình Hòa 18)
MAP - 973
Đồng AnNhà ông Sơn2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
973THỊ XÃ THUẬN ANBình Hòa 23 (Bình Hòa 19)
MAP - 974
Đồng AnNhà ông 6 Xây2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
974THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 02
MAP - 975
Cách Mạng Tháng TámĐê bao2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
975THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 03
MAP - 976
Cách Mạng Tháng TámNhà Tư Thủ2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
976THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 04
MAP - 977
Cách Mạng Tháng TámCầu Bà Chiếu2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
977THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 05
MAP - 978
Cách Mạng Tháng TámNhà 6 Cheo2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
978THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 06
MAP - 979
Cách Mạng Tháng TámNhà Hai Ngang2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
979THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 07
MAP - 980
Cách Mạng Tháng TámĐê bao2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
980THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 08
MAP - 981
Cách Mạng Tháng TámRạch bà Đệ2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
981THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 09
MAP - 982
Cách Mạng Tháng TámNhà Tư Thắng2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
982THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 10
MAP - 983
Cầu TàuBình Nhâm 092210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
983THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 11
MAP - 984
Cầu TàuBình Nhâm 07, Bình Nhâm 042210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
984THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 16
MAP - 985
Cách Mạng Tháng TámNguyễn Hữu Cảnh2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
985THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 19
MAP - 986
Cách Mạng Tháng TámNguyễn Hữu Cảnh2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
986THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 20
MAP - 987
Cách Mạng Tháng TámNhà cô giáo Trinh2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
987THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 21
MAP - 988
Cách Mạng Tháng TámNhà 6 Chì2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
988THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 22
MAP - 989
Cách Mạng Tháng TámNhà 7 Tiền2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
989THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 23
MAP - 990
Nguyễn Chí ThanhNguyễn Hữu Cảnh2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
990THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 25
MAP - 991
Nguyễn Chí ThanhNguyễn Hữu Cảnh2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
991THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 26
MAP - 992
Nguyễn Hữu CảnhĐường Năm Tài2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
992THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 27
MAP - 993
Nguyễn Chí ThanhNguyễn Hữu Cảnh2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
993THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 28
MAP - 994
Nguyễn Chí ThanhRạch cầu Lớn2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
994THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 29
MAP - 995
Nguyễn Hữu CảnhNguyễn Chí Thanh2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
995THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 31
MAP - 996
Nguyễn Chí ThanhNguyễn Hữu Cảnh2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
996THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 34
MAP - 997
Rạch cầu lớnNguyễn Chí Thanh2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
997THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 40
MAP - 998
Nguyễn Hữu CảnhRanh Thuận Giao - Hưng Định2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
998THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 46
MAP - 999
Cách Mạng Tháng TámNhà Sáng Điếc2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
999THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 58
MAP - 1000
Cây MeNguyễn Hữu Cảnh2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1000THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 59
MAP - 1001
Cây MeNhà út Hớ2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1001THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 60
MAP - 1002
Cây MeNhà hai Tấn2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1002THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 61
MAP - 1003
Nguyễn Hữu CảnhNhà bà út Gán2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1003THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 62
MAP - 1004
Nguyễn Hữu CảnhNhà Chàng2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1004THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 77
MAP - 1005
Nguyễn Chí ThanhNhà Thu2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1005THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 79
MAP - 1006
Nguyễn Chí ThanhRạch Cây Nhum2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1006THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 81
MAP - 1007
Cách Mạng Tháng TámĐất ông bảy Cừ2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1007THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 83
MAP - 1008
Cách Mạng Tháng TámĐê bao2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1008THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 86
MAP - 1009
Cách Mạng Tháng TámĐất 2 Gắt2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1009THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 88
MAP - 1010
Phan Thanh GiảnRạch bà Đệ2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1010THỊ XÃ THUẬN ANBình Nhâm 90
MAP - 1011
Phan Thanh GiảnBình Nhâm 832720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1011THỊ XÃ THUẬN ANCầu Tàu
MAP - 1012
Cách Mạng Tháng TámSông Sài Gòn3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1012THỊ XÃ THUẬN ANCây Me
MAP - 1013
Cách Mạng Tháng TámNguyễn Hữu Cảnh3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1013THỊ XÃ THUẬN ANChu Văn An (cũ An Phú 16)
MAP - 1014
Đường 22 tháng 12Lê Thị Trung3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1014THỊ XÃ THUẬN ANĐường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định
MAP - 1015
Cống hai LịnhCổng sau trường học2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1015THỊ XÃ THUẬN ANĐường Đê Bao
MAP - 1016
Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình)Ranh An Sơn - Bình Nhâm2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1016THỊ XÃ THUẬN ANĐường vào sân Golf
MAP - 1017
Đại lộ Bình DươngCổng sau sân Golf2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1017THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 01
MAP - 1018
Ranh An ThạnhCống 28 (Nhà bà 5 Cho)2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1018THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 04
MAP - 1019
Hưng Định 06Cầu Lớn2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1019THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 05
MAP - 1020
Hưng Định 01Ranh An Thạnh2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1020THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 06
MAP - 1021
Hưng Định 01Ranh An Thạnh2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1021THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 09
MAP - 1022
Hưng Định 01Hưng Định 102720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1022THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 10
MAP - 1023
Hưng Định 01Cầu Xây2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1023THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ)
MAP - 1024
Hưng Định 01Cầu Út Kỹ2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1024THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 13
MAP - 1025
Cách Mạng Tháng TámRanh Bình Nhâm2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1025THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 14
MAP - 1026
Cách Mạng Tháng TámHưng Định 312720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1026THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 15
MAP - 1027
Đường nhà thờ BúngĐường suối Chiu Liu2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1027THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 16
MAP - 1028
Chòm SaoNguyễn Hữu Cảnh2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1028THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 18
MAP - 1029
An Thạnh 73 (AT 13)Hưng Định 172720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1029THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 19
MAP - 1030
Chòm SaoTrạm điện Hưng Định2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1030THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 20
MAP - 1031
Ranh Thuận GiaoBình Nhâm 402720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1031THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 23
MAP - 1032
Nguyễn Hữu CảnhHưng Định 202720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1032THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 24
MAP - 1033
Đại lộ Bình DươngNgã 5 chợ Hưng Lộc2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1033THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 25
MAP - 1034
Đường 22 tháng 12Cầu suối Khu 72380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1034THỊ XÃ THUẬN ANHưng Định 31
MAP - 1035
Cách Mạng Tháng TámBình Nhâm 342720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1035THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 22
MAP - 1036
Đường 3 tháng 2Nguyễn Văn Tiết2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1036THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 42
MAP - 1037
Lái Thiêu 45 (Đường D3)Cuối hẻm2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1037THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 44
MAP - 1038
Lái Thiêu 45 (Đường D3)Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu)2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1038THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 46
MAP - 1039
Đông NhìKhu liên hợp (Gò cát)2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1039THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 70
MAP - 1040
Lái Thiêu 60Rạch Cầu Đình2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1040THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 101
MAP - 1041
Cách Mạng Tháng TámQuán Thu Nga (cũ)2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1041THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 102
MAP - 1042
Cách Mạng Tháng TámGia Long (nối dài)2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1042THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 104
MAP - 1043
Cách Mạng Tháng TámĐường dẫn cầu Phú Long2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1043THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 105
MAP - 1044
Lái Thiêu 104Đê bao2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1044THỊ XÃ THUẬN ANLái Thiêu 109
MAP - 1045
Cách Mạng Tháng TámLái Thiêu 1042720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1045THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa)
MAP - 1046
Trương ĐịnhĐường Nhà thờ Búng3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1046THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa)
MAP - 1047
Trương ĐịnhRanh Hưng Định - Bình Nhâm3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1047THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa)
MAP - 1048
Ranh Hưng Định - Bình NhâmChòm Sao2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1048THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa)
MAP - 1049
Chòm SaoĐường nhà thờ Búng2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1049THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82)
MAP - 1050
Nguyễn Chí ThanhCách Mạng Tháng Tám2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1050THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82)
MAP - 1051
Cách Mạng Tháng TámĐê bao2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1051THỊ XÃ THUẬN ANNguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08)
MAP - 1052
ĐT-743Lê Thị Trung3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1052THỊ XÃ THUẬN ANPhan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ)
MAP - 1053
ĐT-743Bùi Thị Xuân3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1053THỊ XÃ THUẬN ANThuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa)
MAP - 1054
Đường 22 tháng 12Lê Thị Trung3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1054THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 01
MAP - 1055
Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành)Thuận An Hòa3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1055THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 02
MAP - 1056
KDC Thuận GiaoThuận An Hòa3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1056THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 03
MAP - 1057
Rày xe lửa (ranh gò mã)Lê Thị Trung2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1057THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 04
MAP - 1058
Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn)Thuận Giao 032550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1058THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 05
MAP - 1059
Thủ Khoa HuânCảng Mọi tiên2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1059THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 06
MAP - 1060
Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm)Thuận Giao 052550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1060THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 07
MAP - 1061
Thủ Khoa Huân (Nhà ông Nguyễn Văn Việt)Thuận Giao 082550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1061THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 08
MAP - 1062
Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao)Đất ông Bảy địa3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1062THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 09
MAP - 1063
Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền)Thuận Giao 163400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1063THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 10
MAP - 1064
Thủ Khoa Huân (gò mã)Nhà bà Kênh2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1064THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 11
MAP - 1065
Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến)Thuận Giao 143060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1065THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 12
MAP - 1066
Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ)Thuận Giao 143230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1066THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 13
MAP - 1067
Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà)Đại lộ Bình Dương3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1067THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 14
MAP - 1068
Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt)Thuận Giao 103400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1068THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 15
MAP - 1069
Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B)Trại heo Mười Phương3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1069THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 16
MAP - 1070
Đại lộ Bình DươngKhu dân cư Thuận Giao3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1070THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 17
MAP - 1071
Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố)Thuận Giao 163400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1071THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 18
MAP - 1072
Đường 22 tháng 12 (Cổng sau KCN Việt Hương)KDC Việt - Sing3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1072THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 19
MAP - 1073
Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn)Thuận Giao 163230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1073THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 20
MAP - 1074
Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao)Thuận Giao 182550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1074THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 21
MAP - 1075
Đường 22 tháng 12 (Cống ngang)Thuận Giao 253400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1075THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 21
MAP - 1076
Thuận Giao 25KDC Thuận Giao2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1076THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 22
MAP - 1077
Đường 22 tháng 12 (Nhà bà Nhơn)KDC Việt - Sing3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1077THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 24
MAP - 1078
Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao)Thuận Giao 253400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1078THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 25
MAP - 1079
Thuận An HòaThuận Giao 212550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1079THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 26
MAP - 1080
Đại lộ Bình Dương (Cây xăng Phước Lộc Thọ)KDC Việt - Sing3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1080THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 27
MAP - 1081
Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng)Chùa ông Bổn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1081THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 28
MAP - 1082
Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm)Lò gốm ông Vương Kiến Thành2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1082THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 29
MAP - 1083
Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm)Ranh Bình Nhâm3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1083THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 30
MAP - 1084
Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su)Thuận Giao 292550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1084THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 31
MAP - 1085
Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP)Suối Đờn3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1085THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 32
MAP - 1086
Đại lộ Bình DươngNguyễn Hữu Cảnh2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1086THỊ XÃ THUẬN ANThuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B)
MAP - 1087
Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On)Nhà bà Bi, ông Chiến3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1087THỊ XÃ THUẬN ANTrần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình)
MAP - 1088
Ngã 6 An PhúRanh An Phú - Tân Bình3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1088THỊ XÃ THUẬN ANTừ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico)
MAP - 1089
ĐT-743Lê Thị Trung3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1089THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 02
MAP - 1090
Đại lộ Bình DươngCầu Đồn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1090THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 06
MAP - 1091
Đại lộ Bình DươngRạch Vĩnh Bình2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1091THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 07
MAP - 1092
Đại lộ Bình DươngNhà hàng Thanh Cảnh2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1092THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 08
MAP - 1093
Đại lộ Bình DươngNhà hàng Thanh Cảnh2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1093THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 09
MAP - 1094
Đại lộ Bình DươngNhà hàng Thanh Cảnh2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1094THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 10
MAP - 1095
Đại lộ Bình DươngRạch Vĩnh Bình3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1095THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 11
MAP - 1096
Đại lộ Bình DươngNhà bàn Búp2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1096THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 13
MAP - 1097
Đại lộ Bình DươngRạch Vĩnh Bình2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1097THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 14
MAP - 1098
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1098THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 15
MAP - 1099
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1099THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 16
MAP - 1100
Đại lộ Bình DươngNhà ông Đạt2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1100THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 17
MAP - 1101
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1101THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 17A
MAP - 1102
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1102THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 20
MAP - 1103
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1103THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 21
MAP - 1104
Đại lộ Bình DươngRạch Bộ Lạc2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1104THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 22
MAP - 1105
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1105THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 23
MAP - 1106
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1106THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 24
MAP - 1107
Đại lộ Bình DươngCông ty Thuốc lá Bình Dương2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1107THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 25
MAP - 1108
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1108THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 26
MAP - 1109
Đại lộ Bình DươngRạch Bộ Lạc2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1109THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 27
MAP - 1110
Đại lộ Bình DươngNhà bà Huệ2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1110THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 28
MAP - 1111
Đại lộ Bình DươngRạch Bộ Lạc2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1111THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 29
MAP - 1112
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1112THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 30
MAP - 1113
Đại lộ Bình DươngNhà bà Trúc2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1113THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 32
MAP - 1114
Đại lộ Bình DươngRạch Miễu2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1114THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 32
MAP - 1115
Rạch MiễuRạch Cầu Bốn Trụ2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1115THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 33
MAP - 1116
Đại lộ Bình DươngĐình ấp Tây2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1116THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 35
MAP - 1117
Đại lộ Bình DươngRạch cầu Đình2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1117THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 37
MAP - 1118
Đại lộ Bình DươngNhà bà Bưởi2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1118THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 38
MAP - 1119
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1119THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 38A
MAP - 1120
Vĩnh Phú 38Vĩnh Phú 422550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1120THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 39
MAP - 1121
Đại lộ Bình DươngNhà bà Hai Quang2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1121THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 40
MAP - 1122
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1122THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 41
MAP - 1123
Đại lộ Bình DươngRạch Miễu2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1123THỊ XÃ THUẬN ANVĩnh Phú 42
MAP - 1124
Đại lộ Bình DươngĐê bao sông Sài Gòn2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1124THỊ XÃ THUẬN ANĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1125
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1125THỊ XÃ THUẬN ANĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1126
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1126THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1127
2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1127THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1128
2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1128THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1129
2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1129THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1130
2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1130THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1131
2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1131THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1132
2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1132THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1133
2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1133THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1134
2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1134THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1135
2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1135THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1136
2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1136THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1137
2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1137THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1138
2040.01326.01020.0816.01632.01062.0816.0654.01326.0864.0666.0528.0đất tại đô thị
1138THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1139
2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1139THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1140
2040.01326.01020.0816.01632.01062.0816.0654.01326.0864.0666.0528.0đất tại đô thị
1140THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1141
2040.01326.01020.0816.01632.01062.0816.0654.01326.0864.0666.0528.0đất tại đô thị
1141THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1142
1870.01215.5935.0748.01496.0973.5748.0599.51215.5792.0610.5484.0đất tại đô thị
1142THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1143
2040.01326.01020.0816.01632.01062.0816.0654.01326.0864.0666.0528.0đất tại đô thị
1143THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1144
1870.01215.5935.0748.01496.0973.5748.0599.51215.5792.0610.5484.0đất tại đô thị
1144THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1145
1870.01215.5935.0748.01496.0973.5748.0599.51215.5792.0610.5484.0đất tại đô thị
1145THỊ XÃ THUẬN ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1146
1700.01105.0850.0680.01360.0885.0680.0545.01105.0720.0555.0440.0đất tại đô thị
1146THỊ XÃ DĨ ANCô Bắc
MAP - 1147
Nguyễn An NinhNguyễn Thái Học (Ngã 3 nhà ông Tư Nhi)19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
1147THỊ XÃ DĨ ANCô Giang
MAP - 1148
Nguyễn An NinhNguyễn Thái Học19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
1148THỊ XÃ DĨ ANĐường số 9 khu TTHC thị xã Dĩ An
MAP - 1149
Nguyễn Tri PhươngĐường M khu TTHC thị xã Dĩ An19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
1149THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thái Học
MAP - 1150
Trần Hưng ĐạoCô Bắc19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
1150THỊ XÃ DĨ ANSố 5
MAP - 1151
Cô GiangTrần Hưng Đạo19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
1151THỊ XÃ DĨ ANSố 6
MAP - 1152
Cô GiangTrần Hưng Đạo19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
1152THỊ XÃ DĨ ANTrần Hưng Đạo
MAP - 1153
Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũNgã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo19200.010560.08640.06140.015360.08450.06910.04920.012480.06860.05620.03990.0đất tại đô thị
1153THỊ XÃ DĨ ANĐường T khu TTHC thị xã Dĩ An
MAP - 1154
Đường số 1 khu TTHC thị xã Dĩ AnĐường số 9 khu TTHC thị xã Dĩ An14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
1154THỊ XÃ DĨ ANLý Thường Kiệt
MAP - 1155
Nguyễn An NinhĐường sắt14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
1155THỊ XÃ DĨ ANNguyễn An Ninh
MAP - 1156
Ranh Trường tiểu học Dĩ An A (phía bên phải đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào) Ranh Trường Tiểu học Dĩ An B (phía bên trái đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào)Chùa Bùi Bửu14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
1156THỊ XÃ DĨ ANNguyễn An Ninh
MAP - 1157
Chùa Bùi BửuRanh phường Linh Xuân14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
1157THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC)
MAP - 1158
Đường số 3 Khu TĐC Sóng ThầnGiáp KCN Sóng Thần14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
1158THỊ XÃ DĨ ANTrần Hưng Đạo
MAP - 1159
Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng ĐạoCổng 1 Đông Hòa14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
1159THỊ XÃ DĨ ANTrần Hưng Đạo
MAP - 1160
Cổng 1 Đông HòaNgã 3 Cây Lơn10080.05544.04536.03227.08064.04438.03626.02583.06552.03605.02947.02100.0đất tại đô thị
1160THỊ XÃ DĨ ANCác đường trong khu Trung tâm Hành chính thị xã Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M)
MAP - 1161
14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
1161THỊ XÃ DĨ ANCác đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301)
MAP - 1162
14400.07920.06480.04610.011520.06340.05180.03690.09360.05150.04210.03000.0đất tại đô thị
1162THỊ XÃ DĨ ANAn Bình (Sóng Thần - Đông Á)
MAP - 1163
Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1)Trần Thị Vững7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
1163THỊ XÃ DĨ ANCác đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (tại phường Dĩ An và phường Đông Hòa)
MAP - 1164
9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1164THỊ XÃ DĨ ANCác đường khu tái định cư Sóng Thần (tại KpThống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng
MAP - 1165
9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1165THỊ XÃ DĨ ANCác đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki)
MAP - 1166
9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1166THỊ XÃ DĨ ANĐT-743
MAP - 1167
Ranh phường An PhúNgã 3 Đông Tân8640.04752.03888.02763.06912.03798.03114.02214.05616.03087.02529.01800.0đất tại đô thị
1167THỊ XÃ DĨ ANĐT-743
MAP - 1168
Ngã 3 Đông TânCổng 179600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1168THỊ XÃ DĨ ANĐT-743
MAP - 1169
Cổng 17Ngã 4 Bình Thung8640.04752.03888.02763.06912.03798.03114.02214.05616.03087.02529.01800.0đất tại đô thị
1169THỊ XÃ DĨ ANĐT-743
MAP - 1170
Ngã 3 Suối Lồ ỒCầu Bà Khâm7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
1170THỊ XÃ DĨ ANĐT-743
MAP - 1171
Cầu Bà KhâmChợ Ngãi Thắng7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
1171THỊ XÃ DĨ ANĐT-743
MAP - 1172
Chợ Ngãi ThắngCầu Tân Vạn7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
1172THỊ XÃ DĨ ANĐT-743
MAP - 1173
Ranh Tân Đông Hiệp - An PhúRanh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1173THỊ XÃ DĨ ANĐường gom cầu vượt Sóng Thần
MAP - 1174
7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
1174THỊ XÃ DĨ ANĐường Song hành ĐT-743 (thuộc KDC TTHC Bình Thắng)
MAP - 1175
7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
1175THỊ XÃ DĨ ANĐường Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1)
MAP - 1176
Tam BìnhCổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1176THỊ XÃ DĨ ANĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An)
MAP - 1177
Ngã tư 550Ngã 3 Đông Tân8640.04752.03888.02763.06912.03798.03114.02214.05616.03087.02529.01800.0đất tại đô thị
1177THỊ XÃ DĨ ANLê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường)
MAP - 1178
Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1)An Bình9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1178THỊ XÃ DĨ ANLý Thường Kiệt
MAP - 1179
Đường sắtCua Bảy Chích9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1179THỊ XÃ DĨ ANLý Thường Kiệt
MAP - 1180
Cua Bảy ChíchRanh Kp Thống Nhất8640.04752.03888.02763.06912.03798.03114.02214.05616.03087.02529.01800.0đất tại đô thị
1180THỊ XÃ DĨ ANLý Thường Kiệt
MAP - 1181
Ranh Khu phố Thống NhấtLái Thiêu - Dĩ An9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1181THỊ XÃ DĨ ANMỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ sở hạ tầng, trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt)
MAP - 1182
7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
1182THỊ XÃ DĨ ANNguyễn An Ninh
MAP - 1183
ĐT-743Ranh Trường tiểu học Dĩ An A (phía bên phải đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào) Ranh Trường Tiểu học Dĩ An B (phía bên trái đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào)9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1183THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An)
MAP - 1184
Nguyễn An NinhĐT-7437680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
1184THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1)
MAP - 1185
Cô Bắc (ngã 3 nhà Ông Tư Nhi)Ranh phường Tân Đông Hiệp8640.04752.03888.02763.06912.03798.03114.02214.05616.03087.02529.01800.0đất tại đô thị
1185THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Trãi (Đường Mồi)
MAP - 1186
ĐT-743ALý Thường Kiệt7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
1186THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Trãi (Đường Mồi)
MAP - 1187
Lý Thường KiệtĐường số 3 (khu tái định cư)9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1187THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường)
MAP - 1188
Nguyễn An NinhRanh An Bình9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1188THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Trung Trực (Silicat)
MAP - 1189
Trần Hưng ĐạoNguyễn Thái Học7680.04224.03456.02456.06144.03376.02768.01968.04992.02744.02248.01600.0đất tại đô thị
1189THỊ XÃ DĨ ANPhạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương)
MAP - 1190
Đường gom (đường sắt)Trần Khánh Dư6240.03432.02808.01995.54992.02743.02249.01599.04056.02229.51826.51300.0đất tại đô thị
1190THỊ XÃ DĨ ANQuốc lộ 1K
MAP - 1191
Ranh tỉnh Đồng NaiRanh Quận Thủ Đức, Tp.HCM9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1191THỊ XÃ DĨ ANTất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thị xã Dĩ An
MAP - 1192
9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1192THỊ XÃ DĨ ANTất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt
MAP - 1193
9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1193THỊ XÃ DĨ ANTrần Khánh Dư (Đi Khu 5)
MAP - 1194
Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 1Phạm Ngũ Lão9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1194THỊ XÃ DĨ ANTrần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10)
MAP - 1195
Trần Hưng ĐạoNguyễn An Ninh9120.05016.04104.02916.57296.04009.03287.02337.05928.03258.52669.51900.0đất tại đô thị
1195THỊ XÃ DĨ ANXa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A)
MAP - 1196
Ranh tỉnh Đồng NaiRanh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM9600.05280.04320.03070.07680.04220.03460.02460.06240.03430.02810.02000.0đất tại đô thị
1196THỊ XÃ DĨ ANBế Văn Đàn (Đình Bình Đường)
MAP - 1197
Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1)Cầu Gió Bay4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1197THỊ XÃ DĨ ANBùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập)
MAP - 1198
Trần Quang DiệuRanh Đồng Nai4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1198THỊ XÃ DĨ ANBùi Thị Xuân (Đường liên huyện)
MAP - 1199
Trần Quang DiệuTân Ba (tua 12)4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1199THỊ XÃ DĨ ANCao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân)
MAP - 1200
Nguyễn DuPhan Bội Châu3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1200THỊ XÃ DĨ ANĐặng Văn Mây (đường đi Miếu họ Đào)
MAP - 1201
Lê Hồng PhongMạch Thị Liễu4560.02964.02280.01824.03648.02375.01824.01463.02964.01928.51482.01187.5đất tại đô thị
1201THỊ XÃ DĨ ANĐi xóm Đương (đường gom)
MAP - 1202
Lý Thường KiệtNgã 3 ông Cậy3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1202THỊ XÃ DĨ ANĐoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát)
MAP - 1203
ĐT-743BNguyễn Thị Minh Khai4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1203THỊ XÃ DĨ ANĐường 33m (phường Bình Thắng)
MAP - 1204
ĐT-743KCN Dệt may Bình An4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1204THỊ XÃ DĨ ANĐường Cây Mít Nài
MAP - 1205
Ngô Thì NhậmCuối đường3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1205THỊ XÃ DĨ ANĐường KDC Bình An
MAP - 1206
ĐT-743ĐT-7434800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1206THỊ XÃ DĨ ANĐường KDC Bình An
MAP - 1207
Các tuyến còn lại4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1207THỊ XÃ DĨ ANĐường Vành đai Đại học Quốc gia
MAP - 1208
Phường Linh Trung (Thủ Đức)Cuối đường nhựa4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1208THỊ XÃ DĨ ANĐường Vành đai Đại học Quốc gia
MAP - 1209
Các đoạn đường nhựa còn lại4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1209THỊ XÃ DĨ ANĐường Vành đai Đại học Quốc gia
MAP - 1210
Các đoạn đường đất còn lại3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
1210THỊ XÃ DĨ ANĐường Liên khu phố Tây A, Tây B
MAP - 1211
Trần Hưng ĐạoVõ Thị Sáu4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1211THỊ XÃ DĨ ANĐường Song hành Xa lộ Hà Nội
MAP - 1212
Đường cổng Công ty 621Giáp phường Bình Thắng4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1212THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B)
MAP - 1213
Trần Hưng ĐạoNguyễn Hữu Cảnh4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1213THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự)
MAP - 1214
Quốc lộ 1KVành đai Đại học Quốc gia4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1214THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2
MAP - 1215
Nguyễn Đức ThiệuKDC Thành Lễ4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1215THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 17 Kp Thống Nhất
MAP - 1216
Chợ Bà SầmNhà ông Năm3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1216THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2
MAP - 1217
Trần Quốc ToảnRanh phường Đông Hòa3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1217THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2
MAP - 1218
Ngô Thì NhậmĐường Cây Mít Nài3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1218THỊ XÃ DĨ ANĐường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập)
MAP - 1219
Tân LậpVành đai Đại học Quốc gia4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1219THỊ XÃ DĨ ANĐường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu
MAP - 1220
Trần Hưng ĐạoVõ Thị Sáu4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1220THỊ XÃ DĨ ANĐường Trung tâm Thể dục Thể thao thị xã
MAP - 1221
Hai Bà TrưngTrần Hưng Đạo4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1221THỊ XÃ DĨ ANHai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả)
MAP - 1222
Trần Hưng ĐạoĐT-743 (Bệnh viện thị xã)4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1222THỊ XÃ DĨ ANHồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không)
MAP - 1223
Kha Vạn CânAn Bình (Trại heo Hàng Không)4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1223THỊ XÃ DĨ ANHố Lang
MAP - 1224
Bùi Thị Xuân (Liên huyện)Nguyễn Thị Tươi3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1224THỊ XÃ DĨ ANHuỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch)
MAP - 1225
Nguyễn Thị Minh KhaiĐường số 9 (KDC DV Tân Bình)4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1225THỊ XÃ DĨ ANKha Vạn Cân
MAP - 1226
Linh XuânLinh Tây4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1226THỊ XÃ DĨ ANKim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1)
MAP - 1227
Lý Thường KiệtPhan Đăng Lưu3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1227THỊ XÃ DĨ ANLê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình)
MAP - 1228
ĐT-743Nguyễn Thị Minh Khai4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1228THỊ XÃ DĨ ANLê Hồng Phong (Trung Thành)
MAP - 1229
Nguyễn Thị Minh KhaiBùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)4560.02964.02280.01824.03648.02375.01824.01463.02964.01928.51482.01187.5đất tại đô thị
1229THỊ XÃ DĨ ANLê Quý Đôn (Đi Khu 5)
MAP - 1230
Lý Thường KiệtPhạm Ngũ Lão4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1230THỊ XÃ DĨ ANLê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường)
MAP - 1231
Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức)Xuyên Á (Quốc lộ 1A)4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1231THỊ XÃ DĨ ANNgô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao)
MAP - 1232
Nguyễn An NinhNguyễn Tri Phương4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1232THỊ XÃ DĨ ANNgô Văn Sở (Bình Minh 2)
MAP - 1233
Nguyễn An NinhNguyễn Tri Phương4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1233THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa)
MAP - 1234
Quốc lộ 1KCông ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1234THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Đình Chiểu (đường Liên xã Đông Hòa - Bình An)
MAP - 1235
Nguyễn Hữu CảnhGiáp KDC Niên Ích (giáp phường An Bình)4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1235THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Đình Chiểu (đường Liên xã Đông Hòa - Bình An)
MAP - 1236
Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa)Quốc lộ 1K3120.02028.01560.01248.02496.01625.01248.01001.02028.01319.51014.0812.5đất tại đô thị
1236THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe)
MAP - 1237
Lý Thường KiệtKCN Sóng Thần4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1237THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Hiền (Đi Khu 5)
MAP - 1238
Lê Quý ĐônLý Thường Kiệt4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1238THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Hữu Cảnh (đường Ấp Đông)
MAP - 1239
Quốc lộ 1KHai Bà Trưng (Đường Tua Gò Mả)4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1239THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thái Học
MAP - 1240
Ranh Tân Đông Hiệp - Dĩ AnHai Bà Trưng4560.02964.02280.01824.03648.02375.01824.01463.02964.01928.51482.01187.5đất tại đô thị
1240THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thị Minh Khai
MAP - 1241
ĐT-743Lê Hồng Phong4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1241THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thị Minh Khai
MAP - 1242
Lê Hồng PhongCầu 4 Trụ4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1242THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường)
MAP - 1243
Ranh phường Dĩ AnLê Văn Tách (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức)4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1243THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Văn Siêu (Đường tổ 26 khu phố Đông Tân)
MAP - 1244
Nguyễn An NinhCao Bá Quát3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1244THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4)
MAP - 1245
Nguyễn DuNguyễn An Ninh4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1245THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa)
MAP - 1246
Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường)Phú Châu4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1246THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Xiển (Hương lộ 33)
MAP - 1247
Quốc lộ 1AGiáp ranh quận 94800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1247THỊ XÃ DĨ ANPhạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp)
MAP - 1248
Lý Thường KiệtBưu điện ông Hợi4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1248THỊ XÃ DĨ ANPhan Bội Châu (Chùa Ba Na)
MAP - 1249
Nguyễn An NinhĐT-7434320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1249THỊ XÃ DĨ ANPhan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất)
MAP - 1250
Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất)Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa)3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1250THỊ XÃ DĨ ANPhan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương)
MAP - 1251
Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1Phạm Ngũ Lão3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1251THỊ XÃ DĨ ANPhú Châu
MAP - 1252
Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1)Phú Châu -Thủ Đức4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1252THỊ XÃ DĨ ANTân Lập (đường Tổ 47)
MAP - 1253
Giáp phường Linh Trung, TP.HCMGiao đường đất giáp ranh phường Bình Thắng4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1253THỊ XÃ DĨ ANThắng Lợi (Đi Khu 4)
MAP - 1254
Lý Thường Kiệt (Cua 7 Chích)Nguyễn Du3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1254THỊ XÃ DĨ ANTô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá)
MAP - 1255
Quốc lộ 1KRanh Đại học Quốc gia4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1255THỊ XÃ DĨ ANTrần Khánh Dư (Đi Khu 5)
MAP - 1256
Nguyễn HiềnPhạm Ngũ Lão3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1256THỊ XÃ DĨ ANTrần Nguyên Hãn (Đi Khu 5)
MAP - 1257
Trần Khánh DưNguyễn Trãi3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1257THỊ XÃ DĨ ANTrần Quang Khải (đường Cây Keo)
MAP - 1258
Trần Hưng ĐạoNguyễn Thái Học4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1258THỊ XÃ DĨ ANTrần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân)
MAP - 1259
Nguyễn TrãiNguyễn Du3840.02496.01920.01536.03072.02000.01536.01232.02496.01624.01248.01000.0đất tại đô thị
1259THỊ XÃ DĨ ANĐông Minh
MAP - 1260
Trần Hưng ĐạoRanh phường Đông Hòa4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1260THỊ XÃ DĨ ANVõ Thị Sáu (đường đi ấp Tây)
MAP - 1261
Quốc lộ 1KTrần Hưng Đạo4800.03120.02400.01920.03840.02500.01920.01540.03120.02030.01560.01250.0đất tại đô thị
1261THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1262
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An4560.02964.02280.01824.03648.02375.01824.01463.02964.01928.51482.01187.5đất tại đô thị
1262THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1263
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An4320.02808.02160.01728.03456.02250.01728.01386.02808.01827.01404.01125.0đất tại đô thị
1263THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1264
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại.4080.02652.02040.01632.03264.02125.01632.01309.02652.01725.51326.01062.5đất tại đô thị
1264THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1265
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại3600.02340.01800.01440.02880.01875.01440.01155.02340.01522.51170.0937.5đất tại đô thị
1265THỊ XÃ DĨ AN30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2)
MAP - 1266
Quốc lộ 1AĐT-7433400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1266THỊ XÃ DĨ ANAn Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1)
MAP - 1267
Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình)Cây Da2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1267THỊ XÃ DĨ ANBà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1)
MAP - 1268
Thống NhấtNhà ông Lê Đức Phong2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1268THỊ XÃ DĨ ANBình Thung
MAP - 1269
Quốc lộ 1KĐT-7433400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1269THỊ XÃ DĨ ANBùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ)
MAP - 1270
ĐT-743Đường sắt Bắc Nam3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1270THỊ XÃ DĨ ANCây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học)
MAP - 1271
Lê Hồng Phong (đuờng Trung Thành)Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập)2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1271THỊ XÃ DĨ ANCây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B)
MAP - 1272
Trần Hưng ĐạoQuốc lộ 1K3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1272THỊ XÃ DĨ ANChâu Thới (đường vào phân xưởng đá 3)
MAP - 1273
ĐT-743Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1273THỊ XÃ DĨ ANChâu Thới (đường vào phân xưởng đá 3)
MAP - 1274
Mỏ đá C.ty CP Đá núi NhỏTrạm cân2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1274THỊ XÃ DĨ ANChâu Thới (đường vào phân xưởng đá 3)
MAP - 1275
Trạm cânQuốc lộ 1K3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1275THỊ XÃ DĨ ANChiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu)
MAP - 1276
ĐT-743Nguyễn Thị Minh Khai3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1276THỊ XÃ DĨ ANChu Văn An
MAP - 1277
Quốc lộ 1ALê Trọng Tấn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1277THỊ XÃ DĨ ANDương Đình Nghệ
MAP - 1278
Kha Vạn CânNgô Gia Tự2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1278THỊ XÃ DĨ ANĐào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A)
MAP - 1279
Nguyễn Văn CừGiáp đường đất3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1279THỊ XÃ DĨ ANĐào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1)
MAP - 1280
ĐT-743Thống Nhất2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1280THỊ XÃ DĨ ANĐặng Văn Mây (đường đi Miếu họ Đào)
MAP - 1281
Các đoạn đường đất hiện hữu2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1281THỊ XÃ DĨ ANĐình Tân Ninh
MAP - 1282
Lê Hồng PhongMỹ Phước - Tân Vạn2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1282THỊ XÃ DĨ ANĐoàn Thị Điểm
MAP - 1283
Quốc lộ 1ABế Văn Đàn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1283THỊ XÃ DĨ ANĐỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang)
MAP - 1284
ĐT-743B (Mẫu giáo Hoa Hồng 4)Lê Hồng Phong2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1284THỊ XÃ DĨ ANĐông An (đường Miếu Chập Chạ)
MAP - 1285
ĐT-743BGiáp KDC Đông An3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1285THỊ XÃ DĨ ANĐông Minh (đường tổ 1, tổ 2 - Ấp Tây A)
MAP - 1286
Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)Ranh phường Dĩ An3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1286THỊ XÃ DĨ ANĐông Tác
MAP - 1287
Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả)Trần Quang Khải (Cây Keo)2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1287THỊ XÃ DĨ ANĐông Thành
MAP - 1288
Lê Hồng Phong (đường Liên xã)Đường đất vào Khu công nghiệp Phú Mỹ3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1288THỊ XÃ DĨ ANĐông Thành A
MAP - 1289
Đỗ Tấn PhongMỹ Phước - Tân Vạn2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1289THỊ XÃ DĨ ANĐông Yên (đường Đình Đông Yên)
MAP - 1290
Quốc lộ 1KNguyễn Thị Út3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1290THỊ XÃ DĨ ANĐường Am
MAP - 1291
Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập)Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35)2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1291THỊ XÃ DĨ ANĐường bà 7 Nghĩa
MAP - 1292
Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân PhướcNhà ông Phạm Văn Liêm2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1292THỊ XÃ DĨ ANĐường BN2
MAP - 1293
ĐT-743Đường tổ 11 khu phố Tân Long2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1293THỊ XÃ DĨ ANĐường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An
MAP - 1294
Bùi Thị CộiĐông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An)2040.01326.01020.0816.01632.01062.0816.0654.01326.0864.0666.0528.0đất tại đô thị
1294THỊ XÃ DĨ ANĐường chùa Tân Long
MAP - 1295
Đường AmNguyễn Thị Tươi2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1295THỊ XÃ DĨ ANĐường Đồi Không Tên
MAP - 1296
Đường 30/4Thống Nhất2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1296THỊ XÃ DĨ ANĐường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn
MAP - 1297
Đông ThànhMỹ Phước - Tân Vạn2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1297THỊ XÃ DĨ ANĐường ĐT-743 đi KCN Vũng Thiện
MAP - 1298
ĐT-743KCN Vũng Thiện3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1298THỊ XÃ DĨ ANĐường Hai Bà Trưng đi ĐT-743
MAP - 1299
Hai Bà TrưngĐT-7432550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1299THỊ XÃ DĨ ANĐường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung
MAP - 1300
ĐT-743Công ty Khánh Vinh2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1300THỊ XÃ DĨ ANĐường Miếu họ Lê (Tân Thắng)
MAP - 1301
Bùi Thị XuânHuỳnh Thị Tươi2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1301THỊ XÃ DĨ ANĐường nội đồng Tân Hiệp
MAP - 1302
Trương Văn VĩnhGiáp nhà bà Huỳnh Thị Dư2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1302THỊ XÃ DĨ ANĐường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo
MAP - 1303
Nguyễn Thị Minh KhaiNhà bà 6 Hảo3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1303THỊ XÃ DĨ ANĐường nhà Ông 5 Em (Tân Hiệp)
MAP - 1304
Trương Văn VĩnhCuối đường nhựa2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1304THỊ XÃ DĨ ANĐường nhà ông 5 Nóc
MAP - 1305
Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phú 2Cuối đường nhựa2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1305THỊ XÃ DĨ ANĐường nhà ông Liêm
MAP - 1306
Tân PhướcNguyễn Thị Tươi2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1306THỊ XÃ DĨ ANĐường nhà ông Tư Ni
MAP - 1307
Bùi Thị XuânCuối đường nhựa2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1307THỊ XÃ DĨ ANĐường nhà ông Tư Tàu
MAP - 1308
Cây DaKDC An Trung2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1308THỊ XÃ DĨ ANĐường nhà ông út Mối
MAP - 1309
Trương Văn VĩnhTân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp)2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1309THỊ XÃ DĨ ANĐường số 10 Khu phố Nội Hóa 2
MAP - 1310
Đường ống nước thôGiáp Khu công nghiệp Dapark2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1310THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 1 khu phố Trung Thắng
MAP - 1311
ĐT-743Cuối đường nhựa2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1311THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng
MAP - 1312
Đường tổ 1 khu phố Trung ThắngĐường tổ 3 khu phố Trung Thắng2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1312THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng
MAP - 1313
Hoàng Hữu NamRanh thành phố Hồ Chí Minh2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1313THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05)
MAP - 1314
Bình ThungGiáp đất bà Bùi Thị Kim Loan2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1314THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng
MAP - 1315
Quốc lộ 1ANguyễn Xiển2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1315THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng
MAP - 1316
Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi ThắngCuối đường2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1316THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng
MAP - 1317
Nghĩa SơnTrường tiểu học Nguyễn Khuyến 22720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1317THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 13 khu phố Quyết Thắng
MAP - 1318
Đường Xi măng Sài GònCuối đường2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1318THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 16 khu phố Tân Phước
MAP - 1319
Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ)Cuối đường nhựa2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1319THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1
MAP - 1320
Trần Đại NghĩaCuối đường2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1320THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 2 khu phố Trung Thắng
MAP - 1321
Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung ThắngCuối đường nhựa2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1321THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 24 khu phố Bình Minh 1
MAP - 1322
Trần Quốc ToảnCuối đường nhựa3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1322THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng
MAP - 1323
Thống NhấtCuối đường2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1323THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 3 khu phố Trung Thắng
MAP - 1324
ĐT-743Cuối đường nhựa2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1324THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng
MAP - 1325
Thống NhấtĐường Vành Đai2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1325THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 3, 4 khu phố Tây A
MAP - 1326
Võ Thị SáuĐông Minh3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1326THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 4 khu phố Trung Thắng
MAP - 1327
ĐT-743Cuối đường nhựa2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1327THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 4, 5 khu phố Tây B
MAP - 1328
Quốc lộ 1KTrần Hưng Đạo3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1328THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng
MAP - 1329
Thống NhấtĐường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1329THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng
MAP - 1330
Đường 30/4Cuối đường2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1330THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 6 khu phố Tây A
MAP - 1331
Đông MinhRanh đất bà Nguyễn Thị Nô3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1331THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 6A khu phố Tây A
MAP - 1332
Đông MinhĐất Nông Hội3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1332THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng
MAP - 1333
Bùi Thị XuânCuối đường nhựa2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1333THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 7 khu phố Đông B
MAP - 1334
Trần Quang KhảiNguyễn Bính3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1334THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng
MAP - 1335
Đường 30/4Cuối đường3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1335THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng
MAP - 1336
30 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1)Chợ Bình An2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1336THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14)
MAP - 1337
Đường 30/4Công ty 7102890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1337THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 8 Khu phố Tân Phú 2
MAP - 1338
Cây DaBùi Thị Xuân2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1338THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15)
MAP - 1339
Đường tổ 8 khu phố Hiệp ThắngCông ty 6212890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1339THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 9 khu phố Quyết Thắng
MAP - 1340
ĐT-743Cuối đường nhựa2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1340THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 9 khu phố Tân Phú 2
MAP - 1341
Cây DaĐường tổ 8 Khu phố Tân Phú 22550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1341THỊ XÃ DĨ ANĐường tổ 9 khu phố Trung Thắng
MAP - 1342
Đường 30/4Cuối đường2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1342THỊ XÃ DĨ ANĐường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743
MAP - 1343
Hai Bà TrưngĐường Hai Bà Trưng đi ĐT-7432550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1343THỊ XÃ DĨ ANĐường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng
MAP - 1344
Mạch Thị LiễuNhà ông Hai Thượng2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1344THỊ XÃ DĨ ANĐường trạm xá cũ (phường Tân Bình)
MAP - 1345
Mỹ Phước - Tân VạnBùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1345THỊ XÃ DĨ ANĐường vào Công ty Bê tông 620
MAP - 1346
Quốc lộ 1KCuối đường nhựa3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1346THỊ XÃ DĨ ANĐường vào công ty Sacom
MAP - 1347
Quốc lộ 1AGiáp công ty Sacom2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1347THỊ XÃ DĨ ANĐường vào khu du lịch Hồ Bình An
MAP - 1348
ĐT-743Cổng khu du lịch Hồ Bình An2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1348THỊ XÃ DĨ ANĐường vào Khu phố Châu Thới
MAP - 1349
Bình ThungKhu phố Châu Thới2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1349THỊ XÃ DĨ ANĐường Văn phòng khu phố Tân Phước
MAP - 1350
Nguyễn Thị TươiTrần Quang Diệu (đường Cây Gõ)2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1350THỊ XÃ DĨ ANGò Bông
MAP - 1351
ĐT-743Vũng Việt2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1351THỊ XÃ DĨ ANHà Huy Giáp
MAP - 1352
Nguyễn BínhTrần Quang Khải3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1352THỊ XÃ DĨ ANHoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng)
MAP - 1353
ĐT-743Công ty Châu Bảo Uyên2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1353THỊ XÃ DĨ ANHoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng)
MAP - 1354
Công ty Châu Bảo UyênĐường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1354THỊ XÃ DĨ ANHoàng Hoa Thám
MAP - 1355
Trần Hưng ĐạoĐường đất (Khu nhà ở Minh Nhật Huy)2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1355THỊ XÃ DĨ ANHoàng Hữu Nam
MAP - 1356
Quốc lộ 1AGiáp phường Long Bình2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1356THỊ XÃ DĨ ANHoàng Quốc Việt
MAP - 1357
Bế Văn ĐànPhú Châu2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1357THỊ XÃ DĨ ANHồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới)
MAP - 1358
Bình ThungGiáp đường đất2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1358THỊ XÃ DĨ ANHuỳnh Tấn Phát
MAP - 1359
Nguyễn Hữu CảnhGiáp đường đất3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1359THỊ XÃ DĨ ANHuỳnh Tấn Phát
MAP - 1360
Giáp đường đấtĐường ống nước thô D2400mm2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1360THỊ XÃ DĨ ANKhu phố Bình Thung 1
MAP - 1361
ĐT-743Đường tổ 152550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1361THỊ XÃ DĨ ANLê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm)
MAP - 1362
Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ)Vũng Thiện3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1362THỊ XÃ DĨ ANLê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành)
MAP - 1363
Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình)Trại gà Đông Thành3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1363THỊ XÃ DĨ ANLê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm)
MAP - 1364
Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu)Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh)3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1364THỊ XÃ DĨ ANLồ Ồ
MAP - 1365
Quốc lộ 1KĐT-743A2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1365THỊ XÃ DĨ ANMạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy)
MAP - 1366
Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho)Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự)3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1366THỊ XÃ DĨ ANMiễu Cây Sao
MAP - 1367
Đỗ Tấn PhongĐông Thành2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1367THỊ XÃ DĨ ANMiễu họ Tống
MAP - 1368
Nguyễn Thị TươiCuối đường nhựa2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1368THỊ XÃ DĨ ANNghĩa Sơn
MAP - 1369
Nguyễn XiểnĐường Xi măng Sài Gòn2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1369THỊ XÃ DĨ ANNgô Gia Tự
MAP - 1370
Hồ Tùng MậuKhu dân cư2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1370THỊ XÃ DĨ ANNgô Gia Tự
MAP - 1371
Khu dân cưDương Đình Nghệ2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1371THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B)
MAP - 1372
Hai Bà TrưngTrần Quang Khải3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1372THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Công Hoan
MAP - 1373
Trần Hưng ĐạoNguyễn Hữu Cảnh2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1373THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Công Hoan
MAP - 1374
Nguyễn Hữu CảnhNguyễn Đình Chiểu2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1374THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A)
MAP - 1375
Nguyễn Văn CừRanh phường Bình An3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1375THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Đình Thi
MAP - 1376
Nguyễn Viết XuânPhú Châu2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1376THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Phong Sắc (Đường D12)
MAP - 1377
Lồ ồGiáp đất bà Nguyễn Thị Xuân2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1377THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thái Học đi đường sắt
MAP - 1378
Nguyễn Thái HọcGiáp đường đất2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1378THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa)
MAP - 1379
ĐT-743B (nhà ông ba Thu)Nguyễn Thị Minh Khai3060.01989.01530.01224.02448.01593.01224.0981.01989.01296.0999.0792.0đất tại đô thị
1379THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu)
MAP - 1380
ĐT-743B (nhà ông sáu Nghe)Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt)3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1380THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai)
MAP - 1381
ĐT-743Đoàn Thị Kìa2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1381THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thị Tươi (đường mã 35)
MAP - 1382
Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)Bùi Thị Xuân (Liên huyện)3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1382THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên)
MAP - 1383
Trần Hưng ĐạoNguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ)3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1383THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa)
MAP - 1384
Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá)Đường ống nước D2400mm3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1384THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Thượng Hiền
MAP - 1385
Nguyễn Tri Phươngkhu dân cư An Bình2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1385THỊ XÃ DĨ ANNguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A)
MAP - 1386
Nguyễn Hữu CảnhNguyễn Đình Chiểu3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1386THỊ XÃ DĨ ANPhan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc)
MAP - 1387
Trần Hưng ĐạoTrần Quang Khải (đường Cây Keo)3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1387THỊ XÃ DĨ ANPhùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa)
MAP - 1388
Tô Vĩnh DiệnNguyễn Thiện Thuật3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1388THỊ XÃ DĨ ANSuối Cát Tân Thắng (đường nghĩa trang nhân dân cũ)
MAP - 1389
Bùi Thị XuânN3 KDC Biconsi2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1389THỊ XÃ DĨ ANSuối Sệp (đường đi suối Sệp)
MAP - 1390
Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh)Giáp Công ty Khoáng sản đá 7102550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1390THỊ XÃ DĨ ANSương Nguyệt Ánh
MAP - 1391
Nguyễn Hữu CảnhĐường ống nước thô D2400mm2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1391THỊ XÃ DĨ ANTân An (đường đi Nghĩa trang)
MAP - 1392
ĐT-743Đường ống nước thô3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1392THỊ XÃ DĨ ANTân An (đường đi Nghĩa trang)
MAP - 1393
Đường ống nước thôQuốc lộ 1K3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1393THỊ XÃ DĨ ANTân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp)
MAP - 1394
Liên huyệnĐường vào đình Tân Hiệp2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1394THỊ XÃ DĨ ANTân Hòa (đường đình Tân Quý)
MAP - 1395
Quốc lộ 1KTô Vĩnh Diện3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1395THỊ XÃ DĨ ANTân Long (đường đi đình Tân Long)
MAP - 1396
ĐT-743B (nhà ông 2 lén)Đoàn Thị Kìa3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1396THỊ XÃ DĨ ANTân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm)
MAP - 1397
Mỹ Phước - Tân VạnĐường Văn phòng Khu phố Tân Phước2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1397THỊ XÃ DĨ ANTân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp)
MAP - 1398
Liên huyệnTrương Văn Vĩnh2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1398THỊ XÃ DĨ ANTổ 15
MAP - 1399
Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình ThungCông ty cấp đá sỏi2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1399THỊ XÃ DĨ ANTô Hiệu
MAP - 1400
Đào Sư TíchĐường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1400THỊ XÃ DĨ ANTú Xương
MAP - 1401
Nguyễn Thái HọcNguyễn Trung Trực3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1401THỊ XÃ DĨ ANThanh Niên (đường Cầu Thanh Niên)
MAP - 1402
Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp)Mỹ Phước - Tân Vạn2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1402THỊ XÃ DĨ ANThống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1)
MAP - 1403
Đoạn đường nhựa3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1403THỊ XÃ DĨ ANThống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1)
MAP - 1404
Đoạn đường đất3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1404THỊ XÃ DĨ ANTrần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2)
MAP - 1405
Quốc lộ 1KĐT 7432550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1405THỊ XÃ DĨ ANTrần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình)
MAP - 1406
Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập)Bùi Thị Xuân (Liên huyện)3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1406THỊ XÃ DĨ ANTrần Thị Dương (đường đi vườn Hùng)
MAP - 1407
Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu)Lê Hồng Phong3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1407THỊ XÃ DĨ ANTrần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17)
MAP - 1408
An BìnhGiao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức)3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1408THỊ XÃ DĨ ANTrần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An)
MAP - 1409
ĐT-743B (đất ông Ngô Hiểu)Khu dân cư Đông An3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1409THỊ XÃ DĨ ANTrần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A)
MAP - 1410
Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh)Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1410THỊ XÃ DĨ ANTrịnh Hoài Đức
MAP - 1411
Quốc lộ 1KVành đai Đại học Quốc gia2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1411THỊ XÃ DĨ ANTrương Quyền (Đường bà 6 Niệm)
MAP - 1412
Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập - Tân Thắng)Đường N3 KDC Biconsi2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1412THỊ XÃ DĨ ANTrương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý)
MAP - 1413
Nguyễn Thị TươiRanh Thái Hòa2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1413THỊ XÃ DĨ ANTrương Văn Vĩnh 1
MAP - 1414
Trương Văn VĩnhKhu dân cư Hoàng Nam2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1414THỊ XÃ DĨ ANVàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng)
MAP - 1415
ĐT-743ASuối2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1415THỊ XÃ DĨ ANVũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm)
MAP - 1416
ĐT-743B (Văn phòng ấp Chiêu Liêu)Lê Hồng Phong (đường Trung Thành)2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1416THỊ XÃ DĨ ANVũng Việt
MAP - 1417
Đoàn Thị KìaNguyễn Thị Minh Khai3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1417THỊ XÃ DĨ ANXi măng Sài Gòn
MAP - 1418
Quốc lộ 1ACông ty Xi măng Sài Gòn2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1418THỊ XÃ DĨ ANXuân Diệu (Đường tổ 8, 9 khu phố Đông A)
MAP - 1419
Nguyễn Thị ÚtNguyễn Hữu Cảnh3400.02210.01700.01360.02720.01770.01360.01090.02210.01440.01110.0880.0đất tại đô thị
1419THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An,
MAP - 1420
Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1420THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An,
MAP - 1421
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1421THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An,
MAP - 1422
Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại.2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1422THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An,
MAP - 1423
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1423THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1424
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An.3230.02099.51615.01292.02584.01681.51292.01035.52099.51368.01054.5836.0đất tại đô thị
1424THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1425
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An.2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1425THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1426
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại.2890.01878.51445.01156.02312.01504.51156.0926.51878.51224.0943.5748.0đất tại đô thị
1426THỊ XÃ DĨ ANĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1427
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại.2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1427THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1428
2720.01768.01360.01088.02176.01416.01088.0872.01768.01152.0888.0704.0đất tại đô thị
1428THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1429
2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1429THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1430
2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1430THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1431
2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1431THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1432
2550.01657.51275.01020.02040.01327.51020.0817.51657.51080.0832.5660.0đất tại đô thị
1432THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1433
2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1433THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1434
2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1434THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1435
2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1435THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1436
2380.01547.01190.0952.01904.01239.0952.0763.01547.01008.0777.0616.0đất tại đô thị
1436THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1437
2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1437THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1438
2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1438THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1439
2040.01326.01020.0816.01632.01062.0816.0654.01326.0864.0666.0528.0đất tại đô thị
1439THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1440
2210.01436.51105.0884.01768.01150.5884.0708.51436.5936.0721.5572.0đất tại đô thị
1440THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1441
2040.01326.01020.0816.01632.01062.0816.0654.01326.0864.0666.0528.0đất tại đô thị
1441THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1442
2040.01326.01020.0816.01632.01062.0816.0654.01326.0864.0666.0528.0đất tại đô thị
1442THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1443
1870.01215.5935.0748.01496.0973.5748.0599.51215.5792.0610.5484.0đất tại đô thị
1443THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1444
2040.01326.01020.0816.01632.01062.0816.0654.01326.0864.0666.0528.0đất tại đô thị
1444THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1445
1870.01215.5935.0748.01496.0973.5748.0599.51215.5792.0610.5484.0đất tại đô thị
1445THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1446
1870.01215.5935.0748.01496.0973.5748.0599.51215.5792.0610.5484.0đất tại đô thị
1446THỊ XÃ DĨ ANĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1447
1700.01105.0850.0680.01360.0885.0680.0545.01105.0720.0555.0440.0đất tại đô thị
1447THỊ XÃ BẾN CÁTKhu vực Bến xe; Lô A; Lô C chợ Bến Cát (Ngô Quyền)
MAP - 1448
13200.07260.05940.04220.010560.05810.04750.03380.08580.04720.03860.02750.0đất tại đô thị
1448THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-606 (Hùng Vương)
MAP - 1449
Ngã 3 Công AnCầu Đò9200.05060.04140.02940.07360.04050.03310.02360.05980.03290.02690.01910.0đất tại đô thị
1449THỊ XÃ BẾN CÁTĐường 30/4
MAP - 1450
Kho Bạc thị xã Bến CátCầu Quan8280.04554.03726.02646.06624.03645.02979.02124.05382.02961.02421.01719.0đất tại đô thị
1450THỊ XÃ BẾN CÁTLô B chợ Bến Cát
MAP - 1451
8280.04554.03726.02646.06624.03645.02979.02124.05382.02961.02421.01719.0đất tại đô thị
1451THỊ XÃ BẾN CÁTĐường 30/4
MAP - 1452
Kho Bạc thị xã Bến CátNgã 3 Vật tư5600.03640.02800.02240.04480.02910.02240.01790.03640.02370.01820.01460.0đất tại đô thị
1452THỊ XÃ BẾN CÁTĐường 30/4
MAP - 1453
Cầu QuanRanh xã Long Nguyên4480.02912.02240.01792.03584.02328.01792.01432.02912.01896.01456.01168.0đất tại đô thị
1453THỊ XÃ BẾN CÁTĐường xung quanh chợ cũ Bến Cát
MAP - 1454
3920.02548.01960.01568.03136.02037.01568.01253.02548.01659.01274.01022.0đất tại đô thị
1454THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 1455
Ranh phường Mỹ Phước - Thới HòaNgã 3 Công An5600.03640.02800.02240.04480.02910.02240.01790.03640.02370.01820.01460.0đất tại đô thị
1455THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 1456
Ngã 3 Công AnRanh xã Lai Hưng4480.02912.02240.01792.03584.02328.01792.01432.02912.01896.01456.01168.0đất tại đô thị
1456THỊ XÃ BẾN CÁTĐT-741
MAP - 1457
Ngã 4 Sở SaoĐi vào 400 m4200.02730.02100.01680.03360.02182.51680.01342.52730.01777.51365.01095.0đất tại đô thị
1457THỊ XÃ BẾN CÁTĐT-741
MAP - 1458
Ngã 4 Sở Sao + 400 mGiáp ranh Tân Bình (Bắc Tân Uyên)3360.02184.01680.01344.02688.01746.01344.01074.02184.01422.01092.0876.0đất tại đô thị
1458THỊ XÃ BẾN CÁTTrục đường Phòng Tài chính cũ
MAP - 1459
Kho Bạc thị xã Bến CátPhòng Kinh tế thị xã Bến Cát5040.03276.02520.02016.04032.02619.02016.01611.03276.02133.01638.01314.0đất tại đô thị
1459THỊ XÃ BẾN CÁTBến Đồn - Vĩnh Tân
MAP - 1460
ĐT-741Ranh Vĩnh Tân2625.01710.01312.51050.02100.01365.01050.0840.01710.01110.0855.0682.5đất tại đô thị
1460THỊ XÃ BẾN CÁTDJ10
MAP - 1461
NE8KJ22450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1461THỊ XÃ BẾN CÁTDJ9
MAP - 1462
NE8KJ22450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1462THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 1463
Ranh Bến Cát - Thủ Dầu MộtNgã 3 đường vào Bến Lớn3500.02280.01750.01400.02800.01820.01400.01120.02280.01480.01140.0910.0đất tại đô thị
1463THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 1464
Ngã 3 đường vào Bến LớnRanh phường Thới Hòa - Tân Định3150.02052.01575.01260.02520.01638.01260.01008.02052.01332.01026.0819.0đất tại đô thị
1464THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 1465
Ranh phường Thới Hòa - Tân ĐịnhĐường Vành đai 42800.01824.01400.01120.02240.01456.01120.0896.01824.01184.0912.0728.0đất tại đô thị
1465THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 1466
Đường Vành đai 4Ranh phường Mỹ Phước3150.02052.01575.01260.02520.01638.01260.01008.02052.01332.01026.0819.0đất tại đô thị
1466THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-601
MAP - 1467
Đại lộ Bình DươngĐT-7412450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1467THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi)
MAP - 1468
Đại lộ Bình DươngĐại lộ Bình Dương + 50m2800.01824.01400.01120.02240.01456.01120.0896.01824.01184.0912.0728.0đất tại đô thị
1468THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi)
MAP - 1469
Đại lộ Bình Dương + 50mCách ĐT-741 50m2450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1469THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi)
MAP - 1470
Cách ĐT-741 50mĐT-7412800.01824.01400.01120.02240.01456.01120.0896.01824.01184.0912.0728.0đất tại đô thị
1470THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-603
MAP - 1471
Ngã 3 Cua Rờ QuẹtRanh huyện Bàu Bàng2100.01368.01050.0840.01680.01092.0840.0672.01368.0888.0684.0546.0đất tại đô thị
1471THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-604 (Đường 2/9)
MAP - 1472
Đại lộ Bình DươngNgã 4 Ông Giáo2800.01824.01400.01120.02240.01456.01120.0896.01824.01184.0912.0728.0đất tại đô thị
1472THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-604 (Đường 2/9)
MAP - 1473
Ngã 4 Ông GiáoĐT-7412450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1473THỊ XÃ BẾN CÁTĐH-605
MAP - 1474
Ngã 4 Ông GiáoĐT-741 (Ngã 3 ông Kiểm)2450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1474THỊ XÃ BẾN CÁTĐường bến Chà Vi (ĐH-607)
MAP - 1475
Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương)Ranh huyện Bàu Bàng2625.01710.01312.51050.02100.01365.01050.0840.01710.01110.0855.0682.5đất tại đô thị
1475THỊ XÃ BẾN CÁTĐường đấu nối ĐT-741-NE4
MAP - 1476
Đường NE4 KCN Mỹ Phước 3ĐT-7412625.01710.01312.51050.02100.01365.01050.0840.01710.01110.0855.0682.5đất tại đô thị
1476THỊ XÃ BẾN CÁTLê Lai
MAP - 1477
ĐT-741Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú2625.01710.01312.51050.02100.01365.01050.0840.01710.01110.0855.0682.5đất tại đô thị
1477THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hàng Vú Sữa
MAP - 1478
Đường 30/4Ngô Quyền2800.01824.01400.01120.02240.01456.01120.0896.01824.01184.0912.0728.0đất tại đô thị
1478THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nhà hát (Tuyến đường số 1 - Trung tâm Hội nghị quảng trường thị xã)
MAP - 1479
Đường 30/4Ngô Quyền2975.01938.01487.51190.02380.01547.01190.0952.01938.01258.0969.0773.5đất tại đô thị
1479THỊ XÃ BẾN CÁTĐường rạch Cây É
MAP - 1480
Ngã 3 Công AnĐường 30/42100.01368.01050.0840.01680.01092.0840.0672.01368.0888.0684.0546.0đất tại đô thị
1480THỊ XÃ BẾN CÁTĐường vào Bến Lớn
MAP - 1481
Ngã 3 đường vào Bến LớnTrại giam Bến Lớn2800.01824.01400.01120.02240.01456.01120.0896.01824.01184.0912.0728.0đất tại đô thị
1481THỊ XÃ BẾN CÁTMỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ sở hạ tầng)
MAP - 1482
2100.01368.01050.0840.01680.01092.0840.0672.01368.0888.0684.0546.0đất tại đô thị
1482THỊ XÃ BẾN CÁTNA2
MAP - 1483
Đại lộ Bình DươngXA22450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1483THỊ XÃ BẾN CÁTNE8
MAP - 1484
Đại lộ Bình DươngĐT-7412625.01710.01312.51050.02100.01365.01050.0840.01710.01110.0855.0682.5đất tại đô thị
1484THỊ XÃ BẾN CÁTNgô Quyền (đường vành đai)
MAP - 1485
Lô C chợ Bến Cát (Nhà Tư Tôn)Đại lộ Bình Dương2975.01938.01487.51190.02380.01547.01190.0952.01938.01258.0969.0773.5đất tại đô thị
1485THỊ XÃ BẾN CÁTVõ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5)
MAP - 1486
ĐT-741Khu liên hợp3150.02052.01575.01260.02520.01638.01260.01008.02052.01332.01026.0819.0đất tại đô thị
1486THỊ XÃ BẾN CÁTTC1
MAP - 1487
Đại lộ Bình DươngN82450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1487THỊ XÃ BẾN CÁTVành đai 4
MAP - 1488
Đại lộ Bình DươngĐT-7412450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1488THỊ XÃ BẾN CÁTVành đai 4
MAP - 1489
Đại lộ Bình DươngSông Thị Tính2450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1489THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1490
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước2450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1490THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1491
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước2275.01482.01137.5910.01820.01183.0910.0728.01482.0962.0741.0591.5đất tại đô thị
1491THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1492
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại1925.01254.0962.5770.01540.01001.0770.0616.01254.0814.0627.0500.5đất tại đô thị
1492THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1493
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại1750.01140.0875.0700.01400.0910.0700.0560.01140.0740.0570.0455.0đất tại đô thị
1493THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A
MAP - 1494
Đại lộ Bình DươngKDC Thới Hòa1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1494THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv
MAP - 1495
Đại lộ Bình Dương (Quán bà 8 Mò)Đường điện 500Kv1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1495THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương đi Hố Le
MAP - 1496
Đại lộ Bình Dương (nhà ông Kỳ Văn)Hố Le1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1496THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương đi Kho đạn
MAP - 1497
Đại lộ Bình DươngKhu dân cư Thới Hòa1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1497THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3
MAP - 1498
Đại lộ Bình DươngKhu dân cư Mỹ Phước 31470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1498THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt
MAP - 1499
Đại lộ Bình DươngNhà ông Kỳ1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1499THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng
MAP - 1500
Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt)Nhà ông Sáu Tửng1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1500THỊ XÃ BẾN CÁTĐại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc
MAP - 1501
Đại lộ Bình DươngNhà ông tư Phúc1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1501THỊ XÃ BẾN CÁTĐường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân
MAP - 1502
ĐT-741Suối Ông Lốc1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1502THỊ XÃ BẾN CÁTĐường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm
MAP - 1503
Đại lộ Bình DươngCầu Mắm1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1503THỊ XÃ BẾN CÁTĐường Sáu Tòng đi ĐT-741
MAP - 1504
Đại lộ Bình DươngĐT-7411470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1504THỊ XÃ BẾN CÁTĐX-604.140
MAP - 1505
ĐT-741Khu tái định cư Hòa Lợi1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1505THỊ XÃ BẾN CÁTHai Hoàng - Bà Buôn
MAP - 1506
Đại lộ Bình DươngĐại lộ Bình Dương - Trường học1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1506THỊ XÃ BẾN CÁTTư Chi - Hai Hừng
MAP - 1507
Đại lộ Bình DươngĐại lộ Bình Dương đi Hố Le1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1507THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất.
MAP - 1508
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước1890.01233.0945.0756.01512.0981.0756.0603.01233.0801.0621.0495.0đất tại đô thị
1508THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất.
MAP - 1509
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước1680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1509THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất.
MAP - 1510
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại1680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1510THỊ XÃ BẾN CÁTĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất.
MAP - 1511
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1511THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1512
1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1512THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1513
1365.0890.5682.5546.01092.0708.5546.0435.5890.5578.5448.5357.5đất tại đô thị
1513THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1514
1365.0890.5682.5546.01092.0708.5546.0435.5890.5578.5448.5357.5đất tại đô thị
1514THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1515
1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1515THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1516
1365.0890.5682.5546.01092.0708.5546.0435.5890.5578.5448.5357.5đất tại đô thị
1516THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1517
1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1517THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1518
1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1518THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1519
1155.0753.5577.5462.0924.0599.5462.0368.5753.5489.5379.5302.5đất tại đô thị
1519THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1520
1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1520THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1521
1155.0753.5577.5462.0924.0599.5462.0368.5753.5489.5379.5302.5đất tại đô thị
1521THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1522
1155.0753.5577.5462.0924.0599.5462.0368.5753.5489.5379.5302.5đất tại đô thị
1522THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1523
1050.0685.0525.0420.0840.0545.0420.0335.0685.0445.0345.0275.0đất tại đô thị
1523THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1524
1155.0753.5577.5462.0924.0599.5462.0368.5753.5489.5379.5302.5đất tại đô thị
1524THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1525
1050.0685.0525.0420.0840.0545.0420.0335.0685.0445.0345.0275.0đất tại đô thị
1525THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1526
1050.0685.0525.0420.0840.0545.0420.0335.0685.0445.0345.0275.0đất tại đô thị
1526THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1527
945.0616.5472.5378.0756.0490.5378.0301.5616.5400.5310.5247.5đất tại đô thị
1527THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1528
1050.0685.0525.0420.0840.0545.0420.0335.0685.0445.0345.0275.0đất tại đô thị
1528THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1529
945.0616.5472.5378.0756.0490.5378.0301.5616.5400.5310.5247.5đất tại đô thị
1529THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1530
945.0616.5472.5378.0756.0490.5378.0301.5616.5400.5310.5247.5đất tại đô thị
1530THỊ XÃ BẾN CÁTĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1531
840.0548.0420.0336.0672.0436.0336.0268.0548.0356.0276.0220.0đất tại đô thị
1531THỊ XÃ TÂN UYÊNHai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng)
MAP - 1532
13200.07260.05940.04220.010560.05810.04750.03380.08580.04720.03860.02750.0đất tại đô thị
1532THỊ XÃ TÂN UYÊNHai trục đường phố chợ cũ (Uyên Hưng)
MAP - 1533
ĐT-747Bờ sông9200.05060.04140.02940.07360.04050.03310.02360.05980.03290.02690.01910.0đất tại đô thị
1533THỊ XÃ TÂN UYÊNLý Tự Trọng (ĐH-403)
MAP - 1534
ĐT-746 (Ngã 3 Bọt Sái)Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn)9200.05060.04140.02940.07360.04050.03310.02360.05980.03290.02690.01910.0đất tại đô thị
1534THỊ XÃ TÂN UYÊNTô Vĩnh Diện (ĐH-417)
MAP - 1535
ĐT-746Cầu Xéo7360.04048.03312.02352.05888.03240.02648.01888.04784.02632.02152.01528.0đất tại đô thị
1535THỊ XÃ TÂN UYÊNTô Vĩnh Diện (ĐH-417)
MAP - 1536
Cầu XéoĐT-747B6440.03542.02898.02058.05152.02835.02317.01652.04186.02303.01883.01337.0đất tại đô thị
1536THỊ XÃ TÂN UYÊNĐH-426
MAP - 1537
ĐT-747 (trước UBND phường Thái Hoà)ĐT-747B (quán phở Hương)7360.04048.03312.02352.05888.03240.02648.01888.04784.02632.02152.01528.0đất tại đô thị
1537THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-746
MAP - 1538
Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng)Cầu Hố Đại9200.05060.04140.02940.07360.04050.03310.02360.05980.03290.02690.01910.0đất tại đô thị
1538THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-746
MAP - 1539
Ngã 3 Bưu điệnNgã 3 Mười Muộn8280.04554.03726.02646.06624.03645.02979.02124.05382.02961.02421.01719.0đất tại đô thị
1539THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-747
MAP - 1540
Cầu Ông TiếpRanh Thái Hòa - Thạnh Phước8280.04554.03726.02646.06624.03645.02979.02124.05382.02961.02421.01719.0đất tại đô thị
1540THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-747
MAP - 1541
Cầu Rạch TreNgã 3 Bưu điện9200.05060.04140.02940.07360.04050.03310.02360.05980.03290.02690.01910.0đất tại đô thị
1541THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-747
MAP - 1542
Ngã 3 Bưu điệnDốc Bà Nghĩa (Đường vào HTX Ba Nhất)8280.04554.03726.02646.06624.03645.02979.02124.05382.02961.02421.01719.0đất tại đô thị
1542THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-747
MAP - 1543
Dốc Bà Nghĩa (Đường vào HTX Ba Nhất)Giáp xã Hội Nghĩa6440.03542.02898.02058.05152.02835.02317.01652.04186.02303.01883.01337.0đất tại đô thị
1543THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-747B (tỉnh lộ 11)
MAP - 1544
Ngã 3 chợ Tân BaRanh Tân Phước Khánh - Thái Hòa9200.05060.04140.02940.07360.04050.03310.02360.05980.03290.02690.01910.0đất tại đô thị
1544THỊ XÃ TÂN UYÊNCác tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh
MAP - 1545
5600.03640.02800.02240.04480.02910.02240.01790.03640.02370.01820.01460.0đất tại đô thị
1545THỊ XÃ TÂN UYÊNTrần Công An (ĐH-401)
MAP - 1546
Cầu Thạnh Hội (Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước)Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An)4760.03094.02380.01904.03808.02473.51904.01521.53094.02014.51547.01241.0đất tại đô thị
1546THỊ XÃ TÂN UYÊNVõ Thị Sáu (ĐH-402)
MAP - 1547
Lý Tự Trọng (ĐH-403)ĐT-747B (tỉnh lộ 11)4480.02912.02240.01792.03584.02328.01792.01432.02912.01896.01456.01168.0đất tại đô thị
1547THỊ XÃ TÂN UYÊNTrần Đại Nghĩa (ĐH-405)
MAP - 1548
ĐT-746Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp3920.02548.01960.01568.03136.02037.01568.01253.02548.01659.01274.01022.0đất tại đô thị
1548THỊ XÃ TÂN UYÊNTố Hữu (ĐH-412)
MAP - 1549
Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thị Đội)ĐT-747 (dốc Bà Nghĩa)5600.03640.02800.02240.04480.02910.02240.01790.03640.02370.01820.01460.0đất tại đô thị
1549THỊ XÃ TÂN UYÊNNguyễn Hữu Cảnh (ĐH-420)
MAP - 1550
ĐT-747 (quán ông Tú)ĐT-746 (dốc Cây Quéo)5040.03276.02520.02016.04032.02619.02016.01611.03276.02133.01638.01314.0đất tại đô thị
1550THỊ XÃ TÂN UYÊNHuỳnh Văn Nghệ (ĐH-422)
MAP - 1551
Ngã 3 Mười MuộnNgã 3 Thị Đội5600.03640.02800.02240.04480.02910.02240.01790.03640.02370.01820.01460.0đất tại đô thị
1551THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-746
MAP - 1552
Ngã 3 Bình HóaCầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp)5600.03640.02800.02240.04480.02910.02240.01790.03640.02370.01820.01460.0đất tại đô thị
1552THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-746
MAP - 1553
Ngã 3 Mười MuộnRanh Uyên Hưng - Tân Mỹ5040.03276.02520.02016.04032.02619.02016.01611.03276.02133.01638.01314.0đất tại đô thị
1553THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-747
MAP - 1554
Cầu Rạch TreRanh Uyên Hưng - Khánh Bình5600.03640.02800.02240.04480.02910.02240.01790.03640.02370.01820.01460.0đất tại đô thị
1554THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-747
MAP - 1555
Ranh Uyên Hưng - Khánh BìnhRanh Thái Hòa - Thạnh Phước5040.03276.02520.02016.04032.02619.02016.01611.03276.02133.01638.01314.0đất tại đô thị
1555THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-747B
MAP - 1556
Ngã 4 chùa Thầy ThỏĐT-747A5040.03276.02520.02016.04032.02619.02016.01611.03276.02133.01638.01314.0đất tại đô thị
1556THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-747B
MAP - 1557
Ngã 4 chùa Thầy ThỏRanh Thái Hòa - Tân Phước Khánh5600.03640.02800.02240.04480.02910.02240.01790.03640.02370.01820.01460.0đất tại đô thị
1557THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường Khu phố 1
MAP - 1558
ĐT-747Bờ sông4760.03094.02380.01904.03808.02473.51904.01521.53094.02014.51547.01241.0đất tại đô thị
1558THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường Khu phố 2
MAP - 1559
ĐT-747Đường phố4760.03094.02380.01904.03808.02473.51904.01521.53094.02014.51547.01241.0đất tại đô thị
1559THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường Khu phố 3
MAP - 1560
ĐT-747 (Quán Hương)Giáp đường Giao thông nông thôn (khu 3)4760.03094.02380.01904.03808.02473.51904.01521.53094.02014.51547.01241.0đất tại đô thị
1560THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường Khu phố 3
MAP - 1561
ĐT-747 (Quán Út Kịch)Hết khu tập thể Ngân hàng4760.03094.02380.01904.03808.02473.51904.01521.53094.02014.51547.01241.0đất tại đô thị
1561THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường Khu phố 3
MAP - 1562
ĐT-747 (Nhà ông Tám Cuộn)Giáp đường giao thông nông thôn (khu 3)4760.03094.02380.01904.03808.02473.51904.01521.53094.02014.51547.01241.0đất tại đô thị
1562THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường phố
MAP - 1563
TT Văn hóa Thông tinNgã 3 Xóm Dầu5040.03276.02520.02016.04032.02619.02016.01611.03276.02133.01638.01314.0đất tại đô thị
1563THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường phố
MAP - 1564
TT Văn hóa Thông tinChợ cũ Uyên Hưng5040.03276.02520.02016.04032.02619.02016.01611.03276.02133.01638.01314.0đất tại đô thị
1564THỊ XÃ TÂN UYÊNNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B)
MAP - 1565
Ranh Tân Hiệp - Phú TânĐT-7465600.03640.02800.02240.04480.02910.02240.01790.03640.02370.01820.01460.0đất tại đô thị
1565THỊ XÃ TÂN UYÊNCác tuyến đường nhựa trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng
MAP - 1566
3500.02280.01750.01400.02800.01820.01400.01120.02280.01480.01140.0910.0đất tại đô thị
1566THỊ XÃ TÂN UYÊNLê Quang Định (ĐH-406)
MAP - 1567
Cầu Khánh VânĐT-7463500.02280.01750.01400.02800.01820.01400.01120.02280.01480.01140.0910.0đất tại đô thị
1567THỊ XÃ TÂN UYÊNNguyễn Tri Phương (ĐH-407)
MAP - 1568
ĐT-746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp)Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp3150.02052.01575.01260.02520.01638.01260.01008.02052.01332.01026.0819.0đất tại đô thị
1568THỊ XÃ TÂN UYÊNVĩnh Lợi (ĐH-409)
MAP - 1569
ĐT-747B (Khánh Bình)Cầu Vĩnh Lợi3500.02280.01750.01400.02800.01820.01400.01120.02280.01480.01140.0910.0đất tại đô thị
1569THỊ XÃ TÂN UYÊNHuỳnh Văn Nghệ (ĐH-411)
MAP - 1570
Ngã 3 Huyện ĐộiRanh Tân Mỹ - Uyên Hưng3500.02280.01750.01400.02800.01820.01400.01120.02280.01480.01140.0910.0đất tại đô thị
1570THỊ XÃ TÂN UYÊNTrịnh Hoài Đức (ĐH-418)
MAP - 1571
Cây số 18 (giáp ĐT-747)ĐT-746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn)2800.01824.01400.01120.02240.01456.01120.0896.01824.01184.0912.0728.0đất tại đô thị
1571THỊ XÃ TÂN UYÊNLê Quý Đôn (ĐH-421)
MAP - 1572
ĐT-747 (Gò Tượng)Tố Hữu (vành đai ĐH-412)3150.02052.01575.01260.02520.01638.01260.01008.02052.01332.01026.0819.0đất tại đô thị
1572THỊ XÃ TÂN UYÊNNguyễn Khuyến (ĐH-423)
MAP - 1573
ĐT-746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn)Vĩnh Lợi (ĐH-409, Ngã tư Bà Tri)2975.01938.01487.51190.02380.01547.01190.0952.01938.01258.0969.0773.5đất tại đô thị
1573THỊ XÃ TÂN UYÊNPhan Đình Phùng (ĐH-425)
MAP - 1574
ĐT-747 (Cầu Rạch Tre)Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH-420)2800.01824.01400.01120.02240.01456.01120.0896.01824.01184.0912.0728.0đất tại đô thị
1574THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường Khu phố 7
MAP - 1575
ĐT-747 (Công ty Bayer)Tố Hữu (ĐH-412)3150.02052.01575.01260.02520.01638.01260.01008.02052.01332.01026.0819.0đất tại đô thị
1575THỊ XÃ TÂN UYÊNHuỳnh Thị Chấu
MAP - 1576
ĐT-747 (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2)ĐT-747 (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng)2275.01482.01137.5910.01820.01183.0910.0728.01482.0962.0741.0591.5đất tại đô thị
1576THỊ XÃ TÂN UYÊNĐoàn Thị Liên
MAP - 1577
Trương Thị Nở (Khu phố 3)ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)2275.01482.01137.5910.01820.01183.0910.0728.01482.0962.0741.0591.5đất tại đô thị
1577THỊ XÃ TÂN UYÊNTrương Thị Nở
MAP - 1578
ĐT-746 nối dài (Khu phố 3)ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)2275.01482.01137.5910.01820.01183.0910.0728.01482.0962.0741.0591.5đất tại đô thị
1578THỊ XÃ TÂN UYÊNTừ Văn Phước
MAP - 1579
Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-422)Tố Hữu (ĐH-412)2275.01482.01137.5910.01820.01183.0910.0728.01482.0962.0741.0591.5đất tại đô thị
1579THỊ XÃ TÂN UYÊNLê Thị Cộng
MAP - 1580
Tố Hữu (ĐH-412)ĐT-747 (Khu phố 7)1925.01254.0962.5770.01540.01001.0770.0616.01254.0814.0627.0500.5đất tại đô thị
1580THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường dẫn vào cầu Thạnh Hội
MAP - 1581
3500.02280.01750.01400.02800.01820.01400.01120.02280.01480.01140.0910.0đất tại đô thị
1581THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-746B
MAP - 1582
ĐT-746ĐT-7472800.01824.01400.01120.02240.01456.01120.0896.01824.01184.0912.0728.0đất tại đô thị
1582THỊ XÃ TÂN UYÊNĐT-746B
MAP - 1583
ĐT-747Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ2450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1583THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1584
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh2450.01596.01225.0980.01960.01274.0980.0784.01596.01036.0798.0637.0đất tại đô thị
1584THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1585
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh2275.01482.01137.5910.01820.01183.0910.0728.01482.0962.0741.0591.5đất tại đô thị
1585THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1586
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại1925.01254.0962.5770.01540.01001.0770.0616.01254.0814.0627.0500.5đất tại đô thị
1586THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1587
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại1750.01140.0875.0700.01400.0910.0700.0560.01140.0740.0570.0455.0đất tại đô thị
1587THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp
MAP - 1588
1995.01301.5997.5798.01596.01035.5798.0636.51301.5845.5655.5522.5đất tại đô thị
1588THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1589
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh1995.01301.5997.5798.01596.01035.5798.0636.51301.5845.5655.5522.5đất tại đô thị
1589THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1590
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh1785.01164.5892.5714.01428.0926.5714.0569.51164.5756.5586.5467.5đất tại đô thị
1590THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1591
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại1785.01164.5892.5714.01428.0926.5714.0569.51164.5756.5586.5467.5đất tại đô thị
1591THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1592
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại1575.01027.5787.5630.01260.0817.5630.0502.51027.5667.5517.5412.5đất tại đô thị
1592THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1593
1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1593THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1594
1365.0890.5682.5546.01092.0708.5546.0435.5890.5578.5448.5357.5đất tại đô thị
1594THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1595
1365.0890.5682.5546.01092.0708.5546.0435.5890.5578.5448.5357.5đất tại đô thị
1595THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1596
1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1596THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1597
1365.0890.5682.5546.01092.0708.5546.0435.5890.5578.5448.5357.5đất tại đô thị
1597THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1598
1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1598THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1599
1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1599THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1600
1155.0753.5577.5462.0924.0599.5462.0368.5753.5489.5379.5302.5đất tại đô thị
1600THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1601
1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1601THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1602
1155.0753.5577.5462.0924.0599.5462.0368.5753.5489.5379.5302.5đất tại đô thị
1602THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1603
1155.0753.5577.5462.0924.0599.5462.0368.5753.5489.5379.5302.5đất tại đô thị
1603THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1604
1050.0685.0525.0420.0840.0545.0420.0335.0685.0445.0345.0275.0đất tại đô thị
1604THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1605
1155.0753.5577.5462.0924.0599.5462.0368.5753.5489.5379.5302.5đất tại đô thị
1605THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1606
1050.0685.0525.0420.0840.0545.0420.0335.0685.0445.0345.0275.0đất tại đô thị
1606THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1607
1050.0685.0525.0420.0840.0545.0420.0335.0685.0445.0345.0275.0đất tại đô thị
1607THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
MAP - 1608
945.0616.5472.5378.0756.0490.5378.0301.5616.5400.5310.5247.5đất tại đô thị
1608THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1609
1050.0685.0525.0420.0840.0545.0420.0335.0685.0445.0345.0275.0đất tại đô thị
1609THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1610
945.0616.5472.5378.0756.0490.5378.0301.5616.5400.5310.5247.5đất tại đô thị
1610THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1611
945.0616.5472.5378.0756.0490.5378.0301.5616.5400.5310.5247.5đất tại đô thị
1611THỊ XÃ TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1612
840.0548.0420.0336.0672.0436.0336.0268.0548.0356.0276.0220.0đất tại đô thị
1612HUYỆN BÀU BÀNGĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13)
MAP - 1613
Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai UyênRanh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố3200.02080.01600.01280.02560.01660.01280.01020.02080.01350.01040.0830.0đất tại đô thị
1613HUYỆN BÀU BÀNGĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc)
MAP - 1614
Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai UyênNgã 3 Bia chiến thắng Bàu Bàng2400.01560.01200.0960.01920.01245.0960.0765.01560.01012.5780.0622.5đất tại đô thị
1614HUYỆN BÀU BÀNGĐT-749C (ĐH-611)
MAP - 1615
Ngã 3 Bàu BàngRanh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên2240.01456.01120.0896.01792.01162.0896.0714.01456.0945.0728.0581.0đất tại đô thị
1615HUYỆN BÀU BÀNGĐT-750
MAP - 1616
Ngã 3 Bằng LăngRanh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo2240.01456.01120.0896.01792.01162.0896.0714.01456.0945.0728.0581.0đất tại đô thị
1616HUYỆN BÀU BÀNGĐH-610 (đường Bến Ván)
MAP - 1617
Đại lộ Bình DươngRanh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên1540.01001.0770.0616.01232.0798.0616.0490.01001.0651.0504.0399.0đất tại đô thị
1617HUYỆN BÀU BÀNGĐH-613
MAP - 1618
Bia Bàu BàngTân Long1540.01001.0770.0616.01232.0798.0616.0490.01001.0651.0504.0399.0đất tại đô thị
1618HUYỆN BÀU BÀNGĐH-618 (đường vào Xà Mách)
MAP - 1619
Đại lộ Bình Dương (Tiểu học Lai Uyên)ĐH-6131540.01001.0770.0616.01232.0798.0616.0490.01001.0651.0504.0399.0đất tại đô thị
1619HUYỆN BÀU BÀNGĐH-618 (đường vào Xà Mách)
MAP - 1620
ĐH-613Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên1320.0858.0660.0528.01056.0684.0528.0420.0858.0558.0432.0342.0đất tại đô thị
1620HUYỆN BÀU BÀNGĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1621
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1430.0929.5715.0572.01144.0741.0572.0455.0929.5604.5468.0370.5đất tại đô thị
1621HUYỆN BÀU BÀNGĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1622
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m1210.0786.5605.0484.0968.0627.0484.0385.0786.5511.5396.0313.5đất tại đô thị
1622HUYỆN BÀU BÀNGĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1623
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1600.01040.0800.0640.01280.0830.0640.0510.01040.0680.0520.0420.0đất tại đô thị
1623HUYỆN BÀU BÀNGĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1624
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m1440.0936.0720.0576.01152.0747.0576.0459.0936.0612.0468.0378.0đất tại đô thị
1624HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1625
1400.0910.0700.0560.01120.0730.0560.0450.0910.0590.0460.0360.0đất tại đô thị
1625HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1626
1330.0864.5665.0532.01064.0693.5532.0427.5864.5560.5437.0342.0đất tại đô thị
1626HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1627
1330.0864.5665.0532.01064.0693.5532.0427.5864.5560.5437.0342.0đất tại đô thị
1627HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1628
1260.0819.0630.0504.01008.0657.0504.0405.0819.0531.0414.0324.0đất tại đô thị
1628HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1629
1330.0864.5665.0532.01064.0693.5532.0427.5864.5560.5437.0342.0đất tại đô thị
1629HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1630
1260.0819.0630.0504.01008.0657.0504.0405.0819.0531.0414.0324.0đất tại đô thị
1630HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1631
1260.0819.0630.0504.01008.0657.0504.0405.0819.0531.0414.0324.0đất tại đô thị
1631HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1632
1190.0773.5595.0476.0952.0620.5476.0382.5773.5501.5391.0306.0đất tại đô thị
1632HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1633
1260.0819.0630.0504.01008.0657.0504.0405.0819.0531.0414.0324.0đất tại đô thị
1633HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1634
1190.0773.5595.0476.0952.0620.5476.0382.5773.5501.5391.0306.0đất tại đô thị
1634HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1635
1190.0773.5595.0476.0952.0620.5476.0382.5773.5501.5391.0306.0đất tại đô thị
1635HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1636
1120.0728.0560.0448.0896.0584.0448.0360.0728.0472.0368.0288.0đất tại đô thị
1636HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1637
1190.0773.5595.0476.0952.0620.5476.0382.5773.5501.5391.0306.0đất tại đô thị
1637HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1638
1120.0728.0560.0448.0896.0584.0448.0360.0728.0472.0368.0288.0đất tại đô thị
1638HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1639
1120.0728.0560.0448.0896.0584.0448.0360.0728.0472.0368.0288.0đất tại đô thị
1639HUYỆN BÀU BÀNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1640
1050.0682.5525.0420.0840.0547.5420.0337.5682.5442.5345.0270.0đất tại đô thị
1640HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐT-746
MAP - 1641
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân ThànhRanh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định2560.01664.01280.01024.02048.01328.01024.0816.01664.01080.0832.0664.0đất tại đô thị
1641HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-411
MAP - 1642
Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân ThànhĐT-746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành)2240.01456.01120.0896.01792.01162.0896.0714.01456.0945.0728.0581.0đất tại đô thị
1642HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐH-415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành)
MAP - 1643
1540.01001.0770.0616.01232.0798.0616.0490.01001.0651.0504.0399.0đất tại đô thị
1643HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1644
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1760.01144.0880.0704.01408.0912.0704.0560.01144.0744.0576.0456.0đất tại đô thị
1644HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1645
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m1540.01001.0770.0616.01232.0798.0616.0490.01001.0651.0504.0399.0đất tại đô thị
1645HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1646
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên1600.01040.0800.0640.01280.0830.0640.0510.01040.0680.0520.0420.0đất tại đô thị
1646HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1647
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m1440.0936.0720.0576.01152.0747.0576.0459.0936.0612.0468.0378.0đất tại đô thị
1647HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1648
1400.0910.0700.0560.01120.0730.0560.0450.0910.0590.0460.0360.0đất tại đô thị
1648HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1649
1330.0864.5665.0532.01064.0693.5532.0427.5864.5560.5437.0342.0đất tại đô thị
1649HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1650
1330.0864.5665.0532.01064.0693.5532.0427.5864.5560.5437.0342.0đất tại đô thị
1650HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1651
1260.0819.0630.0504.01008.0657.0504.0405.0819.0531.0414.0324.0đất tại đô thị
1651HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1652
1330.0864.5665.0532.01064.0693.5532.0427.5864.5560.5437.0342.0đất tại đô thị
1652HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1653
1260.0819.0630.0504.01008.0657.0504.0405.0819.0531.0414.0324.0đất tại đô thị
1653HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1654
1260.0819.0630.0504.01008.0657.0504.0405.0819.0531.0414.0324.0đất tại đô thị
1654HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1655
1190.0773.5595.0476.0952.0620.5476.0382.5773.5501.5391.0306.0đất tại đô thị
1655HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1656
1260.0819.0630.0504.01008.0657.0504.0405.0819.0531.0414.0324.0đất tại đô thị
1656HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1657
1190.0773.5595.0476.0952.0620.5476.0382.5773.5501.5391.0306.0đất tại đô thị
1657HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1658
1190.0773.5595.0476.0952.0620.5476.0382.5773.5501.5391.0306.0đất tại đô thị
1658HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1659
1120.0728.0560.0448.0896.0584.0448.0360.0728.0472.0368.0288.0đất tại đô thị
1659HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1660
1190.0773.5595.0476.0952.0620.5476.0382.5773.5501.5391.0306.0đất tại đô thị
1660HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1661
1120.0728.0560.0448.0896.0584.0448.0360.0728.0472.0368.0288.0đất tại đô thị
1661HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1662
1120.0728.0560.0448.0896.0584.0448.0360.0728.0472.0368.0288.0đất tại đô thị
1662HUYỆN BẮC TÂN UYÊNĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1663
1050.0682.5525.0420.0840.0547.5420.0337.5682.5442.5345.0270.0đất tại đô thị
1663HUYỆN PHÚ GIÁOĐộc Lập
MAP - 1664
ĐT-741Trần Hưng Đạo6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1664HUYỆN PHÚ GIÁOĐộc Lập
MAP - 1665
Trần Hưng ĐạoTrần Quang Diệu6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1665HUYỆN PHÚ GIÁOĐộc Lập
MAP - 1666
Trần Quang DiệuCầu Lễ Trang5120.03328.02560.02048.04096.02664.02048.01640.03328.02160.01664.01328.0đất tại đô thị
1666HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741
MAP - 1667
Cầu Vàm VáHùng Vương6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1667HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741
MAP - 1668
Hùng VươngTrần Quang Diệu6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1668HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741
MAP - 1669
Trần Quang DiệuĐường Công Chúa Ngọc Hân (Cây xăng Vật tư)4480.02912.02240.01792.03584.02331.01792.01435.02912.01890.01456.01162.0đất tại đô thị
1669HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741
MAP - 1670
Công Chúa Ngọc Hân (Cây xăng Vật tư)Giáp ranh xã An Bình3840.02496.01920.01536.03072.01998.01536.01230.02496.01620.01248.0996.0đất tại đô thị
1670HUYỆN PHÚ GIÁOĐường 18/9
MAP - 1671
ĐT-741Hùng Vương5120.03328.02560.02048.04096.02664.02048.01640.03328.02160.01664.01328.0đất tại đô thị
1671HUYỆN PHÚ GIÁOĐường 18/9
MAP - 1672
Hùng VươngĐộc Lập6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1672HUYỆN PHÚ GIÁOĐường cửa Bắc (Cửa Bắc chợ)
MAP - 1673
Độc LậpNguyễn Văn Trỗi6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1673HUYỆN PHÚ GIÁOĐường cửa Nam (Cửa Nam chợ)
MAP - 1674
Độc LậpNguyễn Văn Trỗi6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1674HUYỆN PHÚ GIÁOĐường Vinh Sơn
MAP - 1675
Nguyễn Văn Trỗi (đền Vinh Sơn)Độc Lập6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1675HUYỆN PHÚ GIÁOĐường Vinh Sơn
MAP - 1676
Độc LậpLê Văn Tám6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1676HUYỆN PHÚ GIÁOHùng Vương
MAP - 1677
ĐT-741Giáp cổng nhà Bảo tàng6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1677HUYỆN PHÚ GIÁONguyễn Văn Trỗi
MAP - 1678
ĐT-741Trần Hưng Đạo6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1678HUYỆN PHÚ GIÁOTuyến A
MAP - 1679
Độc Lập (nhà ông Năm Đồ)Nguyễn Văn Trỗi (Cống lớn)6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1679HUYỆN PHÚ GIÁOTuyến B
MAP - 1680
Độc Lập (nhà ông Hoàng)Nguyễn Văn Trỗi (nhà ông Trắc)6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1680HUYỆN PHÚ GIÁOVõ Thị Sáu
MAP - 1681
Độc LậpNguyễn Văn Trỗi6400.04160.03200.02560.05120.03330.02560.02050.04160.02700.02080.01660.0đất tại đô thị
1681HUYỆN PHÚ GIÁOBà Huyện Thanh Quan
MAP - 1682
ĐT-741Trần Hưng Đạo2880.01872.01440.01152.02304.01496.01152.0920.01872.01216.0936.0752.0đất tại đô thị
1682HUYỆN PHÚ GIÁOBùi Thị Xuân
MAP - 1683
Trần Quang DiệuGiáp nhà ông Thắng3600.02340.01800.01440.02880.01870.01440.01150.02340.01520.01170.0940.0đất tại đô thị
1683HUYỆN PHÚ GIÁOĐường 19/5
MAP - 1684
ĐT-741Bố Mua3600.02340.01800.01440.02880.01870.01440.01150.02340.01520.01170.0940.0đất tại đô thị
1684HUYỆN PHÚ GIÁOĐường 19/5
MAP - 1685
Bố MuaĐường 3/22880.01872.01440.01152.02304.01496.01152.0920.01872.01216.0936.0752.0đất tại đô thị
1685HUYỆN PHÚ GIÁOĐường 30/4
MAP - 1686
Trần Quang DiệuĐường 18/93600.02340.01800.01440.02880.01870.01440.01150.02340.01520.01170.0940.0đất tại đô thị
1686HUYỆN PHÚ GIÁOHai Bà Trưng
MAP - 1687
Đường 18/9Trần Quang Diệu2880.01872.01440.01152.02304.01496.01152.0920.01872.01216.0936.0752.0đất tại đô thị
1687HUYỆN PHÚ GIÁOKim Đồng
MAP - 1688
Độc LậpGiáp nhà ông Thưởng2880.01872.01440.01152.02304.01496.01152.0920.01872.01216.0936.0752.0đất tại đô thị
1688HUYỆN PHÚ GIÁONguyễn Văn Trỗi
MAP - 1689
Trần Hưng ĐạoĐường Độc Lập3600.02340.01800.01440.02880.01870.01440.01150.02340.01520.01170.0940.0đất tại đô thị
1689HUYỆN PHÚ GIÁOTrần Hưng Đạo
MAP - 1690
Sân bayNguyễn Văn Trỗi2880.01872.01440.01152.02304.01496.01152.0920.01872.01216.0936.0752.0đất tại đô thị
1690HUYỆN PHÚ GIÁOTrần Quang Diệu
MAP - 1691
ĐT-741Độc Lập3600.02340.01800.01440.02880.01870.01440.01150.02340.01520.01170.0940.0đất tại đô thị
1691HUYỆN PHÚ GIÁOTuyến 1 (nối dài Trần Quang Diệu)
MAP - 1692
Độc LậpNguyễn Văn Trỗi2520.01638.01260.01008.02016.01309.01008.0805.01638.01064.0819.0658.0đất tại đô thị
1692HUYỆN PHÚ GIÁOTuyến 13 (nối dài Trần Quang Diệu)
MAP - 1693
ĐT-741Bố Mua2520.01638.01260.01008.02016.01309.01008.0805.01638.01064.0819.0658.0đất tại đô thị
1693HUYỆN PHÚ GIÁOTuyến 14 (nối dài đường 18/9)
MAP - 1694
ĐT-741Bố Mua2520.01638.01260.01008.02016.01309.01008.0805.01638.01064.0819.0658.0đất tại đô thị
1694HUYỆN PHÚ GIÁOBàu Ao
MAP - 1695
ĐT-741Độc Lập (Ngã 3 cầu Lễ Trang)1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1695HUYỆN PHÚ GIÁOBến Sạn
MAP - 1696
ĐT-741Bố Mua1680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1696HUYỆN PHÚ GIÁOBến Sạn
MAP - 1697
Bố MuaĐH - 5011260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1697HUYỆN PHÚ GIÁOBố Mua
MAP - 1698
Công Chúa Ngọc HânBến Sạn1680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1698HUYỆN PHÚ GIÁOCần Lố
MAP - 1699
ĐT-741Suối Bảy Kiết1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1699HUYỆN PHÚ GIÁOCông Chúa Ngọc Hân
MAP - 1700
ĐT-741 (cây xăng Vật tư)Quang Trung1680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1700HUYỆN PHÚ GIÁOCông Chúa Ngọc Hân
MAP - 1701
Quang TrungĐT-7411260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1701HUYỆN PHÚ GIÁOĐH - 501
MAP - 1702
Ngã 3 nghĩa trang nhân dânCầu Bà Ý1470.0959.0735.0588.01176.0763.0588.0469.0959.0623.0483.0385.0đất tại đô thị
1702HUYỆN PHÚ GIÁOĐT-741 cũ
MAP - 1703
Nhà ông Mỹ (Khu phố 6)Cống Nước Vàng1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1703HUYỆN PHÚ GIÁOĐường 1/5
MAP - 1704
ĐT-741Cần Lố1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1704HUYỆN PHÚ GIÁOĐường 3/2
MAP - 1705
Công Chúa Ngọc HânĐường 19/51260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1705HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nhánh Bến Sạn
MAP - 1706
Bến SạnNhà ông 2 Thới1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1706HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nhánh Lê Văn Tám
MAP - 1707
Lê Văn TámĐường 18/92100.01370.01050.0840.01680.01090.0840.0670.01370.0890.0690.0550.0đất tại đô thị
1707HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nội bộ khu tái định cư BOT (khu phố 8)
MAP - 1708
1050.0685.0525.0420.0840.0545.0420.0335.0685.0445.0345.0275.0đất tại đô thị
1708HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nội bộ khu tái định cư khu phố 7
MAP - 1709
1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1709HUYỆN PHÚ GIÁOLê Văn Tám
MAP - 1710
Bùi Thị XuânĐT-7412100.01370.01050.0840.01680.01090.0840.0670.01370.0890.0690.0550.0đất tại đô thị
1710HUYỆN PHÚ GIÁOPhan Bội Châu
MAP - 1711
Đường 19/5Bến Sạn1680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1711HUYỆN PHÚ GIÁOPhan Chu Trinh
MAP - 1712
ĐT-741Bố Mua1260.0822.0630.0504.01008.0654.0504.0402.0822.0534.0414.0330.0đất tại đô thị
1712HUYỆN PHÚ GIÁOPhước Tiến
MAP - 1713
ĐT-741Phan Bội Châu1680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1713HUYỆN PHÚ GIÁOQuang Trung
MAP - 1714
Công Chúa Ngọc HânĐường 19/51680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1714HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1715
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1715HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1716
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1716HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1717
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1717HUYỆN PHÚ GIÁOĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1718
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m770.0500.5385.0308.0616.0401.5308.0247.5500.5324.5253.0198.0đất tại đô thị
1718HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1719
980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1719HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1720
910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1720HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1721
910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1721HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1722
840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1722HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1723
910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1723HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1724
840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1724HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1725
840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1725HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1726
770.0500.5385.0308.0616.0401.5308.0247.5500.5324.5253.0198.0đất tại đô thị
1726HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1727
840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1727HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1728
770.0500.5385.0308.0616.0401.5308.0247.5500.5324.5253.0198.0đất tại đô thị
1728HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1729
770.0500.5385.0308.0616.0401.5308.0247.5500.5324.5253.0198.0đất tại đô thị
1729HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1730
700.0455.0350.0280.0560.0365.0280.0225.0455.0295.0230.0180.0đất tại đô thị
1730HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1731
770.0500.5385.0308.0616.0401.5308.0247.5500.5324.5253.0198.0đất tại đô thị
1731HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1732
700.0455.0350.0280.0560.0365.0280.0225.0455.0295.0230.0180.0đất tại đô thị
1732HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1733
700.0455.0350.0280.0560.0365.0280.0225.0455.0295.0230.0180.0đất tại đô thị
1733HUYỆN PHÚ GIÁOĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1734
630.0409.5315.0252.0504.0328.5252.0202.5409.5265.5207.0162.0đất tại đô thị
1734HUYỆN DẦU TIẾNGĐộc Lập
MAP - 1735
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị)Ngã 3 Chợ Sáng5120.03328.02560.02048.04096.02664.02048.01640.03328.02160.01664.01328.0đất tại đô thị
1735HUYỆN DẦU TIẾNGThống Nhất
MAP - 1736
Ngã 3 Chợ SángNgã 4 Cây Keo5760.03744.02880.02304.04608.02997.02304.01845.03744.02430.01872.01494.0đất tại đô thị
1736HUYỆN DẦU TIẾNGTrần Phú
MAP - 1737
Ngã 3 Ngân hàng NNPTNTĐường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng Công nhân)5120.03328.02560.02048.04096.02664.02048.01640.03328.02160.01664.01328.0đất tại đô thị
1737HUYỆN DẦU TIẾNGTự Do
MAP - 1738
Vòng xoay đường Độc LậpNgã 3 Chợ chiều5760.03744.02880.02304.04608.02997.02304.01845.03744.02430.01872.01494.0đất tại đô thị
1738HUYỆN DẦU TIẾNGĐộc Lập
MAP - 1739
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị)Cầu Cát3600.02340.01800.01440.02880.01870.01440.01150.02340.01520.01170.0940.0đất tại đô thị
1739HUYỆN DẦU TIẾNGĐường 13/3
MAP - 1740
Cầu TàuNgã 3 Cầu Đúc3240.02106.01620.01296.02592.01683.01296.01035.02106.01368.01053.0846.0đất tại đô thị
1740HUYỆN DẦU TIẾNGHùng Vương (Đường 20/8 cũ)
MAP - 1741
Ngã 4 Cây KeoNgã 4 Kiểm Lâm3240.02106.01620.01296.02592.01683.01296.01035.02106.01368.01053.0846.0đất tại đô thị
1741HUYỆN DẦU TIẾNGNgô Quyền
MAP - 1742
Ngã 3 Chợ SángNgã 3 Đình Thần3240.02106.01620.01296.02592.01683.01296.01035.02106.01368.01053.0846.0đất tại đô thị
1742HUYỆN DẦU TIẾNGCách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744)
MAP - 1743
Ngã 4 Cầu CátNgã 4 Kiểm Lâm1890.01233.0945.0756.01512.0981.0756.0603.01233.0801.0621.0495.0đất tại đô thị
1743HUYỆN DẦU TIẾNGTrần Phú
MAP - 1744
Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân)Ngã 3 xưởng Chén II1680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1744HUYỆN DẦU TIẾNGĐường 20/8 (ĐT-744 cũ)
MAP - 1745
Ranh xã Thanh An (Suối Dứa)Cầu Cát1890.01233.0945.0756.01512.0981.0756.0603.01233.0801.0621.0495.0đất tại đô thị
1745HUYỆN DẦU TIẾNGLê Hồng Phong
MAP - 1746
Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc)Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ)1680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1746HUYỆN DẦU TIẾNGNguyễn An Ninh
MAP - 1747
Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng)Trần Hưng Đạo1680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1747HUYỆN DẦU TIẾNGNguyễn Bỉnh Khiêm
MAP - 1748
Ngã 3 Cầu ĐúcTrung tâm Y tế huyện1680.01096.0840.0672.01344.0872.0672.0536.01096.0712.0552.0440.0đất tại đô thị
1748HUYỆN DẦU TIẾNGĐH-709
MAP - 1749
Đường 20/8 (Ngã 3 vịnh Ông Võ)Giáp sông Sài Gòn910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1749HUYỆN DẦU TIẾNGĐoàn Văn Tiến
MAP - 1750
Trần PhúTrần Văn Lắc980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1750HUYỆN DẦU TIẾNGĐoàn Thị Liên
MAP - 1751
Trần PhúGiao lộ đường Kim Đồng - Trần Phú980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1751HUYỆN DẦU TIẾNGĐồng Khởi (Đường N4)
MAP - 1752
Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao su)Cách Mạng Tháng Tám1120.0728.0560.0448.0896.0584.0448.0360.0728.0472.0368.0288.0đất tại đô thị
1752HUYỆN DẦU TIẾNGĐường Bàu Rong
MAP - 1753
Đường 20/8Nguyễn Bỉnh Khiêm980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1753HUYỆN DẦU TIẾNGĐường Bàu Sen
MAP - 1754
Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6)Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa)980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1754HUYỆN DẦU TIẾNGĐường D1
MAP - 1755
Nhà ông QuanGiải Phóng840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1755HUYỆN DẦU TIẾNGĐường D2 (đường cụt)
MAP - 1756
Nhà ông ThanhGiải Phóng840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1756HUYỆN DẦU TIẾNGĐường D3
MAP - 1757
Ngã 3 đường X2 và N7Giải Phóng840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1757HUYỆN DẦU TIẾNGĐường D4
MAP - 1758
Đồng KhởiGiải Phóng840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1758HUYỆN DẦU TIẾNGĐường D6
MAP - 1759
Đường N7Đường N10840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1759HUYỆN DẦU TIẾNGĐường D7
MAP - 1760
Đường N5Hai Bà Trưng840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1760HUYỆN DẦU TIẾNGĐường D8
MAP - 1761
Đường N1Đồng Khởi980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1761HUYỆN DẦU TIẾNGĐường D9
MAP - 1762
Hai Bà TrưngĐồng Khởi980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1762HUYỆN DẦU TIẾNGĐường D10
MAP - 1763
Đồng KhởiĐường N1980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1763HUYỆN DẦU TIẾNGĐường N1
MAP - 1764
Đường D8Cách Mạng Tháng Tám980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1764HUYỆN DẦU TIẾNGĐường N2
MAP - 1765
Đường D8Đường D10980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1765HUYỆN DẦU TIẾNGĐường N3
MAP - 1766
Đường D8Cách Mạng Tháng Tám980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1766HUYỆN DẦU TIẾNGĐường N5
MAP - 1767
Yết KiêuCách Mạng Tháng Tám980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1767HUYỆN DẦU TIẾNGĐường N6
MAP - 1768
Cách Mạng Tháng TámYết Kiêu980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1768HUYỆN DẦU TIẾNGĐường N8
MAP - 1769
Đường D1Đường D2840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1769HUYỆN DẦU TIẾNGĐường N9
MAP - 1770
Đường D2Đường D3840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1770HUYỆN DẦU TIẾNGĐường N10
MAP - 1771
Yết KiêuCách Mạng Tháng Tám980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1771HUYỆN DẦU TIẾNGĐường N12
MAP - 1772
Đường D3Yết Kiêu840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1772HUYỆN DẦU TIẾNGĐường N13
MAP - 1773
Độc LậpGiải Phóng980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1773HUYỆN DẦU TIẾNGĐường nhựa Khu phố 5
MAP - 1774
Đường 13/3 (VP Khu phố 5)Nguyễn Thị Minh Khai980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1774HUYỆN DẦU TIẾNGĐường X1
MAP - 1775
Đồng KhởiĐường N7910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1775HUYỆN DẦU TIẾNGĐường X2
MAP - 1776
Đồng KhởiNgã 3 đường N7 và D3910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1776HUYỆN DẦU TIẾNGĐường X3
MAP - 1777
Đồng KhởiNgã 3 đường N7 và D4910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1777HUYỆN DẦU TIẾNGĐường X4
MAP - 1778
Yết KiêuĐường N7840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1778HUYỆN DẦU TIẾNGĐường X5
MAP - 1779
Yết KiêuĐường N7840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1779HUYỆN DẦU TIẾNGĐường X6 (Vành đai ĐT-744)
MAP - 1780
Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 ĐT-744 cũ)Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 3 ĐT-744 cũ và N7)910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1780HUYỆN DẦU TIẾNGGiải Phóng (Đường N11)
MAP - 1781
Tự Do (Công an thị trấn Dầu Tiếng)Cách Mạng Tháng Tám1050.0682.5525.0420.0840.0547.5420.0337.5682.5442.5345.0270.0đất tại đô thị
1781HUYỆN DẦU TIẾNGHai Bà Trưng (N7)
MAP - 1782
Ngã 4 Ngân hàngX6 (Vành đai ĐT 744 cũ)980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1782HUYỆN DẦU TIẾNGKim Đồng
MAP - 1783
Hùng VươngTrần Phú980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1783HUYỆN DẦU TIẾNGLý Tự Trọng
MAP - 1784
Nguyễn Văn TrỗiVõ Thị Sáu980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1784HUYỆN DẦU TIẾNGNgô Quyền (Trương Văn Quăn cũ)
MAP - 1785
Ngã 3 Đình ThầnĐộc Lập (Ngã 4 Cầu Cát)980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1785HUYỆN DẦU TIẾNGNgô Văn Trị
MAP - 1786
Vòng xoay đường Độc LậpNgô Quyền980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1786HUYỆN DẦU TIẾNGNguyễn Thị Minh Khai
MAP - 1787
Đường 13/3 (Khu phố 5)Lê Hồng Phong (Miếu Ông Hổ)980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1787HUYỆN DẦU TIẾNGNguyễn Trãi
MAP - 1788
Hùng VươngTrường Chinh980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1788HUYỆN DẦU TIẾNGNguyễn Văn Linh
MAP - 1789
Trần Phú (ngã 3 Xưởng Chén II)Cầu rạch Sơn Đài980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1789HUYỆN DẦU TIẾNGNguyễn Văn Ngân
MAP - 1790
Độc LậpNgô Quyền980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1790HUYỆN DẦU TIẾNGNguyễn Văn Trỗi
MAP - 1791
Trần PhúKim Đồng980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1791HUYỆN DẦU TIẾNGPhạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ)
MAP - 1792
Độc Lập (Ngã 3 Tòa án cũ)Ngô Quyền (Ngã 3 Đình Thần)980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1792HUYỆN DẦU TIẾNGPhạm Thị Hoa
MAP - 1793
Ngã 3 Bưu điện huyệnXưởng chén I1120.0728.0560.0448.0896.0584.0448.0360.0728.0472.0368.0288.0đất tại đô thị
1793HUYỆN DẦU TIẾNGPhan Văn Tiến
MAP - 1794
Ngã 3 nhà ông HảiTrần Hưng Đạo (Nghĩa địa Công giáo)980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1794HUYỆN DẦU TIẾNGTrần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ)
MAP - 1795
Ngã 3 Đình ThầnNguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây Thị)980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1795HUYỆN DẦU TIẾNGTrần Phú
MAP - 1796
Ngã 3 xưởng Chén IIHùng Vương980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1796HUYỆN DẦU TIẾNGTrần Văn Lắc
MAP - 1797
Ngã 4 Kiểm LâmGiáp ranh xã Định Thành980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1797HUYỆN DẦU TIẾNGTrần Văn Trà
MAP - 1798
Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP 4A)Cầu Tàu1120.0728.0560.0448.0896.0584.0448.0360.0728.0472.0368.0288.0đất tại đô thị
1798HUYỆN DẦU TIẾNGVăn Công Khai
MAP - 1799
Đường 20/8 (Ngã 3 Mật Cật)Nguyễn Bỉnh Khiêm980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1799HUYỆN DẦU TIẾNGVõ Thị Sáu
MAP - 1800
Trần PhúTrường Chinh980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1800HUYỆN DẦU TIẾNGYết Kiêu (Đường D5)
MAP - 1801
Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng xoay Cây keo)Giải Phóng1120.0728.0560.0448.0896.0584.0448.0360.0728.0472.0368.0288.0đất tại đô thị
1801HUYỆN DẦU TIẾNGĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1802
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1802HUYỆN DẦU TIẾNGĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại.
MAP - 1803
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1803HUYỆN DẦU TIẾNGĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1804
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1804HUYỆN DẦU TIẾNGĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.
MAP - 1805
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1805HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1806
980.0637.0490.0392.0784.0511.0392.0315.0637.0413.0322.0252.0đất tại đô thị
1806HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1807
910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1807HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1808
910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1808HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
MAP - 1809
840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1809HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1810
910.0591.5455.0364.0728.0474.5364.0292.5591.5383.5299.0234.0đất tại đô thị
1810HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1811
840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1811HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1812
840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1812HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
MAP - 1813
770.0500.5385.0308.0616.0401.5308.0247.5500.5324.5253.0198.0đất tại đô thị
1813HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1814
840.0546.0420.0336.0672.0438.0336.0270.0546.0354.0276.0216.0đất tại đô thị
1814HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1815
770.0500.5385.0308.0616.0401.5308.0247.5500.5324.5253.0198.0đất tại đô thị
1815HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1816
770.0500.5385.0308.0616.0401.5308.0247.5500.5324.5253.0198.0đất tại đô thị
1816HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
MAP - 1817
700.0455.0350.0280.0560.0365.0280.0225.0455.0295.0230.0180.0đất tại đô thị
1817HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1818
770.0500.5385.0308.0616.0401.5308.0247.5500.5324.5253.0198.0đất tại đô thị
1818HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1819
700.0455.0350.0280.0560.0365.0280.0225.0455.0295.0230.0180.0đất tại đô thị
1819HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1820
700.0455.0350.0280.0560.0365.0280.0225.0455.0295.0230.0180.0đất tại đô thị
1820HUYỆN DẦU TIẾNGĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)
MAP - 1821
630.0409.5315.0252.0504.0328.5252.0202.5409.5265.5207.0162.0đất tại đô thị
STTQUẬNKHU VỰCđất trồng cây hàng năm bao gồm đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm khác; đất nuôi trồng thủy sảnđất trồng cây lâu nămđất rừng sx, rừng phòng hộ, rừng đặc chủngđất nuôi trồng thủy sản
1THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTKhu vực 1375310270210450380310240190190190190240240240240
2THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘTKhu vực 1340270220165410320270200165165165165200200200200
3THỊ XÃ THUẬN ANKhu vực 2310240200155370290240180155155155155180180180180
4THỊ XÃ DĨ ANKhu vực 1340270220165410320270200165165165165200200200200
5THỊ XÃ BẾN CÁTKhu vực 1200160130100225180145110100100100100110110110110
6THỊ XÃ BẾN CÁTKhu vực 21501209575185150120957575757595959595
7THỊ XÃ TÂN UYÊNKhu vực 1200160130100225180145110100100100100110110110110
8THỊ XÃ TÂN UYÊNKhu vực 21501209575185150120957575757595959595
9HUYỆN BÀU BÀNGKhu vực 116013010580170135110858080808085858585
10HUYỆN BÀU BÀNGKhu vực 212095807014511595807070707080808080
11HUYỆN BẮC TÂN UYÊNKhu vực 116013010580170135110858080808085858585
12HUYỆN BẮC TÂN UYÊNKhu vực 212095807014511595807070707080808080
13HUYỆN PHÚ GIÁOKhu vực 11209075601259580656060606065656565
14HUYỆN PHÚ GIÁOKhu vực 21007565501058070555050505055555555
15HUYỆN DẦU TIẾNGKhu vực 11209075601259580656060606065656565
16HUYỆN DẦU TIẾNGKhu vực 21007565501058070555050505055555555

Paris

Paris is the capital of France.